Tiếng Anh cơ bản

Bổ ngữ là gì? Định nghĩa và phân loại bổ ngữ trong tiếng Anh

Bổ ngữ (complement) là một chủ điểm quen thuộc trong ngữ pháp, được sử dụng rất nhiều trong quá trình học tiếng Anh. Đây là thành phần quan trọng giúp hoàn thiện ý nghĩa của câu, làm rõ thông tin về chủ ngữ, tân ngữ hay các thành phần khác. Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu về các loại bổ ngữ trong tiếng Anh, cũng như cách nhận diện và sử dụng chúng hiệu quả nhé. 

Nội dung trong bài:


I. Định nghĩa bổ ngữ trong tiếng Anh 

Bổ ngữ trong tiếng Anh (complement) là một thành phần của câu, được dùng để bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ hoặc tân ngữ, giúp câu hoàn chỉnh và rõ ràng hơn. Bổ ngữ thường xuất hiện sau các động từ liên kết (linking verbs) hoặc một số động từ đặc biệt. 

Ví dụ: They made her the team leader. (Họ bầu cô ấy làm đội trưởng.) 
Trong đó, “the leader team” là bổ ngữ bổ sung ý nghĩa cho tân ngữ “her”. 


II. Phân loại bổ ngữ trong tiếng Anh

bổ ngữ là gì

1. Bổ ngữ cho chủ ngữ (Subject Complement)

Bổ ngữ cho chủ ngữ là một từ hoặc cụm từ xuất hiện sau động từ liên kết (linking verb) và có liên hệ chặt chẽ với chủ ngữ. Mục đích là để xác định, nêu định nghĩa hoặc miêu tả chủ ngữ. 

Cấu trúc: 

                                                             S + V + Subject complement

Ví dụ: 

  • She became a doctor. (Cô ấy trở thành một bác sĩ.)
  • The soup tastes amazing. (Món súp có vị rất ngon)
  • He is the leader. (Anh ấy là người lãnh đạo) 

2. Bổ ngữ cho tân ngữ (Object Complement)

Bổ ngữ cho tân ngữ là một từ hoặc nhóm từ xuất hiện trong vị ngữ của câu. Đây là những tân ngữ chịu tác động trực tiếp từ động từ, đóng vai trò trong việc hoàn chỉnh ý nghĩa của câu. Thông thường, bổ ngữ của tân ngữ là danh từ, tính từ hoặc cụm danh từ, cụm tính từ. 

Cấu trúc: 

                                                  S + V + O + Object complement

Ví dụ: 

  • We painted the walls bright yellow. (Chúng tôi sơn tường màu vàng sáng.)
  • |The teacher called her a genius. (Giáo viên gọi cô ấy là thiên tài.)
  • The manager made the room comfortable. (Quản lý đã làm căn phòng trở nên thoải mái.)

Bổ ngữ có thể là danh từ, tính từ hoặc cụm từ, bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ hoặc tân ngữ, giúp câu rõ ràng và mạch lạc hơn. Để dễ dàng nhận biết và phân loại bổ ngữ, bạn cần trau dồi vốn từ vựng đa dạng, đặc biệt là từ chỉ tính chất và đối tượng. Ứng dụng MochiVocab sẽ hỗ trợ học từ vựng và vận dụng tốt trong quá trình học ngữ pháp. Mỗi từ vựng đều kèm theo ví dụ minh họa, giúp bạn dễ dàng nhận diện bổ ngữ trong câu. 

Tính năng đặc biệt của MochiVocab là “Thời điểm vàng”, được thiết kế theo kỹ thuật lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) – kỹ thuật được chứng minh đem lại hiệu quả ghi nhớ cho người học. Theo đó, MochiVocab sẽ dựa vào lịch sử học của bạn để tính toán thời điểm ôn tập phù hợp và gửi thông báo nhắc nhở. Nhờ đó, khả năng ghi nhớ của bạn sẽ tăng gấp nhiều lần so với phương pháp truyền thống. 

Ngoài ra, MochiVocab còn phân loại từ vựng bạn đã học theo 5 cấp độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Dựa vào các cấp độ này, ứng dụng sẽ tự động sắp xếp thời gian và tần suất ôn tập một cách hợp lý, tập trung nhiều hơn vào những từ khó nhớ. Điều này đảm bảo bạn không chỉ ghi nhớ từ vựng hiệu quả mà còn tiết kiệm thời gian. 

app mochivocab
5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

III. Các hình thức của bổ ngữ trong tiếng Anh

1. Bổ ngữ có dạng là danh từ hoặc cụm danh từ

Ví dụ: 

They made her a teacher. (Họ làm cô ấy trở thành một giáo viên.)
=> “A teacher” là bổ ngữ, xác định danh tính của “her”.
The committee chose him president. (Ban hội thẩm đã bầu anh ấy làm chủ tịch.)
=> “President” là bổ ngữ, làm rõ vai trò của “him”.
We elected her captain of the team. (Chúng tôi đã bầu cô ấy làm đội trưởng của đội.)
=> “Captain of the team” là bổ ngữ, chỉ ra vai trò của “her”.

