Việc nắm vững các cụm động từ phổ biến như “put off” sẽ làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn, làm cho cách nói và viết của bạn trở nên tự nhiên và trôi chảy hơn. Tuy nhiên, người học dễ nhầm lẫn từ “put off”, “delay” và “postpone” vì chúng có nghĩa gần giống nhau. Vậy sự khác biệt giữa chúng là gì? Cùng MochiMochi tìm hiểu qua bài viết này nhé.
I. Put off là gì?
Put off là một cụm động từ (phrasal verb) được ghép bởi động từ put (đặt/để) và giới từ off (tắt/ kết thúc). Put off thường được sử dụng với nghĩa là trì hoãn một hành động hay sự việc nào đó, ví dụ một cuộc tranh luận, chuyến đi, cuộc họp v.v Những sự việc này sẽ được hoãn sang một thời điểm khác để thực hiện. Bằng cách trì hoãn, bạn sẽ ưu tiên thực hiện các vấn đề khác hoặc đơn giản là kéo dài thời gian hoàn thành hơn.
Ví dụ: John was very busy so he decided to put the appraisal meeting off until the next day. (John rất bận rộn nên anh ấy quyết định hoãn cuộc họp đánh giá đến ngày hôm sau.)
Ngoài mang nghĩa trì hoãn, put off cũng có một số nghĩa như sau:
- Làm ai đó mất hứng thú
Put off được sử dụng để diễn tả hành động làm ai đó có trải nghiệm tiêu cực về điều họ đang thích, khiến họ không còn thích nó nữa. Thử hình dung bạn ăn một món ăn không tốt cho sức khỏe khiến bạn đổ bệnh. Và vì trải nghiệm tiêu cực đó mà bạn bắt đầu không thích hoặc bỏ món ăn ấy.
Ví dụ: The smell of the food really put me off. (Mùi của thức ăn thực sự làm tôi mất hứng không muốn ăn.)
- Làm ai đó mất tập trung
Put off còn được sử dụng với ý nghĩa làm ai đó mất tập trung hoặc khiến ai đó ngừng tập trung vào việc gì đó. Hãy tưởng tượng bạn đang tập trung cao độ để cố gắng hoàn thành công việc thì đột nhiên có một người ở phòng bên bắt đầu chơi nhạc rất to. Lúc này có thể nói rằng âm nhạc đã làm bạn mất tập trung.
Ví dụ: Can you please be quiet, you’re putting me off my revision! (Bạn làm ơn im lặng đi, bạn đang làm tôi mất tập trung vào việc ôn tập đấy!)
II. Cấu trúc put off
Put off something / Put something off
- Trì hoãn làm một việc gì đó, đặc biệt là khi bản thân không muốn thực hiện
Ví dụ: I keep putting off doing my taxes because I finds it so tedious. (Tôi cứ trì hoãn việc làm thuế vì tôi thấy nó quá tẻ nhạt.)
- Lùi thời gian của sự kiện nào đó trễ hơn so với dự kiến
Ví dụ: Due to unforeseen circumstances, they had to put off the conference until next month. (Do những tình huống bất ngờ, họ phải hoãn hội nghị đến tháng sau.)
Put someone off
- Nói với ai rằng bạn không thể gặp hoặc làm gì cho họ
Ví dụ: I’m sorry, but I have to put you off until tomorrow. I have too much work to do today. (Tôi xin lỗi, nhưng tôi phải hẹn bạn lại đến ngày mai. Hôm nay tôi có quá nhiều việc phải làm.)
- Làm sao nhãng sự chú ý của ai đó khỏi những việc họ muốn làm hoặc nên làm
Ví dụ: The constant noise from the construction site put me off my work. (Tiếng ồn từ công trường xây dựng làm tôi không tập trung vào công việc được.)
- Khiến người nào đó không thích ai, điều gì hoặc làm nhụt chí ai đó
Ví dụ: His arrogant attitude really put me off. (Thái độ kiêu ngạo của anh ấy thực sự làm tôi không ưa nổi.)
Lưu ý: Khi muốn để động từ chỉ hành động theo sau put off, bạn cần để ở dạng danh động từ (v-ing).
