Ngữ pháp tiếng Anh

Thì tương lai gần – Cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập

Trong quá trình ôn luyện Tiếng Anh, các bạn sẽ được làm quen với hai dạng thì là Thì tương lai đơn (Future Simple) và thì Tương lai gần (Near Future). Vì hai dạng thì này đều nói về một hành động, dự định sẽ được thực hiện trong tương lai, thế nên đôi lúc bạn sẽ gặp khó khăn trong việc phân biệt và áp dụng chúng.
Vậy làm cách nào để dễ dàng nhận biết hai thì này? Phương pháp áp dụng có những điểm gì khác nhau? Bài viết này sẽ giúp bạn dễ dàng nhận biết.

Khái niệm thì tương lai gần – Be going to

Thì tương lai gần (be going to) được sử dụng để diễn tả những dự định hoặc dự đoán về tương lai dựa trên dấu hiệu hiện tại.

Cấu trúc thì tương lai gần

Câu khẳng định

Cấu trúc: Subject + am/is/are + going to + V-infinitive

Ví dụ:

  • She is going to study abroad next year. (Cô ấy sẽ đi du học trong năm tới)
  • They are going to buy a new car. (Họ sẽ mua 1 chiếc xe mới)

Câu phủ định

Cấu trúc: Subject + am/is/are + not + going to + V-infinitive

Ví dụ:

  • He is not going to attend the meeting tomorrow. (Anh ấy sẽ không tham gia buổi họp ngày mai)
  • We are not going to move to another city. (Chúng ta sẽ không chuyển tới thành phố khác)

Câu nghi vấn

Cấu trúc: Am/Is/Are + subject + going to + V-infinitive + ?

Ví dụ:

  • Are you going to visit your grandparents this weekend? (Chúng ta có sang thăm ông bà cuối tuần này không?)
  • Is she going to cook dinner tonight? (Cô ấy có nấu bữa tối nay không?)

thì tương lai gần

Khi sử dụng thì tương lai gần, cần lưu ý chia động từ một cách chính xác. Cấu trúc cơ bản là “to be” + “going to” + động từ nguyên mẫu. Động từ “to be” cần được chia theo chủ ngữ của câu, ví dụ như “I am going to,” “He/She/It is going to,” và “We/You/They are going to.” Cách tốt nhất giúp bạn ghi nhớ định nghĩa và cách chia động từ chính xác là sử dụng từ điển. Từ điển không chỉ cung cấp nghĩa của từ mà còn hướng dẫn cách chia động từ theo các thì khác nhau, giúp bạn sử dụng tiếng Anh hiệu quả hơn.

Bạn có thể tra cứu hơn 100.000 từ vựng và cụm từ với Từ điển Mochi. Trang từ điển này được thiết kế nhằm hỗ trợ tối đa cho người học tiếng Anh, cung cấp lượng lớn từ vựng và cụm từ, và luôn được cập nhật thường xuyên. Mỗi phần giải nghĩa đều đi kèm với ví dụ minh họa, giúp bạn dễ dàng hình dung cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể.

từ điển

Sau khi biết nghĩa của từ, đặc biệt là các động từ, các bạn có thể sử dụng thêm ứng dụng MochiVocab để học từ nhanh và nhớ từ lâu hơn. MochiVocab là ứng dụng học từ vựng sử dụng tính năng “Thời điểm vàng” theo nguyên tắc học ôn ngắt quãng (spaced repetition). Ứng dụng sẽ phân tích lịch sử học tập của bạn để xác định thời điểm lý tưởng cho việc ôn tập và gửi thông báo nhắc nhở. MochiVocab phân loại từ vựng thành 5 cấp độ dựa trên khả năng ghi nhớ của bạn, với khoảng thời gian ôn tập tăng dần cho từ vựng khó và giảm dần cho từ dễ. Phương pháp này giúp tối ưu hóa thời gian học tập, tập trung vào từ vựng khó và giảm thời gian ôn lại từ đã thuộc.

app mochivocab
5 cấp độ từ vựng
mochi thông báo


Các cách dùng thì tương lai gần

Dưới đây là 3 cách sử dụng phổ biến nhất của thì tương lai gần trong tiếng Anh:

  1. Diễn tả một điều chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường là các kế hoạch hoặc dự định mà ta đã lên từ trước.

