Bạn đã bao giờ cảm thấy mình thật khoan khoái khi đứng trước biển cả mênh mông? Những con sóng vỗ rì rào, cát trắng mịn màng… tất cả đều mang đến cho chúng ta cảm xúc dễ chịu và sự gắn bó đặc biệt. Để giúp bạn thể hiện trọn vẹn những điều đó bằng tiếng Anh, MochiMochi sẽ gợi ý cho bạn những câu nói về biển vừa thú vị lại vô cùng ý nghĩa qua bài viết dưới đây.
I. Câu nói bằng tiếng Anh về biển và tình yêu
Biển là nguồn cảm hứng lớn để nói về tình yêu vì tình yêu có lúc bình lặng nhưng cũng có lúc dữ dội như những con sóng vậy. Những câu nói về biển dưới đây sẽ thể hiện cho bạn điều đó:
Câu nói | Nghĩa |
---|---|
The ocean stirs the heart, inspires the imagination, and brings eternal joy to the soul. | Đại dương khuấy động trái tim, truyền cảm hứng cho trí tưởng tượng, và mang lại niềm vui bất diệt cho tâm hồn. |
As the ocean is never full of water, so is the heart never full of love. | Giống như đại dương không bao giờ đầy nước, trái tim cũng không bao giờ đầy tình yêu. |
Eternity begins and ends with the ocean’s tides. | Sự bất diệt bắt đầu và kết thúc bằng những con sóng đại dương. |
Find me where the waves crash and the sand kisses my toes. | Tìm tôi nơi những cơn sóng vỗ bờ và cát hôn nhẹ vào những ngón chân tôi. |
Love is like the ocean, it goes up and down. | Tình yêu giống như đại dương, có lúc lên lúc xuống. |
Before the sea, I’m lost in a love song. I dare not be alone with the shadow of memories. Afraid of the hatred of an unfulfilled love. And someone, heartbroken, comes to the sea to write poetry. | Em chìm đắm trong bản tình ca trước biển. Em không dám cô đơn với bóng đen của ký ức. Sợ nỗi hận thù của tình yêu dang dở. Rồi có người đang đau lòng đến biển làm thơ. |
Beneath the sea, the water remains eternally vast. You still send your love to me there. | Dưới biển, nước vẫn ngàn năm mênh mông. Anh vẫn gửi tình yêu đến em ở nơi đó. |
The sea blends with me, and I become a magnificent painting. The wind caresses me, and my hair dances like gentle waves! | Biển hòa mình vào em, em hóa thành cả bức tranh tuyệt vời. Gió vuốt nhẹ, tóc em bay như cơn sóng dịu dàng! |
Beside you, I feel as if I’m living in a dream. The sea tells the history of time that has passed. The waves do not age, the moon does not set. The tide’s yearning is never quenched. | Bên em, anh như sống trong một giấc mộng. Biển kể câu chuyện về lịch sử đã qua. Sóng không già, trăng không lặn. Thủy triều khát khao vẫn chưa dứt. |
Your love and the sea, I understand as well as myself. Like a mirror, full of passion and preciousness. I walk between two wonderful loves, as passionate as the vibrant youth of the world. | Tình em và biển, anh hiểu rõ như chính bản thân anh. Như một tấm gương, chứa đựng đầy đam mê và sự quý báu. Anh bước giữa hai tình yêu tuyệt vời, nồng thắm như tuổi xuân rộn ràng trên thế gian. |
Without the sea, I would not wish to be a river. Gentle waves cradle the smooth sand. The sound of crashing waves is like a drumbeat from the vast ocean. | Nếu không có biển, em cũng chẳng mong muốn trở thành dòng sông. Những cơn sóng ôn hòa làm bồng bềnh bờ cát mịn màng. Âm thanh sóng vỗ, như tiếng trống kêu lên từ mênh mông biển. |
