Amazed là một tính từ phổ biến trong tiếng Anh, diễn tả sự ngạc nhiên, kinh ngạc tột độ. Để sử dụng từ này một cách chính xác và đa dạng, việc nắm vững cấu trúc và giới từ đi kèm là rất quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về amazed, bao gồm định nghĩa, giới từ thường dùng, cấu trúc câu, từ đồng nghĩa/trái nghĩa và bài tập vận dụng.
Nội dung trong bài:
- Amazed là gì?
- Amazed đi với giới từ gì?
- Cấu trúc Amazed
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Amazed
- Bài tập
I. Amazed là gì?
Amazed là một tính từ mô tả cảm giác ngạc nhiên, kinh ngạc, thường mang sắc thái tích cực. Nó thể hiện sự bất ngờ trước một điều gì đó phi thường, kỳ diệu hoặc vượt ngoài mong đợi.
II. Amazed đi với giới từ gì?
Amazed thường đi kèm với các giới từ sau:
1. Amazed + at
Giới từ “at” được sử dụng khi bạn muốn diễn tả sự ngạc nhiên trước một sự vật, sự việc, hoặc hành động cụ thể. Nó tập trung vào đối tượng gây ra sự ngạc nhiên.
Ví dụ:
- I was amazed at her talent. (Tôi kinh ngạc trước tài năng của cô ấy.) -> Tài năng của cô ấy là điều gây ngạc nhiên.
- They were amazed at the size of the building. (Họ kinh ngạc trước kích thước của tòa nhà.) -> Kích thước của tòa nhà là điều gây ngạc nhiên.
- We were amazed at his quick thinking. (Chúng tôi kinh ngạc trước khả năng suy nghĩ nhanh của anh ấy.) -> Khả năng suy nghĩ nhanh là điều gây ngạc nhiên.
2. Amazed + by
Giới từ “by” cũng tương tự như “at”, diễn tả sự ngạc nhiên trước một điều gì đó. Tuy nhiên, “by” thường nhấn mạnh hơn vào tác nhân, người hoặc vật gây ra sự ngạc nhiên. Nó tập trung vào nguồn gốc của sự ngạc nhiên.
Ví dụ:
- We were amazed by his generosity. (Chúng tôi kinh ngạc bởi sự hào phóng của anh ấy.) -> Chính anh ấy, với tính cách hào phóng, là nguyên nhân gây ngạc nhiên.
- I was amazed by the magician’s tricks. (Tôi kinh ngạc bởi những trò ảo thuật của nhà ảo thuật.) -> Chính nhà ảo thuật, với những trò ảo thuật của mình, là nguyên nhân gây ngạc nhiên.
- She was amazed by the complexity of the problem. (Cô ấy kinh ngạc bởi sự phức tạp của vấn đề.) -> Bản chất phức tạp của vấn đề là điều khiến cô ấy ngạc nhiên.
3. Amazed + that
Giới từ “that” được sử dụng để giới thiệu một mệnh đề giải thích rõ hơn về nội dung gây ra sự ngạc nhiên. Mệnh đề này thường là một câu hoàn chỉnh.
Ví dụ:
- I’m amazed that you finished the project so quickly. (Tôi ngạc nhiên rằng bạn đã hoàn thành dự án nhanh như vậy.) -> Việc bạn hoàn thành dự án nhanh chóng là điều gây ngạc nhiên.
- She was amazed that he could speak five languages. (Cô ấy ngạc nhiên rằng anh ấy có thể nói được năm thứ tiếng.) -> Việc anh ấy nói được năm thứ tiếng là điều gây ngạc nhiên.
- We were amazed that the dog could understand so many commands. (Chúng tôi ngạc nhiên rằng con chó có thể hiểu được nhiều mệnh lệnh như vậy.) -> Việc con chó hiểu được nhiều mệnh lệnh là điều gây ngạc nhiên.
III. Cấu trúc Amazed
“Amazed” thường xuất hiện trong ba cấu trúc câu chính sau:
1. Be amazed + at/by + something/someone
Cấu trúc này dùng để diễn tả sự ngạc nhiên của ai đó trước một sự vật, sự việc, hoặc một người nào đó. Như đã giải thích ở phần trước, “at” tập trung vào đối tượng gây ngạc nhiên, còn “by” nhấn mạnh vào tác nhân hoặc nguồn gốc của sự ngạc nhiên.
