Mục lục
I. Học đếm số tiếng Trung từ 0 – 10
II. Học đếm số tiếng Trung từ 11 – 99
III. Đếm số tiếng Trung hàng trăm đến hàng nghìn
IV. Cách đọc số lẻ, phân số, phần trăm trong tiếng Trung
V. Cách đọc số đếm ngày tháng năm trong tiếng Trung
VI. Cách đọc số điện thoại Trung Quốc
VII. Cách đọc địa chỉ nhà trong tiếng Trung
VIII. Cách nói tuổi trong tiếng Trung
IX. Những quy tắc cần lưu ý khi đọc số đếm tiếng Trung
Việc học cách đếm số trong tiếng Trung là một phần quan trọng giúp bạn giao tiếp và hiểu ngôn ngữ này tốt hơn. Trong tiếng Trung, hệ thống số có một số điểm khác biệt so với tiếng Việt, nhưng không quá phức tạp để nắm bắt.
I. Học đếm số tiếng Trung từ 0 – 10
Việc học đếm số từ 0 đến 10 trong tiếng Trung sẽ giúp bạn có nền tảng vững chắc để tiếp tục học các con số lớn hơn và các ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày.
0 – 零 (líng)
1 – 一 (yī)
2 – 二 (èr)
3 – 三 (sān)
4 – 四 (sì)
5 – 五 (wǔ)
6 – 六 (liù)
7 – 七 (qī)
8 – 八 (bā)
9 – 九 (jiǔ)
10 – 十 (shí)
II. Học đếm số tiếng Trung từ 11 – 99
Khi học đếm số từ 11 đến 99 trong tiếng Trung, bạn cần nắm vững cách kết hợp các số từ 1 đến 10 với các số hàng chục. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:
1. Học đếm số tiếng Trung từ 11 – 19
Số | Tiếng Trung | Phiên Âm |
---|---|---|
11 | 十一 | shí yī |
12 | 十二 | shí èr |
13 | 十三 | shí sān |
14 | 十四 | shí sì |
15 | 十五 | shí wǔ |
16 | 十六 | shí liù |
17 | 十七 | shí qī |
18 | 十八 | shí bā |
19 | 十九 | shí jiǔ |
2. Học đếm số tiếng Trung từ 20 – 99
Từ số 20 trở đi, bạn ghép số hàng chục với số hàng đơn vị. Lưu ý rằng số hàng chục là số từ 2 đến 9 kết hợp với 十 (shí):
Số | Tiếng Trung | Phiên âm |
---|---|---|
20 | 二十 | èr shí |
21 | 二十一 | èr shí yī |
22 | 二十二 | èr shí èr |
23 | 二十三 | èr shí sān |
24 | 二十四 | èr shí sì |
25 | 二十五 | èr shí wǔ |
… | … | … |
30 | 三十 | sān shí |
31 | 三十一 | sān shí yī |
… | … | … |
40 | 四十 | sì shí |
41 | 四十一 | sì shí yī |
… | … | … |
50 | 五十 | wǔ shí |
… | … | … |
60 | 六十 | liù shí |
… | … | … |
70 | 七十 | qī shí |
… | … | … |
80 | 八十 | bā shí |
… | … | … |
90 | 九十 | jiǔ shí |
… | … | … |
99 | 九十九 | jiǔ shí jiǔ |
III. Đếm số tiếng Trung hàng trăm đến hàng nghìn
1. Chữ số hàng trăm
Các số hàng trăm trong tiếng Trung được hình thành bằng cách kết hợp các số từ 1 đến 9 với chữ “百” (bǎi) có nghĩa là trăm. Nếu có số 0 ở giữa, chúng ta sử dụng từ “零” (líng).
