Bạn có cảm thấy bối rối khi sử dụng No longer, Any longer, Any more trong tiếng Anh? Làm thế nào để phân biệt chúng và sử dụng một cách chính xác nhất? Bài viết này sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc của bạn, từ định nghĩa, cách dùng, sự khác biệt cho đến bài tập thực hành.
Nội dung trong bài:
1. No longer là gì?
2. Cách dùng No longer
3. Cách dùng Any More và Any Longer
4. Phân Biệt No longer, Any longer, Any more
5. Bài tập vận dụng
1. No longer là gì?
No longer là một cụm từ được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái đã kết thúc và không còn tiếp diễn ở hiện tại.
Ví dụ: She no longer lives in London. (Cô ấy không còn sống ở London nữa.)
2. Cách dùng No longer
No longer là một cụm từ phổ biến để diễn tả sự việc, hành động đã kết thúc. Điểm đặc biệt là no longer rất linh hoạt trong câu, có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau mà không làm thay đổi nghĩa của câu.
Nắm vững cách sử dụng No longer, Any longer và Any more sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng về sự thay đổi trạng thái một cách chính xác và tự nhiên hơn. Tuy nhiên, để sử dụng thành thạo các cụm từ này, bạn cần phải trau dồi một vốn từ vựng đủ phong phú, đa dạng. Đây là lúc bạn nên tìm đến những công cụ hỗ trợ đắc lực như MochiVocab – ứng dụng học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, giúp người học ghi nhớ 1000 từ trong 1 tháng.
MochiVocab ứng dụng “Thời điểm vàng” – tính năng độc đáo được thiết kế dựa trên phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition), giúp người học ghi nhớ từ vựng hiệu quả và lâu dài. Cụ thể, ứng dụng sẽ ghi nhớ lịch sử học tập của bạn, từ đó tính toán và gửi thông báo nhắc nhở ôn tập vào thời điểm bạn sắp quên. Cách học này đã được khoa học chứng minh là giúp ghi nhớ kiến thức lâu hơn và tiết kiệm thời gian hơn so với cách học nhồi nhét truyền thống.
Bên cạnh đó, MochiVocab còn phân chia từ vựng theo 5 cấp độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ, giúp bạn dễ dàng theo dõi tiến độ học tập của bản thân. Ứng dụng sẽ ưu tiên ôn tập những từ vựng ở cấp độ thấp, từ đó giúp bạn học tập hiệu quả và tập trung vào những gì mình còn yếu.
No longer đứng trước động từ thường
Đây là cách dùng phổ biến nhất của no longer. No longer sẽ đứng trước động từ chính của câu, ngay sau chủ ngữ.
Ví dụ:
- He no longer lives in New York. (Anh ấy không còn sống ở New York nữa.)
- She no longer plays the piano. (Cô ấy không còn chơi piano nữa.)
No longer đứng sau động từ khuyết thiếu
Khi trong câu có động từ khuyết thiếu (can, could, will, would, may, might, should, must…), no longer sẽ đứng ngay sau động từ khuyết thiếu đó.
Ví dụ:
- I can no longer tolerate his behavior. (Tôi không thể chịu đựng được hành vi của anh ta nữa.)
- They will no longer support him. (Họ sẽ không còn ủng hộ anh ta nữa.)
No longer đứng sau động từ to be
Trong trường hợp động từ chính trong câu là động từ to be, no longer sẽ đứng ngay sau động từ to be.
Ví dụ:
- We are no longer friends. (Chúng tôi không còn là bạn nữa.)
- He is no longer welcome here. (Anh ta không còn được chào đón ở đây nữa.)
No longer đứng cuối câu
Mặc dù không phổ biến bằng, nhưng no longer hoàn toàn có thể đứng ở cuối câu để nhấn mạnh sự việc đã chấm dứt hoàn toàn.
Ví dụ:
- We don’t talk any more, and I’m okay with that no longer. (Chúng tôi không còn nói chuyện nữa, và tôi không sao với điều đó nữa.)
- They tried to make it work, but it’s over no longer. (Họ đã cố gắng để nó hoạt động, nhưng nó đã kết thúc rồi.)
No longer đảo ngữ
Trong văn phong trang trọng, người ta có thể sử dụng cấu trúc đảo ngữ với No longer để tạo sự nhấn mạnh.
Cấu trúc: No longer + động từ trợ động từ (do/does/did) + chủ ngữ + động từ chính
Ví dụ:
- No longer could he deny the truth. (Anh ta không thể chối cãi sự thật được nữa.)
- No longer did she feel safe. (Cô ấy không còn cảm thấy an toàn nữa.)
No longer dùng trong câu khẳng định
No longer thường được dùng trong câu khẳng định để diễn tả một sự thay đổi trạng thái từ quá khứ đến hiện tại.