Ví dụ:

  • We are going to attend a seminar on digital marketing next Monday. (Chúng tôi sẽ tham dự một buổi hội thảo về tiếp thị kỹ thuật số vào thứ Hai tới.)
  • They’re going to move into their new house next month. (Họ sẽ chuyển vào ngôi nhà mới của họ vào tháng tới.)
  1. Dự đoán một sự việc, hiện tượng sẽ xảy ra trong tương lai dựa trên các quan sát và dấu hiệu của hiện tại.

Ví dụ:

  • Look at those dark clouds! It’s going to storm soon. (Nhìn những đám mây đen kìa! Trời sắp có bão rồi!)
  • The leaves are falling; it’s going to be autumn soon. (Lá đang rụng; trời sắp vào thu rồi.)
  1. Dùng để kể về một dự định có trong quá khứ nhưng chưa thực hiện được. Trong trường hợp này, “to be” sẽ được chia ở dạng quá khứ.

Ví dụ:

  • I was going to start a new job last month, but the offer was delayed. (Tôi đã định bắt đầu một công việc mới vào tháng trước, nhưng lời mời bị hoãn lại.)
  • They were going to celebrate their anniversary in Paris, but they had to cancel the trip. (Họ đã định kỷ niệm ngày cưới ở Paris, nhưng họ phải hủy chuyến đi.)

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần

Dấu hiệu từ ngữ

Sử dụng các từ và cụm từ như “tomorrow”, “next week”, “soon”, “in the future” để chỉ ra thời gian tương lai gần.

Ví dụ: We are going to have a party next weekend. (Chúng ta sẽ tổ chức tiệc vào tuần tới)

Dấu hiệu hành động hiện tại

Sử dụng dấu hiệu từ hành động hiện tại hoặc tình trạng hiện tại để dự đoán tương lai.

Ví dụ: Look at those dark clouds! It’s going to storm. (Nhìn đám mây đen kìa! Trời sắp bão rồi.)

Thì tương lai gần (be going to) thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn đạt các dự đoán, kế hoạch hoặc dự kiến sẽ xảy ra trong tương lai gần dựa trên dấu hiệu hiện tại.


Bài tập vận dụng

She _____ to Paris next month.

  • A. will go
  • B. goes
  • C. is going to go
  • D. going

Đáp án: C. is going to go

They _____ a new house next year.

  • A. will buy
  • B. buy
  • C. are going to buy
  • D. buys

Đáp án: C. are going to buy

He _____ his homework tonight.

  • A. will do
  • B. does
  • C. is going to do
  • D. doing

Đáp án: C. is going to do

We _____ at the new restaurant downtown tomorrow.

  • A. will eat
  • B. eat
  • C. are going to eat
  • D. eating

Đáp án: C. are going to eat

She looks tired. She _____ fall asleep soon.

  • A. will
  • B. is going to
  • C. going to
  • D. are going to

Đáp án: B. is going to

I _____ my friend at the airport tomorrow morning.

  • A. will pick up
  • B. pick up
  • C. am going to pick up
  • D. picking up

Đáp án: C. am going to pick up

They _____ a party for their anniversary next weekend.

  • A. will have
  • B. have
  • C. are going to have
  • D. having

Đáp án: C. are going to have

_____ you _____ for a walk with us this evening?

  • A. Do / go
  • B. Are / going
  • C. Will / go
  • D. Are / going to go

Đáp án: D. Are / going to go

He _____ a new job in the city next month.

  • A. will start
  • B. starts
  • C. is going to start
  • D. starting

Đáp án: C. is going to start

_____ you _____ to the concert next weekend?

  • A. Do / go
  • B. Are / going
  • C. Will / go
  • D. Are / going to go

Đáp án: D. Are / going to go

Bài viết trên đây đã trình bày rất chi tiết và rõ ràng về khái niệm, cấu trúc, cách dùng và cách nhận biết của thì tương lai gần (be going to). Mong rằng những thông tin, kiến thức trong bài viết sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học và ôn luyện tiếng Anh của mình.