Từ Trouble xuất hiện rất nhiều trong văn viết cũng như trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày với tính ứng dụng cao. Tuy nhiên, ngoài nghĩa là rắc rối thì bạn có biết từ Trouble còn mang nghĩa nào khác không? Và làm thế nào để phân biệt được cách sử dụng Trouble với các từ đồng nghĩa như problem, issue, matter. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng MochiMochi tìm ra câu trả lời cho vấn đề này nhé.
Nội dung trong bài:
- I. Khái niệm Trouble trong tiếng Anh
- II. Các cụm từ đi kèm với Trouble
- III. Phân biệt Trouble với các từ đồng nghĩa
I. Khái niệm Trouble trong tiếng Anh
Trouble có phiên âm là /ˈtrʌbl/ và là danh từ không đếm được có nghĩa là sự quấy rầy, sự khó khăn, rắc rối. Chúng ta không sử dụng mạo từ (a, an hoặc the) trước Trouble.
Ta thường dùng cấu trúc Have trouble + V-ing khi nói về nghĩa “gặp khó khăn khi làm gì”.
Ví dụ: She had trouble finding out the answer for her homework. (Cô ấy gặp khó khăn khi giải bài tập về nhà của mình.)
Ngoài ra, Trouble còn là một động từ, mang nghĩa “làm ai đó lo lắng” hay “quấy rầy” ai đó.
Ví dụ: He troubled me with the noise from his room. (Anh ấy làm phiền tôi với tiếng ồn từ phòng của anh ấy.)
II. Các cụm từ đi kèm với Trouble
- Make trouble: Gây rắc rối
- Be in trouble: Gặp rắc rối
- Cause trouble: Gây rắc rối
- Serious trouble: Rắc rối nghiêm trọng
- Financial trouble: Rắc rối về tài chính
- Deal with trouble: Giải quyết vấn đề/ rắc rối
- Overcome the trouble: Vượt qua khó khăn
- Get into trouble: Rơi vào khó khăn
- Legal trouble: Rắc rối về mặt pháp lý
- Resolve trouble: Giải quyết rắc rối
- Troublemaker: Người gây ra rắc rối
- Run into trouble: Gặp phải rắc rối
- Avoid trouble: Tránh rắc rối
- Address trouble: Giải quyết rắc rối
Ví dụ: She is in trouble after failing the interview for the third time. (Cô ấy đang gặp rắc rối sau khi trượt cuộc phỏng vấn lần thứ ba.)
MochiVocab là một công cụ học từ vựng tiếng Anh rất hữu ích giúp bạn học từ vựng nhanh hơn, tiết kiệm thời gian mà vẫn nhớ “sâu” các từ đó. Nhờ vào tính năng đặc biệt của MochiVocab là “Thời điểm vàng”, sử dụng phương pháp học ôn ngắt quãng (spaced repetition) – phương pháp ghi nhớ liên quan đến việc xem xét và gợi nhớ lại thông tin ở các khoảng cách tối ưu cho đến khi thông tin được học được lưu vào bộ nhớ dài hạn.
MochiVocab cung cấp cho bạn 8000+ từ vựng có sẵn được chia thành 20 khóa học theo các mục đích khác nhau phù hợp với các bạn muốn bổ sung nền tảng từ vựng để phục vụ việc giao tiếp, thi TOEIC, IELTS, THPTQG và hơn 70000 từ vựng mở rộng phù hợp cho mọi trình độ. Các từ vựng trong Mochi Vocab luôn được chỉn chu từ audio (phát âm), phiên âm, hình ảnh, câu ví dụ và dịch nghĩa câu ví dụ đó để có người học có thể hiểu tường tận từng từ và cách sử dụng nó.
Ôn tập từ vựng với MochiVocab sẽ trở nên hiệu quả hơn nhờ có tính năng “Thời điểm vàng” của MochiVocab. Tính năng đặc biệt này sẽ dựa trên kết quả của các lần ôn tập tính toán và đưa ra lộ trình học tập cho riêng bạn nhắc nhở chính xác khi nào bạn cần ôn tập. Với tính năng tuyệt vời này bạn có thể yên tâm ôn tập dù chỉ là 10-15 phút mỗi ngày theo nhắc nhở của MochiMochi, từ vựng cũng sẽ tự khắc được dung nạp sâu vào trong trí nhớ một cách nhanh chóng.
III. Phân biệt Trouble với các từ đồng nghĩa
1. Problem
Phiên âm: /ˈprɒbləm/
Problem là danh từ đếm được, có nghĩa là “vấn đề” và dùng để diễn tả việc gì đó mang đến phiền toái, khó khăn cần giải quyết. Mặt khác, Problem còn được dùng để nói đến một câu hỏi khiến ta phải suy nghĩ để giải thích nó.
Ví dụ: Jimmy is facing a serious problem at work, he doesn’t know how to solve it. (Jimmy đang gặp phải một vấn đề nghiêm trọng ở nơi làm việc, anh ấy không biết phải giải quyết nó thế nào.)
Một số cụm từ đi với Problem:
- Have a problem: Gặp vấn đề
- Face a problem: Đối mặt với một vấn đề
- Solve a problem: Giải quyết một vấn đề
- Encounter a problem: Gặp phải một vấn đề
- Address a problem: Giải quyết một vấn đề
- Identify a problem: Xác định một vấn đề
2. Matter
Phiên âm: /ˈmætə(r)/
Matter là một danh từ chỉ đơn thuần nhắc đến một chủ đề, vấn đề khiến ta bận tâm, suy nghĩ đến và không yêu cầu ta phải giải quyết. Chúng ta thường gặp từ Matter trong ngữ cảnh tranh luận, tìm hiểu. Matter còn được dùng để tìm hiểu về lý do làm cho người hay vật nào đó gặp phải vấn đề.
Ví dụ: We will discuss about this matter in the next meeting. (Chúng ta sẽ thảo luận về vấn đề này trong cuộc họp tiếp theo.)
Một số cụm từ đi với Matter:
- Bring up a matter: Đề cập đến một vấn đề
- No matter: Không quan trọng
- What’s the matter?: Có vấn đề gì?
- Sensitive matter: Vấn đề nhạy cảm
- Matter of concern: Vấn đề đáng quan tâm
3. Issue
Phiên âm: /ˈɪʃuː/
Issue là danh từ đếm được đề cập đến một vấn đề hoặc chủ đề mà ta cần bàn bạc, thảo luận. Ngữ cảnh sử dụng của Issue thường là trong các cuộc thảo luận hoặc văn bản chính thức, báo cáo, hoặc trong các tình huống cần giải quyết nhưng không gây ra hậu quả nghiêm trọng ngay lập tức.
Ví dụ: They are discussing about the issue of racism. (Họ đang thảo luận về vấn đề phân biệt chủng tộc.)
Một số cụm từ đi với Issue:
- Social issue: Vấn đề xã hội
- Health issue: Vấn đề sức khỏe
- Contentious issue: Vấn đề gây tranh cãi
- Critical issue: Vấn đề quan trọng
- Legal issue: Vấn đề pháp lý
- Pressing issue: Vấn đề cấp bách
Trên đây là tất cả kiến thức về Trouble và cách phân biệt Trouble với các cụm từ đồng nghĩa trong tiếng Anh. Hy vọng rằng bài viết này đã mang lại cho bạn những kiến thức hữu ích có thể giúp bạn phục vụ cho việc học tiếng Anh cũng như sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.