Họ trong tiếng Anh không chỉ đơn giản là một phần của tên gọi mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa văn hóa và lịch sử. Trong bài viết này, hãy cùng MochiMochi khám phá nguồn gốc, ý nghĩa và cách sử dụng họ trong tiếng Anh.
I. Tìm hiểu chung về họ tiếng Anh
Họ trong tiếng Anh là last name, surname, và family name.
Tương tự như tiếng Việt, tên trong tiếng Anh cũng thường bao gồm 3 thành phần chính là tên họ (last name), tên đệm (middle name) và tên riêng (first name). Trong khi tên riêng được sử dụng để định danh từng người, mang tính cá nhân, tên họ lại cho biết người đó là thành viên trong gia đình nào và có quan hệ huyết thống với những ai.
1. Nguồn gốc họ tiếng Anh
Tùy vào văn hóa và truyền thống của từng quốc gia mà cách đặt tên của mỗi nước sẽ có điểm khác biệt. Chẳng hạn như, trong khi phần lớn sự ra đời của các họ trong tiếng Việt đều có liên quan đến những sự kiện lịch sử, họ tiếng Anh lại được đặt theo đặc điểm ngoại hình, khu vực sinh sống hay thậm chí là cả nghề nghiệp.
Hầu hết họ và tên gia đình gốc tiếng Anh thường rơi vào ít nhất một trong 7 loại tên họ sau:
1.1. Họ tiếng Anh theo cha, mẹ hoặc tổ tiên
Đặt tên họ dựa theo tên gọi của người đứng đầu gia tộc là một trong những cách đặt họ khá quen thuộc. Cách đơn giản nhất để cấu tạo nên những tên họ này là thêm hậu tố “-son” hoặc “-ott” vào tên viết tắt của người đứng đầu gia tộc, nghĩa là “hậu duệ của…”.
Ví dụ:
- Họ theo tên cha bao gồm Benson (con trai của Ben); Davis, Dawson, Harris, Jackson, v.v
- Họ theo tên mẹ, là những họ bắt nguồn từ tên riêng của phụ nữ, bao gồm Molson (từ Moll, viết tắt của Mary), Madison (từ Maud), Emmott (từ Emma) và Marriott (từ Mary).
1.2. Họ tiếng Anh theo địa danh
Có rất nhiều họ tiếng Anh bắt nguồn từ các địa danh nổi tiếng như “London”, “Lincoln” hay “Derby”. Mặt khác, cũng có những họ được đặt theo tên của các địa danh cổ xưa, hoặc trong truyền thuyết, không có thực.
1.3. Họ tiếng Anh theo nghề nghiệp
Họ theo nghề nghiệp xác định dựa trên công việc hoặc vị trí của họ trong xã hội. Ví dụ, một người đàn ông là “Thomas Carpenter” chỉ ra rằng anh ta làm gỗ để kiếm sống. Trong khi một người tên là Knight mang theo một thanh kiếm. Các tên nghề nghiệp khác bao gồm Archer, Baker, Brewer, Butcher, Carter, Clark v.v
1.4. Họ tiếng Anh theo địa lý
Họ có thể chỉ ra nơi một người sinh ra, sống, làm việc hoặc sở hữu đất đai. Họ cũng có thể bắt nguồn từ tên một ngôi nhà, trang trại, thôn xóm, thị trấn hoặc quận. Một số cái tên được đặt theo cách này vẫn còn khá phổ biến hiện nay có thể kể đến như “Stone” (đá), “Wood” (gỗ), “Hill” (đồi), Forest (rừng).
1.5. Họ tiếng Anh theo đặc điểm ngoại hình
Tuy không phổ biến, nhưng một số họ có thể liên quan đến hoặc các đặc điểm cụ thể, thường có nguồn gốc từ các đặc điểm cá nhân. Những họ này không phải lúc nào cũng phản ánh chính xác ngoại hình của chủ tên nhưng có thể có nguồn gốc từ các đặc điểm vật lý hoặc cá nhân của tổ tiên xa xưa.
Ví dụ: Brown, Short, Little, v.v
Ngoài ra, những đặc điểm tính cách như “Hardy” (chăm chỉ), “Wise” (khôn ngoan)… cũng được sử dụng với ý nghĩa tương tự.