Ví dụ:
- I am amazed at your beautiful paintings. (Tôi kinh ngạc trước những bức tranh tuyệt đẹp của bạn.)
- He was amazed by the magician’s incredible skill. (Anh ấy kinh ngạc bởi kỹ năng đáng kinh ngạc của nhà ảo thuật.)
2. Be amazed + that + clause
Cấu trúc này dùng khi bạn muốn diễn tả sự ngạc nhiên trước một sự việc được diễn tả trong một mệnh đề (clause). Mệnh đề này bổ sung thông tin chi tiết về điều gây ra sự ngạc nhiên. “That” đóng vai trò như một liên từ nối mệnh đề chính với mệnh đề phụ.
Ví dụ:
- I’m amazed that you managed to finish the project on time. (Tôi ngạc nhiên rằng bạn đã hoàn thành dự án đúng hạn.)
- She was amazed that he could speak so many different languages fluently. (Cô ấy ngạc nhiên rằng anh ấy có thể nói lưu loát nhiều ngôn ngữ khác nhau.)
- They were amazed that the little boy could play the piano so well. (Họ ngạc nhiên rằng cậu bé có thể chơi piano rất giỏi.)
3. It amazes someone + that + clause
Cấu trúc này cũng sử dụng mệnh đề với “that” để giải thích điều gây ngạc nhiên, nhưng nó nhấn mạnh hơn vào cảm xúc ngạc nhiên. Chủ ngữ “It” ở đây mang tính chất giả định, dùng để dẫn vào mệnh đề “that”.
Ví dụ:
- It amazed me that she could solve the puzzle so quickly. (Điều làm tôi kinh ngạc là cô ấy có thể giải câu đố nhanh như vậy.)
- It amazed everyone that he won the competition despite his young age. (Điều làm mọi người kinh ngạc là anh ấy đã chiến thắng cuộc thi bất chấp tuổi còn trẻ.)
- It amazed us that the animal could perform such complex tricks. (Điều làm chúng tôi kinh ngạc là con vật có thể thực hiện những trò phức tạp như vậy.)
Việc lựa chọn cấu trúc nào phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt. Nắm vững cấu trúc và cách sử dụng cấu trúc Amazed sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng đa dạng và phong phú hơn, tránh lặp từ và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh. Tuy nhiên, để sử dụng Amazed một cách chính xác và tự nhiên trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bạn cần trau dồi một vốn từ vựng đủ lớn và luyện tập thường xuyên. Sử dụng các công cụ hỗ trợ học từ vựng như MochiVocab có thể giúp bạn trong việc này.
MochiVocab cung cấp cho bạn hơn 20 khóa học từ vựng với đa dạng chủ đề, từ trình độ cơ bản đến nâng cao. Hơn 8,000 từ vựng được trình bày sinh động dưới dạng flashcard. Mỗi flashcard bao gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio), câu ví dụ và hình ảnh minh họa thực tế, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ thông tin một cách hiệu quả.
Đặc biệt, MochiVocab ứng dụng tính năng “Thời điểm vàng” độc đáo, dựa trên phương pháp học ôn ngắt quãng (Spaced Repetition). Ứng dụng sẽ tự động tính toán và nhắc bạn ôn tập từ vựng vào thời điểm tối ưu nhất, ngay trước khi bạn chuẩn bị quên. Nhờ đó, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian học tập mà hiệu quả ghi nhớ lại tăng lên gấp nhiều lần so với phương pháp truyền thống.
Bên cạnh đó, MochiVocab phân loại các từ vựng bạn đã học theo 5 mức độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Dựa trên mức độ ghi nhớ của bạn, ứng dụng sẽ điều chỉnh tần suất câu hỏi ôn tập một cách hợp lý. Điều này giúp bạn tập trung vào những từ vựng còn yếu, nhằm tối ưu hóa khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng hiệu quả.
