Một trong những thách thức với người mới học phát âm tiếng Anh là âm TH. Việc phân biệt chính xác 2 cách phát âm /θ/ và /ð/ cũng như cách đặt lưỡi và môi khi phát âm đòi hỏi người học phải luyện tập rất nhiều. Trong bài viết dưới đây, cùng MochiMochi học cách phát âm TH qua những ví dụ sinh động và thực hành qua các câu trắc nghiệm nhé!
Nội dung có trong bài:
- Cách phát âm TH trong tiếng Anh
- Phân loại trường hợp phát âm TH
- Bài tập áp dụng
I. Cách phát âm TH trong tiếng Anh
Âm TH trong tiếng Anh có 2 cách phát âm là /θ/ và /ð/. Khi phát âm TH bạn cần lưu ý khẩu hình miệng và vị trí của răng, lưỡi như sau:
- Hàm dưới hơi hạ xuống, lưỡi đặt giữa 2 hàm răng.
- Lấy hơi từ bụng và đẩy luồng hơi từ từ ra khỏi khoảng trống giữa răng và lưỡi.
Sự khác biệt giữa âm /θ/ và /ð/ chủ yếu nằm ở việc có rung dây thanh quản hay không. Cụ thể:
- Âm /θ/ là âm vô thanh nên dây thanh quản không rung khi phát âm.
Cách phát âm /θ/:
Đặt đầu lưỡi giữa hai hàm răng, hơi nhô ra ngoài.
Thổi hơi qua khe hở giữa lưỡi và răng, không rung dây thanh quản.
Ví dụ từ vựng chứa âm TH phát âm là /θ/: thin, thank, tooth, throw, thick,…
- Âm /ð/ là âm hữu thanh nên khi phát âm sẽ có cảm giác rung dây thanh quản.
Cách phát âm /ð/:
Đặt đầu lưỡi giữa hai hàm răng, hơi nhô ra ngoài.
Thổi hơi qua khe hở giữa lưỡi và răng, rung dây thanh quản.
Ví dụ từ vựng chứa âm TH phát âm là /ð/: this, that, then, these, those,…
Để phát âm chuẩn âm TH, bạn cần luyện tập thường xuyên bằng cách đọc to các từ chứa âm này. Ngoài ra, bạn có thể tìm kiếm thêm thông tin về cách phát âm âm TH trên các trang web học tiếng Anh, các video hướng dẫn trên YouTube.
Mặt khác, bằng cách sử dụng Từ điển Mochi, bạn có thể tra cứu cách phát âm TH của từ vựng có chứa âm đó.
Từ điển Mochi dành cho những ai muốn cải thiện khả năng phát âm. Ngoài các từ chứa âm TH, bạn có thể tra cứu kho từ vựng đồ sộ với hơn 100,000 từ và cụm từ, được cập nhật liên tục. Từ điển còn tích hợp nhiều tính năng hữu ích như tra từ, phát âm, dịch nghĩa, và cung cấp câu ví dụ, giúp bạn nắm vững ý nghĩa của từ và cải thiện khả năng sử dụng từ trong câu. Điều này không chỉ hỗ trợ bạn đọc hiểu những đoạn văn phức tạp mà còn giúp câu văn của bạn trở nên tự nhiên hơn. Đặc biệt, giao diện thân thiện và không chứa quảng cáo của Từ điển Mochi sẽ mang đến trải nghiệm học tập thoải mái nhất.
II. Phân loại trường hợp phát âm TH
2.1. TH ở đầu từ
Khi TH đứng ở đầu từ thì nó có thể được phát âm là /θ/ hoặc /ð/.
- Một số từ có TH ở đầu phát âm là /θ/ bao gồm:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
think | /θɪŋk/ | nghĩ |
thing | /θɪŋ/ | điều, vật |
thought | /θɔːt/ | suy nghĩ, ý tưởng |
theory | /ˈθɪəri/ | lý thuyết |
thief | /θiːf/ | tên trộm |
thin | /θɪn/ | mỏng, gầy |
thirst | /θɜːst/ | cơn khát, sự khát khao |
thread | /θrɛd/ | sợi chỉ, mạch chuyện |
thorn | /θɔːn/ | gai |
thumb | /θʌm/ | ngón tay cái |
- Một số từ có TH ở đầu phát âm là /ð/ bao gồm:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
the | /ðə/ | (mạo từ) cái, này |
this | /ðɪs/ | cái này |
that | /ðæt/ | cái kia |
these | /ðiːz/ | những cái này |
those | /ðəʊz/ | những cái kia |
they | /ðeɪ/ | họ, chúng |
their | /ðeə(r)/ | của họ |
them | /ðəm/ | họ, chúng |
then | /ðen/ | sau đó, khi đó |
there | /ðeə(r)/ | ở đó, tại đó |
though | /ðəʊ/ | mặc dù |
thus | /ðʌs/ | do đó, vì vậy |
2.2. TH ở giữa từ
- Khi TH đứng ở giữa từ thì nó thường được phát âm là /ð/.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
father | /ˈfɑːðər/ | cha |
mother | /ˈmʌðər/ | mẹ |
brother | /ˈbrʌðər/ | anh/em trai |
weather | /ˈwɛðər/ | thời tiết |
rather | /ˈræðər/ | hơn là, khá |
another | /əˈnʌðər/ | một cái khác |
together | /təˈɡɛðər/ | cùng nhau |
either | /ˈiːðər/ hoặc /ˈaɪðər/ | một trong hai |
neither | /ˈniːðər/ hoặc /ˈnaɪðər/ | không cái nào |
leather | /ˈlɛðər/ | da (chất liệu) |