Have the waves aged since time immemorial, my love? Yet, the blue sea retains its mysterious allure. Nothing can separate me from the sea. Even if the waves turn gray, loyalty will forever endure. | Sóng đã bạc đầu từ thời gian xa xăm phải không anh? Dù vậy, biển xanh vẫn giữ nguyên sức hút kỳ bí. Không có gì làm cho em và biển chia cách. Dù sóng bạc đầu, lòng trung thành vẫn hiện hữu mãi mãi. |
The sea and the waves were once deeply in love. They say the sea was the wave’s first love. The wave embraces the hot midday sand, while the sea sings a gentle love song forever. | Biển và sóng từng yêu say đắm nhau. Người ta kể rằng biển chính là tình đầu của sóng. Sóng ôm bờ cát trưa nồng bỏng, biển hát mãi khúc tình ca dịu dàng. |
My river begins with you. It is where all our memories start. The river flows towards the meeting point, where the river and the sea merge their love. | Dòng sông em bắt đầu từ anh. Nơi bắt đầu của mọi kỷ niệm. Sông hướng về nơi gặp gỡ, nơi sông và biển hòa quyện tình yêu. |
The sea will last for a thousand years, and I’ll always be here, cherishing you. | Biển vẫn còn mãi ngàn nămAnh vẫn ở đó, trìu mến em. |
My love for you is as vast as the ocean, and you’re a tiny boat that’s never left the shore. | Tình yêu của anh như biển rộng lớn, em là chiếc thuyền nhỏ, chưa từng rời khỏi bờ. |
Standing before the sea, I feel my heart ignite, because you are the greatest thing in my life. | Đứng trước biển, anh thấy trái tim như bừng sáng vì có em, điều tuyệt vời nhất trong cuộc đời anh. |
The sea is blue, but do you know what color your heart is? Is your heart as purple as time? | Biển xanh nhưng trái tim em màu gì anh biết không? Thời gian có màu tím, tim em có phải cũng thế không? |
Không chỉ trong giao tiếp hằng ngày, những câu nói về biển và tình yêu còn hiện hữu trong những dịp đặc biệt như lễ kỷ niệm, ngày lễ tình nhân v.v. Để giúp những câu nói thêm phần sâu sắc và lãng mạn, bạn cần phải có một vốn từ vựng tiếng Anh phong phú. Và để chuẩn bị cho điều này, hãy tham khảo ứng dụng học từ vựng MochiVocab. MochiVocab cùng bạn học nhanh – nhớ lâu qua hai phần học và ôn.
Với bước học, MochiVocab cung cấp 20 khóa học thuộc đa dạng chủ đề và trình độ. Hơn 8000 từ vựng có sẵn được trình bày ở dạng flashcard sinh động gồm các thông tin cơ bản như từ tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, phát âm mẫu và câu ví dụ giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách trực quan hơn.
Với bước ôn, MochiVocab áp dụng phương pháp học ôn ngắt quãng (spaced repetition) với hai tính năng chính:
- Thời điểm vàng: Ứng dụng sẽ tính toán thời điểm ôn tập tối ưu cho từng từ vựng mà bạn đã học dựa trên lịch sử học tập của bạn. Cụ thể, MochiVocab sẽ xác định thời điểm bạn chuẩn bị quên từ mới để gửi thông báo nhắc bạn ôn tập. Phương pháp học này đã được khoa học chứng minh về khả năng giúp não ghi nhớ nhanh và lâu hơn nhiều lần so với các phương pháp truyền thống.
- 5 cấp độ từ vựng: Các từ vựng đã học sau đó sẽ được xếp theo 5 mức, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ từ mới học cho đến ghi nhớ sâu. Dựa vào đây, MochiVocab sẽ phân bổ tần suất câu hỏi ôn tập thật hợp lý, đảm bảo cho bạn có thể tập trung hơn cho các từ vựng mà mình chưa nhớ.
