Word Form là một phần quan trọng trong các bài thi tiếng Anh. Hiểu rõ cách làm Word Form sẽ giúp bạn tự tin chinh phục điểm cao và sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác. Bài viết này sẽ chia sẻ một số bí kíp giúp bạn học Word Form hiệu quả.
Word Form là gì?
Word Form là các dạng khác của 1 từ, có nghĩa là một từ có thể thay đổi hoặc biến đổi thành các hình thái khác nhau bằng cách thêm các tiền tố, hậu tố.
Cách thành lập từ (Word Form)
Danh từ
Danh từ thường được tạo từ các hậu tố. Dưới đây là một số hậu tố phổ biến dùng để tạo danh từ trong tiếng Anh:
-ment: dùng để chỉ quá trình hoặc kết quả của hành động
achieve → achievement
-tion / -sion / -ation / -ition: dùng để chỉ quá trình hoặc hành động
inform → information
decide → decision
-ness: dùng để chỉ trạng thái hoặc chất lượng
happy → happiness
-ity / -ty: dùng để chỉ trạng thái hoặc chất lượng
active → activity
able → ability
-ance / -ence: dùng để chỉ trạng thái hoặc chất lượng
appear → appearance
exist → existence
-er / -or: dùng để chỉ người hoặc vật thực hiện hành động
teach → teacher
conduct → conductor
-ist: dùng để chỉ người chuyên môn hoặc thực hiện một hoạt động cụ thể
art → artist
-hood: dùng để chỉ trạng thái hoặc thời kỳ
child → childhood
-ship: dùng để chỉ trạng thái, chất lượng, hoặc mối quan hệ
friend → friendship
-cy: dùng để chỉ trạng thái hoặc chất lượng
private → privacy
-dom: dùng để chỉ trạng thái, lãnh thổ hoặc vị trí
bore → boredom
-th: dùng để chỉ trạng thái hoặc hành động
strong → strength
Động từ
Động từ = Tính từ/ Danh từ + hậu tố
Động từ thường được tạo từ các hậu tố. Dưới đây là một số hậu tố phổ biến dùng để tạo động từ trong tiếng Anh:
-ate: thường dùng để biến danh từ hoặc tính từ thành động từ
active → activate
differ → differentiate
-en: dùng để biến tính từ thành động từ
strength → strengthen
wide → widen
-ify: dùng để biến danh từ hoặc tính từ thành động từ
simple → simplify
beauty → beautify
-ize / -ise: (ở Anh-Anh dùng -ise, còn Mỹ-Anh dùng -ize) thường dùng để biến danh từ hoặc tính từ thành động từ.
modern → modernize
critic → criticize
Tính từ
Tính từ = Danh từ/Động từ + hậu tố
-able / -ible: chỉ khả năng hoặc tính chất
read → readable
access → accessible
-al: liên quan đến hoặc có tính chất của
nation → national
accident → accidental
-ful: có đầy đủ hoặc đặc trưng bởi
beauty → beautiful
hope → hopeful
-ic / -ical: liên quan đến hoặc có tính chất của
poetry → poetic
history → historical
-ive: có xu hướng hoặc đặc trưng bởi
create → creative
act → active
-less: thiếu hoặc không có
hope → hopeless
end → endless
-ous / -eous / -ious: đầy đủ hoặc có tính chất của
danger → dangerous
advantage → advantageous
mystery → mysterious
-y: có tính chất của hoặc đặc trưng bởi
mess → messy
fun → funny
-ent / -ant: có tính chất của hoặc đặc trưng bởi
depend → dependent
resist → resistant
-ish: hơi, khá hoặc mang tính chất
child → childish
fool → foolish
-ary: liên quan đến hoặc có tính chất của
imagine → imaginary
revolution → revolutionary
Trạng từ
Trạng từ = Tính từ + ly
quick → quickly
slow → slowly
careful → carefully
beautiful → beautifully
Lưu ý: Ngoài đi kèm với hậu tố, trạng từ còn có một số trường hợp đặc biệt không có hậu tố như sau:
fast → fast
hard → hard
late → late
good → well
Phương pháp làm bài
Bước 1: Xác định từ loại của từ phía trước và sau của từ cần điền để suy ra từ loại cần điền là từ gì.
Ví dụ: “She sings __________.”
Từ trước là “sings” là một động từ. Từ sau thường là một trạng từ để mô tả cách thức hành động.
