Bạn đang băn khoăn không biết khi nào dùng Practice to V và khi nào dùng Practice + Ving? Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về cách sử dụng Practice, từ định nghĩa, các dạng từ, đến cấu trúc và ví dụ cụ thể.
Nội dung trong bài:
I. Practice là gì?
Practice có nghĩa là thực hành, luyện tập một kỹ năng hoặc hành động nào đó để cải thiện hoặc duy trì trình độ. Nó thể hiện sự lặp đi lặp lại một hoạt động để trở nên thành thạo hơn.
Từ Practice có thể đóng vai trò là động từ, danh từ, nhưng không có dạng tính từ trực tiếp. Cụ thể như sau:
1. Động từ (Verb)
Ở dạng động từ, Practice mang nghĩa là thực hành, luyện tập một kỹ năng, hành động hoặc một môn học nào đó để cải thiện hoặc duy trì trình độ. Nó nhấn mạnh vào sự lặp đi lặp lại của hoạt động nhằm đạt được sự thành thạo.
Ví dụ:
- You need to practice your English every day to improve. (Bạn cần phải luyện tập tiếng Anh mỗi ngày để cải thiện.)
- She practices yoga for an hour each morning. (Cô ấy tập yoga một tiếng mỗi buổi sáng.)
- The team practices their plays before every game. (Đội bóng luyện tập các chiến thuật trước mỗi trận đấu.)
2. Danh từ (Noun)
Practice ở dạng danh từ có thể mang một số nghĩa khác nhau:
Sự thực hành, luyện tập: Chỉ hành động lặp đi lặp lại một hoạt động để cải thiện kỹ năng.
Ví dụ:
- Practice makes perfect. (Luyện tập tạo nên sự hoàn hảo.) – Ở đây, Practice là danh từ, chỉ chung hành động luyện tập.
- It takes a lot of practice to become a good musician. (Cần rất nhiều luyện tập để trở thành một nhạc sĩ giỏi.)
Thói quen, lệ thường: Chỉ một hành động được thực hiện thường xuyên và trở thành một phần của cuộc sống.
Ví dụ:
- It’s his practice to go for a walk every morning. (Anh ấy có thói quen đi dạo mỗi sáng.) – Practice ở đây chỉ thói quen thường ngày.
- She makes a practice of visiting her parents every weekend. (Cô ấy có thói quen thăm bố mẹ vào mỗi cuối tuần.)
Phòng mạch, văn phòng làm việc (của bác sĩ, luật sư, v.v.): Chỉ địa điểm hành nghề của một số chuyên gia.
Ví dụ:
- Dr. Smith has a dental practice in the city center. (Bác sĩ Smith có một phòng khám nha khoa ở trung tâm thành phố.)
- She works at a law practice specializing in corporate law. (Cô ấy làm việc tại một văn phòng luật chuyên về luật doanh nghiệp.)
II. Practice đi với giới từ gì?
Practice có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn truyền đạt. Dưới đây là một số giới từ thường được sử dụng với Practice và cách sử dụng của chúng:
1. Practice + in
Diễn tả việc luyện tập trong một lĩnh vực, ngành nghề cụ thể
Ví dụ:
- She has years of practice in medicine. (Cô ấy có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành y.)
- He needs more practice in public speaking. (Anh ấy cần luyện tập thêm về nói trước công chúng.)
Diễn tả việc luyện tập một kỹ năng cụ thể
Ví dụ:
- I need to get some practice in driving. (Tôi cần luyện tập lái xe.)
- She’s been practicing in playing the piano for years. (Cô ấy đã luyện tập chơi piano trong nhiều năm.)
2. Practice + for
Diễn tả mục đích của việc luyện tập
Ví dụ:
- I’m practicing for the upcoming marathon. (Tôi đang luyện tập cho cuộc thi marathon sắp tới.)
- They are practicing for their final exams. (Họ đang luyện tập cho kỳ thi cuối kỳ.)
3. Practice + with
Diễn tả việc luyện tập với một người hoặc một vật cụ thể
Ví dụ:
- I’m practicing my English with a native speaker. (Tôi đang luyện tập tiếng Anh với một người bản ngữ.)
- He’s practicing his guitar skills with a new amplifier. (Anh ấy đang luyện tập kỹ năng chơi guitar với một bộ khuếch đại mới.)
4. Practice + on
Diễn tả việc luyện tập trên một đối tượng hoặc một kỹ năng cụ thể (thường là kỹ năng thể chất)
Ví dụ:
- The gymnast is practicing on the balance beam. (Vận động viên thể dục đang luyện tập trên xà thăng bằng.)
- I need to practice on my backhand in tennis. (Tôi cần luyện tập cú đánh trái tay trong quần vợt.)
5. Practice + as
Diễn tả việc hành nghề trong một lĩnh vực nào đó:
Ví dụ: She practiced as a lawyer for many years. (Cô ấy đã hành nghề luật sư trong nhiều năm.)
Ngoài ra, Practice còn có thể được sử dụng mà không cần giới từ:
- Khi Practice là danh từ, nó có thể đứng một mình hoặc đi kèm với mạo từ “the”:
Ví dụ: Practice makes perfect. (Luyện tập tạo nên sự hoàn hảo.)