Ví dụ:
- He no longer smokes. (Anh ấy không còn hút thuốc nữa.)
- They no longer live in that house. (Họ không còn sống trong căn nhà đó nữa.
3. Cách dùng Any More và Any Longer
Any more và any longer đều mang nghĩa không còn, thường được sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn để nhấn mạnh sự chấm dứt của một hành động hoặc trạng thái. Tuy nhiên, chúng có những điểm khác biệt nho nhỏ trong cách dùng.
3.1. Any More
Vị trí: Thường đứng cuối câu, sau dấu phẩy nếu là câu có mệnh đề đi trước.
Loại câu: Phổ biến trong câu phủ định và nghi vấn.
Ví dụ:
Câu phủ định:
- I don’t live there any more. (Tôi không còn sống ở đó nữa.)
- He doesn’t work here any more. (Anh ấy không còn làm việc ở đây nữa.)
Câu nghi vấn:
- Do you want to talk about it any more? (Bạn có muốn nói về chuyện đó nữa không?)
- Are they coming to visit any more? (Họ có còn đến thăm nữa không?)
3.2. Any Longer
Vị trí:
- Đứng cuối câu, sau dấu phẩy nếu là câu có mệnh đề đi trước.
- Đứng sau động từ trong một số trường hợp.
Loại câu: Thường dùng trong câu phủ định và nghi vấn.
Ví dụ:
Cuối câu:
- I can’t wait any longer. (Tôi không thể đợi lâu hơn nữa.)
- She doesn’t want to see him any longer. (Cô ấy không muốn gặp anh ta nữa.)
Sau động từ:
- He refused to speak to her any longer. (Anh ta từ chối nói chuyện với cô ấy nữa.)
- They couldn’t afford to live there any longer. (Họ không đủ khả năng để sống ở đó nữa.)
Lưu ý: Any longer thường được dùng khi muốn nhấn mạnh sự việc đã kéo dài quá lâu và không thể tiếp tục.
4. Phân Biệt No longer, Any longer, Any more
Để dễ dàng phân biệt cách dùng của ba cụm từ này, bạn có thể tham khảo bảng so sánh sau:
Cụm từ | Loại câu thường dùng | Vị trí | Nhấn mạnh |
---|---|---|---|
No longer | Khẳng định, phủ định | Linh hoạt | Sự việc đã kết thúc |
Any longer | Phủ định, nghi vấn | Cuối câu, sau động từ | Sự việc đã kéo dài quá lâu và chấm dứt |
Any more | Phủ định, nghi vấn | Cuối câu | Sự chấm dứt |
5. Bài tập vận dụng
Trong quá trình phân biệt và thực hành sử dụng No longer, Any longer, và Any more, bạn có thể gặp phải những từ vựng mới lạ. Đừng ngần ngại tra cứu ngay với Từ điển Mochi. Đây là website tra từ miễn phí của MochiMochi với kho tài nguyên hơn 100.000 từ và cụm từ được đội ngũ chuyên môn cập nhật thường xuyên. Từ điển Mochi không chỉ hỗ trợ tra từ đơn lẻ mà còn cung cấp thông tin về cụm động từ (phrasal verb), từ kết hợp (collocation) và thành ngữ (idiom), giúp bạn mở rộng vốn từ và nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt. Đặc biệt, Từ điển Mochi hoàn toàn không có quảng cáo, giúp bạn tập trung tra cứu mà không bị gián đoạn.
Hãy chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu sau:
- I ____ want to see him.
A. no longer
B. any longer
C. any more
- He doesn’t work here ____.
A. no longer
B. any longer
C. any more
- She is ____ afraid of spiders.
A. no longer
B. any longer
C. any more
- Do you need ____ information?
A. any longer
B. no longer
C. any more
- We are ____ friends.
A. any more
B. any longer
C. no longer
- He is ____ able to walk.
A. no longer
B. any longer
C. any more
- Are you going to the party ____?
A. any more
B. any longer
C. no longer
- They ____ live in that house.
A. any longer
B. any more
C. no longer
- I ____ have any money left.
A. no longer
B. any longer
C. any more
- ____ did she believe his lies.
A. No longer
B. Any longer
C. Any more
Đáp án:
- C
- C
- A
- C
- C
- A
- B
- C
- C
- A
Bằng cách nắm vững sự khác biệt và cách sử dụng No longer, Any longer, Any more, bạn đã có thể tự tin diễn đạt ý tưởng về sự thay đổi trạng thái một cách chính xác và tự nhiên hơn. Hy vọng rằng những kiến thức và ví dụ trong bài viết vừa rồi sẽ giúp bạn sử dụng thành thạo ba cụm từ này. Đừng quên đón đọc những bài viết bổ ích về nhiều chủ đề tiếng Anh khác từ MochiMochi nhé!