Trong tiếng Anh, hai từ “Put on” và “Wear” đều có nghĩa là “mặc”, nhưng chúng lại khác nhau về cách sử dụng. Để tránh nhầm lẫn giữa hai động từ này, hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cách phân biệt “Put on” và “Wear” trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé!
“Put on” trong tiếng Anh là gì?
Theo từ điển, “put on” có nghĩa là mặc (quần áo), đội (mũ), đi (giày), đeo (kính), trang điểm, hay thực hiện một hành động để chuẩn bị hoặc làm cái gì đó.
Cấu trúc “put on” trong câu
Chủ ngữ + put on + tân ngữ (quần áo/phụ kiện)
Ví dụ:
- She put on her coat. (Cô ấy mặc áo khoác.)
- He put on his hat. (Anh ấy đội mũ.)
“Wear” trong tiếng Anh là gì?
Theo từ điển, “wear” có nghĩa là mặc, đội, đi, đeo một cái gì đó (quần áo, giày dép, trang sức, v.v.) khi nó đã ở trên người.
Cấu trúc “wear” trong câu
Chủ ngữ + wear(s) + tân ngữ (quần áo/phụ kiện)
Ví dụ:
- She wears a red dress. (Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ.)
- He wears glasses. (Anh ấy đeo kính.)
Wear có thể sử dụng với rất nhiều loại trang phục khác nhau:
- T-shirt – Áo phông
- Jeans – Quần bò
- Dress – Váy liền
- Skirt – Chân váy
- Suit – Bộ vest
- Sweater – Áo len
- Jacket – Áo khoác
- Shorts – Quần short
- Blouse – Áo sơ mi nữ
- Coat – Áo choàng
Và còn nhiều từ vựng về trang phục – quần áo khác có thể áp dụng. Bạn có thể tra hơn 100.000 từ trên Từ điển Mochi. Trang Từ điển Mochi được thiết kế với mục tiêu hỗ trợ tối đa cho người học tiếng Anh, cung cấp hơn 100.000 từ vựng và cụm từ, luôn được cập nhật liên tục. Dưới mỗi phần giải nghĩa từ và cụm từ luôn đi kèm ví dụ minh họa để bạn dễ hình dung ngữ cảnh sử dụng.
Sau khi tra nghĩa của từ, bạn có thể thêm từ vào ứng dụng MochiVocab để học từ mới trôi chảy và dễ dàng với tính năng “Thời điểm vàng”.
MochiVocab là ứng dụng học từ vựng sử dụng tính năng “Thời điểm vàng”. Tính năng này sẽ phân tích lịch sử học tập của bạn để xác định khoảng thời gian lý tưởng cho việc ôn tập và sau đó gửi thông báo nhắc bạn ôn lại đúng lúc, giúp nâng cao hiệu quả học tập. Ngoài ra MochiVocab còn phân loại từ vựng theo 5 cấp độ, tùy vào khả năng ghi nhớ từ đó của bạn. Khoảng thời gian giữa các lần ôn tập sẽ tăng dần đối với từ vựng cấp độ cao, trong khi đó từ vựng cấp độ thấp sẽ được ôn tập thường xuyên hơn cho đến khi bạn thuộc lòng. Phương pháp này giúp bạn giảm thời gian ôn tập những từ đã nắm vững để có thể tập trung vào việc nhớ những từ khó hơn, từ đó nâng cao hiệu quả học tập.
Phân biệt “wear” và “put on”
- “Put on” diễn tả hành động mặc, đội, đi, đeo cái gì đó. Đây là hành động đặt một thứ gì đó lên người.
- Ví dụ: I put on my jacket before going outside. (Tôi mặc áo khoác trước khi ra ngoài.)
- “Wear” diễn tả trạng thái đang mặc, đội, đi, đeo cái gì đó. Nó mô tả tình trạng khi một thứ gì đó đã ở trên người.
- Ví dụ: I wear a jacket when it’s cold. (Tôi mặc áo khoác khi trời lạnh.)
Các cụm từ đi với “wear”
Cụm từ | Ý nghĩa |
---|---|
wear clothes | mặc quần áo |
wear a uniform | mặc đồng phục |
wear glasses | đeo kính |
wear a hat | đội mũ |
wear makeup | trang điểm |
wear jewelry | đeo trang sức |
wear a smile | cười (mang nụ cười trên khuôn mặt) |
wear out | làm mòn, làm kiệt sức |
wear off | mất dần, phai dần (tác dụng) |
wear thin | trở nên mỏng, hao mòn |
wear on | kéo dài (thời gian trôi chậm chạp) |
wear through | mòn đến khi thủng |
Các cụm từ đi với “put on”
Cụm từ | Ý nghĩa |
---|---|
put on clothes | mặc quần áo |
put on a hat | đội mũ |
put on shoes | đi giày |
put on glasses | đeo kính |
put on makeup | trang điểm |
put on weight | tăng cân |
put on a show | trình diễn |
put on a smile | cười giả (cố nở nụ cười) |
put on music | bật nhạc |
put on the brakes | phanh (xe) |
put on an act | giả vờ, diễn kịch |
put on a brave face | tỏ ra dũng cảm, che giấu lo lắng |
Những bảng trên cung cấp các cụm từ thông dụng với “wear” và “put on” để giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng của từng từ trong các ngữ cảnh khác nhau.
Bài tập vận dụng
- I always _______ a jacket when it’s cold outside.
A. wear
B. put on
Đáp án: A. wear
- She _______ her sunglasses before going out in the sun.
A. wears
B. puts on
Đáp án: B. puts on
- They _______ their uniforms every day at school.
A. wear
B. put on
Đáp án: A. wear
- He forgot to _______ his watch this morning.
A. wear
B. put on
Đáp án: B. put on
- My mother always _______ her wedding ring.
A. wears
B. puts on
Đáp án: A. wears
- I need to _______ my shoes before going for a run.
A. wear
B. put on
Đáp án: B. put on
- Do you _______ makeup every day?
A. wear
B. put on
Đáp án: A. wear
- He _______ a costume for the party last night.
A. wore
B. put on
Đáp án: A. wore
- She _______ her favorite perfume every time she goes out.
A. wears
B. puts on
Đáp án: A. wears
- Before leaving the house, make sure to _______ your coat.
A. wear
B. put on
Đáp án: B. put on
Những bài tập này giúp bạn rèn luyện và phân biệt rõ ràng hơn giữa hai từ “wear” và “put on” trong các tình huống khác nhau.”Wear” thường được dùng khi bạn đã mặc hoặc đeo thứ gì đó trên người, còn “put on” ám chỉ hành động mặc hoặc đeo vào. Việc hiểu và sử dụng chính xác hai từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt!