Cấu trúc During được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh, nhưng nếu không tìm hiểu kỹ thì bạn sẽ dễ nhầm lẫn với những cấu trúc khác có nghĩa tương đương. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu chi tiết về cấu trúc During để bạn tự tin vận dụng trong quá trình học tập.
Khái niệm During
During có nghĩa là “trong suốt” hoặc “trong khoảng thời gian”, đây là một giới từ được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian mà sự việc hoặc hành động diễn ra.
Ví dụ:
I like to read books during the evening, when I have some free time. (Tôi thích đọc sách vào buổi tối, khi tôi có một ít thời gian rảnh.)
We went for a walk during the summer, enjoying the warm weather and beautiful scenery. (Chúng tôi đã đi dạo trong mùa hè, thưởng thức thời tiết ấm áp và cảnh đẹp.)
Cách dùng cấu trúc During
Cấu trúc During:
During + danh từ/cụm danh từ
Giới từ During chủ yếu đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ chỉ một khoảng thời gian chung (như một mùa, ngày, năm) hoặc một sự kiện cụ thể. During thường được dùng trong 2 trường hợp chính:
- Một sự việc trải qua toàn bộ một khoảng thời gian
- Một sự việc xảy ra tại một hoặc một số thời điểm trong suốt một quãng thời gian
Ví dụ:
During the meeting, he made several important points. (Trong suốt cuộc họp, anh ấy đã đưa ra vài điểm quan trọng.)
I like to take long walks during the evening to enjoy the beautiful sunset. (Tôi thích đi dạo dài trong buổi tối để thưởng thức hoàng hôn tuyệt đẹp.)
Phân biệt During với các từ thông dụng
During và For
During | For | |
---|---|---|
Cách dùng | Một giới từ nhấn mạnh sự kiện xảy ra trong khoảng thời gian nào đó, đi với danh từ chỉ sự kiện/khoảng thời gian không cụ thể. | Một giới từ nhấn mạnh độ dài của khoảng thời gian hành động/tình trạng kéo dài, đi với khoảng thời gian cụ thể. |
Cấu trúc | During + danh từ hoặc cụm danh từ (chỉ thời gian/sự kiện) | For + khoảng thời gian (thường là một khoảng thời gian cụ thể như giờ, ngày, tuần, tháng, năm) |
Vị trí | Đầu câu, theo sau là dấu phẩyCuối câu | Thường ở cuối câu |
Ví dụ | Sai: During two hours. (Trong hai giờ.) Đúng: During the two-hour meeting. (Trong suốt cuộc họp kéo dài hai giờ.) | Sai: For the meeting. (Trong suốt cuộc họp.) Đúng: For the two-hour meeting. (Trong suốt cuộc họp kéo dài hai giờ.) |
During và While
During | While | |
---|---|---|
Cách dùng | – Một giới từ dùng để chỉ một khoảng thời gian diễn ra sự việc hoặc hành động. – During thường được sử dụng với danh từ hoặc cụm danh từ chỉ thời gian hoặc sự kiện | – Một liên từ dùng để chỉ một hành động hoặc sự việc xảy ra đồng thời với một hành động khác – While thường được sử dụng với mệnh đề (câu có động từ) |
Cấu trúc | During + danh từ hoặc cụm danh từ (chỉ thời gian/sự kiện) | While + mệnh đề (chủ ngữ + động từ) |
Vị trí | Đầu câu, theo sau là dấu phẩyCuối câu | Đầu mệnh đề phụ, mệnh đề này có thể ở đầu hoặc giữa câu chính |
Ví dụ | Sai: During he was sleeping, I called him. Đúng: During his sleep, I called him. | Sai: During the meeting, he was texting. Đúng: While the meeting was happening, he was texting. |
Có rất nhiều từ đồng nghĩa với During, nếu không tìm hiểu kỹ thì bạn dễ nhầm lẫn trong quá trình thực hành. Bạn nên sử dụng từ điển để hiểu chính xác khái niệm và cách dùng đúng ngữ cảnh, và từ điển Mochi sẽ giúp bạn tra từ nhanh chóng và hiệu quả. Trang web sẽ đề xuất nghĩa của từ, kèm ví dụ minh họa để bạn hiểu và dễ dàng phân biệt during với những từ khác. Từ điển Mochi có kho 100,000 gồm từ và cụm từ được đội ngũ chuyên môn cập nhật thường xuyên, đảm bảo cung cấp thông tin chính xác và mới nhất cho người học. Đặc biệt trang web hoàn toàn miễn phí và không có quảng cáo, bạn sẽ không bị phân tâm trong lúc học.
