Trong quá trình học tiếng Anh chắc hẳn bạn đã bắt gặp rất nhiều lượng từ có cấu trúc tương tự nhau nhưng cách sử dụng lại không giống nhau. Có thể kể đến các lượng từ A lot of, Lots of, Plenty of, A large number of, A large amount of, A great deal of. Trong bài viết này, MochiMochi sẽ giúp bạn phân biệt các lượng từ này nhé!
1. Điểm chung
Điểm chung dễ thấy nhất của nhóm lượng từ này là đều chứa “of” trong cấu trúc và thường được dùng để diễn tả số lượng lớn của danh từ số nhiều đếm được hoặc danh từ không đếm được.Mặt khác, những từ này có nghĩa tương tự như các từ hạn định much, many và most.
Ví dụ:
- There are a lot of trees in the garden. (Có nhiều cây trong vườn.)
- Plenty of clothes were sold out yesterday. (Rất nhiều quần áo đã được bán hết ngày hôm qua.)
- A large number of vehicles are circulating on the road. (Một lượng lớn phương tiện đang lưu thông trên đường.)
2. Cách dùng A lot of và Lots of
A lot of và Lots of có nhiều điểm tương đồng với nhau, có thể kể đến:
A lot of và Lots of đều mang nghĩa là nhiều, rất nhiều hoặc một số lượng lớn và thường được sử dụng để diễn đạt quy mô lớn hoặc số lượng lớn của một thứ gì đó; đều bổ sung ý nghĩa cho danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được. Động từ trong câu sẽ được chia theo chủ ngữ ngay trước nó.
Hai lượng từ này thường được dùng trong câu khẳng định và nghi vấn. Tuy nhiên, Lots of được sử dụng thông dụng hơn trong ngôn ngữ nói đời thường, thân mật; còn A lot of lại thường được sử dụng hơn trong văn viết mang tính chất trang trọng, chuẩn mực hơn.
Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|
A lot of/Lots of + N (số nhiều) | – A lot of eyes are looking at me. (Có rất nhiều con mắt đang nhìn vào tôi.) – There are a lot of books on the shelf. (Có rất nhiều sách trên giá sách.) |
A lot of/Lots of + N (số ít) | – He has a lot of work to do today. (Anh ấy có rất nhiều việc phải làm hôm nay.) – There is a lot of traffic on the street. (Có rất nhiều xe cộ trên đường.) |
A lot of/ Lots of + đại từ | – A lot of us don’t like cooking. (Rất nhiều người trong chúng tôi không thích nấu ăn.) Lots of us think it’s rainy today. (Rất nhiều người trong chúng tôi nghĩ hôm nay trời sẽ mưa.) |
Lưu ý:
A lot of và Lots of dùng để diễn tả số lượng nhiều, quy mô lớn nhưng không xác định cụ thể. Khi muốn nhấn mạnh số lượng đếm được rõ ràng, bạn nên sử dụng “many” hoặc “several”.
3. Cách dùng Plenty of
Plenty of là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là nhiều, dồi dào, dư thừa. Nó được sử dụng để diễn tả rằng có một lượng lớn hoặc đủ nhiều thứ gì đó.
Vị trí của Plenty of trong câu:
- Đứng sau sau động từ “Have” hoặc “There is/are”.
- Đứng trước danh từ hoặc đại từ. Động từ trong câu đó cũng được chia theo các danh từ hoặc đại từ đó.
Cấu trúc: Plenty of + N số nhiều/N không đếm được.
Ví dụ:
- We have plenty of books in our library. (Chúng tôi có rất nhiều sách trong thư viện của mình.)
- I have plenty of plans for next year. (Tôi có rất nhiều kế hoạch cho năm tới.)
- There is plenty of water in the lake. (Có rất nhiều nước trong hồ.)
- I have plenty of time to finish my homework. (Tôi có rất nhiều thời gian để hoàn thành bài tập về nhà.)
Lưu ý:
Plenty of kết hợp được với cả danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được. Nhưng bạn đã biết cách phân biệt danh từ đếm được và danh từ không đếm được chưa?
Danh từ đếm được có thể đếm được bằng số lượng cụ thể và được sử dụng ở dạng số ít và số nhiều. Danh từ đếm được số nhiều thường được thêm s/es.
Danh từ không đếm được là những danh từ không thể đếm được bằng số lượng cụ thể và chỉ sử dụng ở dạng số ít.
Một cách để bạn phân biệt danh từ đếm được và danh từ không đếm là tra cứu chúng trên từ điển để tìm nghĩa và học được cách dùng qua các câu ví dụ. Bạn có thể tham khảo từ điển Mochi.