Ví dụ: I was put off smoking when I saw the damage it does to people as they get older. (Tôi đã bỏ thuốc lá khi thấy tác hại của nó đối với con người khi già đi.)
III. Phân biệt put off, delay và postpone
Put off, delay và postpone đều có nghĩa liên quan đến trì hoãn hoặc dời lại một hành động hay sự việc. Nhưng chúng có những sắc thái ý nghĩa khác nhau trong cách sử dụng. Cùng tìm hiểu sự khác biệt đó qua bảng dưới đây:
Delay | Postpone | Put off | |
---|---|---|---|
Cách dùng | – Delay có nghĩa là làm kéo dài khoảng thời gian dự kiến diễn ra so với thực tế – Sử dụng delay khi có sự cố phát sinh hoặc sự tính toán của chủ thể hành động | – Postpone có nghĩa là dời việc gì đó để thực hiện sau. – Chủ thể hành động luôn có chủ đích chứ không chịu tác động bên ngoài | Put off có nghĩa gần giống postpone, nhưng dùng trong tính huống không trang trọng |
Câu trúc | Delay + V-ing/ Noun | Postpone + V-ingPostpone sth from/to sth | Put off sthPut sth off |
Ví dụ | Her train was delayed for about 5 hours because of heavy snowfalls. (Chuyến tàu của cô ấy bị hoãn khoảng 5 giờ vì tuyết rơi dày.) | As his team wasn’t ready for the presentation, Jack decided to postpone the meeting until they are. (Vì nhóm của anh chưa sẵn sàng cho bài thuyết trình nên Jack quyết định hoãn cuộc họp cho đến khi họ sẵn sàng.) | The students often put studying for exams off until the night before. (Các sinh viên thường trì hoãn việc ôn thi cho đến đêm trước kỳ thi.) |
Bạn nên ôn tập những từ vựng này thường xuyên để dễ dàng phân biệt được ý nghĩa và sử dụng đúng ngữ cảnh. Một trong những phương pháp ôn tập kinh điển dành cho người học tiếng Anh là kỹ thuật lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition). Đây là phương pháp ôn tập theo chu kỳ giúp bạn tiết kiệm được thời gian mà vẫn đảm bảo hiệu quả ghi nhớ thông tin. Đây cũng là phương pháp chính được ứng dụng bởi MochiVocab – ứng dụng học từ vựng tiếng Anh với tính năng “Thời điểm vàng”.
Sau khi bạn học một từ vựng mới, MochiVocab sẽ tính toán thời gian bạn nên ôn tập để có hiệu quả ghi nhớ tốt nhất và gửi thông báo nhắc nhở tới bạn. Học vào đúng thời điểm sẽ giúp gia tăng khả năng nhớ từ của bạn. Các từ vựng sau khi học cũng được sắp xếp theo 5 cấp độ ghi nhớ từ chưa nhớ đến ghi nhớ sâu. Từ vựng mới học sẽ được app thường xuyên nhắc nhở để bạn ghi nhớ lâu hơn, việc này giúp bạn tiết kiệm thời gian và tập trung ôn tập những từ khó nhớ.
IV. Từ đồng nghĩa với put off
- Hold off /hoʊld ɔf/: Không làm chuyện gì đó ngay lập tức
Ví dụ: Let’s hold off the meeting until everyone arrives. (Hãy tạm dừng cuộc họp cho đến khi mọi người đều đến.)
- Reschedule /riˈskɛʤul/: Sắp xếp một thời gian khác so với dự định ban đầu
Ví dụ: Due to the weather, we will reschedule the picnic for a later date. (Do thời tiết, chúng tôi sẽ sắp xếp lại buổi dã ngoại vào một ngày khác.)
- Suspend /səˈspend/: Khiến một vật gì đó không còn hoạt động (tạm thời hoặc vĩnh viễn) nữa
Ví dụ: The company decided to suspend all operations due to the financial crisis. (Công ty quyết định tạm ngừng tất cả hoạt động do khủng hoảng tài chính.)
