Từ đồng âm, hay còn gọi là Homonyms, là một khái niệm thú vị trong tiếng Anh, giúp người học cải thiện khả năng nghe và nói, đồng thời giúp lối diễn đạt thêm phong phú. Hãy cùng MochiMochi tìm hiểu chi tiết về từ đồng âm và các khái niệm liên quan trong tiếng Anh nhé!
I. Khái niệm từ đồng âm
Theo từ điển Oxford, Homonyms được định nghĩa như sau: “a word that is spelt like another word (or pronounced like it) but that has a different meaning”. Nghĩa là những từ có cách viết hoặc cách phát âm tương tự nhau nhưng lại khác biệt về mặt ý nghĩa.
Ví dụ: Bank /bæŋk/: ngân hàng hoặc bờ sông
I need to go to the bank to withdraw some money. (Tôi cần đi đến ngân hàng để rút tiền.)
We had a picnic by the bank of the river. (Chúng tôi đã tổ chức một buổi dã ngoại bên bờ sông.)
Dựa vào định nghĩa trên, Homonyms được chia thành 2 loại Homographs và Homophones. Từ này đều giống nhau về tiền tố “homo” nhưng lại khác nhau phần hậu tố. Vậy điểm khác biệt đó là gì? Hãy cùng MochiMochi tìm hiểu nhé.
II. Phân biệt Homonyms, Homophones và Homographs
1. Homonyms
Homonyms là các từ có cùng cách viết và cách phát âm nhưng nghĩa khác nhau. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó “homo” có nghĩa là “giống nhau” và “nym” có nghĩa là “tên”. Homonyms rất dễ gây nhầm lẫn vì chúng giống nhau cả về mặt phát âm lẫn cách viết. Do đó, bạn cần chú ý vào ngữ cách để suy luận ra nghĩa phù hợp.
Ví dụ:
1. Bat /bæt/: con dơi hoặc gậy bóng chày
I saw a bat flying outside my window last night. (Tôi đã thấy một con dơi bay bên ngoài cửa sổ của tôi tối qua.)
He hit the ball with a bat. (Anh ấy đã đánh quả bóng bằng một cây gậy bóng chày.)
2. Bark /bɑːrk/: vỏ cây hoặc tiếng sủa (của chó)
The dog’s bark was very loud. (Con chó sủa rất to.)
The tree’s bark is rough and thick. (Vỏ cây này thô ráp và dày.)
3. Lie /laɪ/: nói dối hoặc nằm xuống
She told a lie to avoid getting into trouble. (Cô ấy đã nói dối để tránh gặp rắc rối.)
I need to lie down for a while; I feel dizzy. (Tôi cần nằm xuống một lát; tôi cảm thấy chóng mặt.)
2. Homophones
Homophones là các từ có cách phát âm giống nhau nhưng có cách viết và nghĩa khác nhau. “Homo” có nghĩa là “giống nhau” và “phone” có nghĩa là “âm thanh” trong tiếng Hy Lạp. Homophones thường gây nhầm lẫn trong việc nghe và viết.
Ví dụ:
1. Sea /siː/: biển và See /siː/: nhìn, thấy
We spent the weekend at the sea. (Chúng tôi đã dành cuối tuần ở biển.)
I can see the stars in the night sky. (Tôi có thể thấy các ngôi sao trên bầu trời đêm.)
2. Right /raɪt/: đúng, phải và Write /raɪt/: viết
You were right about the weather; it did rain. (Bạn đã đoán đúng về tình hình thời tiết; trời đã mưa thật.)
Please write your name on the form. (Vui lòng viết tên của bạn vào biểu mẫu.)
3. Bear /bɛər/: con gấu hoặc chịu đựng và Bare /bɛər/: trần, trống rỗng
The bear climbed up the tree. (Con gấu đã leo lên cây.)
The room was bare, with no furniture. (Căn phòng trống trơn, không có đồ đạc.)
3. Homographs
Homographs là các từ có cách viết giống nhau nhưng có cách phát âm và nghĩa khác nhau. “Homo” có nghĩa là “giống nhau” và “graph” có nghĩa là “viết” trong tiếng Hy Lạp. Homographs có thể khác nhau về mặt âm vị và thường chỉ được phân biệt qua ngữ cảnh.
Ví dụ:
1. Lead /liːd/ (v): dẫn dắt và Lead /lɛd/ (n): chì (kim loại nặng)
She was chosen to lead the team in the project. (Cô ấy được chọn để dẫn dắt đội thực hiện dự án.)
The pipes were made of lead, which is now considered unsafe. (Các ống dẫn được làm từ chì, và được cho là không an toàn với tiêu chuẩn hiện nay.)
2. Wind /wɪnd/ (n): gió và Wind /waɪnd/ (v): quấn, cuộn
The wind is blowing very hard today. (Hôm nay gió đang thổi rất mạnh.)
Please wind the rope neatly after use. (Vui lòng cuộn dây thừng gọn gàng sau khi sử dụng.)
3. Tear /tɪr/ (n): nước mắt và Tear /ter/ (v): xé rách
A tear rolled down her cheek when she heard the sad news. (Một giọt nước mắt lăn trên má cô khi cô nghe tin buồn.)
Be careful not to tear the paper while opening the package. (Hãy cẩn thận để không xé rách giấy khi mở gói hàng.)
Qua các phân tích trên, có thể thấy việc học từ vựng đóng vai trò rất quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là việc phân biệt các từ đồng âm. Đây là những cặp từ thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh, nên việc nắm vững các từ vựng sẽ giúp bạn nhận diện và sử dụng chúng chính xác hơn trong từng ngữ cảnh cụ thể. Để hỗ trợ việc học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, ứng dụng MochiVocab là một công cụ hữu ích dành cho bạn. MochiVocab cung cấp hơn 8,000 từ vựng dưới dạng các flashcard với đầy đủ phiên âm, phát âm, nghĩa và câu ví dụ trực quan, việc này sẽ giúp bạn hiểu và phân biệt các từ đồng âm một cách dễ dàng.
Sau khi học xong từ vựng, MochiVocab sẽ dùng thuật toán phân tích lịch sử học của người dùng và thông báo ôn tập vào đúng “Thời điểm vàng” – thời điểm não bộ chuẩn bị quên từ vựng. Đây là thời điểm học đã được chứng minh là giúp tăng đáng kể khả năng ghi nhớ kiến thức của bạn, dựa theo nguyên lý của phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) nổi tiếng. Ngoài ra, việc học của bạn cũng tiết kiệm thời gian hơn nhờ vào biểu đồ 5 cấp độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ, từ ở cấp độ càng cao thì khả năng ghi nhớ càng tốt và ngược lại. Nhờ đó, app sẽ tự động đưa từ vựng vào các cấp độ ôn tập phù hợp, giúp người học nắm vững từ vựng mà không cần phải tự lên lịch ôn tập.
Đặc biệt, bạn còn có thể kết hợp việc học từ vựng cùng MochiVocab với Từ điển Mochi. Đây là website sở hữu nguồn tài nguyên gồm 100,000 từ và cụm từ được đội ngũ chuyên môn cập nhật thường xuyên, đảm bảo cung cấp thông tin chính xác và mới nhất cho người học. Từ điển Mochi còn có các tính năng bổ trợ như tra cụm động từ (phrasal verbs), kết hợp từ (collocations) và thành ngữ (idioms). Đây đều là những loại từ vựng được người bản xứ sử dụng trong giao tiếp hằng ngày và sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên, phong phú hơn. Một điểm cộng nữa là giao diện của Từ điển Mochi hoàn toàn không chứa quảng cáo, đảm bảo bạn có thể dành trọn sự tập trung cho việc tra cứu.
III. Sự khác nhau giữa từ đồng âm, từ đồng nghĩa và trái nghĩa
Từ đồng âm (Homonyms) | Từ đồng nghĩa (Synonyms) | Từ trái nghĩa (Antonyms) | |
---|---|---|---|
Định nghĩa | Từ đồng âm là các từ có cách viết và phát âm giống nhau nhưng mang ý nghĩa khác nhau. | Từ đồng nghĩa là các từ có nghĩa tương tự hoặc gần giống nhau nhưng khác nhau về cách viết và phát âm. | Từ trái nghĩa là các từ có nghĩa hoàn toàn trái ngược nhau. |
Đặc điểm | Cách viết giống nhau. Phát âm giống nhau. Ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. | Cách viết khác nhau. Phát âm khác nhau. Ý nghĩa tương tự hoặc gần giống nhau. | Cách viết khác nhau. Phát âm khác nhau. Ý nghĩa trái ngược nhau. |
Ví dụ | Bat (gậy bóng chày) và Bat (con dơi) | Happy và Joyful (đều mang nghĩa vui vẻ, hạnh phúc) | Hot (nóng) và Cold (lạnh) |
Mặc dù từ đồng âm rất dễ gây nhầm lẫn trong thực tế sử dụng, nhưng một khi đã hiểu rõ thì đây lại là yếu tố giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh và hiểu biết về ngữ nghĩa của mình. MochiMochi hy vọng bạn đã có thêm một vài thông tin hữu qua bài viết vừa rồi. Đừng quên theo dõi thêm các bài viết khác để việc học dễ dàng và hiệu quả hơn nhé!