Ever và Never là một cặp từ thường xuyên bị nhầm lẫn trong tiếng Anh bởi cách viết gần giống nhau của chúng. Tuy nhiên, hai từ này lại có cách dùng và ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Cùng MochiMochi phân biệt Ever và Never qua bài viết dưới đây nhé!
I. Ever
Trước tiên, hãy bắt đầu tìm hiểu định nghĩa và cách dùng của Ever với MochiMochi nhé!
1. Ever là gì?
Ever /ˈevə(r)/ là một trạng từ đa nghĩa trong tiếng Anh, với nghĩa phổ biến nhất của nó là “bao giờ”.
Ví dụ:
- Have you ever been to Paris? (Bạn đã bao giờ đến Paris chưa?)
- I don’t think I’ve ever seen such a beautiful sunset before. (Tôi không nghĩ là tôi đã từng thấy cảnh hoàng hôn đẹp như vậy trước đây.)
2. Cách dùng của Ever
2.1 Ever có nghĩa là “bao giờ, lúc nào” (dùng trong câu phủ định, câu hỏi, hoặc câu có chứa “if’ để chỉ ‘bất kỳ lúc nào’)
Ví dụ:
- I can’t remember ever feeling so exhausted after a workout. (Tôi không nhớ là mình đã từng cảm thấy mệt mỏi như vậy sau khi tập thể dục.)
- Did you ever imagine we would end up living in the same city? (Bạn đã bao giờ tưởng tượng chúng ta sẽ sống chung một thành phố chưa?)
2.2 Ever có nghĩa là “liên tục”, “luôn luôn”
Ví dụ:
Her ever-growing passion for painting inspired her to open her own art gallery. (Niềm đam mê hội họa không ngừng lớn lên của cô đã truyền cảm hứng cho cô mở một phòng trưng bày nghệ thuật riêng.)
The ever-changing world of technology is fascinating. (Thế giới công nghệ luôn thay đổi thật hấp dẫn.)
2.3 Ever có nghĩa là “từ trước đến nay”, “lúc nào cũng” (dùng để nhấn mạnh khi so sánh các sự vật, hiện tượng)
Ví dụ:
- This is the best pizza I have ever tasted! (Đây là chiếc pizza ngon nhất mà tôi từng thử!)
- She is the kindest person I have ever met. (Cô ấy là người tử tế nhất mà tôi từng gặp.)
2.4 Ever có nghĩa là “mọi khi”, “không bao giờ ngừng”, “rất” nhằm nhấn mạnh tính từ trong câu
Ví dụ:
- The little girl’s smile was contagious; she was ever cheerful and full of joy. (Nụ cười của cô bé thật dễ lây lan; cô bé luôn luôn vui vẻ và tràn đầy niềm hưng phấn.)
- He was the most dedicated employee; he worked tirelessly, giving his best effort ever. (Anh ấy là nhân viên tận tụy nhất; anh ấy làm việc không mệt mỏi, luôn luôn cố gắng hết sức.)
2.5 Ever có thể dùng trong câu hỏi giúp nhấn mạnh từ để hỏi, qua đó thể hiện sự ngạc nhiên, bất ngờ về điều gì đó
Ví dụ:
Why would you ever want to jump out of a perfectly good airplane? (Tại sao bạn lại muốn nhảy ra khỏi một chiếc máy bay tốt đến mức hoàn hảo chứ?)
When did you ever think that eating a whole pizza by yourself was a good idea? (Có khi nào bạn lại nghĩ rằng việc một mình ăn cả chiếc pizza là ý tưởng hay chứ?)
2.6 Ever đi kèm với các từ để hỏi nhằm nhấn mạnh ý nghĩa của các từ này
- Whatever: bất cứ điều gì
Ví dụ: You can order whatever you like from the menu. (Bạn có thể gọi bất cứ món gì bạn thích trong thực đơn.)
- Whoever: bất cứ ai
Ví dụ: You can give this book to whoever wants it. (Bạn có thể tặng cuốn sách này cho bất cứ ai muốn có nó.)
- Wherever: bất cứ nơi nào
Ví dụ: Wherever you go, don’t forget to call me. (Dù bạn đi đâu, đừng quên gọi cho tôi.)
- Whenever: bất cứ khi nào
Ví dụ: Whenever I have free time, I like to read books. (Bất cứ khi nào có thời gian rảnh, tôi đều thích đọc sách.)
- However: tuy nhiên
Ví dụ: I like to eat pizza. However, I don’t like pineapple on it. (Tôi thích ăn pizza. Tuy nhiên, tôi lại không thích loại có dứa.)
Để có thể sử dụng thành thạo tất cả các cách sử dụng của Ever, bạn nên tập thực hành đặt câu với từ này. Khi đó, bạn sẽ vừa học được cách dùng Ever lại vừa học thêm nhiều từ vựng mới. Và muốn trau dồi từ vựng tiếng Anh thì đừng bỏ qua việc học cùng MochiVocab. MochiVocab là một ứng dụng học từ vựng tiếng Anh giúp bạn học nhanh – nhớ lâu qua hai phần học và ôn.