During và In
During | In | |
---|---|---|
Cách dùng | Một giới từ dùng để chỉ ra một khoảng thời gian mà một sự việc hoặc hành động xảy ra trong suốt khoảng thời gian đó | Một giới từ dùng để chỉ thời gian chung hoặc khoảng thời gian dài |
Cấu trúc | During + danh từ hoặc cụm danh từ (chỉ thời gian/sự kiện) | In + mùa/tháng/năm/khoảng thời gian/buổi |
Vị trí | Đầu câu, theo sau là dấu phẩyCuối câu | Đầu, giữa hoặc cuối câu |
Ví dụ | Sai: During he was working, I called him. (Trong khi anh ấy đang làm việc, tôi gọi anh ấy.) Đúng: While he was working, I called him. (Trong khi anh ấy đang làm việc, tôi gọi anh ấy.) | Đúng: We will finish the project in two weeks. (Chúng tôi sẽ hoàn thành dự án trong hai tuần.) Sai: She was very quiet in the meeting. (Cô ấy rất yên lặng trong cuộc họp.) |
Một số cụm từ thông dụng với During
- During the day
- During the night
- During the meeting
- During the summer
- During the holidays
- During the war
- During the event
- During the performance
- During the exam
- During the pandemic
Những cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả khoảng thời gian mà một hành động hoặc sự kiện diễn ra.
Một trong những cách hiệu quả để áp dụng thành thạo lý thuyết, đó là thường xuyên đặt câu với cấu trúc During. Việc đặt câu với “during” không chỉ giúp củng cố vốn từ vựng mà còn rèn luyện khả năng xây dựng câu hoàn chỉnh và chính xác trong tiếng Anh.
Ví dụ với việc đặt câu với During:
During the meeting, I made several suggestions during the meeting. (Trong suốt cuộc họp, tôi đưa ra vài đề xuất.)
We usually go swimming during the summer. (Chúng tôi thường đi bơi vào mùa hè.)
Bên cạnh áp dụng đúng lý thuyết trong việc đặt câu, bạn cần trau dồi thêm vốn từ vựng để đặt câu sao cho hợp lý và tự nhiên. Nếu bạn chưa biết học từ vựng ở đâu, học thế nào cho hiệu quả thì hãy tham khảo MochiVocab – đây là công cụ học từ vựng tiếng Anh ứng dụng phương pháp Spaced Repetition (Lặp lại ngắt quãng) giúp bạn ghi nhớ 1000 từ vựng trong 1 tháng.
Điểm đặc biệt của MochiVocab là bạn sẽ ôn tập từ vựng theo “Thời điểm vàng”. Dựa vào lịch sử học của bạn, MochiVocab sẽ tính toán thời điểm não bộ ghi nhớ tốt nhất và gửi thông báo nhắc nhở bạn ôn tập. Học theo cách này, hiệu quả ghi nhớ của bạn sẽ tăng lên gấp nhiều lần so với việc học nhồi thủ công.
Bài tập vận dụng
1. Câu 1: She fell asleep ___ the movie.
A. during
B. while
C. for
D. in
2. Câu 2: He likes to read books ___ the evenings.
A. during
B. while
C. for
D. in
3. Câu 3: They stayed at home ___ the storm.
A. during
B. while
C. for
D. in
4. Câu 4: We will be on vacation ___ two weeks.
A. during
B. while
C. for
D. in
5. Câu 5: He called me ___ I was cooking dinner.
A. during
B. while
C. for
D. in
6. Câu 6: I have been studying French ___ three years.
A. during
B. while
C. for
D. in
7. I visited my grandparents ___ my vacation.
A. during
B. while
C. for
D. in
8. Câu 8: They went swimming ___ the summer.
A. during
B. while
C. for
D. in
9. Câu 9: The children were playing outside ___ the rain.
A. during
B. while
C. for
D. in
10. Câu 10: He usually goes jogging ___ the morning.
A. during
B. while
C. for
D. in
Đáp án:
- A – during
- D – in
- A – during
- C – for
- B – while
- C – for
- A – during
- A – during
- A – during
- D – in
Hy vọng những kiến thức này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “during” trong tiếng Anh! Đừng quên theo dõi và tìm hiểu những kiến thức ngữ pháp khác của MochiMochi để học tốt ngoại ngữ hơn nhé.