2. Bổ ngữ có dạng là một tính từ

Ví dụ: 

She looks tired after the long journey. (Cô ấy trông mệt mỏi sau chuyến đi dài.)
=> “Tired” là bổ ngữ, mô tả trạng thái của “she”.
He made the room clean again. (Anh ấy làm căn phòng trở nên sạch lại.)
=> “Clean” là bổ ngữ, miêu tả trạng thái của “the room”.

3. Bổ ngữ có dạng là một danh động từ (V-ing)

Ví dụ: 

She caught him cheating during the game. (Cô ấy bắt gặp anh ấy đang gian lận trong trò chơi.)
=> “Cheating” là bổ ngữ, mô tả hành động mà “him” đang làm khi bị “she” bắt gặp.
I noticed them singing in the choir. (Tôi để ý thấy họ đang hát trong dàn hợp xướng.)
=> “Singing” là bổ ngữ, mô tả hành động mà “them” đang thực hiện.
I saw him running in the park. (Tôi thấy anh ấy chạy trong công viên.)
=> “Running” là bổ ngữ, mô tả hành động của “him”.

4. Bổ ngữ có dạng là to + V (động từ nguyên thể)

Ví dụ: 

They want us to leave. (Họ muốn chúng tôi rời đi.)
=> “To leave” là bổ ngữ, chỉ hành động mà “us” phải làm.
She encouraged him to try harder. (Cô ấy khuyến khích anh ấy cố gắng hơn.)
=> “To try” là bổ ngữ, chỉ hành động mà “him” cần làm.
We need her to explain the situation. (Chúng tôi cần cô ấy giải thích tình huống.)
=> “To explain” là bổ ngữ, chỉ ra hành động mà “her” cần thực hiện.

5. Bổ ngữ có dạng là một đại từ

Ví dụ: 

She made herself a cup of tea. (Cô ấy tự làm cho mình một tách trà.)
=> “Herself” là bổ ngữ, làm rõ đối tượng của hành động mà “she” thực hiện. Đại từ này nhấn mạnh rằng cô ấy tự làm việc đó cho chính mình.
He blamed himself for the mistake. (Anh ấy tự trách mình về sai lầm.)
=> “Himself” là bổ ngữ, làm rõ đối tượng mà “he” đang trách móc. Đại từ này thể hiện rằng anh ấy nhận trách nhiệm về hành động của mình.

6. Bổ ngữ có dạng là một mệnh đề (S + V)

Ví dụ: 

I believe that he will succeed. (Tôi tin rằng anh ấy sẽ thành công.)
=> “That he will succeed” là bổ ngữ, làm rõ niềm tin của “I”.
She asked me whether I had finished my homework. (Cô ấy hỏi tôi liệu tôi đã hoàn thành bài tập về nhà chưa.)
=> “Whether I had finished my homework” là bổ ngữ, thể hiện nội dung mà “she” đã hỏi


IV. Bài tập

Khi làm bài tập về bổ ngữ, việc gặp những từ khó hiểu là điều thường thấy. Để giải quyết vấn đề này, bạn có thể tìm kiếm từ vựng trực tiếp trên từ điển Mochi. Với đầy đủ nghĩa, phiên âm, phát âm và ví dụ minh họa, từ điển Mochi giúp bạn nắm rõ ý nghĩa cách sử dụng từ trong ngữ cảnh của từ. Với kho tài nguyên hơn 100.000 từ và cụm từ được đội ngũ chuyên môn cập nhật thường xuyên, đảm bảo cung cấp thông tin đúng và chính xác nhất. Đặc biệt, Mochi hoàn toàn miễn phí và không chứa quảng cáo, giúp người dùng tập trung hoàn toàn vào việc học mà không bị gián đoạn hay phân tâm. Việc này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại trải nghiệm học tập mượt mà, hiệu quả, phù hợp cho mọi đối tượng học tiếng Anh.

impact tra từ điển mochi

Bài 1: Chọn đáp án đúng

1. She found the book ___ on the desk.

A. lying

B. to lie

C. lied

D. lie

2. He made his brother ___ the game.

A. plays

B. play

C. to play

D. playing

3. The teacher considered Sarah ___ for the position of class representative.

A. the best candidate

B. as the best candidate

C. being the best candidate

D. the best candidate to be

4. I can’t believe she is still ___ in that company after so many years.

A. working

B. to work

C. work

D. works

5. She seems ___ about the recent news.

A. confused

B. confusing

C. to be confused

D. to confused

Bài 2: Xác định thành phần bổ ngữ trong câu

1. I heard her sing beautifully at the concert.
2. He made me laugh with his joke.
3. They found the task harder than expected.
4. She considers him a good friend.
5. I can’t imagine myself living in another country.

Đáp án:

Bài 1: 

1. A
2. B
3. A
4. A
5. C

Bài 2: 

1. Beautifully 
2. Laugh 
3. Harder
4. A good friend
5. Living in another country

Có thể nói, bổ ngữ là một thành phần ngữ pháp không thể thiếu trong tiếng Anh, giúp làm rõ và hoàn thiện ý nghĩa của câu. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức để nhận diện và ứng dụng bổ ngữ trong các tình huống thực tế. Đừng quên theo dõi các bài viết hữu ích khác của MochiMochi để học tiếng Anh hiệu quả hơn nhé