II. Câu nói bằng tiếng Anh về những chuyến đi biển cùng bạn bè và người thân
Những chuyến đi biển đáng nhớ nhất luôn là những chuyến đi cùng gia đình và bạn bè. Để có thể bộc lộ hết niềm vui sướng khi được ở bên họ, bạn có thể sử dụng những câu nói tiếng Anh sau:
Câu nói | Nghĩa |
---|---|
Sun, sand, and my favorite people. Couldn’t ask for a better day at the beach. ️ | Mặt trời, cát và những người yêu quý của tôi. Tôi chẳng thể đòi hỏi một ngày trên bãi biển đẹp hơn thế này nữa. |
Making memories with my besties. So grateful for these moments. | Tạo ra những kỷ niệm với bạn thân của tôi. Rất biết ơn những khoảnh khắc này. |
Sun, sand, and good company. | Nắng, cát, và những người bạn tốt. |
Life is better at the beach with good company. | Đời tuyệt hơn khi ở biển với những người bạn tốt. |
I’m so glad I live in a world where there are oceans. | Tôi hạnh phúc vì được sống trong một thế giới có đại dương. |
The cure for anything is salt water: sweat, tears or the sea. | Liều thuốc cho mọi thứ là nước mặn: mồ hôi, nước mắt hoặc biển cả. |
The beach is my happy place, especially when I’m with my family. | Bãi biển là nơi tôi cảm thấy hạnh phúc nhất, đặc biệt là khi ở cùng gia đình. |
Making memories with my family at the beach is priceless. | Tạo ra những kỷ niệm cùng gia đình ở biển là điều vô giá. |
Hãy sống dưới ánh nắng mặt trời, hòa mình trong đại dươngVà thưởng thức không khí tinh khôi của thiên nhiên hoang dã. | Let’s live under the sunlight, blend into the ocean, and enjoy the fresh air of the wild nature. |
We’ve been through a lot together, just like the ocean has seen many storms. | Chúng ta đã trải qua nhiều điều cùng nhau, giống như đại dương đã chứng kiến bao cơn bão. |
Our friendship is as deep as the ocean and as wide as the sky. | Tình bạn của chúng ta sâu sắc như đại dương và rộng lớn như bầu trời. |
“Let’s explore the ocean together and create unforgettable memories. | Hãy cùng nhau khám phá đại dương và tạo nên những kỷ niệm khó quên. |
The ocean is calling, and we must go | Đại dương đang vẫy gọi, và chúng ta phải đi thôi. |
I’m so grateful for your friendship, it’s like finding a treasure chest in the ocean. | Tôi rất biết ơn tình bạn của bạn, nó giống như tìm thấy một chiếc rương báu dưới đại dương. |
III. Câu nói về biển để thả thính bằng tiếng Anh
Mượn biển để thả thính cũng là một cách để làm xiêu lòng những con người yêu biển, yêu đại dương.
Câu nói | Nghĩa |
---|---|
I’m lost at sea, but I found my way to you. | Anh lạc mất giữa biển khơi, nhưng lại tìm thấy đường đến với em. |
You make my heart skip a beat, like the ocean waves. | Em khiến trái tim tôi đập loạn nhịp, giống như những con sóng đại dương. |
I’m drowning in your eyes, like a mermaid in the deep blue sea. | Tôi như chìm đắm trong đôi mắt của em, như nàng tiên cá trong lòng đại dương xanh thẳm. |
Just like the ocean, my love for you is endless. | Giống như đại dương, tình yêu của tôi dành cho em là vô tận. |
I’m not a mermaid, but I can make your heart race like the tide. | Em không phải nàng tiên cá, nhưng em có thể khiến trái tim anh đập nhanh như thủy triều. |
I’m not a fish, but I’d love to be caught in your net. | Em không phải là cá, nhưng em rất muốn bị anh “bắt” vào lưới tình. |
Blue sky, white clouds. Do you like the sun or me more? | Bầu trời xanh, những đám mây trắng. Em thích nắng hay anh hơn? |
I’m not beautiful enough to make you forget the sun. But I’m warm enough to melt your heart. | Em không đủ xinh để làm anh mê nắng. Nhưng đủ ấm để làm tan chảy trái tim anh. |
Before the sea, I understand that one shouldn’t ask others if they love you. | Trước biển, tôi hiểu rằng không nên hỏi người khác liệu họ có yêu mình không? |
Our individual actions may seem insignificant, like a single drop in the ocean. Yet, the ocean would be diminished without that drop. | Chúng ta cảm nhận hành động của mình chỉ như một giọt nước trong đại dương. Nhưng đại dương sẽ ít hơn vì thiếu đi giọt nước. |
IV. Câu nói hài hước về biển bằng tiếng Anh
Đôi khi những câu nói tiếng Anh về biển không cần dài dòng, mà chỉ cần ngắn gọn thôi nhưng cũng đủ thú vị và hài hước. Bạn có thể dùng những câu sau để đăng một bài viết ngắn trên Facebook!