- Khi TH đứng ở giữa từ và có hậu tố Y đi kèm sau nó thì sẽ được phát âm là /θ/.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
healthy | /ˈhɛl.θi/ | khỏe mạnh |
wealthy | /ˈwɛl.θi/ | giàu có |
lengthy | /ˈlɛŋ.θi/ | dài dòng, kéo dài |
filthy | /ˈfɪl.θi/ | bẩn thỉu, dơ dáy |
stealthy | /ˈstɛl.θi/ | lén lút, kín đáo |
smoothy | /ˈsmu.θi/ | sinh tố |
- Khi TH đứng ở giữa từ ghép và nằm ở gốc từ thì sẽ được phát âm là /θ/.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
toothpaste | /ˈtuːθpeɪst/ | kem đánh răng |
toothbrush | /ˈtuːθbrʌʃ/ | bàn chải đánh răng |
birthday | /ˈbɜːθdeɪ/ | ngày sinh nhật |
earthworm | /ˈɜːθwɜːm/ | giun đất |
healthful | /ˈhelθfʊl/ | lành mạnh, có lợi cho sức khỏe |
breathless | /ˈbreθləs/ | không thở được, khó thở |
anything | /ˈeniθɪŋ/ | bất cứ thứ gì |
something | /ˈsʌmθɪŋ/ | điều gì đó |
everything | /ˈevriθɪŋ/ | mọi thứ |
2.3. TH ở cuối từ
- Khi TH ở cuối danh từ hoặc tính từ sẽ được phát âm là /θ/.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
bath | /bæθ/ | tắm |
breath | /breθ/ | hơi thở |
cloth | /klɒθ/ | vải |
faith | /feɪθ/ | niềm tin |
health | /hɛlθ/ | sức khỏe |
mouth | /maʊθ/ | miệng |
path | /pɑːθ/ | con đường, lối đi |
teeth | /tiːθ/ | răng |
youth | /juːθ/ | tuổi trẻ, thanh niên |
- Khi TH ở cuối động từ, chủ yếu trong âm tiết “the” sẽ được phát âm là /ð/.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
breathe | /briːð/ | thở |
bathe | /beɪð/ | tắm |
clothe | /kloʊð/ | mặc quần áo |
soothe | /suːð/ | làm dịu, xoa dịu |
loathe | /loʊð/ | ghét cay ghét đắng |
wreathe | /riːð/ | bao quanh, quấn quanh |
Để cải thiện cách phát âm âm TH trong tiếng Anh, bạn có thể lưu các từ vựng chứa âm này ở bảng trên và sử dụng ứng dụng học từ vựng như MochiVocab để tạo flashcard. Flashcard trên MochiVocab được thiết kế sinh động gồm các thông tin cơ bản như từ tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, phát âm mẫu và câu ví dụ giúp bạn tiếp thu và ghi nhớ cách phát âm chính xác hơn.
Ngoài ra, MochiVocab còn cung cấp 20 khóa học thuộc đa dạng chủ đề và trình độ, trong đó có nhiều khóa học được thiết kế riêng cho kì thi IELTS với hơn 8000 từ vựng có sẵn cũng được trình bày ở dạng flashcard.
MochiVocab cũng sẽ giúp bạn lưu từ và gợi nhắc bạn những từ vựng thông qua việc áp dụng phương pháp học ôn ngắt quãng (spaced repetition) với tính năng “Thời điểm vàng”. Ứng dụng sẽ phân tích lịch sử học tập của bạn để xác định thời gian ôn tập lý tưởng cho từng từ vựng bạn đã học, nhận diện khi nào bạn có nguy cơ quên từ mới và gửi thông báo nhắc nhở bạn ôn lại. So với phương pháp học truyền thống, phương pháp này giúp tăng cường khả năng ghi nhớ, khiến não bộ lưu giữ thông tin lâu dài và hiệu quả hơn.
Bên cạnh đó, từ vựng bạn đã học sẽ được phân loại thành 5 mức, tương ứng với các giai đoạn ghi nhớ từ cơ bản đến ghi nhớ sâu. Dựa trên sự phân loại này, MochiVocab sẽ điều chỉnh tần suất câu hỏi ôn tập sao cho phù hợp, giúp bạn tập trung nhiều hơn vào những từ vựng chưa nắm vững.
Bạn cũng đừng quên tra cứu cách phát âm của các từ trên Từ điển Mochi để biết cách phát âm chuẩn xác của từng từ nhé!
III. Bài tập áp dụng
3.1. Bài tập
Chọn cách phát âm TH đúng trong các câu sau:
1. The think
a) /θ/
b) /ð/
2. The that
a) /θ/
b) /ð/
3. Both
a) /θ/
b) /ð/
4. Faith
a) /θ/
b) /ð/
5. Weather
a) /θ/
b) /ð/
6. South
a) /θ/
b) /ð/
7. Brother
a) /θ/
b) /ð/
8. Path
a) /θ/
b) /ð/
9. Month
a) /θ/
b) /ð/
10. Father
a) /θ/
b) /ð/
3.2. Đáp án
1. a
2. b
3. a
4. a
5. b
6. a
7. b
8. a
9. a
10. b
Bài viết trên đã hướng dẫn bạn cách phát âm TH trong tiếng Anh sao cho giống người bản xứ. Việc nắm vững cách phát âm TH sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và phát âm tự nhiên hơn. Dù có thể sẽ có chút khó khăn khi tập phát âm, nhưng hy vọng qua bài viết bạn đã biết cách phát âm TH một cách chính xác.