Tài liệu tiếng Anh

“Bỏ túi” biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh cực đáng yêu

Bạn đang trong một mối quan hệ yêu đương và muốn thể hiện tình cảm bằng cách đặt biệt danh dành riêng cho người ấy? Vậy hãy cùng MochiMochi “bỏ túi” những biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh cực đáng yêu qua bài viết dưới đây nhé!

I. “Bỏ túi” biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh cực đáng yêu

biệt danh cho người yêu tiếng anh

Cùng MochiMochi tìm hiểu những biệt danh đáng yêu chỉ dành cho những người đang yêu nhé!

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Baby
Babe
Bae
/ˈbeɪbi/
/beɪb/
/beɪ/
Cục cưng
Baby girl
Baby boy
/ˈbeɪbi ɡɜːrl/
/ˈbeɪbi bɔɪ/
Cô gái/chàng trai nhỏ
Baby boo
Boo
/ˈbeɪbi buː/
/buː/
Bé yêu
Baby love/ˈbeɪbi lʌv/Tình yêu nhỏ bé
Boyfriend/ˈbɔɪfrɛnd/Bạn trai
Girlfriend/ˈɡɜːrfrɛnd/Bạn gái
Darling/ˈdɑːrlɪŋ/Người yêu quý
Honey/ˈhʌni/Cục cưng
Honey bun/ˈhʌni bʌn/Cục cưng
Lover/ˈlʌvər/Người yêu
Cutie
Cutie pie
/ˈkjuːti/
/ˈkjuːti paɪ/
Bé yêu
Bunny
PuppyKitten
/ˈbʌni/
/ˈpʌpi//ˈkɪtn/
Thỏ con/Cún con/Mèo con
Soulmate/ˈsoʊlmət/Bạn tâm giao
Sweetheart/ˈswiːthɑːrt/Bé cưng
Sugar/ˈʃʊɡər/Cục cưng
Sweetie/ˈswiːti/Người yêu, cục cưng
Life-mate/ˈlaɪfmeɪt/Bạn đời
Little bean/ˈlɪt biːn/Hạt đậu nhỏ
Little cookie/ˈlɪt kuːki/Bánh quy nhỏ
Lovey-dovey/ˌlʌvi ˈdʌvi/Cục cưng
My love/maɪ lʌv/Tình yêu của anh/em
My girl/boy/maɪ ɡɜːrl/
/maɪ bɔɪ/
Cô gái/chàng trai của anh/em
My princess/prince/maɪ prɪnsəs/
/maɪ prɪns/
Công chúa/hoàng tử của anh/em
My queen/king/maɪ kwiːn/
/maɪ kɪŋ/
Nữ hoàng/Vua của anh/em
My everything/maɪ ɛvriθɪŋ/Tất cả của anh/em
My gorgeous/maɪ ɡɔːrdʒəs/Cô gái/chàng trai xinh đẹp
My destiny/maɪ dɛstɪni/Định mệnh của anh/em
My sunshine/maɪ sʌnʃaɪn/Ánh nắng của anh/em
My world/maɪ wɜːrl/Thế giới của anh/em
My dawn/maɪ dɔːn/Bình minh của anh/em
My charming/maɪ tʃɑːrmɪŋ/Người yêu quý 
My muse/maɪ mjuːz/Nàng thơ
My angel/maɪ ˈeɪndʒəl/Thiên thần của anh/em
My rainbow/maɪ ˈreɪnbəʊ/Cầu vồng của anh/em
My sugar lips/maɪ ˈʃʊɡər lɪps/Đôi môi ngọt ngào của anh/em
Dreamboat/ˈdriːmboʊt/Chàng trai hay mơ mộng
Dreamgirl/ˈdriːmgɜːrl/Cô nàng trong mộng
Buttercup/ˈbʌtərkʌp/Bé yêu
Apple of my eye/ˈæpl əv maɪ aɪ/Người quý giá nhất
My one and only/maɪ wʌn ən ˈoʊnli/Duy nhất của tôi
Beloved/bɪˈlʌvɪd/Người yêu dấu
Candy/ˈkændi/Bé cưng ngọt ngào
Ruby/ˈruːbi/Người quý giá, lấp lánh
Lovebug/ˈlʌvbʌɡ/Bé yêu
Jellybean/ˈdʒɛlibɪn/Kẹo dẻo
Amore mio/aˈmoːre ˈmiːo/Người tôi yêu
Debt bureau /ˈdɛt ˈbjʊroʊ/Cục nợ
Life source/ˈlaɪf sɔːrs/Nguồn sống
True love/truː lʌv/Tình yêu đích thực

Các biệt danh trên thật hay và ý nghĩa quá đúng không nào? Để tránh bỏ lỡ những biệt danh cực yêu này, bạn có thể ghi lại chúng trên MochiVocab. MochiVocab vừa giúp bạn lưu từ vựng vừa hỗ trợ bạn trong quá trình ôn luyện để ghi nhớ.

