Ngữ pháp tiếng Anh

Phân biệt cấu trúc either…or và neither… nor trong Tiếng Anh

Cấu trúc Either … or và cách dùng

Cấu trúc “either…or” được sử dụng để chỉ ra một lựa chọn giữa hai hoặc nhiều phần tử, chỉ một trong những phần tử này có thể được chọn. Dưới đây là cách cấu trúc của “either…or” được sử dụng.

Cấu trúc: Either S1 or S2 + V

cấu trúc either or
  • Dùng để thể hiện lựa chọn giữa hai phần tử:

Ví dụ: You can either go to the beach or stay at home. (Bạn có thể đi ra biển hoặc chọn ở nhà)

  • Dùng để đề xuất hai phương án hoặc lựa chọn:

Ví dụ: We can either take the bus or walk to the station. (Bạn có thể chọn đi xe buýt hoặc đi bộ đến ga)

  • Dùng để thể hiện sự đồng ý với một trong hai phần tử:

Ví dụ: Either John or Sarah will help you with the project. (Hoặc John hoặc Sarah sẽ giúp bạn với dự án này)

  • Dùng để phê phán hoặc đề xuất hai lựa chọn không mong muốn:

Ví dụ: You can either apologize for your mistake or face the consequences. (Bạn có thể chọn xin lỗi hoặc đối diện với hậu quả)

  • Dùng để biểu thị sự phối hợp hoặc đồng ý về một trong hai phần tử:

Ví dụ: Either the blue shirt or the red shirt will match your pants. (Hoặc là áo xanh, hoặc là áo đỏ sẽ hợp với cái quần của bạn)

  • Dùng để biểu thị sự phản ứng trước một lựa chọn hoặc điều kiện:

Ví dụ: Either you finish the assignment on time or you will lose marks. (Hoặc là hoàn thành bài luận, hoặc là sẽ bị mất điểm)

Cấu trúc “either…or” có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để thể hiện sự lựa chọn hoặc phản ứng trước một tình huống cụ thể.


Cấu trúc Neither…nor và cách dùng

Cấu trúc “neither…nor” được sử dụng để chỉ ra sự phủ định hoặc lựa chọn giữa hai hoặc nhiều phần tử. Dưới đây là cách cấu trúc của “neither…nor” được sử dụng.

Cấu trúc: Neither S1 nor S2 + V

cấu trúc neither nor
  • Phủ định cả hai phần tử:

Ví dụ: Neither Tom nor Mary attended the meeting. (Cả Tom và Mary đều không tham gia buổi họp)

  • Phủ định khi chỉ có hai phần tử:

Ví dụ: She neither speaks French nor German. (Cô ấy không nói cả Tiếng Pháp cả Tiếng Đức)

  • Thể hiện sự từ chối hay không chấp nhận cả hai lựa chọn:

Ví dụ: Neither the blue shirt nor the red shirt fits me. (Cả áo xanh và áo đỏ đều không hợp với tôi)

  • Thể hiện sự đồng tình hoặc đồng ý với sự phủ định của cả hai phần tử:

Ví dụ: Neither you nor I have been to Paris. (Cả tôi và bạn đều chưa từng đến Paris)

  • Sử dụng để phủ định một danh sách phần tử:

Ví dụ: She eats neither meat nor fish. (Cô ấy không ăn cả thịt và cá)

  • Dùng để phản ứng với một câu hỏi có sẵn:

Ví dụ: “Do you want coffee or tea?” – “Neither coffee nor tea, thanks.” (Bạn muốn trà hay cafe? Cả hai đều không, cảm ơn)

Cấu trúc “neither…nor” thường được sử dụng để biểu thị sự từ chối hoặc không đồng ý với cả hai phần tử trong một câu.


Vị trí trong câu

Thông thường cấu trúc Either…or hoặc Neither…nor sẽ đứng ở giữa câu

Ví dụ:
She can either go to the party or stay at home. (Cô ấy có thể đến bữa tiệc hoặc ở nhà)
We can neither confirm nor deny the allegations. (Cô ấy không thể xác nhận và phủ nhận các cáo buộc)
He wants to eat either pizza or pasta for dinner. (Anh ấy muốn ăn pizza hoặc mỳ pasta cho bữa tối) They have neither been to France nor Spain before. (Họ chưa từng đến cả Pháp và Tây Ban Nha trước đây)

“Either…or” và “neither…nor” trong một số trường hợp có thể xuất hiện ở đầu câu để tạo điểm nhấn hoặc làm nổi bật lựa chọn hoặc sự phủ định. Dưới đây là một số ví dụ:

Đứng đầu câu để tạo điểm nhấn:
Ví dụ:
“Either you help me with this project, or I’ll have to find someone else.” (Hoặc là bạn giúp tôi với dự án này, hoặc là tôi sẽ tìm người khác)

Trong câu hỏi:

Ví dụ:
“Either you want coffee or tea?” (Bạn muốn trà hay cafe?)
“Neither Tom nor Sarah can attend the meeting?” (Cả Tom và Sarah đều không tham gia họp sao?)


