Ngữ pháp tiếng Anh

Responsible đi với giới từ gì? Tổng hợp lý thuyết

Khi muốn diễn tả việc chịu trách nhiệm về hành vi nào đó trong tiếng Anh bạn thường sử dụng cấu trúc Responsible. Vậy bạn có biết Responsible được kết hợp với giới từ nào không? Cùng MochiMochi tìm hiểu chi tiết về kiến thức và cách dùng của cấu trúc Responsible nhé!

1. Responsible là gì?

Responsible là một tính từ trong tiếng Anh mang nhiều ý nghĩa khác nhau, bao gồm:

  • Chịu trách nhiệm về hành động của bản thân

Ví dụ: He was responsible for the accident. (Anh ta chịu trách nhiệm cho vụ tai nạn.)

  • Chịu trách nhiệm cho một công việc hoặc nhiệm vụ

Ví dụ: She is responsible for cleaning the house. (Cô ấy chịu trách nhiệm dọn dẹp nhà cửa.)

  • Là nguyên nhân dẫn đến một sự việc/cái gì đó.

Ví dụ: The floods were responsible for over a hundred deaths. (Lũ lụt gây ra cái chết cho hơn một trăm người.)

  • Chịu trách nhiệm, có quyền lực hoặc ảnh hưởng đối với một cái gì đó

Ví dụ: The manager is responsible for the day-to-day operations of the business. (Quản lý chịu trách nhiệm cho hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.)

  • Là người có tinh thần trách nhiệm

Ví dụ: You can leave the children with Harry – he’s very responsible. (Bạn có thể để lũ trẻ cho Harry – anh ấy rất có trách nhiệm)


2. Responsible đi với giới từ gì?

Đây là câu hỏi được rất nhiều bạn đặt ra khi học cấu trúc Responsible. MochiMochi sẽ giải đáp ngay cho bạn. Responsible thường đi với 3 giới từ chính, đó là:

  • Responsible for: diễn tả nhiệm vụ và trách nhiệm mà một người hoặc nhóm phải tiến hành trong một ngữ cảnh cụ thể

Ví dụ:

  • The Finance Department is responsible for managing the budget. (Phòng Tài chính chịu trách nhiệm quản lý ngân sách.)
  • She is responsible for cooking the soup. (Cô ấy chịu trách nhiệm nấu súp.)
  • Responsible to: diễn tả trách nhiệm của một cá nhân hoặc tổ chức đối với một người hoặc một vấn đề cụ thể

Ví dụ:

  • Lily will be responsible to the director for next year’s finance plan. (Lily sẽ chịu trách nhiệm trước giám đốc về kế hoạch tài chính của năm tới.)
  • He was responsible to his mother for the broken cup. (Anh ấy đã chịu trách nhiệm trước mẹ anh ấy về cái cốc bị vỡ.)
  • Responsible with: diễn tả việc chia sẻ hoặc phân chia trách nhiệm, công việc, hoặc nhiệm vụ liên quan đến một cái gì đó giữa nhiều người

Ví dụ:

  • I’m not responsible with her money. (Tôi không có trách nhiệm với tiền của cô ấy.)
  • Each team member is responsible with their assigned tasks. (Mỗi thành viên trong nhóm chịu trách nhiệm với các nhiệm vụ được giao.)

3. Cách dùng Responsible trong tiếng Anh

Tùy thuộc vào ngữ cảnh thì cấu trúc Responsible có cách dùng khác nhau. Cùng tìm hiểu xem cấu trúc Responsible có những cách dùng nào nhé!

Cấu trúc: S + be responsible for + Ving

Cấu trúc dùng để miêu tả hành động ai hoặc cái gì đó chịu trách nhiệm cho việc làm nào đó.

Ví dụ:

  • The teacher is responsible for teaching the students. (Giáo viên có trách nhiệm dạy học sinh.)
  • The chef is responsible for designing the menu. (Đầu bếp chịu trách nhiệm thiết kế thực đơn.)

Cấu trúc: S + be responsible + to sb + for sth

Cấu trúc dùng để miêu tả việc ai/ cái gì chịu trách nhiệm trước ai đó trong một nhóm/ một tổ chức (cho việc gì đó hoặc cái gì đó).

