By the time là một trong những cấu trúc quan trọng giúp bạn diễn tả trôi chảy mối quan hệ thời gian giữa hai hành động. Nhờ cấu trúc này, bạn dễ dàng xác định thứ tự xảy ra của hai sự kiện: hoặc trước hoặc sau khi hành động đầu tiên hoàn thành. Khám phá ngay cấu trúc hữu ích này cùng MochiMochi qua bài viết dưới đây!
I. Định nghĩa
Cấu trúc By the time được sử dụng để diễn tả mối quan hệ thời gian giữa hai hành động hoặc sự kiện. Nó cho biết một hành động hoặc sự kiện xảy ra trước hoặc sau một hành động hoặc sự kiện khác.
Ví dụ: By the time the movie ended, we had already finished our snacks. (Khi bộ phim kết thúc, chúng tôi đã ăn xong đồ ăn nhẹ rồi.)
II. Cách sử dụng và cấu trúc By the time
Cấu trúc By the time trong thì hiện tại đơn
Cấu trúc By the time trong thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn đạt về những dự đoán, mối quan hệ liên quan đến thời gian của 2 hành động diễn ra trong hiện tại hoặc ở tương lai. Nó nhấn mạnh vào việc hoàn thành hành động thứ nhất trước khi hành động thứ hai xảy ra.
Cấu trúc By the time với động từ tobe
By the time + S1 + am/is/are +…., S2 + will + V-inf
Ví dụ: By the time she is ready, we will have to leave. (Khi cô ấy sẵn sàng, chúng tôi sẽ phải rời đi.)
By the time + S1 + am/is/are +…., S2 + will have + V-ed/PII
Ví dụ: By the time I am 25 years old, I will have graduated from college and gotten a job. (Lúc tôi 25 tuổi, tôi sẽ tốt nghiệp đại học và kiếm được một công việc.)
Cấu trúc By the time với động từ thường
By the time + S1 + V(s/es), S2 + will + V-inf
Ví dụ: By the time she finishes her homework, her favorite TV show will start. (Khi cô ấy làm xong bài tập về nhà, chương trình truyền hình yêu thích của cô ấy sẽ bắt đầu.)
By the time + S1 + V(s/es), S2 + will have + V-ed/PII
Ví dụ: By the time the train arrives, I will have packed my suitcase. (Lúc tàu đến, tôi sẽ đã đóng gói xong vali.)
Cấu trúc By the time trong thì quá khứ
Cấu trúc By the time trong thì quá khứ được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước hoặc vào một thời điểm cụ thể hoặc trước một hành động khác trong quá khứ. Cụ thể, cấu trúc này thường được dùng với quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành.
Cấu trúc By the time với động từ tobe
By the time + S1 + was/were +…., S2 + had + V-ed/ PII
Ví dụ: By the time they were able to respond, the opportunity had passed. (Khi họ có thể phản hồi, cơ hội đã trôi qua rồi.)
Cấu trúc By the time với động từ thường
By the time + S1 + V1-ed/PI, S2 + had + V-ed/ PII
Ví dụ: By the time we arrived at the airport, the plane had already taken off. (Khi chúng tôi đến sân bay, máy bay đã cất cánh rồi.)
III. Phân biệt cấu trúc By the time với When/ Until
Phân biệt cấu trúc By the time và When
Cả hai cấu trúc By the time và When đều được sử dụng để diễn tả khoảng thời gian trong câu, nhưng chúng có cách sử dụng khác nhau và thể hiện mối quan hệ thời gian giữa các hành động khác nhau.
Đặc điểm | By the time | When |
---|---|---|
Thời điểm xảy ra hành động | Nhấn mạnh vào việc hoàn thành hành động thứ nhất trước khi hành động thứ hai xảy ra. | Chỉ đơn giản là hai hành động xảy ra liền nhau hoặc cùng lúc. |
Thì | Thì hiện tại đơn, quá khứ đơn, tương lai đơn | Bất kỳ thì nào |
Cách dùng | Dùng để diễn đạt về những dự đoán, kế hoạch hoặc các hành động có thứ tự. | Dùng để diễn đạt về thời điểm xảy ra hai hành động. |
Bảng so sánh trên chỉ tóm tắt những điểm khác biệt cơ bản giữa hai cấu trúc By the time và When. Trong thực tế, việc sử dụng hai cấu trúc này có thể linh hoạt hơn và phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Phân biệt cấu trúc By the time và Until
Cả By the time và Until đều được hiểu là cho đến khi. Chúng được dùng để diễn tả hành động diễn ra đến một khoảng thời gian nào đó. Nhưng về cách dùng của chúng lại có sự khác nhau.