Số | Tiếng Trung | Phiên Âm |
---|---|---|
100 | 一百 | yī bǎi |
245 | 二百四十五 | èr bǎi sì shí wǔ |
356 | 三百五十六 | sān bǎi wǔ shí liù |
512 | 五百一十二 | wǔ bǎi yī shí èr |
789 | 七百八十九 | qī bǎi bā shí jiǔ |
2. Chữ số hàng nghìn
Các số hàng nghìn trong tiếng Trung được hình thành bằng cách kết hợp các số từ 1 đến 9 với chữ “千” (qiān) có nghĩa là nghìn. Nếu có số 0 ở giữa, chúng ta sử dụng từ “零” (líng).
Số | Tiếng Trung | Phiên Âm |
---|---|---|
1,000 | 一千 | yī qiān |
1,234 | 一千二百三十四 | yī qiān èr bǎi sān shí sì |
2,536 | 两千五百三十六 | liǎngqiān wǔbǎi sānshíliù |
7,890 | 七千八百九十 | qī qiān bā bǎi jiǔ shí |
8,901 | 八千九百零一 | bā qiān jiǔ bǎi líng yī |
Trong tiếng Trung, cách đếm các số lớn tuân theo nguyên tắc giống như cách đếm các số nhỏ hơn, nhưng sử dụng các đơn vị cao hơn như “万” (wàn, mười nghìn), “十万” (shí wàn, một trăm nghìn), “百万” (bǎi wàn, triệu), “千万” (qiān wàn, mười triệu), “亿” (yì, trăm triệu), và “十亿” (shí yì, tỷ).
Hàng chục nghìn (万 wàn)
- 10,000 – 一万 (yī wàn)
- 20,000 – 二万 (èr wàn)
Hàng trăm nghìn (十万 shí wàn)
- 100,000 – 十万 (shí wàn)
- 200,000 – 二十万 (èr shí wàn)
Hàng triệu (百万 bǎi wàn)
- 1,000,000 – 一百万 (yī bǎi wàn)
- 2,000,000 – 二百万 (èr bǎi wàn)
Hàng chục triệu (千万 qiān wàn)
- 10,000,000 – 一千万 (yī qiān wàn)
- 20,000,000 – 二千万 (èr qiān wàn)
Hàng trăm triệu (亿 yì)
- 100,000,000 – 一亿 (yī yì)
- 200,000,000 – 二亿 (èr yì)
Hàng tỷ (十亿 shí yì)
- 1,000,000,000 – 十亿 (shí yì)
- 2,000,000,000 – 二十亿 (èr shí yì)
IV. Cách đọc số lẻ, phân số, phần trăm trong tiếng Trung
1. Cách đọc số lẻ trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung, số lẻ (số thập phân) được đọc bằng cách đọc phần nguyên trước, sau đó đến “点” (diǎn) và sau cùng là từng số một trong phần thập phân.
Ví dụ:
- 3.14 – 三点一四 (sān diǎn yī sì)
- 7.89 – 七点八九 (qī diǎn bā jiǔ)
- 0.56 – 零点五六 (líng diǎn wǔ liù)
- 12.34 – 十二点三四 (shí èr diǎn sān sì)
2. Cách đọc phân số
Phân số trong tiếng Trung được đọc bằng cách đọc tử số trước, tiếp theo là “分之” (fēn zhī), và cuối cùng là mẫu số. Mẫu số được đặt trước tử số trong cách đọc này.
Ví dụ:
- 1/2 – 二分之一 (èr fēn zhī yī)
- 3/4 – 四分之三 (sì fēn zhī sān)
- 5/6 – 六分之五 (liù fēn zhī wǔ)
- 7/8 – 八分之七 (bā fēn zhī qī)
3. Cách đọc phần trăm
Phần trăm trong tiếng Trung được đọc bằng cách đọc số phần trăm, tiếp theo là “百分之” (bǎi fēn zhī), và cuối cùng là giá trị phần trăm.