Từ điển Mochi là ứng dụng từ điển tiếng Anh miễn phí với kho từ vựng khổng lồ hơn 100.000 từ và cụm từ, hỗ trợ bạn học tập và tra cứu hiệu quả. Ứng dụng cung cấp các tính năng như tra nghĩa nhanh chóng, luyện phát âm chuẩn xác, ví dụ sinh động giúp bạn hiểu nghĩa từ một cách rõ ràng. Từ điển Mochi còn có bản miễn phí không quảng cáo, giúp bạn tập trung học tập mà không bị xao nhãng.
4. Cách dùng A large number of, A large amount of và A great deal of
A large number of, A large amount of và A great deal of là những lượng từ được sử dụng với mục đích diễn đạt ý nghĩa một lượng lớn hoặc mức độ lớn của sự vật, sự việc.
Điểm chung của nhóm từ này là đều được sử dụng trong các câu văn có tính chất trang trọng, lịch sự.
Cấu trúc: A large number of + N đếm được số nhiều.
Ví dụ:
- A large number of tourists visit the city every year. (Rất nhiều khách du lịch đến thăm thành phố mỗi năm.)
- The company received a large number of applications for the job. (Công ty đã nhận được rất nhiều đơn xin việc.)
Cấu trúc: A large amount of/A great deal of + N không đếm được.
Ví dụ:
- The company has spent a large amount of money on advertising. (Công ty đã chi một số tiền lớn cho quảng cáo.)
- There was a large amount of damage caused by the flood. (Lũ lụt đã gây ra thiệt hại rất lớn.)
- I have a great deal of respect for her. (Tôi rất tôn trọng cô ấy.)
- He has a great deal of experience in this field. (Anh ấy có rất nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này.)
5. Lưu ý khi ứng dụng lượng từ vào bài tập tiếng Anh
Lượng từ diễn tả số lượng, mức độ hoặc phạm vi của sự vật, sự việc. Đồng thời nhờ sự đa dạng về số lượng cũng như cách dùng mà lượng từ là một trong những dạng bài tập thông dụng nhất trong tiếng Anh, xuất hiện ở hầu hết các kỳ thi và bài kiểm tra.
Để có thể dễ dàng làm các bài tập lượng từ trong tiếng Anh, bạn nên nắm vững các cấu trúc và lưu ý khi sử dụng chúng. Cách nhanh nhất để học cấu trúc là luyện tập thường xuyên. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ cách sử dụng lượng từ và sử dụng chúng một cách chính xác. Ngoài ra bạn nên các tài liệu tiếng Anh về lượng từ. MochiVocab là một gợi ý.
MochiVocab cung cấp hơn 20 khóa học từ vựng ở nhiều trình độ với đa dạng chủ đề. Bạn có thể học từ vựng qua flashcard, mỗi flashcash gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio phát âm) và câu ví dụ. Tính năng đặc biệt nhất của MochiVocab là “Thời điểm vàng” giúp bạn tính toán và nhắc nhở thời điểm ôn tập tối ưu. Đây là tính năng được xây dựng dựa trên phương pháp học lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition). Dựa trên lịch sử học của mỗi học viên, MochiVocab sẽ tính toán và thông báo thời điểm mà não chuẩn bị quên từ để nhắc nhở ôn tập. Qua đó, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian học mà hiệu quả ghi nhớ lại tăng gấp nhiều lần.
6. Bài tập áp dụng
1. I feel sorry for her. She has ______ friends.
A. many
B. a few
C. few
D. a great deal of
2. He doesn’t have so ______ friends as I think.
A. much
B. a great deal of
C. many
D. a large number of
3. How ______ money have you got?
A. many
B. much
C. a lot of
D. a great deal of
4. There was very ______ food at the party but I didn’t eat anything.
A. little
B. much
C. many
D. a lot of
5. ______companies have announced economic losses recently.
A. A large number of
B. A several of
C. A great deal of
D. Plenty of the
6. ______ her fiction describes women in unhappy marriages.
A. Many of
B. A large number of
C. A great volume of
D. Much of
7. He has______money in the bank.
A. a large number of
B. lot of
C. a lots of
D. a lot of
8. I need ______sugar for this cake recipe.
A. a few
B. many
C. little
D. a lot of
9. There are ______students in my English class this year.
A. a large number
B. a large amount of
C. much
D. many
10. We need __________ help to complete this project.
A. many
B. lot of
C. plenty of
D. a few
Đáp án
1. C
2. C
3. B
4. B
5. A
6. D
7. D
8. D
9. D
10. C
Bài viết trên đã tổng hợp kiến thức về cấu trúc của A lot of, Lots of, Plenty of, A large number of, A large amount of, A great deal of. Bạn cần chú ý phân biệt các từ có cấu trúc và cách sử dụng tương tự nhau. Bạn có thể tham khảo hai ứng dụng MochiVocab và từ điển Mochi để đạt được hiệu quả tốt nhất nhé! MochiMochi chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh.