Khi diễn tả việc chấp thuận hay đồng ý với một điều gì đó trong tiếng Anh, bạn thường dùng động từ Approve. Đây cũng là một động từ rất “đa năng” khi có thể kết hợp với các giới từ khác nhau để sử dụng trong nhiều hoàn cảnh. Hãy cùng MochiMochi tìm hiểu thêm về động từ đặc biệt này trong bài viết dưới đây nhé!
I. Approve là gì?
Approve /əˈpruːv/ và là một động từ trong tiếng Anh. Theo từ điển Oxford, từ Approve có 2 nghĩa phổ biến, bao gồm:
- Nghĩa 1: tán thành, chấp thuận, đồng ý (coi ai/cái gì là tốt, chấp nhận được hoặc phù hợp)
Ví dụ: I approve of your decision to pursue higher education. It will open doors for you. (Tôi tán thành quyết định học cao hơn của bạn. Nó sẽ mở ra nhiều cơ hội.)
- Nghĩa 2: phê duyệt (chấp thuận một kế hoạch, yêu cầu, v.v. một cách chính thức)
Ví dụ: The board of directors will meet tomorrow to discuss and approve the proposed budget. (Ban giám đốc sẽ họp vào ngày mai để thảo luận và phê duyệt ngân sách được đề xuất.)
II. Các loại từ khác của Approve
Ngoài dạng động từ nguyên thể “approve”, bạn còn có thể sử dụng các loại từ khác trong dòng họ từ (family word) của động từ này như tính từ, danh từ v.v. để lối diễn đạt thêm phong phú.
- Approval /əˈpruːvəl/ (n): sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận
Ví dụ: The board of directors needs employee’s approval before implementing project. (Hội đồng quản trị cần sự chấp thuận của tất cả nhân viên trước khi tiến hành thực hiện dự án.)
- Approving /əˈpruːvɪŋ/ (adj): liên quan đến sự đồng ý, tán thành (cho rằng ai/cái gì là tốt hoặc chấp nhận được)
Ví dụ: My parents were very approving of my decision to pursue a career in medicine. (Bố mẹ tôi rất ủng hộ quyết định theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực y học của tôi.)
- Disapprove /ˌdɪsəˈpruːv/ (v): phản đối, không tán thành (cho rằng ai/cái gì không tốt hoặc không phù hợp; không chấp thuận ai/cái gì)
Ví dụ: The teacher disapproves of students using their phones during class and confiscates them. (Giáo viên không cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong lớp và tịch thu chúng.)
- Disapproval /ˌdɪsəˈpruːvəl/ (n): sự phản đối, không tán thành (cảm giác không thích một ý tưởng, hành động hoặc cách cư xử của ai đó vì cho rằng nó xấu, không phù hợp hoặc sẽ có ảnh hưởng xấu đến người khác).
Ví dụ: She expressed her disapproval of his rude comment by giving him a stern look. (Cô ấy ngầm thể hiện sự bất bình với lời nhận xét thô lỗ của anh ta bằng ánh nhìn sắc lẹm.)
- Disapproving /ˌdɪsəˈpruːvɪŋ/ (adj): liên quan đến sự phản đối, không tán thành (biểu hiện sự không đồng ý hoặc không chấp nhận đối với ai/cái gì)
Ví dụ: My parents had a disapproving attitude towards my decision to quit my stable job. (Bố mẹ tôi thể hiện thái độ không tán thành với quyết định từ bỏ công việc ổn định của tôi.)
III. Approve đi với giới từ nào?
Tùy thuộc vào việc Approve được dùng ở dạng chủ động hay bị động mà từ này sẽ được kết hợp với những giới từ khác nhau. Khi ở dạng bị động, Approve sẽ đi liền với giới từ for, by, as. Ở dạng chủ động, Approve sẽ kết hợp cùng với giới từ of.
Cùng MochiMochi tìm hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách dùng Approve khi kết hợp với giới từ nhé!
1. Approved for
Approved for: được phê duyệt cho mục đích gì, cho ai
Cấu trúc: S + be + approved for + something/somebody
Ví dụ:
- This software is approved for use in educational settings. (Phần mềm này được phê duyệt để sử dụng trong môi trường giáo dục.)
- Only employees approved for access can enter this area. (Chỉ những nhân viên được cấp phép mới được vào khu vực này.)
2. Approved by
Approved by: điều gì/cái gì đó được chấp thuận, phê duyệt bởi ai hoặc điều gì
Cấu trúc: S + be + approved by + something/somebody
Ví dụ:
- The vacation plan has been approved by my family. (Kế hoạch đi nghỉ đã được gia đình tôi nhất trí đồng thuận.)
