Tiếng Anh giao tiếp

Tổng hợp mẫu câu tiếng Anh giao tiếp lễ tân khách sạn thông dụng

Nếu như mong muốn của bạn là trở thành nhân viên lễ tân khách sạn thì việc gặp du khách nước ngoài là điều hiển nhiên. Vậy nên bạn cần trang bị cho mình một vốn tiếng Anh giao tiếp thuộc chủ đề khách sạn – dịch vụ để có thể tự tin xử lý mọi tình huống phát sinh. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng MochiMochi bỏ túi các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp lễ tân khách sạn và các từ vựng cần ghi nhớ nhé.

I. Tổng quát về vị trí lễ tân khách sạn

Nhân viên lễ tân hay lễ tân khách sạn được coi là bộ mặt đại diện cho doanh nghiệp bởi lẽ họ là những người đầu tiên và trực tiếp đón tiếp khách hàng. 

Công việc của một lễ tân khách sạn sẽ bao gồm: đón khách ở tiền sảnh khách sạn, hỗ trợ tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm/ dịch vụ tại khách sạn thông qua việc tiếp nhận và trả lời điện thoại, phản hồi các khiếu nại từ khách hàng, thực hiện các thủ tục nhận phòng (check-in) và trả phòng (check-out) theo yêu cầu.

Với số lượng khách quốc tế ngày càng đông, yêu cầu tiếng Anh cho vị trí lễ tân khách sạn cũng được nâng cao hơn. Các nhân viên lễ tân không chỉ cần có vốn từ vựng dùng trong giao tiếp mà còn cần có vốn từ vựng chuyên ngành để có thể hỗ trợ, giải đáp được các yêu cầu từ phía khách hàng.   


II. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh giao tiếp lễ tân khách sạn phổ biến  

1. Từ vựng tên các loại phòng khách sạn

  • Single room /ˌsɪŋ.ɡəl ˈruːm/: phòng đơn
  • Twin room /twɪn ˈruːm/: phòng có 2 giường đơn
  • Double room /ˌdʌb.əl ˈruːm/: phòng đôi
  • Deluxe room (DLX) /dɪˈlʌks ˈruːm/: phòng hạng sang
  • Quad room /kwɒd ˈruːm/: phòng 4 người
  • Triple room /ˈtrɪp.əl ˈruːm/: phòng 3 người
  • President suite room /ˈprezɪdənt swiːt ˈruːm/: phòng tổng thống
  • Standard room (STD) /ˈstændəd  ˈruːm/: phòng tiêu chuẩn
  • Superior room (SUP) /suːˈpɪəriər ˈruːm/: phòng cao cấp
  • Suite /swiːt/: phòng VIP (loại phòng có phòng ngủ và cả phòng tiếp khách)
  • King room /kɪŋˈruːm/: phòng có giường cỡ lớn
  • Villa /ˈvɪl.ə/: biệt thự

tiếng anh lễ tân khách sạn

2. Từ vựng tên các chức danh tại khách sạn

  • General Manager /ˈdʒen.ər.əl ˈmænɪdʒər/: giám đốc điều hành
  • Receptionist /rɪˈsepʃənɪst/: nhân viên lễ tân
  • Housekeeper /ˈhaʊskiːpər/: nhân viên dọn phòng
  • Bellboy /ˈbelˌbɔɪ/: nhân viên khuân hành lý
  • Concierge /kɒnsiˈeəʒ/: nhân viên hỗ trợ khách hàng
  • Chef /ʃɛf/: đầu bếp
  • Waiter/ Waitress /ˈweɪtər/ – /ˈweɪtrɪs/: nhân viên phục vụ
  • Security guard /sɪˈkjʊə.rɪ.ti ɡɑːd/: nhân viên bảo vệ
  • Front desk clerk /frʌnt desk klɑːk/: nhân viên bàn tiếp tân
  • Porter /ˈpɔːrtər/: nhân viên hành lý
  • Valet /ˈvæleɪ/: nhân viên đỗ xe
  • Doorman /ˈdɔːrmæn/: nhân viên mở cửa
  • Bartender /ˈbɑːrˌtendər/: nhân viên pha chế
  • Event planner /ɪˈvent ˈplænər/: nhân viên tổ chức sự kiện
  • Reservation agent /ˌrezərˈveɪʃən ˈeɪdʒənt/: nhân viên đặt phòng
  • Room attendant  /ruːm əˈtendənt/: nhân viên buồng phòng
  • Sommelier /ˈsɒməljeɪ/: nhân viên phục vụ rượu
  • Banquet manager /ˈbæŋkwɪt ˈmænɪdʒər/: quản lý tiệc
  • Night auditor /naɪt ˈɔːdɪtər/: nhân viên kiểm toán đêm

