Từ “When” trong tiếng Anh rất phổ biến trong đời sống hàng ngày vì nó được sử dụng để hỏi hoặc chỉ thời gian. Vậy cụ thể when dùng như thế nào trong câu? Hãy tìm hiểu công thức, cách dùng và làm 1 số bài tập vận dụng trong bài viết dưới đây nhé
Định nghĩa “When” trong Tiếng Anh
“When” là một liên từ và trạng từ trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để chỉ thời gian của một hành động hoặc sự kiện nào đó.
Bạn có thể tra nghĩa của từ When trên ứng dụng MochiVocab và sử dụng ứng dụng để học thuộc từ. Khi học cùng MochiVocab, bạn sẽ được học từ mới thông qua flashcard sinh động. Mỗi flashcard từ vựng của MochiVocab sẽ có:
- Nghĩa của từ
- Phiên âm
- Phát âm thường (hình loa) và Phát âm chậm (hình ốc sên)
- Câu ví dụ chứa từ mới
- Dịch nghĩa câu ví dụ
- Hình ảnh minh họa
MochiVocab là ứng dụng học từ vựng sử dụng tính năng “Thời điểm vàng” dựa trên phương pháp ôn tập ngắt quãng (spaced repetition). Tính năng này sẽ phân tích lịch sử học tập của bạn để xác định khoảng thời gian lý tưởng cho việc ôn tập và sau đó gửi thông báo nhắc bạn ôn lại đúng lúc, giúp nâng cao hiệu quả học tập. Phương pháp này giúp bạn giảm thời gian ôn tập những từ đã nắm vững để có thể tập trung vào việc nhớ những từ khó hơn, từ đó nâng cao hiệu quả học tập.
Cách dùng “When” trong Tiếng Anh
Liên từ
Dùng để chỉ thời điểm:
“When” được sử dụng để giới thiệu một mệnh đề chỉ thời gian, biểu thị một thời điểm cụ thể khi một hành động hoặc sự kiện xảy ra.
Ví dụ: “I was watching TV when she called.” (Tôi đang xem TV thì cô ấy gọi.)
Trạng từ
Dùng để đặt câu hỏi về thời gian:
“When” được sử dụng để hỏi về thời điểm một sự kiện hoặc hành động xảy ra.
Ví dụ: “When will you arrive?” (Khi nào bạn sẽ đến?)
Công thức “When” với các thì trong Tiếng Anh
Cụ thể hơn về cách sử dụng của từ When trong câu với các thì tiếng Anh như sau:
Hiện tại đơn (Present Simple)
Công thức:
Mệnh đề chính (Main Clause): Present Simple
Mệnh đề phụ (When Clause): Present Simple
Ví dụ: When it rains, the streets get wet. (Khi trời mưa, đường phố trở nên ướt.)
Giải nghĩa:
Trong ví dụ này, cả hai câu có thể đều dùng thì hiện tại đơn. “When it rains” chỉ thời điểm xảy ra hành động, và “the streets get wet” diễn tả hành động xảy ra sau khi có mưa.
Quá khứ đơn (Past Simple)
Công thức:
Mệnh đề chính: Past Simple
Mệnh đề phụ: Past Simple
Ví dụ: When I was a child, I used to play outside every day. (Khi tôi còn nhỏ, tôi thường chơi ngoài mỗi ngày.)
Giải nghĩa:
Trong đây, “When I was a child” là thời điểm trong quá khứ, và “I used to play outside every day” là hành động thường xuyên xảy ra vào thời điểm đó.
Tương lai đơn (Future Simple)
Công thức:
Mệnh đề chính: Future Simple
Mệnh đề phụ: Present Simple
Ví dụ: When he arrives, I will give him the package. (Khi anh ấy đến, tôi sẽ đưa gói hàng cho anh ấy.)
Giải nghĩa:
Ở đây, “When he arrives” chỉ thời điểm tương lai, và “I will give him the package” là hành động sẽ xảy ra sau khi anh ấy đến.
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Công thức:
Mệnh đề chính: Present Simple
Mệnh đề phụ: Present Continuous
Ví dụ: When you are studying, I usually call you. (Khi bạn đang học, tôi thường gọi bạn.)
Giải nghĩa:
“Are studying” là hành động đang diễn ra (Present Continuous), và “usually call you” là thói quen thường làm vào thời điểm bạn đang học.
