Tiếng Anh giao tiếp

50+ mẫu câu xin lỗi tiếng Anh thông dụng cho mọi tình huống

Giao tiếp hiệu quả không thể thiếu những lời xin lỗi chân thành. Vậy trong tiếng Anh, chúng ta có những cách nào để thể hiện lời xin lỗi phù hợp trong mọi trường hợp. Cùng MochiMochi tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

1. Các mẫu câu xin lỗi tiếng Anh

Trong tiếng Anh có một số mẫu câu tiếng Anh thông dụng sau đây:

1.1. Mẫu câu xin lỗi tiếng Anh trong cuộc sống đời thường

xin lỗi tiếng anh

Câu mẫuÝ nghĩa/ví dụ
SorryXin lỗi nhé
I’m sorryTôi xin lỗi/Tôi rất tiếc
I’m so sorryTôi rất xin lỗi
I apologizeTôi xin lỗi (thể hiện sự hối lỗi chân thành khi gây ra sai sót/lỗi lầm gì đó)
My apologiesLỗi của tôi (mang tính trang trọng và thể hiện sự hối lỗi chân thành)
Excuse me/Pardon meXin lỗi khi bạn vô tình làm phiền ai đó hoặc mắc lỗi nhỏ hoặc ngắt lời ai đó
Sorry for your lossTôi rất lấy làm tiếc vì sự mất mát của bạn (dùng trong trường hợp có người thân qua đời)
Sorry to bother youXin lỗi vì đã làm phiền bạn
I’m sorry for the inconvenienceTôi xin lỗi vì sự bất tiện này
Sorry for keeping you waitingXin lỗi vì đã để bạn chờ
Sorry I’m late = Sorry for being lateXin lỗi tôi đến muộn
I have to say sorryTôi phải nói xin lỗi bạn
Terribly sorryVô cùng xin lỗi
I forgot it by mistakeTôi sơ ý quên mất
Sorry, I didn’t mean to do thatXin lỗi, tôi không cố ý làm điều đó
I was careless.Tôi đã bất cẩn
That’s my faultĐó là lỗi của tôi
I’m sorry for hurting your feelingsTôi xin lỗi đã làm phật ý bạn
I apologize for my behaviorTôi xin lỗi vì hành vi của mình
I was wrongTôi đã sai rồi
I feel that I should be responsible for that matterTôi cảm thấy mình nên chịu trách nhiệm cho vấn đề này

1.2. Mẫu câu xin lỗi bằng tiếng Anh trong công việc

Câu mẫuÝ nghĩa/ví dụ
I’m sorry for messing with your reportTôi xin lỗi vì đã làm hỏng báo cáo của bạn
I apologize for missing the deadlineTôi xin lỗi vì đã bỏ lỡ hạn nộp
I apologize for making a mistake in the reportTôi xin lỗi vì đã mắc lỗi trong báo cáo
I take full responsibility for the project’s failureTôi sẽ chịu đầy đủ trách nhiệm vì sự thất bại của dự án
I apologize for not completing the assigned work. Please give me one mỏe chanceTôi xin lỗi vì đã không hoàn thành công việc được giao. Xin hãy cho tôi một cơ hội nữa
I apologize for being late for the meeting. My alarm clock didn’t workTôi vô cùng xin lỗi vì đến buổi họp muộn. Đồng hồ báo thức của tôi bị hỏng
I’m sorry I forgot the important thing you saidTôi xin lỗi vì đã quên mất điều quan trọng bạn nói
I’m sorry I’m late. I have a terrible stomach ache this morningTôi xin lỗi vì đã đến muộn do sáng nay tôi bị đau bụng
I’m so sorry because I’m late. I had to take my children to schoolTôi xin lỗi vì đã đi muộn. Tôi phải đưa bọn trẻ tới trường
I’m sorry for being late. I had an appointment with my customer. It was longer than I thoughtTôi xin lỗi vì đến muộn. Tôi có một cuộc hẹn với khách hàng. Nó lâu hơn tôi nghĩ
My fault, sorry for keeping you waitingLà lỗi của tôi, xin lỗi vì đã để bạn phải chờ lâu
I’m sorry I’m late. I have some troubles with my workTôi xin lỗi vì đã đến muộn. Công việc của tôi có chút trục trặc
I’m sorry for being late. Traffic was so bad todayTôi xin lỗi vì đến muộn. Hôm nay tắc quá
I’m sorry for being late. It won’t happen again. Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Việc này sẽ không xảy ra thêm lần nữa đâu
I’m sorry for being late. Have you ordered the food? Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Bạn đã gọi đồ ăn chưa?
I’m sorry for being late. I got stuck at every light this morningTôi xin lỗi vì đã đến muộn. Sáng nay tôi toàn gặp phải đèn đỏ
I apologize for the delay in responding to your emailTôi xin lỗi vì đã trả lời email của bạn chậm trễ
I apologize for the cancellation of our meetingTôi xin lỗi vì đã hủy cuộc họp của chúng ta
I apologize for my harsh wordsTôi xin lỗi vì những lời nói gay gắt của tôi
I’m sorry for the delayTôi xin lỗi vì sự chậm trễ
I apologize for not completing the assigned work well. I will definitely try moreTôi xin lỗi vì chưa hoàn thành tốt công việc được giao. Tôi nhất định sẽ cố gắng nhiều hơn nữa
I apologize for the incomplete report. Next time I will definitely try to do better Tôi xin lỗi vì bài báo cáo chưa được chỉn chu. Lần tới nhất định tôi sẽ cố gắng làm tốt hơn
I apologize for my actions that caused you offenseTôi xin lỗi vì hành động của tôi đã khiến bạn khó chịu
I apologize for losing this important company contract. I take full responsibilityTôi xin lỗi vì đã làm mất hợp đồng quan trọng này của công ty. Tôi xin chịu hoàn toàn mọi trách nhiệm