Bên cạnh việc nạp từ bên ngoài, MochiVocab còn mang đến 20 khóa học thuộc đa dạng chủ đề và trình độ. Hơn 8000 từ vựng có sẵn được trình bày ở dạng flashcard sinh động gồm các thông tin cơ bản như từ tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, phát âm mẫu và câu ví dụ giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách trực quan hơn.

MochiVocab sẽ giúp bạn lưu từ và gợi nhắc bạn những từ vựng bằng việc áp dụng phương pháp học ôn ngắt quãng (spaced repetition) với tính năng “Thời điểm vàng”. Cụ thể, ứng dụng sẽ tính toán thời điểm ôn tập tối ưu nhất cho từng từ vựng mà bạn đã học dựa trên lịch sử học tập của bạn. MochiVocab sẽ xác định thời điểm bạn chuẩn bị quên từ mới để gửi thông báo nhắc bạn ôn tập. So với phương pháp truyền thống, phương pháp học này sẽ giúp não ghi nhớ nhanh và lâu hơn nhiều lần.

Ngoài ra, các từ vựng đã học sau đó sẽ được xếp theo 5 mức, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ từ mới học cho đến ghi nhớ sâu. Dựa vào đây, MochiVocab sẽ phân bổ tần suất câu hỏi ôn tập thật hợp lý, đảm bảo bạn có thể tập trung hơn cho các từ vựng mà mình chưa nhớ.

app mochivocab
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

II. Các từ và cụm từ chủ đề tình yêu

Tình yêu được tạo nên từ nhiều cảm xúc khác nhau, có lúc vui vẻ, hạnh phúc nhưng cũng có lúc xảy ra cãi vã. Để nói về tình yêu hoặc bày tỏ những cảm xúc đó, bạn có thể sử dụng những từ và cụm từ như:

Từ/cụm từNghĩaVí dụ
Love/True love (n)Tình yêu/Tình yêu đích thựcTrue love is rare. (Tình yêu đích thực rất hiếm.)
Happy (adj)Hạnh phúcThey are very happy together. (Họ rất hạnh phúc bên nhau.)
Argue (v)Tranh cãiThey often argue about small things. (Họ thường cãi nhau về những chuyện nhỏ nhặt.)
Fall out (v)Cãi vãThey fell out over money. (Họ cãi nhau vì tiền.)
Quarrel (n)Cãi vãThey had a big quarrel last night. (Họ cãi nhau lớn vào tối qua.)
Breakup (with somebody) (n)Chia tay với ai đóTheir breakup was very painful. (Việc chia tay của họ rất đau khổ.)
Proposal (n)Propose (v)Lời cầu hônCầu hônHe made a romantic proposal on the beach. (Anh ấy thực hiện màn cầu hôn lãng mạn trên bãi biển.)
Married (adj)Marriage (n)Kết hônThey got married last year. (Họ kết hôn năm ngoái.)
Engage (v)Đính hônThey’ve been engaged for a year. (Họ đã đính hôn được một năm.)
Wife-to-be (n)Vợ sắp cướiHis wife-to-be is very beautiful. (Vợ sắp cưới của anh ấy rất đẹp.)
Husband-to-be (n)Chồng sắp cướiHer husband-to-be is a successful businessman. (Chồng sắp cưới của cô ấy là một doanh nhân thành đạt.)
Fall in love with someone (phrase)Rơi vào lưới tình với ai đóI fell in love with her 3 years ago. (Tôi yêu cô ấy từ 3 năm trước.)
Fall/Be head over heels in love with someone (idiom)Yêu say đắm đến ngây ngấtHe’s head over heels in love with her. (Anh ấy yêu say đắm cô ấy.)
First-sight love (n)Tình yêu sét đánhRomeo – Juliet was a case of first-sight love. (Romeo và Juliet  là một kiểu tình yêu từ cái nhìn đầu tiên.)
Long-term relationship (n)Mới quan hệ lâu dàiThey have a long-term relationship. (Họ có một mối quan hệ lâu năm.)
Long-distance relationship (n)Yêu xaMaintaining a long-distance relationship is challenging. (Duy trì một mối quan hệ yêu xa thực sự nhiều thách thức.)
Has a crush on someone (v)Thích thầm ai đóShe has a crush on her classmate. (Cô ấy thích thầm bạn cùng lớp.)
Childhood sweetheart (n)Thanh mai trúc mãThey’ve been childhood sweethearts. (Họ là thanh mai trúc mã của nhau.)
Romance (n)Lãng mạnTheir love story is full of romance. (Câu chuyện tình yêu của họ ngập tràn sự lãng mạn.)
Kiss (v)HônHe kissed her gently on the cheek. (Anh ấy hôn nhẹ lên má cô ấy.)
Hug (v)ÔmHe hugged his girlfriend tightly. (Anh ấy ôm chặt bạn gái của mình.)
Date (v)Hẹn hòThey’ve been dating for six months. (Họ đã hẹn hò được sáu tháng.)
Hold hands (v)Nắm tayThey were holding hands as they walked along the beach. (Họ nắm tay nhau khi đi dọc bờ biển.)
Be the apple of my eyes Là tất cả với ai đó, là người mà ai đó yêu nhấtShe has always been the apple of my eye. (Cô ấy luôn là người mà tôi yêu nhất.)
Love at first sight (n/v)Yêu từ cái nhìn đầu tiênThey believe in love at first sight, but I think it’s more complicated than that. (Họ tin vào tình yêu sét đánh, nhưng tôi nghĩ mọi chuyện phức tạp hơn thế.)
Puppy loveTình yêu tuổi mới lớn, tình yêu gà bôngTheir relationship is just puppy love. (Mối quan hệ của họ chỉ là tình yêu tuổi mới lớn.)
Love storyCâu chuyện tình yêuTheir love story is so romantic. (Câu chuyện tình của họ thật lãng mạn.)
Break someone’s heartLàm ai đó đau lòngHe broke her heart when he left her. (Anh ấy làm cô ấy đau lòng khi rời bỏ cô.)
Fianceé (n)Hôn thêHe went back to his hometown to marry his fiancée. (Anh ấy quay lại quê nhà để cưới vị hôn thê.)
Fiance (n)Hôn phuWhere did you meet your fiance? (Bạn gặp hôn phu của mình ở đâu?)
To have butterflies in one’s stomachCảm thấy bồn chồn, hồi hộp khi yêuEvery time I see her, I get butterflies in my stomach. (Mỗi khi gặp cô ấy, tôi đều cảm thấy bồn chồn trong lòng.)
To be smitten with someoneMê mệt ai đóHe was completely smitten with her from the moment he saw her. (Anh ta đã hoàn toàn say đắm cô ấy từ cái nhìn đầu tiên.)
To tie the knot (v)Kết hônThey decided to tie the knot in September. (Họ đã quyết định kết hôn vào tháng 9.)