Ở bước học, MochiVocab cung cấp cho bạn 20 khóa học đa dạng chủ đề ở dạng flashcard sinh động giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách trực quan hơn.
Ở bước ôn, MochiVocab áp dụng phương pháp học ôn ngắt quãng (spaced repetition) với hai tính năng chính:
- Thời điểm vàng: MochiVocab sẽ tính toán thời điểm ôn tập tối ưu cho từng từ vựng dựa trên lịch sử học tập của bạn đảm bảo bạn ôn tập khi não bộ đã sẵn sàng ghi nhớ. Cụ thể, MochiVocab sẽ xác định thời điểm bạn chuẩn bị quên từ mới để gửi thông báo nhắc bạn ôn tập. Phương pháp học này đã được khoa học chứng minh về khả năng giúp não ghi nhớ nhanh và lâu hơn nhiều lần so với các phương pháp truyền thống.
- 5 cấp độ từ vựng: từ vựng bạn đã học được xếp theo 5 mức, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ từ mới học cho đến ghi nhớ sâu. Dựa vào đây, MochiVocab sẽ phân bổ tần suất câu hỏi ôn tập thật hợp lý, đảm bảo bạn có thể tập trung hơn cho các từ vựng mà mình chưa nhớ.
3. Các thành ngữ với Ever
Ever xuất hiện khá nhiều trong các thành ngữ tiếng Anh. Dưới đây là một số thành ngữ với Ever mà chắc chắn bạn đã từng bắt gặp ở đâu đó:
Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
All somebody ever does is… | Ai đó chỉ biết làm gì… | All she ever does is complain about her job, it’s starting to get on my nerves. (Cô ấy chỉ biết than phiền về công việc của mình, làm tôi bực cả mình.) |
Did you ever…! | Bạn đã từng…! | Did you ever see such a beautiful sunset? (Bạn đã từng thấy bình minh đẹp như vậy chưa?) |
Ever since | Kể từ đó | She has been a vegetarian ever since she watched a documentary about animal cruelty. (Cô ấy trở thành người ăn chay từ khi xem một bộ phim tài liệu về ngược đãi động vật.) |
Ever so/ever such a | Rất là | She was ever so grateful for the surprise party her friends threw for her. (Cô ấy rất biết ơn vì bữa tiệc bất ngờ mà bạn bè tổ chức cho cô.) |
If ever there was (one) | Nếu có bao giờ là đúng | She is the most dedicated employee, if ever there was one. (Cô ấy là nhân viên chăm chỉ nhất, nếu có ai chăm chỉ hơn thì không biết.) |
Was/is/does, etc. somebody ever! | Chưa từng thấy ai như vậy! | That was the best concert I’ve ever been to! (Đó là buổi hòa nhạc tuyệt nhất mà tôi từng tham dự!) |
Yours ever/ever yours | Trân trọng | Thank you for the lovely gift, ever yours, Sarah. (Cảm ơn bạn về món quà ý nghĩa này, trân trọng, Sarah.) |
II. Never
So với Ever, Never được biết đến rộng rãi và được nhiều người sử dụng hơn. Vậy hãy cùng xem kiến thức về Never có gì hay ho không nhé!
1. Never là gì?
Never /ˈnevə(r)/ là một trạng từ, mang nghĩa phổ biến nhất là “không bao giờ”, “chưa bao giờ”.
Ví dụ:
- I have never been to Europe. (Tôi chưa bao giờ đến châu Âu.)
- She never eats spicy food. (Cô ấy không bao giờ ăn thức ăn cay.)
2. Cách dùng của Never
Là một trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh lại mang nghĩa phủ định, Never được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động, sự kiện hoặc tình trạng nào đó chưa từng xảy ra trong quá khứ và cũng không xảy ra ở hiện tại.
Trong câu, Never thường đứng trước động từ chính nhằm bổ sung ý nghĩa cho động từ đó. Hoặc có thể đứng đầu câu nhằm nhấn mạnh nội dung câu văn đó.
Ví dụ:
- I have never driven a Ferrari. (Tôi chưa bao giờ lái xe Ferrari.)
- He never came to the party. (Anh ấy không hề đến bữa tiệc ấy.)
- I will never forget you. (Tôi sẽ không bao giờ quên bạn.)
- Never in my life have I seen such a beautiful sunset. (Tôi chưa bao giờ thấy một cảnh hoàng hôn đẹp như vậy trong đời.)
Lưu ý: Never chỉ được dùng trong câu khẳng định và nghi vấn. Không dùng Never trong câu phủ định vì nó đã mang sẵn nghĩa phủ định nên không cần dùng thêm “not”.