3. Từ vựng về các loại dịch vụ, khu vực thường có trong khách sạn

  • Reception desk /rɪˈsep.ʃən desk/: quầy lễ tân
  • Restaurant /ˈres.tə.rɑːnt/: nhà hàng
  • In-room dining /ɪn rʊm daɪn/ / Room service /rʊm ˈsɝː.vɪs/: dịch vụ gọi món lên phòng
  • Bar /bɑːr/: quầy bar
  • Lounge /laʊndʒ/: phòng chờ
  • Lobby bar /ˈlɑː.bi bɑːr/: quầy bar tiền sảnh
  • Sauna /ˈsɑː.nə/: phòng xông hơi
  • Fitness /ˈfɪt.nəs/ / Gym /dʒɪm/: phòng tập thể dục
  • Banquet /ˈbæŋ.kwət/ / Convention /kənˈven.ʃən/ / Meeting rooms /ˈmiː.t̬ɪŋ rʊms/: khu vực hội 
  • Spa /spɑː/: dịch vụ thư giãn, làm đẹp
  • Laundry service /ˈlɑːn.dri ˈsɝː.vɪs/: dịch vụ giặt là

4. Từ vựng về các đồ vật trong phòng

  • Ashtray /ˈæʃ.treɪ/: gạt tàn
  • Barrier matting /ˈber.i.ɚ ˈmæt̬.ɪŋ/: thảm chùi chân
  • Basket /ˈbæs.kət/: giỏ rác
  • Bathrobe /ˈbæθ.roʊb/: áo choàng
  • Bed sheet /ˈbed ʃiːt/: lót giường
  • Cabinet towel /ˈkæb.ən.ət taʊəl/: khăn lau tay
  • Shampoo /ʃæmˈpuː/: dầu gội đầu
  • Chair /tʃer/: ghế
  • Chandelier /ˌʃæn.dəˈlɪr/: đèn chùm
  • Drawer /drɔːr/: ngăn kéo
  • Dressing table /ˈdres.ɪŋ ˈteɪ.bəl/: bàn trang điểm
  • Highball glass /ˈhaɪ.bɑːl ɡlæs/: ly cao
  • Pillow /ˈpɪl.oʊ/: gối
  • Slippers /ˈslɪp.ɚ/: dép đi trong phòng
  • Wardrobe /ˈwɔːr.droʊb/: tủ đựng quần áo