Đảo ngữ với Either và Neither

Cấu trúc Neither trong câu đảo ngữ

S­1 + V ­(phủ định) … Neither/Nor + Trợ động từ (khẳng định) + S2.

Neither + Trợ động từ + S + V (khẳng định) + nor + V2 (khẳng định).

Ví dụ:
1. Lan didn’t go to school yesterday. Neither did his sister. (Lan không tới tường hôm qua. Chị gái cô ấy cũng không.)
2. Kien didn’t go to work yesterday, nor did Chung. (Hôm qua Kiên không đi làm, Chung cũng vậy.)

Cấu trúc Either trong đảo ngữ

S1 + V(phủ định) …. S2 + Trợ động từ (phủ định), either.

Ví dụ: Lan didn’t go to school. Her sister didn’t, either. (Lan đã không đi học. Chị gái cô ấy cũng vậy).

Cách chia động từ khi dùng Either…or và Neither…nor

Khi sử dụng cấu trúc “either…or” hoặc “neither…nor” trong câu, việc chia động từ sẽ phụ thuộc vào phần của câu mà động từ xuất hiện. Dưới đây là một số quy tắc chung:

Khi “either…or” làm chủ ngữ:

Động từ phụ thuộc vào phần cuối của cấu trúc:

Ví dụ: Either Tom or Mary is coming to the party. (Hoặc Tom, hoặc Mary sẽ tới bữa tiệc)

Nếu một trong hai phần tử là một danh từ số ít, động từ sẽ được chia theo danh từ đó:

Ví dụ: Either Tom or his sister is coming to the party. (Hoặc Tom, hoặc chị anh ấy sẽ đến bữa tiệc)

Khi “neither…nor” làm chủ ngữ:

Động từ thường là số ít, vì cả hai phần tử đều phủ định:

Ví dụ: Neither Tom nor Mary wants to go to the party. (Cả Tom và Mary đều không đi đến bữa tiệc)

Nếu cả hai phần tử đều là danh từ số ít, động từ sẽ được chia theo danh từ đầu tiên:

Ví dụ: Neither the cat nor the dog is allowed in the house. (Cả con chó và con mèo đều không được phép vào nhà)

Khi “either…or” hoặc “neither…nor” không làm chủ ngữ:

Động từ sẽ được chia dựa trên danh từ gần nhất với động từ:

Ví dụ: John or Mary is coming to the party, neither Tom nor Sarah wants to go. (John hoặc Mary sẽ đến bữa tiệc, cả Tom và Sarah đều không muốn đi)

Nếu danh từ gần nhất là số ít, động từ sẽ được chia số ít:

Ví dụ: Neither the book nor the pen is on the desk. (Cả quyển sách cả cái bút đều không ở trên bàn học)

Nếu danh từ gần nhất là số nhiều, động từ sẽ được chia số nhiều:

Ví dụ: Neither the pens nor the pencils are on the desk. (Cả những cái bút và những cái bút chì đều không ở trên bàn)

Nhớ rằng việc chia động từ cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể của câu.


Cách nhớ và áp dụng cấu trúc Either…or và Neither…nor khi học Tiếng Anh

1. Tra và lưu trữ các ví dụ về Either…or và Neither…nor trong quá trình học

Ngoài từ điển truyền thống, bạn có thể sử dụng Mochi Dictionary trên website cực kỳ tiện lợi 

MochiMochi không đơn thuần là một ứng dụng từ điển. Được thiết kế với mục tiêu hỗ trợ tối đa cho người học tiếng Anh, ứng dụng này cung cấp hơn 100.000 từ vựng và cụm từ, luôn được cập nhật liên tục. Dưới mỗi phần giải nghĩa từ và cụm từ luôn đi kèm ví dụ minh họa để bạn dễ hình dung ngữ cảnh sử dụng. 

từ điển mochi
Mochi Dictionary có thể tra từ điển Anh – Việt

Điểm nổi bật của từ điển Anh-Việt Mochi Dictionary là hoàn toàn miễn phí và không có quảng cáo, cho phép người dùng tập trung vào việc học mà không bị xao nhãng. Đặc biệt, với khả năng kết nối với hệ thống học tiếng Anh của MochiMochi và MochiMochi Extension, người học có thể tra cứu và học từ vựng bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu, dễ dàng tích hợp việc học vào cuộc sống hàng ngày.