Ví dụ:
- Sai: I have never not eaten pizza.
- Đúng: I have never eaten pizza. (Tôi chưa từng ăn pizza bao giờ.)
3. Các thành ngữ với Never
Never thường xuất hiện trong các thành ngữ sau:
Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
As never before | Chưa từng có tiền lệ | Satellite technology offers the opportunity, as never before, for continuous television coverage of major international events. (Công nghệ vệ tinh mang đến nhiều cơ hội mà trước đây chưa từng có, để có thể phủ sóng truyền hình về các sự kiện quốc tế lớn.) |
Never mind | Đừng để ý, không sao | – Sorry for being late. – Never mind, let’s get started. (- Xin lỗi vì đến muộn. – Thôi không sao, chúng ta bắt đầu thôi.) |
Never say never | Không bao giờ nói không bao giờ | Even though it seems difficult now, never say never because you never know what the future holds. (Dù tình hình hiện tại có vẻ khó khăn, nhưng đừng bao giờ nói không bởi vì bạn không bao giờ biết được tương lai sẽ ra sao.) |
On the never-never | Mua hàng trả gópĐiều gì đó không thực tế, không thể xảy ra | He bought the car on the never-never, paying a little each month. (Anh ấy mua chiếc xe bằng cách trả góp, mỗi tháng trả một ít.) |
Well, I never (did)! | Thế thì tôi chưa từng! | They say their cat can speak English? Well, I never did! I’ve never heard anything so strange. (Họ nói rằng con mèo nhà họ biết nói tiếng Anh à? Ôi trời, thế thì tôi chưa từng nghe chuyện lạ như vậy.) |
Never mind that | Mặc dù vậy, đừng bận tâm | – Oops, I forgot to bring along the book. – Never mind that, you can borrow your classmate.(- Ui, tôi quên mất mang theo sách rồi. – Không sao, bạn có thể mượn bạn cùng lớp mà.) |
Never the twain shall meet | Hai điều hoặc hai người hoàn toàn khác nhau, không phù hợp với nhau, hoặc không thể thống nhất với nhau | Their interests are so different, it’s like never the twain shall meet. (Họ có những sở thích quá khác nhau, giống như hai đường thẳng song song không bao giờ giao nhau.) |
That will never do | Không thể chấp nhận điều gì đó | That will never do, we need a better plan. (Điều đó không khả thi đâu, chúng ta cần một kế hoạch tốt hơn.) |
III. Phân biệt Ever và Never
Ever và Never là một cặp từ thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. MochiMochi sẽ giúp bạn phân biệt 2 từ này nhé!
- Ever và Never là hai từ có nghĩa trái ngược nhau
Tuy Ever và Never đều là những trạng từ chỉ tần suất nhưng chúng mang nghĩa trái ngược nhau. Ever có nghĩa “bao giờ”, “có khi nào” và Never có nghĩa là “không bao giờ”. Cả hai từ này đều đứng trước bổ sung ý nghĩa cho động từ chính và đứng sau trợ động từ.
Ví dụ:
- I will never forget the day we met. (Tôi sẽ không bao giờ quên ngày chúng ta gặp nhau.)
- This is the best movie I have ever seen. (Đây là bộ phim hay nhất mà tôi từng xem.)
- Ever và Never có cách sử dụng khác nhau
Ever ít được dùng trong câu khẳng định mà thường được sử dụng trong các câu hỏi, câu phủ định để nhấn mạnh sự trải nghiệm hoặc hành động xảy ra trong một khoảng thời gian không xác định.
Ví dụ: Have you ever been to Japan? (Bạn đã từng đến Nhật Bản chưa?)
Còn Never thường được sử dụng trong các câu khẳng định để nhấn mạnh sự phủ định tuyệt đối.
Ví dụ: She has never been late for work. (Cô ấy chưa bao giờ đi làm trễ.)
- Ever có thể được dùng trong các câu khẳng định có cấu trúc ngữ pháp so sánh hơn hoặc so sánh nhất, hoặc cấu trúc câu có các tính từ hạn chế như only, first. Ever còn có thể xuất hiện trong câu tuy là khẳng định nhưng mang nghĩa phủ định
Ví dụ:
- She runs faster than anyone I’ve ever seen. (Cô ấy chạy nhanh hơn bất kỳ ai mà tôi từng thấy.)
- She was the first woman to ever win the Nobel Prize in Physics. (Bà ấy là người phụ nữ đầu tiên từng giành giải Nobel Vật lý.)
- I hardly ever go to the movies. (Tôi hầu như không bao giờ đi xem phim.)
Bài viết trên đã cung cấp đến bạn định nghĩa, cách dùng và cách phân biệt hai từ Ever và Never trong tiếng Anh. Ngoài ra, hãy chú ý đến các thành ngữ thường đi kèm với hai từ này và ý nghĩa của chúng nhé. Hy vọng bài viết này hữu ích với bạn.