5. Từ vựng ngành khách sạn về đặt phòng và thanh toán

  • Booking a room /ˈbʊk.ɪŋ ə rʊm/ / Making a reservation /ˈmeɪ.kɪŋ ə ˌrez.ɚˈveɪ.ʃən/: đặt phòng
  • Vacancy /ˈveɪ.kən.si/: phòng trống
  • Check-in /tʃek ɪn/ / Check-out /tʃek aʊt/: nhận/ trả phòng
  • Deposit /dɪˈpɑː.zɪt/: tiền đặt cọc
  • Room number /rʊm ˈnʌm.bɚ/: số phòng
  • Cancellation /ˌkansəˈlāSH(ə)n/: hủy đặt phòng
  • Room rate /rʊm reɪt/: giá phòng
  • Booking confirmation /ˈbʊk.ɪŋ ˌkɑːn.fɚˈmeɪ.ʃən/: xác nhận đặt
  • Damage charge /ˈdæm.ɪdʒ tʃɑːrdʒ/: phí đền bù thiệt hại
  • Late charge /leɪt tʃɑːrdʒ/: phí trả chậm
  • Invoice /ˈɪn.vɔɪs/: hóa đơn
  • Tax /tæks/: thuế
  • Credit card ˈkred.ɪt ˌkɑːrd/: thẻ tín dụng

Việc học từ vựng tiếng Anh theo cách truyền thống như viết từ mới ra giấy chỉ có thể giúp bạn ghi nhớ từ vựng trong thời gian ngắn hạn. Để có thể ghi nhớ từ vựng hiệu quả và lâu dài, bạn cần có một phương pháp khoa học hơn thế. Ứng dụng MochiVocab ra đời chính là để giúp việc học từ vựng của bạn trở nên dễ dàng hơn.

MochiVocab là ứng dụng học từ vựng tiếng Anh áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) qua tính năng “Thời điểm vàng”. Phương pháp này đã được khoa học chứng minh hiệu quả trong việc học ngoại ngữ bằng cách chia nhỏ số lần ôn tập từ vựng vào những khoảng thời gian cách quãng. Cụ thể, MochiVocab sẽ tính toán và đưa ra lộ trình học tập cho riêng bạn, giúp bạn học tập chủ động hơn thông qua việc ôn tập vào đúng thời điểm. Việc ôn tập khi đến “thời điểm vàng” của ngày sẽ mang lại hiệu quả học tập cao nhất.

MochiVocab bao gồm 20 khóa học phục vụ cho nhiều mục đích học tập khác nhau phù hợp với mọi trình độ. Các từ vựng của MochiVocab đều được trình bày ở dạng flashcard với đầy đủ audio (phát âm), phiên âm, hình ảnh, câu ví dụ và dịch nghĩa câu ví dụ giúp người học dễ hình dung và ghi nhớ hơn. 

app mochivocab
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

III. Tổng hợp các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp lễ tân khách sạn thường sử dụng

1. Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp lễ tân khách sạn khi tiếp đón khách:

Mẫu câuNghĩa
Good morning/ afternoon/ evening, Mr/ Ms/ Miss/ Sir/ MadamChào buổi sáng/ buổi chiều/ buổi tối, ông/ bà/ cô/ quý ông/ quý bà.
Welcome to [Hotel Name]. Do you have a reservation?Chào mừng quý khách đến với [Tên khách sạn]. Quý khách đã đặt phòng trước chưa?
How can I assist you today?Hôm nay tôi có thể giúp gì cho quý khách không ạ?
May I help you?Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
How long do you intend to stay/ will you be staying?Quý khách định ở đây trong bao lâu ạ?
Could you please fill in this registration form?Quý khách có thể điền vào tờ phiếu đăng ký này được không ạ?
Do you have any preference?Quý khách có yêu cầu đặc biệt gì không?
What kind/ sort of room would you like?Quý khách muốn loại phòng nào ạ?
Thank you for choosing us. Your reservation is confirmed.Cảm ơn quý khách đã chọn khách sạn của chúng tôi. Yêu cầu đặt phòng của quý khách đã được xác nhận.
tiếng anh lễ tân khách sạn

