Thành ngữ “over the moon” diễn tả niềm vui sướng tột độ, như thể bạn đang bay lên tận mặt trăng. Hãy cùng khám phá ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng thành ngữ thú vị này qua bài viết dưới đây của MochiMochi nhé. Đảm bảo bạn sẽ hiểu rõ và tự tin sử dụng “over the moon” trong giao tiếp hàng ngày.
1. Over the moon là gì?
Bạn có bao giờ cảm thấy vui sướng đến mức như muốn nhảy cẫng lên, hét thật to hay thậm chí bay lên tận cung trăng không? Đó chính là lúc bạn có thể dùng thành ngữ over the moon để diễn tả cảm xúc của mình đấy.
Over the moon là một thành ngữ (idiom) trong tiếng Anh, mang ý nghĩa cực kỳ vui sướng, hạnh phúc tột độ, phấn khích vô cùng. Nó như một cách nói phóng đại, nhấn mạnh mức độ vui của bạn, vượt qua cả những giới hạn thông thường.
Ví dụ:
- I was over the moon when I heard I got the job! (Tôi mừng phát điên khi biết mình được nhận việc!)
- She’s over the moon about her new puppy. (Cô ấy đang sung sướng tột độ với chú cún mới của mình.)
2. Nguồn gốc idiom Over the moon
Thành ngữ này được cho là xuất phát từ một bài đồng dao của trẻ em ở thế kỷ 16, trong đó có câu:
Hey diddle diddle,
The cat and the fiddle,
The cow jumped over the moon…
Hình ảnh con bò nhảy qua mặt trăng thể hiện sự vui vẻ, phấn khích tột độ. Dù không ai biết chính xác thời điểm thành ngữ này ra đời, nhưng nó đã trở nên phổ biến trong văn nói tiếng Anh từ thế kỷ 19.
3. Cách dùng Over the moon
Cấu trúc: To be (be/am/is/are/was/were) + over the moon
Ví dụ:
- We are absolutely over the moon about the news. (Chúng tôi cực kỳ vui mừng về tin này.)
- He was so thrilled, he was practically over the moon. (Anh ấy vui sướng đến mức gần như phát điên.)
Cấu trúc: Feel/ make+ over the moon
Ví dụ:
- I felt over the moon when I found out I was pregnant. (Tôi cảm thấy vô cùng hạnh phúc khi biết mình có thai.)
- He felt over the moon when his favorite team won the championship. (Anh ấy cảm thấy vô cùng sung sướng khi đội bóng yêu thích của mình vô địch.)
- The news of their engagement made them both over the moon. (Tin tức về lễ đính hôn của họ đã khiến cả hai vô cùng hạnh phúc.)
- Winning the lottery would make anyone over the moon.(Trúng số sẽ khiến bất cứ ai cũng vui sướng tột độ.)
Over the moon trong văn hóa đại chúng: Khi thành ngữ lên phim
Không chỉ xuất hiện trong văn nói hàng ngày, over the moon còn được sử dụng rộng rãi trong văn hóa đại chúng, từ âm nhạc, phim ảnh đến sách báo.
Ví dụ: bài hát Fly Me to the Moon của Frank Sinatra đã trở thành một biểu tượng của tình yêu và niềm hạnh phúc. Hay trong bộ phim hoạt hình nổi tiếng Despicable Me, nhân vật Gru đã thốt lên I’m over the moon! khi nhận nuôi ba cô con gái.
4. Cách học Over the moon
Học theo ngữ cảnh
Thay vì học từ riêng lẻ, bạn sẽ hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ trong các tình huống thực tế. Điều này giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn và tự tin giao tiếp tiếng Anh. Bạn sẽ dễ dàng đoán nghĩa của từ mới dựa vào ngữ cảnh xung quanh, đồng thời mở rộng vốn từ vựng liên quan.
Để tra cứu ví dụ minh họa trong nhiều ngữ cảnh của từ over the moon, bạn có thể sử dụng từ điển Mochi. Với kho dữ liệu lên đến 100,000 từ và cụm từ tiếng Anh, Từ điển Mochi sẽ cung cấp đầy đủ, chính xác các bản dịch kèm theo âm thanh và ví dụ trực quan giúp bạn mở rộng từ vựng, cải thiện phát âm và hiểu biết ngữ cảnh một cách dễ dàng. Đặc biệt, Từ điển Mochi hoàn toàn miễn phí và không có quảng cáo nên bạn có thể tập trung tra cứu từ mà không lo bị xao nhãng.
Luyện tập và ghi nhớ với phương pháp Spaced Repetition:
Phương pháp Spaced Repetition, hay còn gọi là học lặp lại ngắt quãng, là một cách tối ưu hóa việc ghi nhớ thông tin bằng cách lặp lại nội dung trong những khoảng thời gian được tính toán kỹ lưỡng. Tuy nhiên, việc tự mình theo dõi và nhắc nhở bản thân có thể không hiệu quả và dễ dẫn đến việc quên mất lịch ôn tập.
Ứng dụng học từ vựng MochiVocab với tính năng “Thời điểm vàng” sẽ là giải pháp hoàn hảo cho vấn đề này. Tính năng này ứng dụng phương pháp Spaced Repetition, tự động tính toán và thông báo thời điểm ôn tập lý tưởng nhất để ghi nhớ từ vựng, giúp bạn tiết kiệm thời gian mà vẫn đạt được hiệu quả học tập cao.
MochiVocab còn giúp bạn dễ dàng kiểm soát quá trình học tập bằng cách phân loại từ vựng đã học thành 5 cấp độ ghi nhớ, từ “chưa nhớ” đến “rất nhớ”. Với hơn 20 khóa học từ vựng đa dạng chủ đề, đi kèm flashcard sinh động và hình ảnh minh họa trực quan, giúp việc học từ vựng chưa bao giờ dễ dàng và thú vị đến thế. Mỗi flashcard được thiết kế đầy đủ thông tin bao gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, audio phát âm mẫu và câu ví dụ, hỗ trợ bạn học từ vựng một cách toàn diện và hiệu quả.
5. Một số thành ngữ hay với Moon
Ngoài over the moon, tiếng Anh còn có nhiều thành ngữ thú vị khác liên quan đến moon:
- Once in a blue moon: Hiếm khi xảy ra
Ví dụ: I only go to the cinema once in a blue moon. (Tôi hiếm khi đi xem phim.)
- Promise the moon: Hứa hẹn những điều không thực tế
Ví dụ: He promised her the moon, but he couldn’t deliver. (Anh ta hứa với cô ấy rất nhiều điều, nhưng anh ta không thể thực hiện được.)
- Many moons ago: Rất lâu về trước
Ví dụ: Many moons ago, there was a great kingdom in this land. (Rất lâu về trước, có một vương quốc hùng mạnh trên vùng đất này.)
- Shoot for the moon: Đặt mục tiêu cao
Ví dụ: Even if you miss, you’ll land among the stars. (Dù không đạt được mục tiêu, bạn cũng sẽ đạt được những thành tựu đáng kể.)
- The moon is made of green cheese: Điều gì đó phi lý, không tưởng
Ví dụ: He believes the moon is made of green cheese. (Anh ta tin rằng mặt trăng được làm từ phô mai xanh.)
Bài viết đã giới thiệu một số thành ngữ tiếng Anh liên quan đến từ moon kèm theo ví dụ minh họa cụ thể trong từng ngữ cảnh. Phần hướng dẫn cách học những thành ngữ này hy vọng sẽ giúp bạn sử dụng thành thạo các thành ngữ liên quan đến moon trong bài thi và giao tiếp hàng ngày.