- The research topic has been approved by the professor. (Đề tài nghiên cứu đã được giáo sư phê duyệt.)
3. Approved as
Approved as: được chấp thuận, tán thành, đồng ý là ai hoặc cái gì đó
Cấu trúc: S + be + approved as + something/somebody
Ví dụ:
- This plan was approved as a priority project. (Kế hoạch này đã được chấp thuận làm dự án trọng điểm.)
- They were approved as members of the club. (Họ đã được chấp thuận làm thành viên của câu lạc bộ.)
4. Approve of
- Approve of somebody/something: tán thành ai/cái gì
Cấu trúc: S + approve of + somebody/something
Ví dụ: I approve of her decision to pursue her passion for art. (Tôi tán thành với quyết định theo đuổi niềm đam mê nghệ thuật của cô ấy.)
- Approve of somebody doing something: tán thành ai đó làm điều gì
Cấu trúc: S + approve of somebody doing something
Ví dụ: I approve of my daughter studying abroad for a semester. (Tôi đồng ý cho phép con gái tôi dành một kỳ học ở nước ngoài.)
- Approve of somebody’s doing something: chấp thuận hành động của ai
Cấu trúc: S + approve of somebody’s doing something
Ví dụ: The teacher did not approve of the students cheating on the exam. (Giáo viên không cho phép việc học sinh gian lận trong kỳ thi.)
IV. Các từ và cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Approve
Đã đề cập đến động từ Approve thì không thể quên nói đến những từ, cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Approve. Bạn có thể tham khảo những từ và cụm từ sau đây để có vốn từ phong phú hơn nhé!
1. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Approve
Từ/cụm từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Endorse | /ɪnˈdɔːs/ | Tán thành, ủng hộ, chứng thực | I cannot endorse a candidate with a record like his. (Tôi không thể ủng hộ một ứng cử viên có quá khứ như vậy.) |
Sanction | /ˈsæŋkʃn/ | Cho phép, phê chuẩn | The government has imposed sanctions on the country for its human rights abuses. (Chính phủ đã áp đặt các lệnh trừng phạt lên quốc gia đó vì các lỗi vi phạm nhân quyền.) |
Support | /səˈpɔːt/ | Ủng hộ, tán thành | I support your decision to quit your job. (Tôi ủng hộ quyết định nghỉ việc của bạn.) |
Endow | /ɪnˈdaʊ/ | Ban cho, trao quyền | The university was endowed with a large sum of money by the philanthropist. (Trường đại học được một nhà hảo tâm tài trợ khoản tiền lớn.) |
Authorize | /ˈɔːθəraɪz/ | Cho phép, trao quyền cho ai đó làm làm gì đó | The manager authorized the purchase of new computers. (Giám đốc đã cho phép mua máy tính mới.) |
Consent | /kənˈsent/ | Đồng ý, chấp thuận | The patient must give their informed consent before undergoing any medical procedure. (Bệnh nhân phải cam kết đồng ý trước khi trải qua bất kỳ thủ tục y tế nào.) |
Agree | /əˈɡriː/ | Đồng ý, chấp thuận | I agree with you on that point. (Tôi đồng ý với bạn về điểm đó.) |
Accept | /əkˈsept/ | Chấp nhận, đồng ý | I gladly accept your invitation to dinner tonight. (Tôi rất vui nhận lời mời của bạn đến dùng bữa tối nay.) |
Validate | /ˈvælɪdeɪt/ | Xác thực, chứng thực | The results of the experiment validate our hypothesis. (Kết quả của thí nghiệm xác thực giả thuyết của chúng tôi.) |
Authenticate | /ɔːˈθentɪkeɪt/ | Xác minh tính hợp pháp, chứng thực | You need to authenticate your identity with a photo ID. (Bạn cần xác minh danh tính của mình bằng một loại giấy tờ tùy thân có ảnh.) |
Approbate | /ˈæp.rə.beɪt/ | Tán thành, phê duyệt | The board of directors approved the new CEO’s plan. (Ban giám đốc đã phê duyệt kế hoạch của CEO mới.) |
Go along with somebody/something | Đồng ý với ai đó hoặc cái gì đó, đôi khi là một cách miễn cưỡng | I’ll go along with your plan, but I’m not convinced it’s the best option. (Tôi sẽ đồng ý với kế hoạch của bạn, nhưng tôi không chắc đó là lựa chọn tốt nhất.) |
Bên cạnh những lựa chọn kể trên, tiếng Anh còn nhiều từ và cụm từ đồng nghĩa với Approve mà bạn có thể lưu lại. Lượng từ vựng liên quan đến Approve tương đối phong phú, đôi khi khiến bạn cảm thấy quá tải. Khi đó, một ứng dụng học từ như MochiVocab chắc chắn sẽ giúp bạn hệ thống và ghi nhớ hiệu quả hơn. MochiVocab cùng bạn học nhanh – nhớ lâu qua hai phần học và ôn.
