Tiếng Anh cơ bản

Aware là gì? Tổng hợp cấu trúc, cách dùng Aware trong tiếng Anh

Động từ aware chắc hẳn không còn xa lạ gì với chúng ta, tuy nhiên ngoài nghĩa cơ bản là nhận thức thì nó còn mang ý nghĩa nào khác nữa không, đi sau aware chúng ta thường dùng giới từ gì? Trong bài viết hôm nay, hãy cùng MochiMochi tìm hiểu và mở rộng thêm kiến thức về aware nhé.

I. Aware là gì?

Aware có phiên âm là /əˈwer/ (Anh-Mỹ) và /əˈweər/ (Anh-Anh)

Aware là một tính từ mang nghĩa: biết, nhận thức dùng để nhấn mạnh rằng ai đó biết và ý thức được về một vấn đề, tình huống hoặc thông tin cụ thể. Nhưng nhiều ngữ cảnh, aware còn mang nhiều ngữ nghĩa khác như: Cảnh giác, đề phòng, có ý thức, tỉnh táo..

Ví dụ: It is important to make your child aware of her wrongdoing. (Điều quan trọng là làm cho con bạn nhận thức được hành vi sai trái của mình)


II. Các cấu trúc đi với aware

1. Aware đi với một clause (mệnh đề)

Cấu trúc: Aware + (that) + clause (mệnh đề)

Cấu trúc này được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh để diễn tả việc ai đó biết, nhận thức được rằng điều gì đó xảy ra.

Ví dụ: We are all aware that a lot of people disagree with our solution. (Tất cả chúng tôi đều biết rằng rất nhiều người không đồng ý với giải pháp của chúng tôi)

2. Aware đi với một giới từ

Cấu trúc: Aware + prep + N/Gerund

Cấu trúc aware đi với giới từ như of, about, được sử dụng phổ biến cả trong văn viết, các bài thi tiếng Anh và cả trong giao tiếp hằng ngày. Tùy vào từng ngữ cảnh mà ta dịch nghĩa cho thật phù hợp.

Ví dụ: Police are aware of the problem and are keeping an eye on the situation. (Cảnh sát đã nắm được sự việc này và đang theo dõi tình hình)

3. Adv + aware

Tính từ aware có thể đi kèm với các trạng từ sau đây để bổ sung thông tin về mức độ, lĩnh vực hoặc cách thức diễn ra:

  • Very aware: Đây là cụm từ diễn tả mức độ cao về sự quan tâm hoặc hiểu biết về một vấn đề.
  • Fully aware: Sự nhận thức, hiểu biết hoặc sáng rõ về một vấn đề một cách đầy đủ.
  • Increasingly aware: Đây là cụm từ diễn tả sự tăng nhận thức, càng ngày bạn càng nhận thức thêm được điều gì đó.
  • Environmentally aware: Đây là cụm từ thể hiện rằng bạn hiểu biết và quan tâm đến tình trạng môi trường.

Ví dụ: Nowadays, more and more people become environmentally aware, they tend to go for environmental protection products. (Ngày nay, ngày càng nhiều người có ý thức bảo vệ môi trường, họ có xu hướng tìm đến những sản phẩm bảo vệ môi trường)

aware

III. Aware đi với giới từ gì?

  • Aware of

Cấu trúc: Aware of + Noun/ Noun phrase/ Gerund

Đây là giới từ phổ biến nhất đi với aware, cấu trúc này được sử dụng để thể hiện người được nhắc tới biết và ý thức được về một việc nào đó.

Ví dụ: You should aware of the dangers of going out alone at night. (Cậu nên nhận thức được sự nguy hiểm khi ra ngoài một mình vào ban đêm)

  • Aware about

Ngoài ra, aware còn có thể đi với giới từ about để diễn tả ý tương tự như aware of, nhưng about được sử dụng ít phổ biến hơn.

Sau aware about là một danh từ hoặc cụm danh từ thay vì một mệnh đề.

