Tiếng Anh cơ bản

Tổng hợp kiến thức về cấu trúc Provide trong tiếng Anh và bài tập vận dụng

Cấu trúc Provide chắc hẳn không còn xa lạ gì trong tiếng Anh, đây là một cấu trúc phổ biến trong các bài thi từ cơ bản đến nâng cao đồng thời cũng xuất hiện rất thường xuyên trong giao tiếp hằng ngày. Tuy nhiên, cấu trúc Provide có rất nhiều ý nghĩa khác nhau dễ gây nhầm lẫn. Trong bài viết hôm nay hãy cùng MochiMochi tìm hiểu tất cả kiến thức liên quan đến cấu trúc Provide và làm bài tập vận dụng nữa nhé.

I. Provide trong tiếng Anh là gì?

Provide trong tiếng Anh có rất nhiều ý nghĩa khác nhau. Tuy nhiên ý nghĩa thường gặp nhất của Provide chính là cung cấp, đáp ứng nhu cầu hoặc mang lại cái gì đó cho ai đó hoặc cho một tình huống cụ thể.

Động từ Provide còn có nghĩa quy định (đưa ra quyết định) hoặc khiến cho thứ gì đó xảy ra hoặc tồn tại.

Ngoài ra, Provide còn được dùng trong các văn bản pháp luật, hành chính với nghĩa là chứa các tuyên bố hoặc kế hoạch, đặt ra các điều kiện để giải quyết một vấn đề cụ thể.

Ví dụ: Flight attendants provide food and beverages for passengers. (Tiếp viên hàng không cung cấp đồ ăn và đồ uống cho hành khách)


II. Cấu trúc Provide trong tiếng Anh

1. Cấu trúc Provide + with

Cấu trúc: S + provide + O1 + with O2

Cấu trúc Provide with được sử dụng để diễn tả việc cung cấp hoặc trang bị cho ai đó/người nào đó với thứ mà họ cần. Khi sử dụng cấu trúc này, “with” được sử dụng làm giới từ để chỉ định người nhận hoặc vật được cung cấp.

    Ví dụ: School provides all students with new computers. (Nhà trường cung cấp cho tất cả học sinh máy tính mới)

    2. Cấu trúc Provide + for

    Cấu trúc: S + provide for + someone

    Cấu trúc Provide đi với giới từ for mang ý nghĩa là chu cấp/ chăm sóc ai/ người nào đó bằng việc đáp ứng nhu cầu cơ bản hay cung cấp sự hỗ trợ, đảm bảo tiện nghi cho ai hay cho mục đích cụ thể nào đó.

      Cấu trúc này còn có nghĩa là chuẩn bị, lên kế hoạch, đề phòng cho các sự kiện (thường là tiêu cực) có thể xảy ra trong tương lai.

      Ngoài ra, cấu trúc Provide + for thường thấy trong các điều luật có nghĩa là quy định, thực thi điều gì đó, thi hành luật nào đó.

      Ví dụ: Our company always provides for customers satisfaction and trust in every product. (Công ty chúng tôi luôn mang đến cho khách hàng sự hài lòng và tin cậy trong từng sản phẩm)

      3. Cấu trúc Provided + that

      Cấu trúc: S + V, provided/ providing that S + V

      Cấu trúc Provided that thường được dùng để diễn đạt ý nghĩa “miễn là”, “chỉ cần”, hoặc nêu lên điều kiện cho một điều gì đó sẽ xảy ra.

      Ví dụ: I will send your gift to Sarah, provided that I meet her at school. (Tớ sẽ gửi quà của cậu cho Sarah miễn là tớ gặp cô ấy ở trường)

      4. Cấu trúc Provide + against

      Cấu trúc: Provide against something

      Cấu trúc “Provide against” trong tiếng Anh thường được sử dụng để thể hiện hành động chuẩn bị, đề phòng, hay bảo vệ chống lại một điều gì đó tiêu cực hoặc rủi ro.