1.3. Mẫu câu xin lỗi khi vô tình gây ra lỗi/ ảnh hưởng đến người khác

Câu mẫuÝ nghĩa/ví dụ
Oops! Sorry! I’m sorry!Ôi! Xin lỗi! Tôi rất xin lỗi!
Oh my god! I’m sorry!Trời ơi! Tôi xin lỗi!
Oh, my badLỗi tôi/Tôi tệ quá
I didn’t mean to do thatTôi không cố ý làm điều đó
I’m sorry. It was an accidentTôi xin lỗi. Đó chỉ là tai nạn thôi
I’m really sorry about thatTôi rất xin lỗi vì điều này
How careless of me! I’m so sorryTôi thật vô ý quá! Tôi thật sự xin lỗi
I’m so sorry. I was so careless.Tôi xin lỗi! Tôi bất cẩn quá
I’m so sorry for what I did. I promise I’ll never do it againTôi rất xin lỗi vì những gì tôi đã làm. Tôi hứa sẽ không bao giờ lặp lại

1.4. Mẫu câu xin lỗi tiếng Anh mang tính thân mật

Câu mẫuÝ nghĩa/ví dụ
Please forgive me! I love you so muchXin hãy tha lỗi cho anh! Anh yêu em nhiều lắm
I’m sorry if I hurt you! But I want you to know that you are the only person I love.Anh xin lỗi nếu như đã làm tổn thương em. Nhưng anh chỉ muốn em biết rằng em là người duy nhất mà anh yêu
I hate it when we fight. I hate it even more when I realize that it was all my fault. Please forgive me and remember that I love you so much!Em ghét việc chúng ta cãi nhau. Và em càng ghét hơn khi nhận ra rằng đó hoàn toàn là lỗi của em. Tha lỗi cho em nhé và hãy nhớ rằng em yêu anh rất nhiều!
I’m so sorry for letting you downAnh xin lỗi rất nhiều vì đã khiến em thất vọng
I’m sorry. I can’t imagine my life without youAnh xin lỗi. Anh không thể tưởng tượng cuộc sống của mình thiếu em
I’m really sorry! I don’t have beautiful lines or poetic expressions to prove it. But I only want you to know that I love you so much and I will do everything to make up for what I didAnh thực sự xin lỗi! Anh không có lời hoa mỹ để chứng minh nó. Nhưng anh chỉ muốn em biết rằng anh yêu em rất nhiều và anh sẽ làm mọi thứ để bù đắp lại những gì mà anh đã gây ra
I never meant to make you feel that wayAnh không bao giờ muốn khiến em cảm thấy như vậy
I love you and I don’t want to lose youAnh yêu em và em không muốn mất em