1.6. Họ tiếng Anh theo tên đất đai gia đình sở hữu
Cách lấy tên họ này đặc biệt phổ biến trong những gia đình giàu có thời Trung cổ. Họ sẽ lấy luôn tên mảnh đất hoặc thị trấn mà họ sở hữu để gọi tên gia đình.
Nổi tiếng nhất phải kể đến dòng họ Windsor của Hoàng tộc Anh cũng bắt nguồn từ tên của thị trấn Windsor, nơi tập trung rất nhiều cung điện.
1.7. Họ tiếng Anh theo người đỡ đầu
Với những người theo tôn giáo, các vị thánh hoặc người đỡ đầu là những nhân vật rất quan trọng, là những người sẽ bảo hộ và nâng đỡ người đó cả đời. Vì vậy, không có gì ngạc nhiên khi tên của các vị thánh thần này được người dân tôn kính lấy làm tên họ.
Phổ biến nhất có thể kể đến “Kilpatrick” xuất phát từ vị thánh Patrick được sinh ra ở Scotland, hay “Hickman” lấy từ tên của Robert Fitz-Hickman, một lãnh chúa sở hữu rất nhiều đất đai ở Bloxham Wickham và Oxfordshire.
Để ghi nhớ được các họ tiếng Anh, bạn nên kết hợp sử dụng MochiVocab để lưu trữ và ghi nhớ từ mới. MochiVocab là ứng dụng với hơn 20 khóa học và 8000 từ vựng phục vụ nhiều nhu cầu học khác nhau. Tính năng nổi bật của MochiVocab là “Thời điểm vàng” – áp dụng kỹ thuật lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) để phân bổ thời gian ôn tập theo các khoảng thời gian hợp lý, giúp não bộ ghi nhớ kiến thức lâu hơn. Cụ thể, MochiVocab sẽ dựa vào lịch sử học của bạn để tính toán thời điểm bạn chuẩn bị quên từ mới và gửi thông báo “Thời điểm vàng” nhắc nhở ôn tập. Như vậy, thay vì phải học dàn trải nhiều lần trong ngày, bạn có thể tiết kiệm được thời gian học mà hiệu quả ghi nhớ lại tăng gấp nhiều lần. Ngoài từ vựng có sẵn, bạn cũng có thể lưu hơn 70,000 từ bên ngoài, ví dụ như các họ tiếng Anh để ôn tập theo cách thức tương tự.
Ngoài MochiVocab, bạn có thể tham khảo thêm trang web tra từ vựng tiếng Anh miễn phí là Từ điển Mochi. Trang web có kho từ và cụm từ lên đến 100,000 từ được kiểm duyệt và cập nhật thường xuyên. Khi tra từ vựng, bạn sẽ biết được đầy đủ thông tin: phát âm, nghĩa, và ví dụ minh họa.
