Trạng từ là một phần quan trọng của ngôn ngữ vì chúng thể hiện cách thực hiện một hành động. Khi muốn mô tả mức độ thường xuyên của hành động, chúng ta cần sử dụng trạng từ chỉ tần suất. Vậy, làm như thế nào để có thể sử dụng thành thạo Trạng từ chỉ tần suất. Hãy cùng MochiMochi tìm hiểu thông qua những công thức, ví dụ và bài tập vận dụng nhé!
Nội dung trong bài:
- Định nghĩa trạng từ tần suất trong tiếng Anh
- Các trạng từ chỉ tần suất thường gặp trong tiếng Anh
- Vị trí của Trạng từ chỉ tần suất trong câu
- Cách sử dụng trạng từ tần suất
- Cách học Trạng từ chỉ tần suất trong cuộc sống hàng ngày
- Bài tập vận dụng
Định nghĩa trạng từ tần suất trong tiếng Anh
Trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency) là những trạng từ dùng để mô tả mức độ thường xuyên của một hành động hoặc sự kiện.
Ví dụ:
- She always drinks coffee in the morning. (Cô ấy luôn luôn uống cà phê vào buổi sáng.)
- He sometimes goes jogging in the park. (Anh ấy đôi khi chạy bộ trong công viên.)
- They never eat fast food. (Họ không bao giờ ăn đồ ăn nhanh.)
Các trạng từ chỉ tần suất thường gặp trong tiếng Anh
Dưới đây là danh sách trạng từ tần suất phổ biến trong tiếng Anh. Bên cạnh đó, bạn có thể lưu các trạng từ vào ứng dụng MochiVocab và tận dụng tính năng ôn tập theo “thời điểm vàng”. Tính năng này giúp bạn nhớ từ vựng lâu hơn nhờ ôn tập đúng lúc trí nhớ đang dần phai mờ. Nhờ đó, việc học trạng từ không chỉ trở nên dễ dàng mà còn cực kỳ hiệu quả, hỗ trợ bạn ứng dụng tốt hơn trong các tình huống thực tế.
Trạng từ chỉ tần suất | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Always | Luôn luôn | She always brushes her teeth before bed. (Cô ấy luôn luôn đánh răng trước khi đi ngủ.) |
Usually | Thường xuyên | He usually takes the bus to work. (Anh ấy thường đi xe buýt đến chỗ làm.) |
Often | Thường lệ | They often go hiking on weekends. (Họ thường đi leo núi vào cuối tuần.) |
Frequently | Thường thường | We frequently visit our grandparents. (Chúng tôi thường xuyên thăm ông bà.) |
Sometimes | Đôi khi | She sometimes reads books before sleeping. (Cô ấy đôi khi đọc sách trước khi ngủ.) |
Ocassionally | Thỉnh thoảng | He occasionally travels for work. (Anh ấy thỉnh thoảng đi công tác.) |
Hardly ever | Hầu như chẳng bao giờ | They hardly ever eat out. (Họ hiếm khi đi ăn ngoài.) |
Rarely | Hiếm khi | I rarely watch television. (Tôi hiếm khi xem tivi.) |
Never | Không bao giờ | He never smokes. (Anh ấy không bao giờ hút thuốc.) |
Vị trí của Trạng từ chỉ tần suất trong câu
- Trạng từ tần suất đứng ở đầu câu với mục đích nhấn mạnh (trừ hardly, ever, never, always, often)
Ví dụ:
Occasionally, she goes for a walk in the park. (Thỉnh thoảng, cô ấy đi dạo trong công viên.)
Sometimes, I feel like taking a day off. (Đôi khi tôi muốn nghỉ một ngày.)
Lưu ý: Trạng từ như hardly, ever, never, always, often không thường được sử dụng ở đầu câu để nhấn mạnh.
- Trạng từ chỉ tần suất đứng giữa chủ từ và động từ thường
Ví dụ:
He usually eats breakfast at 7 AM. (Anh ấy thường ăn sáng lúc 7 giờ sáng.)
They often play tennis on Saturdays. (Họ thường chơi quần vợt vào thứ Bảy.)
- Trạng từ chỉ tần suất đứng sau trợ động từ
Ví dụ:
You can always ask for help if you need it. (Bạn luôn có thể yêu cầu giúp đỡ nếu bạn cần.)
You should never skip your breakfast. (Bạn không bao giờ nên bỏ bữa sáng.)
- Trạng từ chỉ tần suất đứng sau động từ to be
Ví dụ:
She is always happy. (Cô ấy luôn hạnh phúc.)
