Ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc in order to: Công thức, cách sử dụng và bài tập

Cấu trúc in order to được sử dụng để thể hiện mục đích của hành động nào đó, đây là cấu trúc được sử dụng phổ biến ở cả văn nói và văn viết trong tiếng Anh. Vì thế mà MochiMochi đã chuẩn bị bài viết với đầy đủ kiến thức ngữ pháp kèm bài tập vận dụng của cấu trúc ‘in order to’ để gửi đến các bạn. Ngoài ra, MochiMochi cũng sẽ cung cấp những khóa học cần thiết để bạn có thể ôn lại cấu trúc này thường xuyên hơn.

Giới thiệu về cấu trúc in order to

Cấu trúc in order to trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt mục đích hoặc mục tiêu của một hành động nào đó. Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn viết hoặc nói để chỉ rõ lý do hay mục đích của một hành động hoặc sự việc.

Ví dụ: I’m studying hard in order to pass my exams. (Tôi đang ôn tập chăm chỉ để qua kỳ thi)

Trong ví dụ này, “in order to” được sử dụng để chỉ rõ mục đích của việc học: để qua kỳ thi. Cấu trúc này giúp người nghe hoặc đọc hiểu được rằng hành động của người nói (học) được thực hiện với một mục đích cụ thể (để qua kỳ thi).

Cách dùng cấu trúc in order to

Cách dùng của cấu trúc in order to là khi bạn muốn diễn đạt mục đích hoặc mục tiêu của một hành động nào đó trong tiếng Anh. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng cấu trúc này:

  • Mục đích hoặc mục tiêu

Ví dụ: She woke up early in order to catch the first train. (Cô ấy dậy sớm để kịp chuyến tàu đầu tiên.)

  • Kế hoạch hoặc dự định

Ví dụ: They’re saving money in order to buy a new car next year. (Họ đang tiết kiệm tiền để mua một chiếc ô tô mới vào năm sau.)

  • Lệnh hoặc hướng dẫn

Ví dụ: Please complete the form in order to proceed. (Vui lòng điền đầy đủ thông tin vào biểu mẫu để tiếp tục.)

  • Giải thích lý do

Ví dụ: He skipped lunch in order to finish his project on time. (Anh ấy bỏ bữa trưa để hoàn thành dự án đúng thời hạn.)

  • Thể hiện kế hoạch hoặc ý định

Ví dụ: They’re studying hard in order to get into a good university. (Họ đang học hành chăm chỉ để vào một trường đại học tốt.)

Công thức in order to

Công thức: to/ in order (not) to + V

Ví dụ:

He practiced a lot in order not to have a terrible performance tomorrow. (Anh ấy đã luyện tập rất nhiều để không có màn trình diễn tệ hại vào ngày mai)

I need to save money in order to buy a new laptop. (Tôi cần tiết kiệm tiền để mua một chiếc laptop mới.)

She is learning Spanish in order to travel to Spain next year. (Cô ấy đang học tiếng Tây Ban Nha để đi du lịch Tây Ban Nha vào năm sau.)

He is studying hard in order to pass his English exam. (Anh ấy đang học hành chăm chỉ để qua kỳ thi tiếng Anh của mình.)

The company is hiring more employees in order to handle the increased workload. (Công ty đang tuyển thêm nhân viên để xử lý khối lượng công việc tăng lên.)

She exercises regularly in order to stay healthy. (Cô ấy tập thể dục đều đặn để duy trì sức khỏe.)

We need to finish the project quickly in order to meet the deadline. (Chúng ta cần hoàn thành dự án nhanh chóng để đáp ứng thời hạn.)

They are saving money in order to buy a house in the future. (Họ đang tiết kiệm tiền để mua một căn nhà trong tương lai.)