II. Tổng hợp họ tiếng Anh cho nam và nữ phổ biến nhất
1. Họ tiếng Anh cho Nam
Họ | Ý nghĩa |
---|---|
Aaron | sự chiếu sáng |
Alexander | là người trấn giữ |
Anthony | vô giá, quý hiếm, không tiền bạc nào có thể mua được |
Arnold | người trị vì chim đại bàng |
Arthur | cao quý, can đảm |
Benjamin | người con phương Nam |
Bobby | rực rỡ vinh quang |
Brian | mang sức mạnh, quyền lực |
Bruce | anh hùng |
Bryan | tối cao, quý tộc |
Bush | có nghĩa là lùm cây |
Cadell | chiến trường |
Chad | nghĩa là chiến trường, chiến binh |
Charles | sự nam tính, mạnh mẽ, tự do. (phong cách của người đàn ông) |
Christopher | người mang chúa kitô |
Clitus | vinh quang |
Conal | sói, mạnh mẽ |
Curtis | lịch sự, nhã nhặn |
Cyril / Cyrus | chúa tể |
Dalziel | nơi đầy ánh nắng |
Damian | người thuần hóa |
Dante | chịu đựng |
Darius | giàu có, người bảo vệ |
Darryl | yêu quý, yêu dấu |
Dempsey | người hậu duệ đầy kiêu hãnh |
Dennis | thân thiện, có thẩm quyền |
Derek | kẻ trị vì muôn dân |
Dermot | (người) không bao giờ đố kỵ |
Devlin | cực kỳ dũng cảm |
Diego | lời dạy |
Dieter | chiến binh |
Diggory | kẻ lạc lối |
Dominic | chúa tể |
Donald | người trị vì |
Douglas | sói mạnh mẽ |
Drake | tượng trưng cho rồng |
Duane | chú bé tóc đen |
Duncan | hắc kỵ sĩ |
Edith | mang đến sự thịnh vượng |
Edna | chính là niềm vui |
Edsel | cao quý |
Edward | sự giàu có, người giám hộ tài sản |
Egan | lửa |
Egbert | kiếm sĩ vang danh thiên hạ |
Elmer | cao quý, nổi tiếng |
Elwyn | người bạn của elf |
Emery | người thống trị giàu sang |
Enda | chú chim |
Engelbert | thiên thần nổi tiếng |
Enoch | tận tụy, tận tâm |
Erasmus | được yêu quý |
Erastus | người yêu dấu |
Ermintrude | nghĩa là được yêu thương trọn vẹn |
Esperanza | mang đến hy vọng |
Ethelbert | cao quý, tỏa sáng |
Eugene | cao quý |
Farah | tạo nên niềm vui, sự hào hứng |
Farley | đồng cỏ tươi đẹp |
Farrer | sắt |
Fergal | dũng cảm, quả cảm |
Fergus | con người của sức mạnh |
Finn | tốt, đẹp, trong trắng |
Flynn | người tóc đỏ |
Frank | mang nghĩa tự do |
Gabriel | chúa hùng mạnh |
Galvin | tỏa sáng, trong sáng |
Garrick | người cai trị |
Gary | người dẫn đầu đoàn quân |
Geoffrey | người yêu hòa bình |
George | là người canh tác |
Gideon | chiến binh/ chiến sĩ vĩ đại |
Godfrey | hòa bình của chúa |
Goldwin | người bạn vàng |
Gregory | cảnh giác, thận trọng |
Griffith | hoàng tử, chúa tể |
Gwyn | được ban phước |
Harding | mạnh mẽ, dũng cảm |
Harold | quân đội, tướng quân, người cai trị |
Harry | người cai trị quốc gia |
Harvey | chiến binh xuất chúng |
Helen | đây chính là ánh sáng chói lọi |
Henry | đó chính là kẻ thống trị |
Hilda | nghĩa là chiến trường |
Hubert | đầy nhiệt huyết |
Isidore | món quà của Isis |
Issac | tiếng cười |
Ivor | cung thủ |
Jack | đáng yêu |
James | mong muốn xin thần phù hộ |
Jane | có nghĩa là tình yêu của thượng đế |
Jason | người làm lành vết thương, người chữa bệnh, cứu giúp |
Jasper | người sưu tầm bảo vật |
Jeffrey | sáng tạo, có thẩm quyền, may mắn, vui vẻ |
Jeremy | với một tên thánh |
Jerome | người mang tên thánh |
Jerry | người cai trị với giáo sắt |
Jesse | món quà của chúa |
Jethro | xuất chúng |