- Khi Practice là động từ, nó cũng có thể được sử dụng mà không cần giới từ:
Ví dụ: I practice yoga every morning. (Tôi tập yoga mỗi sáng.)
III. Practice to V hay Ving?
1. Practice + Ving
Diễn tả hành động đang diễn ra hoặc một thói quen lặp đi lặp lại thường xuyên.
Ví dụ:
- I practice playing the piano every day. (Tôi luyện tập chơi đàn piano mỗi ngày.) – Ở đây, “playing the piano” là hành động được luyện tập.
- She practices speaking English with her tutor. (Cô ấy luyện tập nói tiếng Anh với gia sư của mình.) – “Speaking English” là kỹ năng được luyện tập.
2. Practice + to V
Dùng để chỉ hành động luyện tập để cải thiện kỹ năng hoặc làm quen với một điều mới.
Ví dụ:
- It takes a lot of practice to become a skilled musician. (Cần rất nhiều sự luyện tập để trở thành một nhạc sĩ giỏi.)
- She practices yoga every morning to stay healthy. (Cô ấy tập yoga mỗi sáng để giữ sức khỏe.)
Luyện tập sử dụng các cấu trúc Practice thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng thành thạo và tự tin hơn. Tuy nhiên, để sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên, bạn cần trau dồi một vốn từ vựng đủ lớn. Đây là lúc bạn nên tìm đến những công cụ hỗ trợ đắc lực như MochiVocab.
MochiVocab cung cấp cho bạn hơn 20 khóa học từ vựng với đa dạng chủ đề, từ trình độ cơ bản đến nâng cao. Hơn 8,000 từ vựng được trình bày sinh động dưới dạng flashcard. Mỗi flashcard bao gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio), câu ví dụ và hình ảnh minh họa thực tế, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ thông tin một cách hiệu quả.
Đặc biệt, MochiVocab ứng dụng tính năng “Thời điểm vàng” độc đáo, dựa trên phương pháp học ôn ngắt quãng (Spaced Repetition). Ứng dụng sẽ tự động tính toán và nhắc bạn ôn tập từ vựng vào thời điểm tối ưu nhất, ngay trước khi bạn chuẩn bị quên. Nhờ đó, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian học tập mà hiệu quả ghi nhớ lại tăng lên gấp nhiều lần so với phương pháp truyền thống.
Bên cạnh đó, MochiVocab phân loại các từ vựng bạn đã học theo 5 mức độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Dựa trên mức độ ghi nhớ của bạn, ứng dụng sẽ điều chỉnh tần suất câu hỏi ôn tập một cách hợp lý. Điều này giúp bạn tập trung vào những từ vựng còn yếu, nhằm tối ưu hóa khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng hiệu quả.
IV. Bài tập
Hãy điền giới từ thích hợp vào chỗ trống (in, for, with, on, as, hoặc không cần giới từ):
- She is practicing _______ the piano recital.
- He has a lot of practice _______ teaching English.
- They practice _______ their band every weekend.
- I need more practice _______ speaking Spanish.
- The surgeon is practicing _______ a new surgical technique.
- We’re practicing _______ our dance routine for the competition.
- He practiced _______ a doctor in a small town.
- _______ makes perfect.
Đáp án:
- She is practicing for the piano recital. (Cô ấy đang luyện tập cho buổi biểu diễn piano.)
- He has a lot of practice in teaching English. (Anh ấy có nhiều kinh nghiệm trong việc dạy tiếng Anh.)
- They practice with their band every weekend. (Họ tập luyện với ban nhạc của mình vào mỗi cuối tuần.) – “with” được dùng vì họ luyện tập cùng với ban nhạc. Nếu chỉ là luyện tập nhạc cụ cá nhân, có thể bỏ giới từ.
- I need more practice in speaking Spanish. (Tôi cần luyện tập thêm về nói tiếng Tây Ban Nha.)
- The surgeon is practicing on a new surgical technique. (Bác sĩ phẫu thuật đang luyện tập một kỹ thuật phẫu thuật mới.) – “on” được dùng khi luyện tập trên một kỹ thuật cụ thể.
- We’re practicing on our dance routine for the competition. (Chúng tôi đang luyện tập bài nhảy của mình cho cuộc thi.) – Tương tự câu trên, luyện tập trên một bài nhảy cụ thể.
- He practiced as a doctor in a small town. (Ông ấy đã hành nghề bác sĩ ở một thị trấn nhỏ.)
- Practice makes perfect. (Luyện tập tạo nên sự hoàn hảo.) – Không cần giới từ khi “practice” là danh từ.
Hiểu rõ cách sử dụng Practice với các giới từ khác nhau, Practice to V hay Ving là rất quan trọng để diễn đạt ý nghĩa chính xác và tự nhiên trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về cách Practice kết hợp với các giới từ. Qua việc nắm vững kiến thức này và thường xuyên luyện tập với các bài tập ví dụ, bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng Practice trong giao tiếp và viết. Chúc bạn học tốt!