Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh cơ bản

What are you doing là gì? Ý nghĩa và cách trả lời chi tiết

Học tiếng anh đã lâu nhưng bạn đã thực sự hiểu hết về ý nghĩa What are you doing? cũng như cách dùng của cấu trúc này chưa? Nếu còn chưa rõ, thì hãy để MochiMochi chỉ bạn các sắc thái ngữ nghĩa, cách nhấn trọng âm và cách sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau tại bài viết dưới đây nhé!

What are you doing là gì?

What are you doing? là một câu hỏi phổ biến trong tiếng Anh, thường được dùng để hỏi về hành động của người khác ở thời điểm hiện tại. Khi dịch sang tiếng Việt, nó có nghĩa là “Bạn đang làm gì?” Tuy nhiên, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách nhấn trọng âm, câu hỏi này có thể mang những sắc thái ý nghĩa khác nhau, từ tò mò, ngạc nhiên cho đến bực bội, khó chịu.

Ví dụ:

A: What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
B: I’m just reading a book. (Mình đang đọc sách thôi.)

A: What are you doing this weekend? (Cuối tuần này bạn làm gì?)
B: I’m going hiking with some friends. (Mình đi leo núi với vài người bạn.)


Cấu trúc ngữ pháp thì hiện tại tiếp diễn

What are you doing? là một câu hỏi được xây dựng dựa trên thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh. Câu hỏi trong thì hiện tại tiếp diễn được chia thành 2 loại chính bao gồm câu hỏi có từ để hỏi và câu hỏi Yes/No. Ở đây, cấu trúc What are you doing? thuộc cấu trúc câu có từ để hỏi.

what are you doing

Câu nghi vấn

Câu hỏi có từ để hỏi (Question words)

Cấu trúc:

Wh-Question words (How, when, where, which, what,…) + am/is/are + V-ing?

Ví dụ:

What are you studying for the upcoming exam? (Bạn đang học những gì cho kỳ thi sắp tới?)

How are they collaborating on this project? (Họ đang hợp tác như thế nào trong dự án này?)

Where are you hiking? (Bạn đang đi bộ đường dài ở đâu?)

Câu hỏi Yes/No

Cấu trúc:

Am/Is/Are + S + V-ing?

Ví dụ

Are you working on the report? (Bạn đang làm báo cáo phải không?)
Yes, I am. / No, I’m not.

Is the printer printing? (Máy in đang in phải không?)
Yes, it is. / No, it’s not.

Câu khẳng định thì hiện tại tiếp diễn

S + be (am/is/are) + V-ing

Ví dụ:

I am listening to music. (Tôi đang nghe nhạc.)

The sun is shining brightly. (Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ.)

They are playing soccer in the park. (Họ đang chơi bóng đá trong công viên.)

Câu phủ định thì hiện tại tiếp diễn

S + be (am/is/are) + not + V-ing.

Ví dụ:

She is not eating breakfast. (Cô ấy không ăn sáng.)

We are not going to the beach today. (Hôm nay chúng tôi không đi biển.)

The birds are not singing this morning. (Sáng nay chim không hót.)


Cách trả lời câu hỏi What are you doing?

Khi ai đó hỏi bạn What are you doing?, đơn giản là họ đang muốn biết bạn đang làm gì ở thời điểm hiện tại. Vậy nên, cách trả lời chính xác nhất là miêu tả hành động bạn đang làm, sử dụng thì hiện tại tiếp diễn, áp dụng cấu trúc sau:

I’m/ I am + V-ing = Tôi đang làm gì

Ví dụ:

I’m hitting the books right now. (Mình đang cày sách đây.)

I’m just scrolling through my feed. (Mình đang lướt mạng xã hội thôi.)

I’m just chilling and enjoying the day. (Mình đang thư giãn và tận hưởng ngày hôm nay.)

Để mở rộng vốn từ vựng và diễn đạt đa dạng hơn khi trả lời câu hỏi này, bạn cần một công cụ tra cứu từ vựng và luyện phát âm chính xác như từ điển Mochi với hơn 100.000 từ vựng và cụm từ được biên soạn chi tiết, cung cấp đầy đủ thông tin về phát âm, nghĩa, ví dụ minh họa. Bạn sẽ dễ dàng tra cứu và hiểu rõ cách sử dụng từng từ trong ngữ cảnh cụ thể.

Đặc biệt, từ điển Mochi hoàn toàn miễn phí và không chứa quảng cáo, giúp bạn tập trung vào việc học mà không bị gián đoạn. Giao diện thân thiện và dễ sử dụng của từ điển Mochi cũng là một điểm cộng lớn, giúp bạn tra cứu từ vựng nhanh chóng và thuận tiện.