Ví dụ:

  • The manager is responsible to the CEO for the performance of the marketing team.
    (Quản lý chịu trách nhiệm trước CEO về hiệu quả hoạt động của nhóm marketing.)
  • The government is responsible to its citizens for providing basic services such as education and healthcare.
    (Chính phủ chịu trách nhiệm trước công dân trong việc cung cấp các dịch vụ cơ bản như giáo dục và chăm sóc sức khỏe.)

Cấu trúc: S + be responsible for doing sth

Cấu trúc dùng để để chỉ ra rằng ai đó hoặc cái gì đó có nghĩa vụ hoặc chịu trách nhiệm cho một hành động cụ thể.

Ví dụ:

  • She is responsible for cleaning the house every day. (Cô ấy chịu trách nhiệm dọn dẹp nhà cửa mỗi ngày.)
  • The company is responsible for ensuring the safety of its employees. (Công ty chịu trách nhiệm đảm bảo an toàn cho nhân viên.)

Cấu trúc: S + be responsible for/to sb/sth

Cấu trúc diễn đạt trách nhiệm của một người hoặc tổ chức đối với một người khác, một nhóm người khác, một nhiệm vụ, một công việc, hoặc một vấn đề nào đó.

Ví dụ:

  • The students are not responsible for the cancellation of the class. (Học sinh không chịu trách nhiệm cho việc hủy lớp học.)
  • The doctor is responsible to the patient for providing proper medical care. (Bác sĩ chịu trách nhiệm trước bệnh nhân về việc cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế thích hợp.)

Cấu trúc: S + be responsible for your actions

Cấu trúc diễn đạt trách nhiệm của một người đối với những hành động của họ rằng họ phải chịu trách nhiệm cho những hậu quả của những hành động đó, dù tốt hay xấu.

Ví dụ: It’s important to be responsible for your actions and take ownership of your mistakes. (Điều quan trọng là phải chịu trách nhiệm về hành động của bạn và chịu trách nhiệm về những sai lầm của bạn.)

responsible đi với giới từ gì

Sau khi tìm hiểu về cấu trúc Responsible, bạn hẳn đã nhận ra sự đa dạng và phong phú của nó trong tiếng Anh. Để sử dụng thành thạo cấu trúc này, bạn cần nắm vững ngữ pháp và từ vựng cần thiết. MochiVocab sẽ là nguồn tài liệu từ vựng uy tín, giúp bạn nâng cao vốn từ của mình.

MochiVocab mang đến cho bạn kho 20 khóa học từ vựng với nhiều chủ đề đa dạng có đính kèm flashcard và hình ảnh minh họa. Mỗi flashcash gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio phát âm) và câu ví dụ. Đặc biệt MochiVocab còn có tính năng “Thời điểm vàng”, được xây dựng dựa trên phương pháp học lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition), tính toán và thông báo thời điểm tối ưu nhất để nhắc nhở bạn ôn tập, giúp bạn tiết kiệm thời gian học tập mà vẫn đạt hiệu quả ghi nhớ cao.

app mochivocab
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

4. Một số cấu trúc liên quan đến cấu trúc Responsible

Ngoài cấu trúc Responsible như đã đề cập trước đó, tiếng Anh còn có một số cấu trúc khác liên quan đến từ “Responsible” mà bạn nên tham khảo để có vốn từ phong phú hơn.

Cấu trúcNghĩaVí dụ
Take responsibilityChịu trách nhiệmThe company took responsibility for the product defect. (Công ty đã chịu trách nhiệm về lỗi sản phẩm.)
Abdication of responsibilityThoái thác trách nhiệmThe politician’s abdication of responsibility led to public anger. (Sự thoái thác trách nhiệm của chính trị gia đã dẫn đến sự phẫn nộ của công chúng.)
Acceptance of responsibilityNhận trách nhiệmThe defendant’s acceptance of responsibility for the crime led to a lighter sentence. (Việc bị cáo nhận tội đã dẫn đến một bản án nhẹ hơn.)
Accepted responsibilityĐã nhận trách nhiệmThe company accepted responsibility for the product defect. (Công ty nhận lỗi về lỗi sản phẩm.)
Hold responsibleGiữ trách nhiệmThe government was held responsible for the disaster. (Chính phủ bị buộc phải chịu trách nhiệm về thảm họa.)
Assume responsibilityChịu trách nhiệmThe parent assumed responsibility for their child’s actions. (Cha mẹ chịu trách nhiệm về hành động của con mình.)
Have the responsibility ofCó nghĩa vụ, bổn phậnShe has the responsibility of raising her children. (Cô ấy có nghĩa vụ nuôi dạy con cái.)
Take on responsibilityNhận lấy trách nhiệmHe took on the responsibility of leading the project. (Anh ấy đã nhận lấy trách nhiệm lãnh đạo dự án.)