Jocelyn | nhà vô địch |
John | đó là món quà của thượng đế |
Jonathan | món quà của chúa |
Joseph | cầu chúa nhân lên |
Joshua | đức giê-hô-va là sự cứu rỗi |
Joyce | chúa tể |
Kane | chiến binh |
Kelsey | con thuyền (mang đến) thắng lợi |
Kenelm | người bảo vệ dũng cảm |
Kenneth | lửa chính, sinh ra lửa |
Kevin | đẹp trai, thông minh và cao thượng của sinh |
Kieran | cậu bé tóc đen |
Lagan | lửa |
Lancelot | người hầu |
Lawrence | danh tiếng |
Leander | người sư tử |
Leighton | vườn cây thuốc |
Leon | chú sư tử |
Leonard | chú sư tử dũng mãnh |
Lionel | chú sư tử con |
Lloyd | tóc xám |
Louis | là chiến binh trứ danh |
Louisa | tượng trưng cho chiến binh lừng danh |
Lovell | chú sói con |
Magnus | vĩ đại |
Manfred | con người của hòa bình |
Marcus | dựa trên tên của thần chiến tranh mars |
Mark | nghĩa là con của thần chiến |
Martin | nghiêm khắc với bản thân, tinh tế |
Matilda | tượng trưng cho sự kiên cường trên chiến trường |
Matthew | món quà của chúa |
Maximilian | vĩ đại nhất, xuất chúng nhất |
Maximus | tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất |
Maynard | dũng cảm, mạnh mẽ |
Meredith | trưởng làng vĩ đại |
Merlin | pháo đài (bên) ngọn đồi biển |
Mervyn | chủ nhân biển cả |
Michael | mang nghĩa sứ giả của thượng đế |
Mortimer | chiến binh biển cả |
Neil | mây, nhiệt huyết, nhà vô địch |
Nicholas | chiến thắng trong những người, yêu thương tất cả |
Nolan | dòng dõi cao quý, nổi tiếng |
Orson | đứa con của gấu |
Osborne | nổi tiếng như thần linh |
Oscar | người bạn hiền |
Osmund | sự bảo vệ từ thần linh |
Oswald | sức mạnh thần thánh |
Otis | giàu sang |
Patrick | một nhà quý tộc |
Paul | sự tinh xảo |
Peter | thành thục, thẳng thắn |
Phelan | sói |
Phelim | luôn tốt |
Radley | thảo nguyên đỏ |
Ralph | sói, mạnh mẽ |
Randolph | người bảo vệ mạnh mẽ |
Raymond | bảo vệ, người giám hộ |
Reginald | người cai trị thông thái |
Richard | người dũng cảm |
Robert | ngọn lửa sáng |
Roderick | mạnh mẽ vang danh thiên hạ |
Roger | ngọn giáo nổi tiếng |
Ronald | có thẩm quyền, chú ý, sáng tạo, thân thiện |
Rowan | cậu bé tóc đỏ |
Roy | vị vua |
Ryder | chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin |
Samson | đứa con của mặt trời |
Samuel | nhân danh chúa |
Scott | hoạt tính, chú ý, thân thiện, có thẩm quyền, vui vẻ |
Seward | biển cả, chiến thắng |
Shanley | con trai của người anh hùng |
Sherwin | người bạn trung thành |
Siegfried | hòa bình và chiến thắng |
Sigmund | người bảo vệ thắng lợi |
Silas | rừng cây |
Smith | thợ sắt |
Stephen | chiếc vương miện |
Steven | hào quang |
Tadhg | nhà hiền triết |
Theodore | món quà của chúa |
Theophilus | được chúa yêu quý |
Thomas | tên rửa tội |
Timothy | tôn thờ chúa |
Uri | ánh sáng |
Valerie | tượng trưng cho sự mạnh mẽ, khỏe mạnh |
Venn | đẹp trai |
Vincent | là người đi chinh phục |
Waldo | sức mạnh, trị vì |
Walter | người chỉ huy quân đội |
Wilfred | mong muốn hòa bình |
William | người bảo vệ mạnh mẽ |
Winifred | mang đến niềm vui và hòa bình |
Wolfgang | sói dạo bước |
Zachary | đức giê-hô-va nhớ, nhớ |
Zelda | mang đến hạnh phúc |
2. Họ tiếng Anh cho Nữ
Họ | Ý nghĩa |
---|---|
Abhaya | gan dạ |