Vậy, từ cần điền phải là một trạng từ.
Bước 2: Xác định loại từ của 4 đáp án.
Ví dụ:
A. fast
B. happily
C. table
D. quickly
Từ A. fast và D. quickly là trạng từ.
Từ B. happily là một trạng từ.
Từ C. table là một danh từ.
Bước 3: Chọn đáp án phù hợp nhất.
Trong trường hợp này, chúng ta cần chọn một trạng từ.
Cả từ A. fast và D. quickly đều là trạng từ, nhưng theo ngữ cảnh của câu, “She sings quickly.” là cách diễn đạt tự nhiên hơn. Vậy, đáp án phù hợp nhất là D. quickly.
Làm chủ cấu trúc Word Form là chìa khóa chinh phục ngữ pháp tiếng Anh. Tuy nhiên, để xác định chính xác từ loại trước và sau từ cần điền đòi hỏi bạn phải có vốn từ vựng phong phú và hiểu rõ cách sử dụng chúng. Lúc này, từ điển Mochi chính là trợ thủ đắc lực cho bạn!
Từ điển Mochi sở hữu kho tàng từ vựng đồ sộ hơn 100.000 từ và cụm từ cùng định nghĩa chi tiết, ví dụ minh họa và cách dùng trong từng ngữ cảnh sẽ giúp bạn dễ dàng tra cứu và học hỏi. Đặc biệt, từ điển Mochi hoàn toàn miễn phí và không quảng cáo, mang đến trải nghiệm học tập tiện lợi và hiệu quả. Hơn cả một công cụ tra cứu, từ điển Mochi còn hỗ trợ bạn học thêm từ vựng mới ngay trong quá trình làm bài tập Word Form. Ghi chú và ôn tập thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách lâu dài.
Tuy nhiên, việc học từ vựng mới từ nhiều từ loại khác nhau có thể khiến bạn cảm thấy quá tải. Hiểu được điều này, MochiVocab ra đời với sứ mệnh giúp bạn tích lũy từ vựng thông minh và hiệu quả hơn.
Với kỹ thuật học tập tiên tiến như lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) và hệ thống thẻ từ vựng thông minh, MochiVocab sẽ tối ưu hóa quá trình học tập của bạn. Nhờ tính năng “Thời điểm vàng”, MochiVocab sẽ tự động xác định thời điểm học tập phù hợp nhất, giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và đạt hiệu quả cao nhất. Chỉ trong 1 tháng, bạn có thể nắm vững tới 1000 từ vựng mới – một con số vô cùng ấn tượng!
Bài tập
1. “She is a __________ actress.”
A. success
B. successfully
C. successful
D. succeed
2. “He __________ finished his homework.”
A. quick
B. quickly
C. quickness
D. quicker
3. “The __________ of the project was beyond our expectations.”
A. success
B. successfully
C. successful
D. succeed
4. “She speaks English __________.”
A. fluently
B. fluent
C. fluency
D. fluently
5. “It was a __________ movie.”
A. bore
B. boring
C. boredom
D. boringly
6. “He played the piano __________.”
A. beautiful
B. beauty
C. beautifully
D. beautify
7. “They won the match __________.”
A. easy
B. easily
C. easiness
D. easier
8. “She is a __________ writer.”
A. talent
B. talented
C. talentedly
D. talenting
9. “The cat moved __________ across the room.”
A. silent
B. silently
C. silence
D. silencer
10. “The __________ of the music was captivating.”
A. beauty
B. beautifully
C. beautify
D. beautiful
Đáp án
1. C. successful
2. B. quickly
3. A. success
4. D. fluently
5. B. boring
6. C. beautifully
7. B. easily
8. B. talented
9. B. silently
10. A. beauty
Học tập cấu trúc Word Form là một hành trình đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực không ngừng. Đừng vội nản lòng nếu bạn gặp khó khăn, hãy biến những thử thách thành cơ hội để rèn luyện bản thân. Hãy tiếp tục luyện tập, học hỏi từ những sai lầm và biến kiến thức thành kỹ năng thực tế. Mochi Mochi tin rằng với sự quyết tâm và nỗ lực, bạn sẽ chinh phục thành công cấu trúc Word Form và mở ra cánh cửa đến với thế giới ngôn ngữ Anh rộng lớn.