Ví dụ:
- 50% – 百分之五十 (bǎi fēn zhī wǔ shí)
- 75% – 百分之七十五 (bǎi fēn zhī qī shí wǔ)
- 100% – 百分之一百 (bǎi fēn zhī yī bǎi)
- 25.5% – 百分之二十五点五 (bǎi fēn zhī èr shí wǔ diǎn wǔ)
Bảng tổng hợp số đếm cơ bản trong tiếng Trung
个 | gè | Đơn vị |
十 | shí | Chục |
百 | bǎi | Trăm |
千 | qiān | Nghìn |
万 | wàn | Chục nghìn |
十万 | shí wàn | Trăm nghìn |
百万 | bǎi wàn | Triệu |
千万 | qiān wàn | Chục triệu |
亿 | yì | Trăm triệu |
十亿 | shí yì | Tỷ |
百亿 | bǎi yì | Chục tỷ |
千亿 | qiān yì | Trăm tỷ |
V. Cách đọc số đếm ngày tháng năm trong tiếng Trung
Từ vựng các thứ trong tuần:
- 星期 /xīngqí tuần
- 星期一 /xīngqíyī/ thứ 2
- 星期二 /xīngqíèr/ thứ 3
- 星期三 /xīngqísān/ thứ 4
- 星期四 /xīngqísì/ thứ 5
- 星期五 /xīngqíwǔ/ thứ 6
- 星期六 /xīngqíliù/ thứ 7
- 星期日 /xīngqírì/ chủ nhật
Cách đọc các ngày trong tháng:
Trong văn viết: Ngày = số đếm + 日 (rì)
Trong văn nói: Ngày = số đếm + 号 (hào)
Từ vựng các tháng trong năm:
Quy tắc để đọc tháng trong năm tiếng Trung là: Tháng = số đếm + yuè (月)
- 一月 /yī yuè/ tháng 1
- 二月 /èr yuè/ tháng 2
- 三月 /sān yuè/ tháng 3
- 四月 /sì yuè/ tháng 4
- 五月 /wǔ yuè/ tháng 5
- 六月 /liù yuè/ tháng 6
- 七月 /qī yuè/ tháng 7
- 八月 /bā yuè/ tháng 8
- 九月 /jiǔ yuè/ tháng 9
- 十月 /shí yuè / tháng 10
- 十一月 /shíyī yuè/ tháng 11
- 十二月 /shíèr yuè/ tháng 12
VI. Cách đọc số điện thoại Trung Quốc
Đọc số điện thoại trong tiếng Trung cần tuân theo một số quy tắc đơn giản, với việc chia số điện thoại thành các cụm số nhỏ hơn và đọc từng số một. Thông thường, các số điện thoại ở Trung Quốc gồm 11 chữ số và được chia thành ba phần: mã vùng (3 chữ số đầu), cụm giữa (4 chữ số), và cụm cuối (4 chữ số). Dưới đây là cách đọc số điện thoại chi tiết:
Quy tắc chung:
- Đọc từng chữ số một trong mã vùng.
- Đọc từng chữ số một trong các cụm số còn lại.
Ví dụ cụ thể:
Số điện thoại: 138 0012 3456
Cách đọc:
138 – 一三八 (yī sān bā)
0012 – 零零一二 (líng líng yī èr)
3456 – 三四五六 (sān sì wǔ liù)
Lưu ý đặc biệt:
Số 0 (零, líng) có thể được đọc riêng rẽ, nhưng trong một số trường hợp, người Trung Quốc có thể đọc nhanh hơn bằng cách nói liền các số, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày.
Số điện thoại thường được đọc theo từng nhóm 3-4 số để dễ nhớ hơn.
VII. Cách đọc địa chỉ nhà trong tiếng Trung
Cách nói địa chỉ nhà trong tiếng Trung có trật tự sắp xếp từ lớn đến bé, ngược so với tiếng Việt, bắt đầu từ quốc gia, tỉnh/thành phố, quận/huyện, đường phố, số nhà và cuối cùng là căn hộ (nếu có).
Ví dụ:
Số 15, Đường Hồng Mai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam.