Với bước học, MochiVocab cung cấp 20 khóa học thuộc đa dạng chủ đề và trình độ. Hơn 8000 từ vựng được trình bày ở dạng flashcard sinh động gồm các thông tin cơ bản như từ tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, phát âm mẫu và câu ví dụ giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách trực quan hơn.
Với bước ôn, MochiVocab áp dụng phương pháp học ôn ngắt quãng (spaced repetition) với 2 tính năng chính:
- Thời điểm vàng: Ứng dụng sẽ tính toán thời điểm ôn tập tối ưu cho từng từ vựng dựa trên lịch sử học tập của bạn. Cụ thể, MochiVocab sẽ xác định thời điểm bạn chuẩn bị quên từ mới để gửi thông báo nhắc bạn ôn tập. Phương pháp học này đã được khoa học chứng minh về khả năng giúp não ghi nhớ nhanh và lâu hơn nhiều lần so với các phương pháp truyền thống.
- 5 cấp độ từ vựng: Các từ vựng đã học sau đó sẽ được xếp theo 5 mức, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ từ mới học cho đến ghi nhớ sâu. Dựa vào đây, MochiVocab sẽ phân bổ tần suất câu hỏi ôn tập thật hợp lý, đảm bảo bạn có thể tập trung hơn cho các từ vựng mà mình chưa nhớ.
2. Từ và cụm từ trái nghĩa với Approve
Từ/cụm từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Disapprove | /ˌdɪs.əˈpruːv/ | Phản đối, không tán thành | The committee disapproved of the new proposal. (Ủy ban không tán thành đề xuất mới.) |
Reject | /rɪˈdʒekt/ | Từ chối | She rejected his marriage proposal. (Cô ấy đã từ chối lời cầu hôn của anh ấy.) |
Deny | /dɪˈnaɪ/ | Từ chối, phủ nhận | He denied stealing the money. (Anh ta phủ nhận việc ăn cắp tiền.) |
Disagree | /ˌdɪs.əˈɡriː/ | Không đồng ý, trái ý kiến | I disagree with your opinion on this matter. (Tôi không đồng ý với ý kiến của bạn về vấn đề này.) |
Oppose | /əˈpəʊz/ | Phản đối, đối đầu | The union opposes the company’s decision to cut jobs. (Công đoàn phản đối quyết định cắt giảm việc làm của công ty.) |
Object | /ˈɒb.dʒɪkt/ | Phản đối, đối phó | The defendant objected to the evidence presented in court. (Bị cáo phản đối chứng cứ được trình bày tại tòa.) |
Veto | /ˈviː.təʊ/ | Phản đối, phủ quyết | The president vetoed the bill. (Tổng thống đã phủ quyết dự luật.) |
Dissuade | /dɪˈsweɪd/ | Can ngăn | I tried to dissuade him from quitting his job. (Tôi đã cố gắng can ngăn anh ấy thôi việc.) |
Criticize | /ˈkrɪt.ɪ.saɪz/ | Chỉ trích | The critics criticized the movie for its poor plot. (Các nhà phê bình chỉ trích bộ phim vì cốt truyện tệ hại của nó.) |
Dissent | /dɪˈsent/ | Không đồng tình | She expressed her dissent with the company’s policy. (Cô ấy bày tỏ sự không đồng tình với chính sách của công ty.) |
Refute | /rɪˈfjuːt/ | Bác bỏ | The scientist refuted the theory with new evidence. (Nhà khoa học đã bác bỏ lý thuyết ấy với bằng chứng mới.) |
Bài viết trên đã tổng hợp những kiến thức bạn cần biết về Approve: khái niệm, cách sử dụng và cách kết hợp với giới từ. Hy vọng những thông tin vừa rồi sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình thực hành. Và đừng quên theo dõi MochiMochi để cập nhật thêm nhiều kiến thức hay ho nhé! MochiMochi chúc bạn học tốt.