Ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc và cách sử dụng “promise” cùng ví dụ và bài tập vận dụng

Trong tiếng Anh, một  trong những cấu trúc quan trọng và thường xuyên được sử dụng là “promise” – lời hứa. Hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng “promise” không chỉ giúp bạn thể hiện sự cam kết một cách rõ ràng và chân thành, mà còn giúp xây dựng niềm tin và sự tín nhiệm trong các mối quan hệ cá nhân và công việc. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng cấu trúc “promise” trong câu, các dạng thức khác nhau của nó, và cung cấp những ví dụ minh hoạ để bạn có thể áp dụng một cách dễ dàng và hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng MochiMochi khám phá và nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn qua chủ đề thú vị này.

Promise là gì?

“Promise” là một danh từ và cũng là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là lời hứa hoặc cam kết làm điều gì đó trong tương lai. Khi sử dụng như một động từ, “promise” có nghĩa là đảm bảo hoặc cam kết sẽ làm hoặc không làm điều gì đó.

Ví dụ:

  • He made a promise to help her with her homework. (Anh ấy đã hứa sẽ giúp cô ấy làm bài tập về nhà.)
  • She promised to call me later. (Cô ấy đã hứa sẽ gọi cho tôi sau.)


Cấu trúc Promise – Vị trí của Promise trong câu

“Promise” có nghĩa là lời hứa hoặc hứa hẹn. Đây là một động từ thường theo quy tắc, không có biến thể đặc biệt nào. Dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ (P2) của “promise” đều được thêm -ed, trở thành “promised”.

Các vị trí cơ bản của “promise” trong câu như sau:

  • Promise đứng sau chủ ngữ (S)
  • Promise đứng trước tân ngữ (O)
  • Promise đứng sau các trạng từ (adv)

Ví dụ: 

We promised our teacher to finish the assignment by Friday. (Chúng tôi đã hứa với thầy giáo sẽ hoàn thành bài tập trước thứ Sáu.)

→ Trong câu này, “promise” đứng sau chủ ngữ “We”, đứng trước tân ngữ “our teacher” và động từ nguyên mẫu “to finish”.


Các cấu trúc “promise” trong tiếng Anh và cách sử dụng

Cấu trúc Promise + to verb

Câu trúc “Promise + to Verb” được sử dụng để diễn đạt hành động hứa hẹn làm gì đó. Đây là một cách thể hiện cam kết hoặc dự định trong tương lai.

Promise + (not) + to V

Ví dụ:

  • Anna promises to follow Elsa’s instructions. (Anna hứa rằng sẽ nghe theo những lời hướng dẫn của Elsa.)
  • They promised not to be late for the appointment. (Họ hứa sẽ không đến muộn cuộc hẹn.)

Cấu trúc Promise + N

Câu trúc “Promise + something” được sử dụng để diễn đạt hành động hứa hẹn về một điều gì đó. Câu trúc này thường được sử dụng để thể hiện cam kết hoặc hứa hẹn về một kết quả, một điều kiện, một sự việc hoặc một món quà, chương trình, hoặc lợi ích cụ thể nào đó.

Promise + something

Ví dụ:

  • Let me see what I can do but I can’t promise anything. (Tôi sẽ xem xét xem tôi có thể làm gì nhưng tôi không thể hứa trước điều gì cả.)
  • My teacher promised a surprising gift after the test. (Cô giáo của tôi hứa sẽ có một món quà bất ngờ sau bài kiểm tra.)

Cấu trúc Promise + mệnh đề

Câu trúc “Promise + mệnh đề” được sử dụng để diễn đạt hành động hứa hẹn về một sự việc cụ thể. Nó giúp rõ ràng hóa cam kết và dự định của người nói, đặc biệt là trong các tình huống cá nhân hoặc chuyên nghiệp. Cấu trúc này có thể sử dụng “that” để làm mệnh đề quan hệ, nhưng có thể được lược bỏ trong nhiều trường hợp.

Promise + (somebody) + that + S + V

Ví dụ:

  • My boss promised that he’ll give us a pay rise. (Sếp tôi hứa là ông ấy sẽ tăng lương cho chúng tôi.)
  • She promised me that she would help with the project. (Cô ấy hứa với tôi rằng cô ấy sẽ giúp đỡ với dự án.)

Cấu trúc Promise + O + N

Cấu trúc “Promise + somebody + something” được sử dụng để diễn đạt hành động hứa hẹn với ai đó về một cái gì đó, hoặc một việc gì đó. Nó giúp rõ ràng hóa cam kết và sự chia sẻ mong đợi giữa hai bên.
Promise + somebody + something

Promise + somebody + something

Ví dụ:

  • Evans has promised his mom better grades. (Evans hứa với mẹ rằng sẽ có điểm số tốt hơn.)
  • The company promised its employees a bonus this year. (Công ty hứa với nhân viên về một khoản thưởng vào năm nay.)