Ngoài ra, bạn còn có thể tra và ôn tập từ điển linh hoạt trên điện thoại với ứng dụng học từ vựng Tiếng Anh MochiVocab.

MochiVocab là ứng dụng học từ vựng áp dụng phương pháp ​​“Thời điểm vàng”. Với tính năng này, App sẽ tính toán thời điểm tối ưu nhất dựa trên lịch sử học tập và gửi thông báo để bạn ôn tập đúng lúc, tạo nên hiệu quả học tập cao nhất.

Mỗi từ vựng của MochiVocab sẽ có:

  • Nghĩa của từ
  • Phiên âm
  • Phát âm thường (hình loa) và Phát âm chậm (hình ốc sên)
  • Câu ví dụ chứa từ mới
  • Dịch nghĩa câu ví dụ
  • Hình ảnh minh họa

app mochivocab
mochi learn 1
mochi thông báo

Giao diện Flashcard khi học cùng MochiVocab

Dựa trên kết quả học tập của bạn, MochiVocab sẽ sắp xếp từ vựng, cụm từ bạn đã học theo 5 mức, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ, tương đương với các khoảng thời gian khác nhau mà ứng dụng nhắc nhở bạn ôn tập cho đến khi nào bạn ghi nhớ được chúng thì thôi. Điều này đảm bảo bạn có thể giảm bớt thời gian ôn tập những từ đã nhớ để tập trung cho những từ vựng khó mà bạn hay quên.


Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng “either…or” hoặc “neither…nor”.

  1. ___ John ___ Mary can speak French fluently.
    • a) Either / or
    • b) Neither / nor
    • Đáp án: a) Either / or
  2. I can’t decide ___ to have coffee ___ tea.
    • a) either / or
    • b) neither / nor
    • Đáp án: a) either / or
  3. She wants ___ the blue dress ___ the red one for the party.
    • a) either / or
    • b) neither / nor
    • Đáp án: a) either / or
  4. He speaks ___ French ___ Spanish.
    • a) either / or
    • b) neither / nor
    • Đáp án: b) neither / nor

Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau với đảo ngữ (inversion) và sử dụng “either…or” hoặc “neither…nor”.

  1. ___ she ___ her husband will pick you up at the airport?
    • a) Either / or
    • b) Neither / nor
    • Đáp án: a) Either / or
  2. ___ the blue shirt ___ the red one fits me.
    • a) Either / or
    • b) Neither / nor
    • Đáp án: b) Neither / nor
  3. ___ you ___ John can solve this problem?
    • a) Either / or
    • b) Neither / nor
    • Đáp án: a) Either / or

Bài tập 3: Cho các câu sau, chọn đáp án đúng.

  1. ___ Jane ___ Sarah wants to go hiking this weekend.
    • a) Either / or
    • b) Neither / nor
    • Đáp án: a) Either / or
  2. I have ___ seen that movie ___ read the book.
    • a) either / or
    • b) neither / nor
    • Đáp án: b) neither / nor
  3. ___ Tom ___ his brother can fix the computer.
    • a) Either / or
    • b) Neither / nor
    • Đáp án: a) Either / or

Bài tập 4: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng “either…or” hoặc “neither…nor”.

  1. ___ you ___ your sister can borrow my car for the weekend.
    • a) Either / or
    • b) Neither / nor
    • Đáp án: a) Either / or
  2. He can’t decide ___ to watch a movie at home ___ go to the cinema.
    • a) either / or
    • b) neither / nor
    • Đáp án: a) either / or

Bài tập 5: Điền vào chỗ trống trong các câu sau với “either…or” hoặc “neither…nor”.

  1. ___ my parents ___ my grandparents will attend the wedding.
    • a) Either / or
    • b) Neither / nor
    • Đáp án: a) Either / or
  2. She can speak ___ German ___ French fluently.
    • a) either / or
    • b) neither / nor
    • Đáp án: a) either / or

Bởi sự phổ biến rộng rãi của 2 cấu trúc này nên việc nắm vững cách sử dụng cũng như vận dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày một cách tự nhiên là rất quan trọng nếu bạn muốn thành thạo tiếng Anh. Đừng quên ôn tập để có thể thành thạo cấu trúc này nhé!