1.5. Mẫu câu xin lỗi tiếng Anh trong gia đình

Câu mẫuÝ nghĩa/ví dụ
I’m so sorry! It won’t happen again! Con xin lỗi. Chuyện này sẽ không xảy ra nữa đâu
I’m sorry for staying up late. I had so much homework to doCon xin lỗi vì đã thức khuya. Con có nhiều bài tập quá
Please don’t be mad at me, but I forgot to close the door before going outMong bố mẹ đừng nổi giận, nhưng con đã quên khép cửa trước khi ra ngoài
I understand that I’ve disappointed you, and I’m truly sorry for that. I will try my best to earn back your trustCon hiểu rằng con đã khiến bố mẹ thất vọng và con thực sự xin lỗi vì điều đó. Con sẽ cố gắng hết sức để lấy lại lòng tin của bố mẹ
I take full responsibility for my actions and I promise to do better in the futureCon xin nhận toàn bộ trách nhiệm cho hành động của mình và con hứa sẽ làm tốt hơn trong tương lai
I’m sorry for being lazy. I will do all my homework tonightCon xin lỗi vì đã lười học. Con sẽ làm hết bài tập về nhà trong tối nay
We apologize for forgetting your birthdayBố mẹ xin lỗi vì đã quên sinh nhật con
I’m truly sorry for what I did. I know it was wrong and I promise I won’t do it againCon thực sự xin lỗi vì những gì con đã làm. Con biết đó là sai và con hứa sẽ không bao giờ làm lại
I apologize for being rude to you. Please forgive me and I promise I will not repeat that activityCon xin lỗi vì đã hỗn với bố mẹ. Mong bố mẹ tha lỗi cho con và con hứa sẽ không lặp lại chuyện đó nữa

1.6. Mẫu câu xin lỗi tiếng Anh ở đầu bức thư, email

Câu mẫuÝ nghĩa/ví dụ
We are sorry to inform you that your order will not be delivered on time due to bad weatherChúng tôi rất tiếc khi thông báo rằng đơn hàng của bạn không thể giao đúng hạn do thời tiết xấu
I am writing to express my sincere apologies for…Tôi viết thư này để chân thành xin lỗi về…
I am deeply sorry for…Tôi vô cùng xin lỗi vì…
I am writing to apologize for my actions/behavior regarding…Tôi viết thư này để xin lỗi về hành động/hành vi của mình liên quan đến…
I sincerely apologize for any inconvenience this may causeTôi xin lỗi chân thành vì bất kỳ sự bất tiện nào mà điều này có thể gây ra
I am writing to you today with a heavy heart to apologize for…Tôi viết thư này cho bạn hôm nay với một trái tim nặng trĩu để xin lỗi vì…
I would like to express my regretTôi muốn bày tỏ sự hối tiếc của mình
First of all, we apologize for any inconvenience you facedĐầu tiên, chúng tôi vô cùng xin lỗi vì những bất tiện mà bạn gặp phải
I apologize wholeheartedly/ unreservedlyTôi toàn tâm toàn ý muốn xin lỗi
I sincerely apologize for…Tôi thành thật xin lỗi về…
Sincerely apologiesLời chân thành xin lỗi
Please accept our sincere apologiesXin hãy chấp nhận lời xin lỗi chân thành của chúng tôi
Please accept our humblest apologiesLàm ơn chấp nhận lời xin lỗi chân thành của chúng tôi
I am truly sorry for…Tôi thực sự xin lỗi vì…
I hope you could be patient and wait a bit longer to receive our next newsTôi mong bạn có thể kiên nhẫn và đợi tin tiếp theo
I take full responsibility for my actions and I am deeply sorry for any inconvenience or upset I have caused.Tôi hoàn toàn chịu trách nhiệm cho hành động của mình và tôi rất tiếc vì đã gây ra bất kỳ sự bất tiện hoặc khó chịu nào
I cannot say how sorry I amTôi không biết phải diễn tả thế nào để nói hết lời xin lỗi của mình
I owe you an apologyTôi nợ bạn một lời xin lỗi
Sincere apologies to you!Chân thành xin lỗi bạn!
I would be happy if you forgive me!Tôi sẽ rất vui nếu được bạn tha thứ!
Please accept my apologies!Hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi!

Trong môi trường làm việc quốc tế, việc sẵn sàng nhận lỗi và nói lời xin lỗi bằng tiếng Anh là một kỹ năng cần thiết. Tuy nhiên, trong nhiều tình huống bạn có thể gặp khó khăn khi nói xin lỗi vì không nhớ được từ vựng tiếng Anh phù hợp.