Ví dụ: Consumers have become more aware about the benefits of healthy products. (Người tiêu dùng ngày càng nhận thức rõ hơn về lợi ích của các sản phẩm tốt cho sức khỏe)

Lưu ý:

  • Aware không đi trực tiếp trước danh từ.
  • Aware có thể đi kèm với một số động từ như: be, seem, become, appear…

Trong quá trình học tiếng Anh có rất nhiều bạn gặp khó khăn trong việc nghe hiểu nhưng lại không biết bắt đầu từ đâu để cải thiện. Vậy tại sao các bạn không thử sức với Mochi Listening – một khóa học của MochiMochi giúp bạn cải thiện đáng kể kỹ năng nghe hiểu tiếng Anh. Mochi Listening dựa theo lộ trình học cá nhân hóa cùng 3 bước nghe sâu Intensive Listening: Nghe bắt âm – Nghe vận dụng – Nghe chi tiết. Bạn sẽ bắt đầu nghe từ những chủ đề quen thuộc có từ vựng đơn giản như: Family, School, Education, Career.. cho đến các chủ đề có lượng từ vựng lớn và phức tạp hơn như: Science, Economics, Politics,…

Lộ trình học trên Mochi Listening sẽ được chia thành nhiều chặng. Sau mỗi chặng, bạn nhận điểm đánh giá năng lực. Dựa vào đó, Mochi Listening gợi ý bài nghe phù hợp giúp bạn có thể tiếp thu kiến thức dễ dàng hơn. Đặc biệt, sau khi hoàn thành lộ trình cá nhân hóa của Mochi Listening, bạn có thể tiếp tục học và luyện nghe với các video được Mochi Listening cập nhật thường xuyên. Vậy nên đừng chần chừ gì mà không tham gia học với Mochi Listening để có thể cải thiện trình độ nghe tiếng Anh ngay từ hôm nay.

Bước 1 Nghe bắt âm của Mochi Listening
Bước 2 Nghe vận dụng của Mochi Listening
Bước 3 Nghe chi tiết của Mochi Listening

IV. Cách phân biệt “aware of” và “familiar with”

Aware of và familiar with đều được sử dụng để diễn tả sự hiểu biết về một điều gì đó, nhưng có những điểm khác biệt mà bạn cần biết:

Aware ofAware of
– Nhận thức, ý thức hoặc biết về sự tồn tại, thông tin, hoặc tình huống nào đó.
– Biết nhưng không cần hiểu sâu.
– Cấu trúc: Aware of + Noun/ Noun phrase/ Gerund
Ví dụ: People become aware of the danger of global pollution. (Mọi người nhận thức được sự nguy hiểm của ô nhiễm toàn cầu)
– Thân thuộc, quen đến mức thực sự hiểu rõ về vấn đề đó.
– Hiểu biết rất rõ.
– Cấu trúc: Familiar with + Noun/ Noun phrase
Ví dụ: When you are familiar with operation of machines, you can operate it without difficulty. (Khi đã quen với việc vận hành máy móc, bạn có thể vận hành nó mà không gặp khó khăn gì)

V. Một số từ đồng nghĩa với aware

  • Conscious: Nhận thức
  • Understand: Biết
  • Observant: Quan sát, tinh ý
  • Knowledgeable: Có kiến thức
  • Perceive: nhận thức 
  • Informed: Được thông tin, biết
  • Cognizant: Nhận thức, hiểu biết
  • Acquainted: Quen thuộc
  • Alert: Cảnh giác

VI. Bài tập kèm đáp án

Chọn đáp án đúng

1. Jack is ______the importance of this policy.

A. aware of 

B. aware to

C. aware in

2. We gradually are _______the budget is limited.

A. aware of 

B. aware that

C. aware in

3. Laura became_______ of her mistakes and said sorry to her mom.

A. full aware

B. fully aware 

C. aware of

4. This method is an effective way to learn English for those_________ the English alphabet and basic vocabulary.

A. familiar with

B. aware of

C. understand 

5. Rosie tried to explain her idea, but her parents still didn’t______.

A. familiar with

B. aware of

C. understand 

6. We are all aware ___the risks that we are taking.

A. on

B. to

C. about

7. Tom wants to find the most ______person in this field.

A. knowledgeable 

B. awareness

C. familiar

8. It might have been my first _______of mortality.

A. aware about

B. aware

C. awareness 

9. You need to be __________pickpockets when you are walking alone on the street.

A. familiar with

B. aware of

C. understand 

10. He is totally ______enough to make the right decision.

A. self-aware 

B. aware of

C. know

Đáp án

  1. A
  2. B
  3. B
  4. A
  5. C
  6. C
  7. A
  8. C
  9. B
  10. A

Trên đây là tổng hợp tất cả kiến thức liên quan đến aware mà MochiMochi muốn truyền đạt đến bạn. Hi vọng rằng sau bài viết này các bạn sẽ nắm rõ được các cấu trúc đi với aware, các giới từ đi với aware và cả những từ đồng nghĩa có thể thay thế cho aware nữa. Các bạn hãy chăm chỉ ôn luyện để có thể sử dụng các cấu trúc aware phục vụ cho mục đích giao tiếp hằng ngày, chúc các bạn thành công.