Cấu trúc Promise trong câu gián tiếp

Khi sử dụng cấu trúc Promise trong câu gián tiếp, chúng ta có thể sử dụng 2 cấu trúc sau:

Promise + to do + something
hoặc
Promise + that + clause

Các cấu trúc này giúp bạn chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp một cách chính xác và tự nhiên, giữ nguyên ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của câu gốc.

Ví dụ:

  • The doctor promised to make me feel much better with her tea. (Bác sĩ hứa sẽ làm cho tôi cảm thấy khỏe hơn nhiều bằng cách uống trà của bà ấy.)
  • The doctor promised that she’d make me feel much better with her tea. (Bác sĩ hứa rằng bà ấy sẽ làm cho tôi cảm thấy khỏe hơn nhiều bằng cách uống trà của bà ấy.)

Bài tập vận dụng

1. Sara promised _______ (bring) dessert to the party.

2. Tom promises that he _______ (fix) the car by tomorrow.

3. The company promised _______ (launch) a new product next week.

4. Amy promised _______ (help) her friend with the homework.

5. Jack promises _______ (pick) up his sister from school today.

6. The manager promised his team _______ (consider) their suggestions.

7. Sarah promised _______ (meet) her friends at the coffee shop.

8. Peter promises his parents _______ (study) harder for the exams.

9. The government promised _______ (invest) in infrastructure development.

10. Lisa promised  _______ (take) care of the plants while her parents are away.

ĐÁP ÁN

1. to bring2. will fix3. to launch4. to help5. to pick up
6. to consider7. to meet8. to study9. to invest10. to take

Luyện tập cấu trúc “promise” với MochiVocab và Mochi Dictionary

Luyện tập nói và đặt câu

Việc thực hành học từ và đặt câu đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc nắm vững và vận dụng thành thạo cấu trúc “promise”. Để sử dụng và xây dựng câu một cách linh hoạt và hiệu quả hơn, bạn cần mở rộng vốn từ vựng của mình. MochiVocab chính là công cụ lý tưởng giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh và ghi nhớ 1000 từ vựng trong một tháng.
Áp dụng phương pháp Spaced Repetition (lặp lại ngắt quãng), tính năng “Thời điểm vàng” của MochiVocab giúp xác định thời điểm tối ưu nhất để ôn tập từ vựng từ đó việc ghi nhớ từ vựng mới trở nên nhanh chóng và hiệu quả. Bên cạnh đó, với sự hỗ trợ của Trí tuệ nhân tạo AI, dựa vào nhật ký học tập, app sẽ chia các từ vựng bạn đã học theo 5 mức độ khác nhau, giúp cho bạn dễ phân loại để tập trung vào những từ vựng bạn chưa thành thục.

app mochivocab
5 cấp độ từ vựng
mochi thông báo

Đọc sách, truyện bằng tiếng Anh

Trong quá trình rèn luyện và cải thiện ngôn ngữ tiếng Anh, đọc là phương pháp truyền thống nhưng lại rất hiệu quả. Khi đọc, người học sẽ không tránh được trường hợp gặp phải những từ vựng mới. Nếu gặp phải những cụm từ hay những từ lạ, hãy ghi chú lại và sử dụng từ điển Mochi để tra cứu.
Từ điển Mochi là kho từ điển phong phú với hơn 100,000 từ vựng và cụm từ, cung cấp định nghĩa, ví dụ và cách sử dụng từ trong các tình huống khác nhau, giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ cảnh và áp dụng từ vựng một cách linh hoạt. Đặc biệt, từ điển Mochi hoàn toàn miễn phí và không có quảng cáo, mang lại trải nghiệm tra từ thuận lợi và không bị gián đoạn. Tra cứu với từ điển Mochi sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách hiệu quả.

từ điển mochi tra từ used to


Kết luận

Cấu trúc và cách dùng của ‘Promise’ trong tiếng Anh không chỉ giúp người học diễn đạt những cam kết một cách chính xác mà còn thể hiện sự nghiêm túc và trách nhiệm. Việc áp dụng đúng cấu trúc này sẽ giúp người học giao tiếp hiệu quả và xây dựng mối quan hệ tốt hơn trong cả công việc và cuộc sống cá nhân.” Thông qua việc sử dụng đúng cấu trúc và cách dùng của “Promise”, bạn có thể cải thiện kỹ năng viết và nói của mình một cách đáng kể, giúp bạn tạo ấn tượng với người đối diện hơn trong ngữ cảnh giao tiếp cũng như học thuật.