越南,河内市,二征夫人郡,红梅路15号
Yuènán, Hénèi shì, Èrzhēng fūrén qū, Hóngméi lù 15 hào
Từ vựng cơ bản về địa chỉ:
- 国家 (guójiā) – Quốc gia
- 省 (shěng) – Tỉnh
- 市 (shì) – Thành phố
- 区 (qū) – Quận/huyện
- 路 (lù) – Đường
- 街 (jiē) – Phố
- 号 (hào) – Số nhà
- 楼 (lóu) – Tòa nhà
- 室 (shì) – Phòng/Căn hộ
VIII. Cách nói tuổi trong tiếng Trung
Nói tuổi trong tiếng Trung khá đơn giản và chỉ cần nhớ cách đọc số đếm và từ “tuổi” (岁, suì). Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách nói tuổi:
Cấu trúc chung
[Số tuổi] + 岁 (suì)
Ví dụ:
- 1 tuổi – 一岁 (yī suì)
- 23 tuổi – 二十三岁 (èr shí sān suì)
- Cháu trai tôi 2 tuổi – 我的侄子今年2岁了 (Wǒ de zhízi jīnnián 2 suìle)
- Tôi 88 tuổi – 我今年88岁了 (Wǒ jīnnián 88 suìle)
Lưu ý:
Khi nói 2 tuổi, thay vì dùng “二岁” (èr suì), người ta thường dùng “两岁” (liǎng suì).
Tương tự, khi đếm các số liên quan đến “2”, bạn dùng “两” (liǎng) thay vì “二” (èr) khi nó đứng trước các đơn vị đo lường như tuổi, giờ, cân nặng,…
Khi học và đọc số đếm tiếng Trung, có một số quy tắc và lưu ý quan trọng mà bạn cần nắm được:
- Trong tiếng Trung, số 0 là 零 /Líng/ thì không đọc thêm các từ chỉ đơn vị đo lường. Ví dụ: 10.561.065 ➡ 1056.1065: 一千零五十六万, 一千零六十五 /Yīqiān líng wǔshíliù wàn, yīqiān líng liùshíwǔ/.
- Số hai có hai cách đọc là “二” (èr) và “两” (liǎng). “二” được sử dụng khi đếm hoặc trong các con số thứ tự, còn “两” được dùng khi biểu thị số lượng và trước đơn vị đo lường.
IX. Những quy tắc cần lưu ý khi đọc số đếm tiếng Trung
Để có thể nói chuyện trôi chảy hơn cũng như giảm thiểu những lỗi sai không đáng có thì bạn nên thường xuyên luyện tập với những cụm từ số đếm đã học. Học các cụm từ giao tiếp cơ bản sẽ giúp bạn nói chuyện tự nhiên hơn với người bản xứ. Bạn có thể tham khảo các bài học giao tiếp của Mochi Chinese – ứng dụng cung cấp các cuộc hội thoại mẫu giúp bạn nâng cao khả năng phản xạ trong những tình huống thực tế.
Hãy bắt đầu với 100 từ vựng tiếng Trung cơ bản là bước đầu tiên quan trọng trong việc làm quen với ngôn ngữ này. Bên cạnh đó, Mochi Chinese còn giúp bạn ghi nhớ hiệu quả với tính năng Golden time. Dựa theo lịch sử học của bạn ứng dụng sẽ sử dụng thuật toán và phương pháp SRS giúp bạn tìm ra thời điểm lý tưởng nhất để ôn tập sau mỗi bài học. Bằng cách sử dụng Mochi Chinese để học và ôn tập, bạn sẽ nắm vững các quy tắc đọc số đếm tiếng Trung một cách hiệu quả và chính xác.
X. Kết luận
Số học và các cụm số trong văn hóa Trung Quốc không chỉ đơn thuần là các con số, mà chúng còn mang theo những ý nghĩa sâu sắc và quan trọng trong đời sống hàng ngày. Từ việc đếm số cơ bản cho đến các cụm số may mắn và các con số đặc biệt, mỗi con số đều có một câu chuyện và giá trị riêng. Hiểu biết về những con số này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với người Trung Quốc mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa và phong tục của họ.