5. Lưu ý phân biệt Responsibility và Accountability

Hai từ ResponsibilityAccountability đều mang nghĩa là trách nhiệm. Tuy nhiên, chúng không hề giống nhau như bạn nghĩ mà mang những sắc thái nghĩa khác nhau.

Responsibility có nghĩa là có trách nhiệm, nghĩa vụ thực hiện hoặc hoàn thành một việc gì đó.
Accountability có nghĩa là chịu trách nhiệm, cam kết hoàn thành mục tiêu, tập trung vào cách trả lời và chịu trách nhiệm cho kết quả mà bạn đạt được (Answerability). Như vậy Accountability bao gồm Responsibility và Answerability.

Ví dụ:

  • The engineer was responsible for designing the new bridge. (Kỹ sư chịu trách nhiệm thiết kế cây cầu mới.)
  • The CEO will be held accountable for the company’s financial losses. (CEO sẽ phải chịu trách nhiệm về tổn thất tài chính của công ty.)

Thật thú vị đúng không? Nếu muốn hiểu rõ nghĩa của hai từ trên và nhiều từ khác nữa bạn có thể nhờ sự trợ giúp của Từ điển Mochi. Với kho dữ liệu lên đến 100,000 từ và cụm từ tiếng Anh, Từ điển Mochi sẽ cung cấp đầy đủ, chính xác các bản dịch kèm theo âm thanh và ví dụ trực quan giúp bạn mở rộng từ vựng, cải thiện phát âm và hiểu biết ngữ cảnh một cách dễ dàng. Đặc biệt, Từ điển Mochi hoàn toàn miễn phí và không có quảng cáo nên bạn có thể tập trung tra cứu từ mà không lo bị xao nhãng nữa nhé!

từ điển mochi


6. Bài tập về cấu trúc Responsible

Bài tập vận dụng

  1. The teacher is __ grading the students’ exams.
    A) responsible
    B) responsible for
    C) responsibility
    D) take responsibility

  2. The company is responsible __ ensuring the safety of its products.
    A) to
    B) for
    C) with
    D) at

  3. Each employee is responsible __ the manager for their own work.
    A) with
    B) for
    C) to
    D) at

  4. The manager will be held __ for the team’s performance.
    A) respond
    B) responsibility
    C) responded
    D) responsible

  5. The government is responsible _ the people its actions.
    A) to/for
    B) for/to
    C) to/to
    D) for/for

  6. We must hold ourselves __ for our own choices.
    A) respond
    B) responsibility
    C) responded
    D) responsible

  7. The engineer was __ for designing the new bridge.
    A) respond
    B) responsibility
    C) responded
    D) responsible

  8. The CEO will be held __ for the company’s financial losses.
    A) respond
    B) responsibility
    C) responded
    D) responsible

  9. The parents are __ for the well-being of their children.
    A) responsible
    B) responsible for
    C) responsibility
    D) take responsibility

  10. The homeowner is responsible __ maintaining the property.
    A) for
    B) with
    C) to
    D) at

Đáp án

  1. B
  2. B
  3. C
  4. D
  5. A
  6. D
  7. D
  8. D
  9. A
  10. A

Bài viết trên đã tổng hợp những kiến thức bạn cần biết về Responsible: khái niệm, cách sử dụng và các cấu trúc liên quan. Hy vọng bài viết hữu ích với bạn. Và đừng quên dành thời gian luyện tập tiếng Anh hằng ngày cùng MochiMochi nhé!