Aboli, Kusum, Zahra | bông hoa |
Akshita | cô gái tuyệt vời |
Alice | mang nghĩa đẹp đẽ |
Ambar | bầu trời |
Amora | tình yêu |
Amrita | nước thánh linh thiêng |
Anna | có nghĩa là cao nhã |
Avantika | nữ hoàng |
Belinda | rất xinh đẹp |
Bella | xinh đẹp |
Bernice | người mang lại chiến thắng |
Bertha | nổi tiếng, sáng dạ |
Blanche | trắng, thánh thiện |
Bobby | rực rỡ vinh quang |
Bonita | kiều diễm. |
Brenna | mỹ nhân tóc đen |
Bridget | sức mạnh, quyền lực |
Calantha | hoa nở rộ |
Calliope | khuôn mặt xinh đẹp |
Caradoc | đáng yêu |
Carwyn | được yêu, được ban phước |
Celina | thiên đường |
Celine, Luna | mặt trăng |
Ceridwen | đẹp như thơ tả |
Charmaine | quyến rũ |
Christabel | người công giáo xinh đẹp |
Ciara | đêm tối |
Clement | độ lượng, nhân từ |
Cleopatra | tên 1 nữ hoàng Ai Cập |
Cosima | có quy phép, hài hòa |
Cuthbert | nổi tiếng |
Daisy | hoa cúc vàng |
Darlene | mến yêu |
Davina | yêu dấu |
Dhara | dòng chảy liên tục |
Diana | nữ thần mặt trăng |
Donatella | món quà xinh đẹp |
Elise | ánh sáng lan tỏa |
Elizabeth | mang nghĩa là người hiến thân cho thượng đế |
Ella | phép màu nhiệm |
Ellen | người phụ nữ xinh đẹp nhất |
Farrah | hạnh phúc |
Fawziya | sự thành công |
Genevieve | tiểu thư |
Gerda | người giám hộ, hộ vệ |
Giselle | lời thề |
Gladys | công chúa |
Glenda | trong sạch, thánh thiện |
Godiva | món quà của chúa |
Grainne | tình yêu |
Iowa | vùng đất xinh đẹp |
Jezebel | trong trắng |
Joan | sự dịu dàng |
Jocasta | mặt trăng sáng ngời |
Jocelyn | nhà vô địch |
Joyce | chúa tể |
Juhi | hoa họ nhài |
Julia | mang nghĩa vẻ mặt thanh nhã |
Jyotsna | rực rỡ như ngọn lửa |
Kalila | tình yêu chất đầy |
Karishma | phép màu |
Kaylin | người xinh đẹp và mảnh dẻ |
Kaytlyn | thông minh |
Keelin | trong trắng và mảnh dẻ |
Keisha | mắt đen |
Kelsey | con thuyền mang đến thắng lợi |
Kerenza | tình yêu, sự trìu mến |
Ketki | cộng đồng |
Lillie | tinh khiết |
Lily | bông hoa bách hợp |
Linda | đẹp |
Lucinda | ánh sáng đẹp |
Lynne | thác nước đẹp |
Mary | có nghĩa là ngôi sao trên biển |
Meadow | cánh đồng đẹp |
Milcah | nữ hoàng |
Mildred | sức mạnh của nhân từ |
Mirabel | tuyệt vời |
Miranda | dễ thương, đáng mến |
Mohini | đẹp nhất |
Muskaan | nụ cười, hạnh phúc |
Naila, Yashita | thành công |
Orabelle | bờ biển đẹp |
Rishima | ánh sáng tỏa ra từ mặt trăng |
Rosaleen | bông hồng bé nhỏ |
Sarah | công chúa |
Scarlett | màu đỏ của tình yêu và cảm xúc |
Shirina | bài hát về tình yêu |
Shreya | đẹp, tốt lành |
Sigrid | công bằng và thắng lợi |
Sophronia | cẩn trọng, nhạy cảm |
Susan | hoa bách hợp |
Swara | tỏa sáng |
Tazanna | công chúa xinh xắn |
Titus | sự danh giá |
Vaidehi | Sita, vợ của chúa ram |
Victoria | tên của nữ hoàng Anh, có nghĩa là chiến thắng |
Violet | bông hoa màu tím |
Xavia | tỏa sáng |
Xenia | duyên dáng, thanh nhã |
Yaretzi | con luôn được yêu thương |
Yashashree | nữ thần thành công |
Yedda | giọng nói hay |
Trên đây là những điều bạn cần biết về họ tiếng Anh, hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu hơn về cách đặt tên trong tiếng Anh. Hãy đón đọc các bài viết về nhiều chủ đề tiếng Anh khác từ MochiMochi nhé!