IV. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Amazed
1. Từ đồng nghĩa
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
astonished | /əˈstɒnɪʃt/ | kinh ngạc, sửng sốt | I was astonished by the news. |
surprised | /səˈpraɪzd/ | ngạc nhiên | I was surprised to see you here. |
awestruck | /ˈɔːstrʌk/ | kinh ngạc, sững sờ, choáng ngợp | We were awestruck by the beauty of the scenery. |
stunned | /stʌnd/ | choáng váng, sửng sốt | I was stunned by the sudden announcement. |
dumbfounded | /dʌmˈfaʊndɪd/ | chết lặng, không nói nên lời | I was dumbfounded by his rude behavior. |
2. Từ trái nghĩa
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
unimpressed | /ˌʌnɪmˈprest/ | không ấn tượng | I was unimpressed by his performance. |
indifferent | /ɪnˈdɪfrənt/ | thờ ơ, lãnh đạm | He seemed indifferent to the news. |
apathetic | /ˌæpəˈθetɪk/ | thờ ơ, hờ hững | She felt apathetic towards her work. |
bored | /bɔːrd/ | chán nản | I was bored by the long, tedious lecture. |
V. Bài tập
Để củng cố kiến thức về cấu trúc Amazed, bạn sẽ cần tham khảo các từ điển Anh-Anh hoặc các công cụ học từ vựng trực tuyến. Việc tra cứu và tìm hiểu các ví dụ sử dụng thực tế sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sắc thái nghĩa của từng từ đi với cấu trúc Amazed một cách chính xác. Các công cụ như Từ điển Mochi hoặc các ứng dụng học từ vựng khác có thể hỗ trợ đắc lực cho bạn trong quá trình này.
Với kho dữ liệu khổng lồ lên đến 100.000 từ và cụm từ tiếng Anh, Từ điển Mochi cung cấp đầy đủ, chính xác các thông tin về từ vựng bao gồm nghĩa, cách phát âm, và ví dụ trực quan, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và hiểu biết về ngữ cảnh sử dụng từ một cách dễ dàng với kho từ vựng với các cụm từ tiếng Anh, bên cạnh đó, bạn có thể học thêm về thành ngữ (idiom), kết hợp từ (collocation), và cụm động từ (phrasal verb). Đặc biệt, Từ điển Mochi hoàn toàn miễn phí và không có quảng cáo, giúp bạn tập trung tra cứu từ vựng mà không bị gián đoạn.
Hãy hoàn thành các câu sau với giới từ thích hợp (at, by, that):
- I was amazed ____ his skills.
- She was amazed ____ how quickly he learned.
- They were amazed ____ the beauty of the landscape.
- We were amazed ____ the magician’s performance.
- He was amazed ____ she could solve the complex puzzle in under a minute.
- I’m amazed ____ you finished the marathon.
- It amazed everyone ____ the dog could understand so many commands.
- She was amazed ____ the generosity of the strangers she met on her journey.
Đáp án:
- I was amazed at his skills. (Tôi kinh ngạc trước kỹ năng của anh ấy.)
- She was amazed at/by how quickly he learned. (Cô ấy kinh ngạc trước/bởi việc anh ấy học nhanh như thế nào.) – Cả “at” và “by” đều có thể được sử dụng ở đây. “At” tập trung vào tốc độ học, “by” nhấn mạnh khả năng học nhanh của anh ấy.
- They were amazed at/by the beauty of the landscape. (Họ kinh ngạc trước/bởi vẻ đẹp của phong cảnh.) – Tương tự câu 2, cả “at” và “by” đều được chấp nhận.
- We were amazed by the magician’s performance. (Chúng tôi kinh ngạc bởi màn trình diễn của nhà ảo thuật.)
- He was amazed that she could solve the complex puzzle in under a minute. (Anh ấy kinh ngạc rằng cô ấy có thể giải câu đố phức tạp trong vòng chưa đầy một phút.)
- I’m amazed that you finished the marathon. (Tôi kinh ngạc rằng bạn đã hoàn thành cuộc thi marathon.)
- It amazed everyone that the dog could understand so many commands. (Điều làm mọi người kinh ngạc là con chó có thể hiểu được nhiều mệnh lệnh như vậy.)
- She was amazed by the generosity of the strangers she met on her journey. (Cô ấy kinh ngạc bởi sự hào phóng của những người lạ mà cô ấy gặp trên hành trình của mình.)