Cách hỏi tương tự What are you doing?

Nếu bạn muốn giao tiếp tự nhiên và gần gũi hơn, có rất nhiều cách diễn đạt khác mà người bản xứ thường sử dụng.

Các cách hỏi thay thế khác như:

  • What’s going on?: có nghĩa là “Có chuyện gì đang xảy ra vậy?”, thường dùng trong ngữ cảnh thân mật.

Ví dụ 1:

A: What’s going on?
B: Oh, nothing much. Just another day at work. (Ồ, không có gì mới cả. Chỉ là một ngày làm việc bình thường thôi.)

A: What’s going on with you lately? (Dạo này bạn thế nào?)
B: I’ve been busy with my new project. (Mình bận với dự án mới.)

  • What are you up to?: có nghĩa là “Bạn định làm gì?”. Có thể thêm từ “today” thành “What are you up to today?” để hỏi cụ thể về hoạt động trong ngày hôm nay.

Ví dụ:

A: Hey, what are you up to?
B: Not much, just hanging out at home. (Không có gì nhiều, chỉ đang ở nhà thư giãn thôi.)

A: What are you up to tonight? (Tối nay bạn có kế hoạch gì không?)
B: I’m going to see a movie with my sister. (Mình đi xem phim với chị gái.)


Đoạn hội thoại sử dụng “What are you doing?

What are you doing? Ngoài cách dùng để hỏi thông thường về hành động hay thể hiện sự tò mò quan tâm, cấu trúc này còn mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau tùy vào tình huống, cách nhấn nhá lên giọng của người diễn đạt.

  • Hỏi khi ngạc nhiên, khó hiểu:

Ngữ điệu lên giọng ở cuối câu, thể hiện sự ngạc nhiên hoặc không hiểu hành động của người khác.

Ví dụ:

A: What are you doing?! (Bạn đang làm gì thế?!)
B: I’m trying to fix this broken chair. (Tôi đang cố sửa cái ghế hỏng này.)

  • Hỏi khi bực mình, khó chịu:

Ngữ điệu mạnh, gắt gỏng, thể hiện sự bực bội hoặc khó chịu với hành động của người khác.

Ví dụ:

A: What are you doing?! (Bạn đang làm cái quái gì thế?!)
B: I’m sorry! I didn’t mean to spill the coffee. (Tôi xin lỗi! Tôi không cố ý làm đổ cà phê.)

Khi đã hiểu về cấu trúc What are you doing?, chắc hẳn bạn cũng muốn biểu đạt thêm nhiều thông tin trong câu trả lời của mình để cuộc nói chuyện trở nên sâu sắc và thú vị hơn. Ví dụ, thay vì nói “I’m eating” (Tôi đang ăn), bạn có thể nói “I’m savoring a delicious bowl of pho” (Tôi đang thưởng thức một bát phở ngon tuyệt). Để có những câu trả lời ấn tượng như thế này, bạn cần có vốn từ vựng phong phú để diễn tả chính xác hoạt động của mình.

Vậy làm sao để mở rộng vốn từ vựng? Hãy thử MochiVocab – ứng dụng học từ vựng tiếng Anh thông minh với hơn 8.000 từ vựng đa dạng chủ đề. MochiVocab không chỉ cung cấp nghĩa của từ mà còn có hình ảnh, phát âm, câu ví dụ, giúp bạn ghi nhớ từ mới một cách dễ dàng và hiệu quả.

Đặc biệt, MochiVocab còn có tính năng “Thời điểm vàng”, áp dụng phương pháp Spaced Repetition (Lặp lại ngắt quãng) – một phương pháp khoa học đã được chứng minh giúp ghi nhớ thông tin hiệu quả hơn. Ứng dụng sẽ tự động tính toán thời điểm tối ưu để bạn ôn lại từ vựng, đảm bảo bạn không quên những gì đã học. Chỉ cần 15 phút ôn tập mỗi ngày với MochiVocab, bạn sẽ thấy vốn từ vựng của mình tăng lên nhanh chóng!

app mochivocab
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

Qua bài viết này, MochiMochi hy vọng đã giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc về câu hỏi “What are you doing?”. Bằng cách nắm vững kiến thức này, bạn sẽ tự tin hơn trong giao tiếp và thể hiện bản thân một cách tốt nhất. Hãy tiếp tục theo dõi MochiMochi để cập nhật những kiến thức bổ ích và thú vị khác nhé!