Vậy thì hãy để MochiVocab giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh thật dễ dàng và hiệu quả. MochiVocab sở hữu 8000+ từ vựng thuộc nhiều chủ đề đa dạng. Từ vựng sẽ được đặt trong flashcash kèm nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio phát âm) và câu ví dụ. 

Đặc biệt, MochiVocab mang đến cho bạn tính năng “Thời điểm vàng” được xây dựng dựa trên phương pháp học lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition). Dựa trên lịch sử học của mỗi học viên, MochiVocab sẽ tính toán và gửi thông báo ôn tập ngay khi bạn chuẩn bị quên từ. Việc ôn tập vào đúng thời điểm sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian học mà hiệu quả ghi nhớ lại tăng gấp nhiều lần.

Ngoài ra, không thể không nhắc tới tính năng 5 cấp độ từ vựng của MochiVocab. Với tính năng này, những từ vựng mà bạn đã học sẽ được sắp xếp theo 5 cấp độ ghi nhớ (từ mới học cho đến ghi nhớ sâu). Nhờ vậy, bạn chỉ cần tập trung ôn tập những từ vựng mà mình đang gặp khó khăn trong việc ghi nhớ.

mochivocab
5 cấp độ từ vựng
mochi thông báo


2. Mẫu câu thể hiện mong muốn được tha thứ

Những lời xin lỗi đi kèm với mong muốn nhận được tha thứ sẽ thể hiện được sự chân thành của người nói. Dưới đây là một số câu thể hiện mong muốn đó mà bạn có thể tham khảo:

  • Please forgive me. (Xin hãy tha thứ cho tôi.)
  • I hope you can forgive me. (Tôi hy vọng bạn có thể tha thứ cho tôi.)
  • I beg your forgiveness. (Tôi cầu xin sự tha thứ của bạn.)
  • It would mean the world to me if you could forgive me. (Sự tha thứ của bạn sẽ có ý nghĩa rất lớn đối với tôi.)
  • I’m truly sorry and I hope you can find it in your heart to forgive me. (Tôi thực sự xin lỗi và tôi hy vọng bạn có thể tha thứ cho tôi.)
  • I hope that you can forgive me for my mistake. (Tôi hy vọng rằng bạn có thể tha thứ cho tôi vì sai lầm của mình.)
  • I hope you can forgive me for my actions. (Tôi hy vọng bạn có thể tha thứ cho tôi vì hành động của mình.)
  • I hope that in time you will be able to forgive me. (Tôi hy vọng rằng theo thời gian bạn sẽ có thể tha thứ cho tôi.)
  • I value our relationship and I hope this will not affect it in the future. (Tôi trân trọng mối quan hệ của chúng ta và tôi hy vọng điều này sẽ không ảnh hưởng đến nó trong tương lai.)

3. Cách đáp lại lời xin lỗi tiếng Anh

Trong trường hợp bạn đóng vai trò là người nhận lời xin lỗi, bạn có thể đáp lại bằng những câu sau: 

  • No problem. (Không vấn đề gì.)
  • It’s okay. (Ổn thôi.)
  • I forgive you. (Tôi tha thứ cho bạn.)
  • Don’t worry about it. (Đừng lo lắng về chuyện đó.)
  • That’s alright. (Không sao cả đâu.)
  • No hard feelings. (Tôi không cảm thấy khó chịu đâu.)
  • I appreciate your apology. (Tôi ghi nhận lời xin lỗi của bạn.)
  • That’s all that matters. (Điều đó mới quan trọng.)
  • Let’s just forget about it and move on. (Hãy quên chuyện đó đi và bỏ qua.)
  • Why don’t we change the subject? (Hay đổi chủ đề đi?)
  • Let’s change the subject. (Đổi chủ đề nào.)
  • Why don’t we talk about something else? (Tại sao chúng ta không nói về những cái khác?)
  • No need to dwell on it. (Không cần đào sâu vào chuyện này thêm nữa.)
  • I understand. (Tôi hiểu mà.)
  • I know you didn’t mean it. (Tôi biết bạn không có ý đó.)
  • It was an accident. (Nó chỉ là vô ý thôi.)
  • I’ve been there. (Tôi cũng từng như thế.)
  • Don’t beat yourself up about it. (Đừng cảm thấy tội lỗi quá.)

Hi vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn một số mẫu câu xin lỗi tiếng Anh phổ biến cùng với cách sử dụng chúng trong từng trường hợp cụ thể. Đừng quên theo dõi MochiMochi để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh khác nhé!