Bạn đã bao giờ gặp cụm từ Now that và thắc mắc nghĩa của nó? Now that là một liên từ phụ thuộc phổ biến trong tiếng Anh, thường gây khó khăn cho người học trong việc phân biệt với Now. Bài viết này sẽ giải thích rõ ràng nghĩa của Now that, cấu trúc, cách dùng, phân biệt với Now và giới thiệu các từ/cụm từ đồng nghĩa, kèm bài tập củng cố.
Nội dung trong bài:
- Now that là gì?
- Cấu trúc và cách dùng Now that
- Phân biệt Now that và Now
- Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với Now that trong tiếng Anh
- Bài tập
I. Now that là gì?
Now that có nghĩa là “bởi vì bây giờ”, “vì giờ đây”, “do bây giờ”, diễn tả một sự việc hoặc tình huống mới xảy ra và là nguyên nhân dẫn đến một hành động hoặc sự việc khác. Nó tương tự như việc sử dụng “because” hoặc “since”, nhưng nhấn mạnh yếu tố thời gian và sự thay đổi hiện tại.
II. Cấu trúc và cách dùng Now that
Now that đóng vai trò là liên từ phụ thuộc, dùng để nối hai mệnh đề, trong đó mệnh đề chứa Now that diễn tả nguyên nhân, lý do cho hành động hoặc sự việc ở mệnh đề chính. Mệnh đề Now that luôn đứng trước hoặc sau mệnh đề chính và luôn có dấu phẩy ngăn cách hai mệnh đề.
1. Cấu trúc
- Now that + [mệnh đề nguyên nhân], [mệnh đề chính]
- [Mệnh đề chính] now that + [mệnh đề nguyên nhân]
Mệnh đề nguyên nhân: Chứa Now that và một mệnh đề hoàn chỉnh (có chủ ngữ và động từ). Mệnh đề này diễn tả một sự việc hoặc tình huống mới xảy ra, thường có sự thay đổi so với trước.
Mệnh đề chính: Diễn tả kết quả hoặc hành động xảy ra do nguyên nhân được nêu trong mệnh đề Now that.
Ví dụ: Now that I have a job, I can afford my own apartment. (Bây giờ tôi đã có việc làm, tôi có thể thuê căn hộ riêng.) – Có việc làm là một sự thay đổi mới.
2. Cách dùng
- Diễn tả nguyên nhân – kết quả
Now that dùng để giải thích lý do cho một hành động hoặc sự việc nào đó. Nó nhấn mạnh rằng nguyên nhân này là một điều gì đó mới xảy ra hoặc vừa thay đổi.
Ví dụ: Now that the weather is nice, we can go for a picnic. (Bây giờ thời tiết đẹp rồi, chúng ta có thể đi dã ngoại.) – Thời tiết đẹp là điều kiện mới xuất hiện.
- Nhấn mạnh sự thay đổi
Now that chỉ dùng khi có sự thay đổi tình huống, dẫn đến một hành động hoặc kết quả khác.
Ví dụ: Now that I have a car, I can drive to work. (Vì giờ tôi đã có xe ô tô, tôi có thể lái xe đi làm.) – Ngụ ý là trước đây không có xe, bây giờ mới có nên mới có thể lái xe đi làm.
- Tính chất trang trọng
Now that mang tính chất hơi trang trọng hơn so với “because” hay “since” trong văn nói hàng ngày. Trong văn viết, Now that được sử dụng phổ biến hơn.
Ví dụ: Now that the renovations are complete, the library will reopen to the public on Monday. (Vì việc cải tạo đã hoàn tất, thư viện sẽ mở cửa trở lại cho công chúng vào thứ Hai.)
III. Phân biệt Now that và Now
Đặc điểm | Now | Now that |
---|---|---|
Chức năng | Trạng từ chỉ thời gian (Adverb of Time) | Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunction) |
Ý nghĩa | “Bây giờ,” “hiện tại,” “ngay lúc này” – Chỉ thời điểm. | “Bởi vì bây giờ,” “vì giờ đây” – Diễn tả nguyên nhân, lý do dựa trên sự thay đổi. |
Nhấn mạnh | Thời điểm | Sự thay đổi của tình huống dẫn đến hành động/sự việc. |
Vị trí | Đầu, cuối hoặc giữa câu. | Đầu mệnh đề phụ (trước hoặc sau mệnh đề chính). |
Ví dụ | Now I understand.I’m going to the store now.He is busy right now. | Now that I have a car, I can travel more easily.Now that the weather is warmer, we can go swimming.You can relax now that the work is finished. |
Mặc dù cả hai đều chứa từ Now – “bây giờ”, nhưng Now that và Now lại mang chức năng ngữ pháp và ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Sự nhầm lẫn giữa hai từ này có thể dẫn đến lỗi sai về mặt ngữ nghĩa. Nắm vững cách sử dụng và phân biệt rõ được sự khác biết giữa Now và Now that sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng đa dạng và phong phú hơn, tránh lặp từ và nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ. Tuy nhiên, để sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên, bạn cần trau dồi một vốn từ vựng đủ lớn. Đây là lúc bạn nên tìm đến những công cụ hỗ trợ đắc lực như MochiVocab.
MochiVocab cung cấp cho bạn hơn 20 khóa học từ vựng với đa dạng chủ đề, từ trình độ cơ bản đến nâng cao. Hơn 8,000 từ vựng được trình bày sinh động dưới dạng flashcard. Mỗi flashcard bao gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio), câu ví dụ và hình ảnh minh họa thực tế, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ thông tin một cách hiệu quả.
Đặc biệt, MochiVocab ứng dụng tính năng “Thời điểm vàng” độc đáo, dựa trên phương pháp học ôn ngắt quãng (Spaced Repetition). Ứng dụng sẽ tự động tính toán và nhắc bạn ôn tập từ vựng vào thời điểm tối ưu nhất, ngay trước khi bạn chuẩn bị quên. Nhờ đó, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian học tập mà hiệu quả ghi nhớ lại tăng lên gấp nhiều lần so với phương pháp truyền thống.
Bên cạnh đó, MochiVocab phân loại các từ vựng bạn đã học theo 5 mức độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Dựa trên mức độ ghi nhớ của bạn, ứng dụng sẽ điều chỉnh tần suất câu hỏi ôn tập một cách hợp lý. Điều này giúp bạn tập trung vào những từ vựng còn yếu, nhằm tối ưu hóa khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng hiệu quả.
IV. Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với Now that trong tiếng Anh
1. Từ đồng nghĩa
Now that có thể được thay thế bằng because, as, hoặc since, nhưng sắc thái nghĩa sẽ hơi khác. Now that nhấn mạnh sự thay đổi của tình huống ở hiện tại.
- Because: I’m happy because I passed the exam. (Tôi vui vì tôi đã đậu kỳ thi.)
- As: As it’s late, we should go home. (Vì đã muộn rồi, chúng ta nên về nhà.)
- Since: Since you’re here, can you help me? (Vì bạn đang ở đây, bạn có thể giúp tôi được không?)
2. Từ/Cụm từ đồng nghĩa
Những cụm từ này cũng diễn tả ý “bởi vì” và thường dùng trong văn viết trang trọng hơn.
- Seeing that: Seeing that you’re busy, I won’t disturb you.
- Given that: Given that the deadline is approaching, we need to work faster.
- Considering that: Considering that he’s new to the job, he’s doing very well.
V. Bài tập
Để củng cố kiến thức và nắm rõ được sự khác biệt giữa Now và Now that, cũng như khám phá thêm nhiều nhóm từ vựng phong phú khác, bạn sẽ cần nhờ đến sự trợ giúp đắc lực từ Từ điển Mochi.
Với kho dữ liệu khổng lồ lên đến 100.000 từ và cụm từ tiếng Anh, Từ điển Mochi cung cấp đầy đủ, chính xác các thông tin về từ vựng bao gồm nghĩa, cách phát âm, và ví dụ trực quan, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và hiểu biết về ngữ cảnh sử dụng từ một cách dễ dàng với kho từ vựng với các cụm từ tiếng Anh, bên cạnh đó, bạn có thể học thêm về thành ngữ (idiom), kết hợp từ (collocation), và cụm động từ (phrasal verb). Đặc biệt, Từ điển Mochi hoàn toàn miễn phí và không có quảng cáo, giúp bạn tập trung tra cứu từ vựng mà không bị gián đoạn.
Chọn Now that hoặc Now để điền vào chỗ trống:
- _______ you’ve finished your work, you can go home.
- I’m busy right _______. Can I call you back later?
- _______ the rain has stopped, we can go for a walk.
- _______ I think about it, I realize I was wrong.
- _______ he has more free time, he can pursue his hobbies.
- The store is closed _______.
- _______ we have a map, we won’t get lost.
- _______ she’s retired, she travels a lot.
- _______ is the time to act!
- _______ I’ve explained everything, do you have any questions?
Đáp án:
- Now that
- now
- Now that
- Now that
- Now that
- now
- Now that
- Now that
- Now
- Now that
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng Now that trong tiếng Anh, cũng như phân biệt được nó với Now. Nắm vững cách dùng Now that sẽ giúp bạn diễn đạt ý nghĩa nguyên nhân một cách chính xác và tự nhiên hơn. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập và ví dụ để sử dụng thành thạo liên từ này nhé!