Câu nói | Nghĩa |
---|---|
I’m just a “beach”, please don’t “sea” me. | Tôi chỉ là một con “đuỹ”, đừng có “truy” tôi nhé. |
I’ve got 99 problems, but the beach ain’t one. | Tôi có 99 vấn đề, nhưng biển không phải là một trong số đó. |
I’m not a morning person, but I’ll wake up for sunrise at the beach. | Tôi không phải người thích dậy sớm, nhưng tôi sẵn sàng thức dậy để ngắm bình minh trên biển. |
I’d rather be lost at sea than lost in life. | Tôi thà lạc lõng giữa biển còn hơn lạc lõng trong cuộc sống. |
If you find yourself lost, remember the ocean always finds its way back home. | Nếu bạn cảm thấy lạc lối, hãy nhớ rằng đại dương luôn tìm được đường về nhà. |
I’m on a seafood diet. I see food, and I eat it. | Mình đang ăn kiêng hải sản. Mình thấy đồ biển là mình ăn. |
I’m not sure what’s more dangerous, sharks or seagulls fighting over my fries. | Mình không chắc cái gì nguy hiểm hơn, cá mập hay mấy con mòng biển giành giật khoai tây chiên của mình. |
I’m happiest when I’m salty. | Mình hạnh phúc nhất khi mình mặn mòi. |
V. Câu nói sâu sắc về biển bằng tiếng Anh
Không còn dữ dội, biển lại trở về trạng thái sâu sắc của nó cũng như tâm hồn con người ta. Những câu tiếng Anh dưới đây sẽ giúp bạn cảm nhận rõ hơn tâm trạng này.
Câu nói | Nghĩa |
---|---|
The sea, once it casts its spell, holds one in its net of wonder forever. | Biển một khi đã gieo vào lòng người một phép màu, sẽ giữ người đó mãi mãi trong chiếc lưới kỳ diệu của nó. |
The ocean is a mighty equalizer. The rich cannot buy more ocean, and the poor cannot have less. | Đại dương là một kẻ cân bằng mạnh mẽ. Người giàu không thể mua thêm đại dương, và người nghèo cũng không thể có ít hơn. |
To follow the sea is to set one’s heart adrift. | Theo đuổi biển cả là để thả trôi trái tim mình |
The sunset suddenly fades, the sea ceases its endless yearning, who forgets the old path that has passed, the sea still waits. | Hoàng hôn chợt tắt, biển ngừng khao khát vô tận, ai quên lối xưa đã qua rồi, biển vẫn đợi chờ. |
The path to the sea is distant, the waves of that time have passed. | Đường về biển xa xôi, sóng biển một thời đã trôi qua. |
Within a single drop of water lies the ocean’s secret. | Trong một giọt nước chứa đựng bí mật của đại dương. |
The wind carries the waves, merging into the ocean of memories. | Gió mang theo con sóng, hòa mình vào đại dương ký ức. |
The sea calls your name on distant afternoons, evoking fleeting memories of sorrow. | Biển gọi tên em trong những chiều xa vắng, Gợi nhớ ký ức buồn thiu biến mất trong thoáng chốc. |
He listens to the mysterious sounds of the night sea, the soft white sand embracing your returning footsteps. | Anh lắng nghe tiếng sóng biển đêm huyền bí, cát trắng mềm mại ôm bước chân em về. |
Last night, merging into the heart of the sea, music flew away with the distant wind. Dawn returns, waking up brilliantly. Storms subside, peace returns. | Đêm qua, hòa mình vào trái tim biển, âm nhạc bay theo gió xa xăm. Bình minh lại về, thức giấc rực rỡ. Bão tố tan, bình yên trở lại. |
The sea today is shrouded in sorrow, my heart is overflowing with tears. The pain is as violent as raging waves, the silent sea keeps the love of mankind. It quietly conceals a profound sadness. | Biển chiều nay buồn não nề, nước mắt cứ ngập tràn trong lòng. Đau đớn cồn cào như sóng dữ dội, biển im lặng, giữ kín tình yêu nhân loại. Lặng lẽ che giấu nỗi buồn sâu thẳm. |