III. Những câu nói tiếng Anh về tình yêu

Tình yêu như một gia vị trong cuộc sống, để tình yêu thêm thăng hoa thì không thể thiếu đi những lời nói yêu thương. Đó có thể là những lời nói sau:

CâuNghĩa
You’re the love of my life.Em là tình yêu của đời anh.
I can’t imagine my life without you.Anh không thể tưởng tượng cuộc sống khi thiếu đi em.
You make my heart skip a beat.Em khiến trái tim anh loạn nhịp.
You’re my everything.Em là tất cả của anh.
You’re my dream come true.Em là giấc mơ có thật của anh.
You’re the missing piece to my puzzle.Em là mảnh ghép còn thiếu trong cuộc đời anh.
I’m lost in your eyes.Anh lạc lối trong đôi mắt của em.
You’re my sunshine.Em là ánh nắng của đời anh.
You’re my happily ever after.Em là cái kết có hậu/niềm hạnh phúc của anh.
You’re my soulmate.Em là bạn tâm giao của anh.
You make me a better person.Em giúp anh trở thành một người tốt hơn.
I’m so grateful to have you in my life.Anh biết ơn vì có em trong đời.
I’d give up my life if I could command one smile of your eyes, one touch of your hand.Anh sẽ cho em tất cả cuộc đời này để được nhìn em cười, được nắm bàn tay em.
There is only one happiness in this life, to love and be loved.Chỉ có một hạnh phúc trên đời, chính là yêu và được yêu.
To the world you may be one person, but to one person you may be the world.Đối với thế giới bạn chỉ là một con người nhỏ bé, nhưng đối với ai đó bạn là cả thế giới của họ.
Hate has a reason for everything but love is unreasonable.Ghét ai thì có thể nêu lý do nhưng yêu ai thì không thể.
I looked at your face and my heart jumped all over the place.Khi nhìn em, anh cảm giác tim anh như loạn nhịp.

Biệt danh không chỉ là những tên gọi thân thương, mà còn gắn với những khoảnh khắc, kỷ niệm và tình cảm mà bạn dành cho người yêu. Bài viết trên đây đã gợi ý cho bạn những biệt danh cho người yêu đặc biệt và ý nghĩa. Hy vọng bạn sẽ có thể sớm bày tỏ tình cảm của mình với người ấy qua những cụm từ trong bài. Đừng quên đón đọc những bài viết về nhiều chủ đề tiếng Anh khác từ MochiMochi nhé!