2. Mẫu câu tiếng Anh về thông tin phòng và giới thiệu dịch vụ:

Mẫu câuNghĩa
Your room number is 514.Phòng của quý khách là phòng 514.
Here’s your room key.Chìa khóa phòng của quý khách đây ạ.
We’ll hold your rooms for you until    10 PM.Chúng tôi giữ phòng của quý khách cho đến 10 giờ tối nhé.
Would you like any help with your luggage?Bạn có cần giúp chuyển hành lý không?
Do you want a smoking or non-smoking room?Quý khách muốn phòng được hút thuốc hay không ạ?
Would you like a wake-up call?Quý khách có muốn chúng tôi gọi báo thức buổi sáng không ạ?
Our staff is available 24/7 to assist you during your stay.Nhân viên của chúng tôi sẵn sàng phục vụ quý khách 24/7 trong suốt thời gian lưu trú của quý khách.
Our breakfast is served from 7 AM to 9 AMBữa sáng được phục vụ từ 7 giờ sáng đến 9 giờ sáng.

3. Mẫu câu dùng khi đáp lại yêu cầu của khách:

Mẫu câuNghĩa
Your room is ready.Phòng của quý khách đã được chuẩn bị sẵn sàng.
I’m sorry, but we’re full/ Sorry, but we don’t have any rooms available.Rất tiếc, chúng tôi không còn phòng trống để phục vụ quý khách.
Glad to be of service! Rất vui khi được phục vụ quý khách!
I’m sorry, all our rooms are fully occupied.Tôi rất tiếc, tất cả các phòng đều có người đặt hết rồi.
Unfortunately, we don’t offer that service.Thật không may, chúng tôi không cung cấp dịch vụ đó.
Is there anything that I can help you with?Quý khách còn cần giúp đỡ gì nữa không ạ?
We hope you enjoyed staying with us.Chúng tôi hy vọng quý khách hài lòng khi ở lại khách sạn của chúng tôi.
I apologize, but we’re unable to accommodate that.Xin lỗi quý khách, nhưng chúng tôi không thể đáp ứng yêu cầu đó.
Thank you for choosing our hotel. Have a good journey!Cảm ơn quý khách đã chọn khách sạn của chúng tôi. Chúc quý khách một chuyến đi tốt lành!

IV. Những câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn dành cho khách hàng

1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho khách hàng khi muốn đặt phòng:

Mẫu câuNghĩa
Do you have any vacancies? Khách sạn còn phòng trống không?
I’d like to make a reservation for next Sunday.Tôi muốn đặt phòng cho Chủ Nhật tuần tới
Does your hotel have an available room?Khách sạn của bạn còn phòng trống không?
I want to book a single room, please?Tôi muốn đặt một phòng đơn.
Hello, I have got a reservation.Xin chào, tôi đã đặt phòng từ trước.
Could I see the room?Cho tôi xem phòng được không?
Ok, I’ll take it.Được, tôi sẽ lấy phòng này.
Are meals included?Có bao gồm bữa ăn hay không?
I’d like to check out. Tôi muốn trả phòng.

2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho khách hàng khi muốn hỏi về các dịch vụ của khách sạn:

Mẫu câuNghĩa
Is there a sauna in the hotel?Có phòng xông hơi trong khách sạn không vậy?
Does the room have a TV/ air conditioner? Phòng nghỉ có tivi/ điều hòa không?
Is there a swimming pool/ gym?Ở đây có bể bơi/ phòng tập gym không?
Where do we have breakfast? Chúng tôi ăn sáng ở đâu?
Would it be possible to have a late check-out?Liệu tôi có thể trả phòng muộn được không?
Are there any restaurants in your hotel? Trong khách sạn của bạn có nhà hàng nào không?
Can I have some shampoo, please?Tôi có thể lấy thêm dầu gội không?
How can I turn on the electric water heater? Xin hỏi mở bình nóng lạnh thế nào? 

Trong bài viết trên đây, MochiMochi đã tổng hợp những từ vựng và các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp lễ tân khách sạn thông dụng nhất. Hy vọng với những chia sẻ này, các bạn đã nạp thêm được nhiều kiến thức về vị trí lễ tân khách sạn để tăng sự tự tin khi giao tiếp trong môi trường này. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh hơn nữa nhé, chúc các bạn thành công.