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Công thức:
Mệnh đề chính: Past Simple
Mệnh đề phụ: Past Continuous
Ví dụ: When I arrived, she was cooking dinner. (Khi tôi đến, cô ấy đang nấu bữa tối.)
Giải nghĩa:
“Was cooking” là hành động đang diễn ra trong quá khứ (Past Continuous), và “I arrived” là thời điểm hành động kết thúc.
Công thức của When trong câu thường đi kèm với các thì khác nhau để chỉ thời điểm hoặc điều kiện xảy ra một hành động. Việc hiểu và sử dụng đúng các thì cũng quan trọng để biểu thị thời gian một cách rõ ràng trong văn cảnh.
Các cấu trúc này đều rất phổ biến trong thực tế. Để luyện tập nghe và tiếp xúc với các cấu trúc đề nghị, đòi hỏi, yêu cầu, chúng ta có thể nghe podcast, xem phim, video của người bản xứ. Một trong những nguồn video thú vị và phong phú có thể kể đến là Mochi Listening.
Với phương pháp Intensive Learning và các chủ đề IELTS phong phú như Family, School, Education, Science, Sports, Career, Economics, và Politics, bạn sẽ được thực hành nghe và học hỏi nhiều ví dụ về các mẫu ask, require, order và request trong các bối cảnh khác nhau. Mochi Listening cung cấp một quá trình học tập được cá nhân hóa gồm ba giai đoạn: Nghe bắt âm, Nghe vận dụng và Nghe chi tiết, giúp bạn không chỉ nhớ lâu mà còn áp dụng kiến thức tiếng Anh chung và các câu tường thuật một cách hiệu quả.
Đảo ngữ với “When”
Đảo ngữ với When không phổ biến trong tiếng Anh. Thường thì When đứng đầu câu hoặc mệnh đề mà không thay đổi trật tự của chủ ngữ và động từ.
Ví dụ: “When she arrived, the party had already started.” (Khi cô ấy đến, bữa tiệc đã bắt đầu.)
Bảng so sánh phân biệt “When” và “While”
Tiêu chí | When | While |
---|---|---|
Ý nghĩa | Khi, lúc | Trong khi |
Sử dụng với thì | Thường sử dụng với thì quá khứ đơn, hiện tại đơn, tương lai đơn | Thường sử dụng với thì tiếp diễn |
Thời gian hành động | Thời điểm cụ thể | Khoảng thời gian hành động diễn ra song song |
Ví dụ | “When I arrived, he was cooking.” (Khi tôi đến, anh ấy đang nấu ăn.) | “While I was cooking, he was watching TV.” (Trong khi tôi đang nấu ăn, anh ấy đang xem TV.) |
Tóm lại:
- When dùng để chỉ một thời điểm cụ thể khi một hành động hoặc sự kiện xảy ra.
- While dùng để chỉ khoảng thời gian mà một hành động hoặc sự kiện diễn ra song song với một hành động khác.
Bài tập vận dụng
Dưới đây là 10 câu trắc nghiệm với When và While, kèm theo đáp án:
1. __________ I was studying, my friend called me.
a) When
b) While
Đáp án: b) While
2. I usually drink coffee __________ I’m working late at night.
a) when
b) while
Đáp án: a) when
3. She fell asleep __________ she was watching TV.
a) while
b) when
Đáp án: a) while
4. __________ I was walking in the park, I saw a deer.
a) When
b) While
Đáp án: a) When
5. He likes to listen to music __________ he’s driving.
a) when
b) while
Đáp án: b) while
6. __________ she was reading a book, her phone rang.
a) While
b) When
Đáp án: a) While
7. We watched a movie together __________ we were on vacation.
a) while
b) when
Đáp án: a) while
8. __________ I was cooking dinner, my sister cleaned the house.
a) When
b) While
Đáp án: b) While
9. He fell asleep __________ he was waiting for the bus.
a) while
b) when
Đáp án: a) while
10. __________ she was talking on the phone, her baby started crying.
a) While
b) When
Đáp án: a) While
Hi vọng rằng bài viết trên đây đã giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa và cách sử dụng chuẩn xác của từ When, đặc biệt là phân biệt được những trường hợp cần dùng When hay While. Hãy theo dõi các bài viết tiếp theo của MochiMochi để củng cố kiến thức tiếng Anh của mình nhé!