Đặc điểm | By the time | Until |
---|---|---|
Thời điểm xảy ra hành động | Nhấn mạnh vào việc hoàn thành hành động thứ nhất trước khi hành động thứ hai xảy ra. | Diễn tả một hành động, sự việc chỉ diễn ra khi một hành động, sự việc khác cũng diễn ra vào cùng thời điểm đó. |
Thì | Thì hiện tại đơn, quá khứ đơn, tương lai đơn | Bất kỳ thì nào |
Cách dùng | Dùng để diễn đạt về những dự đoán, kế hoạch hoặc các hành động có thứ tự. | Dùng để diễn đạt về điều kiện, giả thiết hoặc mục đích. |
Vị trí mệnh đề | Mệnh đề By the time thường đứng ở đầu câu. | Mệnh đề Until có thể đứng ở đầu câu hoặc sau mệnh đề chính. |
Để sử dụng cấu trúc By the time một cách hiệu quả và phù hợp với ngữ cảnh, bạn cần có vốn từ vựng phong phú. Không chỉ By the time, mà cả Until và When đều yêu cầu sự hiểu biết sâu sắc về từ vựng để diễn đạt chính xác ý nghĩa muốn truyền tải. Sử dụng MochiVocab là một phương pháp tuyệt vời để tăng cường vốn từ vựng của bạn. MochiVocab cung cấp nhiều từ vựng theo chủ đề và ngữ cảnh, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp.
MochiVocab ứng dụng công nghệ tiên tiến, kết hợp thuật toán thông minh và phương pháp Spaced Repetition (lặp lại ngắt quãng) để tạo nên lộ trình học tập cá nhân hóa cho từng từ vựng. Nhờ vậy, bạn sẽ được học tập vào “Thời điểm vàng” ghi nhớ, tối ưu hóa hiệu quả và tiết kiệm thời gian. Hệ thống 5 cấp ghi nhớ được xây dựng khoa học, giúp bạn ôn tập đúng lúc, củng cố kiến thức và tiến bộ vượt bậc. Chinh phục 1000 từ vựng mới chỉ trong 1 tháng không còn là thử thách với MochiVocab.
IV. Bài tập vận dụng
Trong quá trình làm bài tập vận dụng cấu trúc By the time, việc gặp phải nhiều từ vựng mới là điều không tránh khỏi. Lúc này, tiện ích Mochi Dictionary Extension sẽ trở thành trợ thủ đắc lực của bạn. Chỉ với vài thao tác đơn giản, bạn có thể tra cứu ngay lập tức nghĩa tiếng Việt của từ vựng mới cùng với phát âm chuẩn và ví dụ minh họa sinh động.
Tiện ích Mochi Dictionary sở hữu kho từ vựng đồ sộ hơn 60.000 từ, được cập nhật liên tục, đảm bảo bạn luôn bắt kịp xu hướng ngôn ngữ mới nhất.Với tính năng tích hợp lưu từ vựng, Mochi Dictionary giúp bạn ôn tập hiệu quả mọi lúc mọi nơi. Đồng thời, bạn cũng có thể dễ dàng tra từ, lưu lại và ôn tập một cách hiệu quả. Nhờ đó, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian ghi chú và quản lý từ vựng, đồng thời nâng cao trình độ ngôn ngữ một cách nhanh chóng và hiệu quả.
- By the time the sun ________, we will have reached the top of the mountain.
A. rises
B. will rise
C. has risen
D. had risen
- I will not leave for the airport ________ I have packed my suitcase.
A. before
B. until
C. by the time
D. when
- By the time the new school year ________, I will have made many new friends.
A. begins
B. will begin
C. has begun
D. had begun
- I will wait here ________ you come back.
A. until
B. by the time
C. when
D. before
- By the time the movie ________, everyone will have found their seats.
A. starts
B. will start
C. has started
D. had started
- We will not go swimming ________ it stops raining.
A. unless
B. until
C. by the time
D. when
- By the time I ________ home, my parents will have already cooked dinner.
A. get
B. will get
C. got
D. had gotten
- I will not start working on the project ________ I have reviewed all the documents.
A. until
B. by the time
C. before
D. when
- By the time the store ________, it will be too late to buy groceries.
A. closes
B. will close
C. has closed
D. had closed
- We will wait here ________ the bus arrives.
A. before
B. until
C. by the time
D. when
Đáp án:
1. A
2. B
3. A
4. B
5. A
6. B
7. A
8. A
9. A
10. C
Với cấu trúc By the time trong tay, bạn sẽ tự tin diễn tả trôi chảy mọi mối quan hệ thời gian trong tiếng Anh, biến việc giao tiếp trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn bao giờ hết. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng cấu trúc này một cách thành thạo và tự tin trong giao tiếp tiếng Anh.