      Ví dụ: Harry wants to find the best solution to provide against climatic influences. (Harry muốn tìm ra giải pháp tốt nhất để chống lại những ảnh hưởng của khí hậu)

      provide

        Một trong những cách nhanh nhất để nắm rõ các cấu trúc Provide trong tiếng Anh là học hỏi cách người bản ngữ sử dụng trong hội thoại thực tế. Việc này vừa giúp bạn có thể hiểu được ngữ pháp và luyện luôn cả khả năng nghe nói tiếng Anh. Bạn có thể thử sức với Mochi Listening – một khóa học qua video của MochiMochi. Các bài nghe trên Mochi Listening sẽ được chia thành các chặng, từ những chủ đề quen thuộc trong cuộc sống như : Family, School, Sport cho đến các tin tức kinh tế, khoa học. Các từ vựng ở mỗi bài sẽ được phân bổ dưới dạng flashcard, kèm theo nghĩa, phiên âm và audio phát âm của từ giúp cho người đọc có ấn tượng ghi nhớ lâu hơn. Sau đó, bạn sẽ tiến hành ôn tập từ mới qua dạng bài điền từ, chọn đáp án đúng. Mochi Listening được xây dựng dựa trên phương pháp Intensive Listening với lộ trình học cá nhân hóa cùng 3 bước nghe sâu: Nghe bắt âm – Nghe vận dụng – Nghe chi tiết giúp bạn nâng trình nghe một cách rõ rệt.

        Ngoài ra, bạn sẽ được học với lộ trình học cá nhân hóa của Mochi Listening được chia thành nhiều chặng. Sau mỗi chặng, bạn nhận điểm đánh giá năng lực. Dựa vào đó kết quả đó, Mochi Listening sẽ gợi ý bài nghe phù hợp với trình độ của bạn. Hãy mau chóng truy cập vào Mochi Listening để chinh phục kỹ năng nghe tiếng Anh ngay từ hôm nay nhé.

        Bước 1 Nghe bắt âm của Mochi Listening
        Bước 2 Nghe vận dụng của Mochi Listening
        Bước 3 Nghe chi tiết của Mochi Listening

        III. Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc provide

        Khi sử dụng cấu trúc Provide, các bạn cần lưu ý những điểm sau:

        • Động từ Provide phải được chia hòa hợp với chủ ngữ và thì của câu.
        • Khi sử dụng Provided that thì trước đó phải có dấu phẩy (,). Tức là bạn phải dùng dấu phẩy (,) giữa mệnh đề đằng trước và provided that.
        • Trong tiếng Anh – Mỹ và tiếng Anh – Anh thì Provided that được sử dụng thông dụng hơn so với Providing that.

        IV. Các từ đồng nghĩa với Provide

        • Contribute: Đóng góp
        • Supply: Cung cấp
        • Furnish: Cung cấp, trang bị
        • Dispense: Phân phát, cung cấp
        • Distribute: Phân phát
        • Grant: Cấp phép, chu cấp
        • Offer: Cung cấp, đề nghị
        • Purvey: Cung cấp, truyền tải
        • Allocate: Chỉ định, phân bổ
        • Endow: Cho, ủng hộ
        • Give: Cho, tặng

        Ví dụ:

        • She distributes leaflets of environmental protection to tourists. (Cô phát tờ rơi bảo vệ môi trường cho khách du lịch.)
        • At the beginning of the semester, students are supplied with a list of books that they have to buy. (Vào đầu học kỳ, sinh viên được cung cấp danh sách số sách mà họ cần phải mua)

        V. Bài tập kèm đáp án

        Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống:

        1. Students are provided _________ uniforms and essential equipment.

        A. to

        B. for

        C. with

        2. I will come to your wedding, ______you invite me.

        A. provided that

        B. provided to

        C. provided for

        3. The principal provides students ______ access to a well-equipped library.

        A. with

        B. for

        C. that

        4. You will get a promotion, provided _____you achieve revenue of more than $400 million.

        A. with

        B. for

        C. that

        5. Her company provides _______economic downturns.

        A. with

        B. against

        C. that

        6. Lisa should bring an umbrella to provide ______heavy rain. 

        A. with

        B. for

        C. that

        7. My mother provides orange juice _____us.

        A. for

        B. against

        C. that

        8. My company has implemented security measures to ____unauthorized access and use.

        A. provide to

        B. provide against

        C. provide of

        9. She will pass the final exam test,_______you study hard.

        A. provided that

        B. provided against

        C. provided of

        10. This restaurant provides its guests ________complimentary breakfast.

        A. with

        B. for

        C. that

        Đáp án

        1. C
        2. A
        3. A
        4. C
        5. B
        6. B
        7. A
        8. B
        9. A
        10. A

        Trên đây là tất cả kiến thức về cấu trúc Provide trong tiếng Anh mà MochiMochi muốn chia sẻ tới các bạn. Mong rằng sau bài viết này, các câu hỏi liên quan đến cấu trúc Provide sẽ không còn làm các bạn bối rối. Hãy chăm chỉ thực hành cấu trúc này để “thuộc lòng” tất cả kiến thức liên quan nhé, chúc các bạn thành công.