They are often late. (Họ thường đến muộn.)
- Trong câu nghi vấn, trạng từ tần suất đứng trước động từ
Ví dụ:
Do you often travel for work? (Bạn có thường xuyên đi công tác không?)
Is he usually so quiet? (Anh ấy thường im lặng như thế à?)
- Trong câu phủ định, trạng từ tần suất đứng trước động từ
Ví dụ:
They don’t often visit us. (Họ không thường xuyên đến thăm chúng tôi.)
She isn’t always busy. (Cô ấy không phải lúc nào cũng bận rộn.)
Cách sử dụng trạng từ tần suất
Trạng từ chỉ tần suất có hai cách sử dụng phổ biến nhất. Trạng từ chỉ tần suất không những dùng để diễn tả mức độ diễn ra thường xuyên của một hành động trong một giai đoạn thời gian nhất định mà còn dùng để trả lời cho câu hỏi “How often”. Có 2 cách sử dụng phổ biến nhất của trạng từ chỉ tần suất.
Cách 1: Diễn tả mức độ thường xuyên hoặc không thường xuyên của hành động
Cách 2: Trả lời cho câu hỏi “How often”
Cách học Trạng từ chỉ tần suất trong cuộc sống hàng ngày
Xem phim và lắng nghe
Luyện nghe các video talk-show và bài giảng trên Mochi Listening cũng là một cách hiệu quả để nhận biết và luyện tập Trạng từ chỉ tần suất trong giao tiếp hàng ngày. Mochi Listening áp dụng phương pháp Intensive Listening, bao gồm việc luyện nghe kỹ lưỡng qua các đoạn ngắn kèm theo bài tập nghe hiểu chi tiết. Khóa học có ba bước nghe sâu: Nghe bắt âm, Nghe vận dụng, Nghe chi tiết, được thiết kế nhằm cải thiện kỹ năng nghe IELTS thông qua quy trình học tập cá nhân hóa, phù hợp với trình độ của người học.
Tích hợp vào Note (Ghi chú) ngày và luyện tập thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày
Việc viết vào nhật ký bằng tiếng Anh có thể coi là một phương pháp hiệu quả trong việc sử dụng các Trạng từ chỉ tần suất. Khi ghi chú xuống các hoạt động hoặc thói quen nào đó để nhắc nhở bản thân để từ đó sắp xếp một thời gian biểu một các logic hơn, những trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh sẽ giúp cho bạn nhận thấy bạn đang dành nhiều thời gian cho việc gì hay việc gì bạn chưa dành nhiều thời gian cho nó để từ đó sắp xếp về cân đối lại cuộc sống một cách hợp lý hơn.
Bài tập vận dụng
- always / goes / She / for a run / in the morning
A. She for a run goes always in the morning.
B. She always goes for a run in the morning.
C. She goes always for a run in the morning. - usually / He / takes / the bus / to work
A. He usually takes the bus to work.
B. He takes usually the bus to work.
C. He to work usually takes the bus. - rarely / They / eat out / because / they / prefer / cooking at home
A. They rarely eat out because they prefer cooking at home.
B. They eat out rarely because they prefer cooking at home.
C. They because they prefer cooking at home rarely eat out. - sometimes / visits / She / her grandparents / on weekends
A. She her grandparents sometimes visits on weekends.
B. She sometimes visits her grandparents on weekends.
C. Sometimes she visits her grandparents on weekends. - never / He / smokes
A. He smokes never.
B. Never he smokes.
C. He never smokes. - frequently / We / visit / our grandparents
A. We frequently visit our grandparents.
B. Frequently we visit our grandparents.
C. We visit frequently our grandparents. - hardly ever / They / watch TV
A. They hardly ever watch TV.
B. They watch hardly ever TV.
C. Hardly ever they watch TV. - often / reads / before bed / She
A. She reads often before bed.
B. Often she reads before bed.
C. She often reads before bed. - occasionally / travels / He / for work
A. He occasionally travels for work.
B. Occasionally he travels for work.
C. He travels occasionally for work. - is / usually / very friendly / She
A. She is usually very friendly.
B. She usually is very friendly.
C. Usually she is very friendly.
Đáp án:
- B
- A
- A
- B
- C
- A
- A
- C
- A
- A
Trạng từ chỉ tần suất đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả mức độ thường xuyên của hành động và là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc nắm vững cách sử dụng chúng không chỉ giúp câu nói trở nên chính xác hơn mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Đừng quên luyện tập thường xuyên và áp dụng chúng vào các tình huống thực tế để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình một cách toàn diện.