V. Mẫu câu tiếng Anh sử dụng put off
Để có thể áp dụng cụm từ put off vào các tình huống thực tế, bạn hãy ghi nhớ và sử dụng các câu dưới đây trong các cuộc trò chuyện. Việc này sẽ giúp tiếng Anh của bạn trở nên tự nhiên và trôi chảy hơn.
- Can we put off the [noun] until…..
Ví dụ: Can we put off the meeting until next Monday? (Chúng ta có thể hoãn cuộc họp đến thứ Hai tới không?)
- The [noun] has been put off until….
Ví dụ: The game has been put off until next week due to rain. (Trận đấu đã bị hoãn đến tuần sau do mưa.)
- I wanted to do it but I got put off by….
Ví dụ: I wanted to do it but I got put off by the long waiting time. (Tôi muốn làm điều đó nhưng tôi bị làm Ví dụ: The game has been put off until next week due to rain. (Trận đấu đã bị hoãn đến tuần sau do mưa.)
- We have put this off for too long, we need to do it now. (Chúng ta đã trì hoãn việc này quá lâu rồi, chúng ta cần làm ngay bây giờ.)
- That has really put me off my food. (Điều đó thực sự làm tôi mất hứng ăn.)
- I wanted to do it but I got put off by….
Ví dụ: I wanted to do it but I got put off by the long waiting time. (Tôi muốn làm điều đó nhưng tôi bị làm mất hứng bởi thời gian chờ đợi lâu.)
- I did like him at first but seeing the way he treated his family really put me off him. (Lúc đầu tôi thích anh ấy, nhưng khi thấy cách anh ấy đối xử với gia đình mình, tôi thực sự không còn thích anh ấy nữa.)
- Don’t let one bad experience put you off! (Đừng để một trải nghiệm tồi tệ làm bạn nản lòng!)
- Has that put you off or do you still want to go ahead? (Điều đó có làm bạn nản lòng không hay bạn vẫn muốn tiếp tục?)
- His talking really puts me off my work. (Việc anh ấy nói chuyện thực sự làm tôi mất tập trung vào công việc.)
- Stop laughing at me when I am doing my speech, it’s putting me off! (Đừng cười tôi khi tôi đang phát biểu, điều đó làm tôi mất tập trung!)
- I have had to turn my phone off as the constant notifications kept putting me off! (Tôi đã phải tắt điện thoại vì các thông báo liên tục làm tôi mất tập trung!)
VI. Bài tập
Nếu bạn chưa rõ nghĩa của một số từ vựng trong quá trình làm bài tập vận dụng, hãy tra lại ngay với Từ điển Mochi – đây là một website tra từ miễn phí cho người học tiếng Anh. Với kho 100,000 từ và cụm từ, bạn có thể tra từ với đầy đủ phát âm, dịch nghĩa, và câu ví dụ minh họa. Đặc biệt hơn là Từ điển Mochi không có quảng cáo, nên bạn sẽ tập trung học mà không bị phân tâm.
Hoàn thành câu với put off, dựa vào các từ vựng đã cho
1. They / decision / next week
2. She / cleaning / room / tired
3. We / trip / bad weather
4. He / dentist / afraid
5. The boss / project / allow/ more time
6. I / paying / bills / money
7. The company / event / unforeseen circumstances
8. She / studying / exam / distractions
9. They / meeting / busy schedule
10. He / decision / lack information
Gợi ý đáp án:
- They put off the decision until next week.
- She put off cleaning her room because she was tired.
- We had to put off the trip due to bad weather.
- He always puts off going to the dentist because he’s afraid.
- The boss put off the project to allow more time.
- I put off paying the bills until I have enough money.
- The company had to put off the event due to unforeseen circumstances.
- She put off studying for the exam due to distractions.
- They put off the meeting due to their busy schedule.
- He put off the decision because of the lack of information.
Put off chắc chắn là một cụm từ quan trọng mà mỗi người học tiếng Anh nên nắm rõ cách dùng để sử dụng một cách thành thạo. Hãy bắt đầu áp dụng ngay từ bây giờ để thấy được sự khác biệt trong khả năng ngôn ngữ của mình!