As dusk falls, and with it, a sense of longing: Remember, even if it rains all day, the sun will eventually shine. Your pain is similar; with a little patience, you’ll realize it’s not as overwhelming as it seems. No pain lasts forever, you have much to do and much to look forward to. | Trời đang hoàng hôn và nỗi nhớ: Bạn hãy để ý xem, dù trời có mưa cả ngày thì cũng sẽ có lúc tạnh. Nỗi đau của bạn cũng giống như vậy, chỉ cần bình tâm một chút, bạn sẽ nhận ra mình không đau nhiều như tưởng. Bởi vậy, không có nỗi đau nào kéo dài mãi mãi, bạn còn có nhiều thứ phải làm, phải lo lắng lắm. |
Live in the sunshine, swim in the sea, drink the wild air. | Chúng ta mơ ước trong những màu sắc mượn từ biển cả. |
VI. Câu châm ngôn về biển bằng tiếng Anh
Biển cả mênh mông, tựa như một cuốn sách khổng lồ, chứa đựng vô vàn câu chuyện về cuộc sống. Mỗi hạt cát là một ký ức, mỗi con sóng là một cảm xúc được thể hiện qua các danh ngôn dưới đây:
Câu nói | Nghĩa |
---|---|
Life is like the ocean, it goes up and down. – Vanessa Paradis | Biển lặng không bao giờ tạo nên một thủy thủ lành nghề. |
A smooth sea never made a skilled sailor. – Franklin D.Roosevelt | Một đại dương êm đềm không bao giờ tạo nên một thủy thủ lành nghề. |
We are like islands in the sea, separate on the surface but connected in the deep. – William James | Chúng ta giống như những hòn đảo trên biển, riêng biệt ở mặt trên nhưng kết nối sâu đến tận đáy. |
In one drop of water are found all the secrets of all the oceans. – Kahlil Gibran | Trong một giọt nước có thể tìm thấy tất cả bí mật của đại dương. |
Our knowledge is a little island in a great ocean of nonknowledge. – Isaac Bashevis Singer | Hiểu biết của chúng ta như một hòn đảo nhỏ giữa đại dương mênh mông tri thức. |
Even the upper end of the river believes in the ocean. – William Stafford | Ngay cả thượng nguồn của một dòng sông cũng tin tưởng vào đại dương. |
We ourselves feel that what we are doing is just a drop in the ocean. But the ocean would be less because of that missing drop. – Mother Teresa | Chúng ta cảm thấy những gì chúng ta làm chỉ là một giọt nước trong đại dương. Nhưng đại dương sẽ ít đi nếu không có giọt nước ấy. |
You must not lose faith in humanity. Humanity is an ocean; if a few drops of the ocean are dirty, the ocean does not become dirty. – Mahatma Gandhi | Bạn đừng mất niềm tin vào con người. Nhân loại là cả một đại dương, nếu vài giọt nước trong đại dương ấy bị bẩn thì cả đại dương cũng không thể bẩn được. |
We are like islands in the sea, separate on the surface but connected in the deep. – William James | Chúng ta giống như những hòn đảo giữa biển khơi, chia cắt trên bề mặt nhưng kết nối dưới đáy sâu. |
To me, the sea is like a person — like a child that I’ve known for a long time. It sounds crazy, I know, but when I swim in the sea I talk to it. I never feel alone when I’m out there. – Gertrude Ederle | Đối với tôi, biển như một con người – như một đứa trẻ tôi quen biết từ lâu. Nghe thật điên rồ, tôi biết, nhưng khi tôi bơi trên biển, tôi nói chuyện với biển. Tôi chưa từng cảm thấy cô đơn khi tôi ở đó. |
Biển là nguồn cảm hứng bất tận cho những câu nói hay và ý nghĩa. Bài viết trên đây cũng đã cung cấp cho bạn một số câu nói tiếng Anh có thể dùng trong nhiều hoàn cảnh, bất kể hóm hỉnh hay sâu sắc. Với những câu nói ý nghĩa này, hy vọng bạn sẽ có thể làm phong phú thêm lối diễn đạt hằng ngày của mình, hoặc có thêm ý tưởng đăng trên mạng xã hội. Và đừng quên theo dõi những bài viết về nhiều chủ đề tiếng Anh khác từ MochiMochi nhé!