Những cấu trúc tương đương

So as (not) to + V = with a view to + V-ing

Ví dụ: She studied hard so as to pass the exam (Cô ấy học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi)

With a view to + V-ing

Ví dụ: These measures have been taken with a view to increasing the company’s profits. (Những biện pháp này được thực hiện nhằm mục đích tăng lợi nhuận của công ty)

So that/ in order that + S + (will, would, can, could, may, might, shall, should) + V

Ví dụ:

Wake him up early so that he catches/ will catch the bus. (Đánh thức anh ấy dậy sớm để anh ấy bắt kịp xe buýt)

The Present left early in order that he shouldn’t be late for his next meeting. (ý trang trọng) (Chủ tịch đã rời đi trước để không bị muộn buổi họp tiếp theo)

For fear (that) + S + might/ should/ would + V (ý trang trọng)

Ví dụ: They asked their neighbor to keep an eye on the house for fear (that) burglars might break in. (Họ nhờ người hàng xóm để mắt tới ngôi nhà vì sợ kẻ trộm có thể đột nhập)

For fear of + V-ing

Ví dụ: She didn’t make a noise for fear of waking her parents. (Cô ấy không tạo ra tiếng ồn vì sợ bố mẹ thức giấc)

For + N/ V-ing

Ví dụ: We went out for some fresh air. (Chúng tôi ra ngoài hít thở không khí trong lành)

cấu trúc in order to tiếng anh

Để có thể sử dụng thành thạo công thức in order to và những công thức tương đương, bạn cần nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Khóa học từ vựng MochiVocab có thể giúp bạn học thêm được nhiều từ mới hơn mỗi ngày. MochiVocab có cách học từ vựng theo dạng flashcards từ vựng với đầy đủ nghĩa của từ, phiên âm, phát âm, câu ví dụ chứa từ mới, dịch nghĩa câu ví dụ và hình ảnh minh họa. Ngoài ra, “Thời điểm vàng” là tính năng đặc biệt nhất của MochiVocab. Với tính năng này, MochiVocab sẽ tính toán thời điểm tối ưu nhất dựa trên lịch sử học tập và gửi thông báo để bạn ôn tập đúng lúc, tạo nên hiệu quả học tập cao nhất.

app mochivocab
mochi learn 3
mochi thời điểm vàng

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng “in order to”

  1. She is learning French. (She/travel/France)
  2. He is saving money. (He/buy/new car)
  3. They are studying hard. (They/pass/exams)
  4. She wakes up early. (She/not/miss/bus)
  5. We need to finish the project quickly. (We/meet/deadline)
  1. She is learning French in order to travel to France.
  2. He is saving money in order to buy a new car.
  3. They are studying hard in order to pass exams.
  4. She wakes up early in order not to miss the bus.
  5. We need to finish the project quickly in order to meet the deadline.

Bài tập 2: Kết hợp các cụm từ sau thành câu hoàn chỉnh, sử dụng “in order to”

  1. (She/learn/drive/car) _____ (She/go/work).
  2. (He/take/English classes) _____ (He/communicate/foreign colleagues).
  3. (They/save money) _____ (They/go/vacation).
  4. (We/fix/leaky roof) _____ (We/stop/rain).
  5. (I/finish/assignment) _______ (I/have/free time).
  1. She learns to drive a car in order to go to work.
  2. He takes English classes in order to communicate with foreign colleagues.
  3. They save money in order to go on vacation.
  4. We fix the leaky roof in order to stop the rain.
  5. I finish the assignment in order to have free time.

Bài tập 3: Viết câu mới bắt đầu với từ đã cho, sử dụng “in order to”

  1. Because they want to travel to Japan, they are learning Japanese.
  2. She wants to improve her health, so she goes jogging every morning.
  3. He needs to finish his project on time, so he stays up late working.
  4. They want to surprise their parents, so they are planning a party.
  5. She wants to be more productive, so she’s organizing her workspace.
  1. They are learning Japanese in order to travel to Japan.
  2. She goes jogging every morning in order to improve her health.
  3. He stays up late working in order to finish his project on time.
  4. They are planning a party in order to surprise their parents.
  5. She’s organizing her workspace in order to be more productive.

Bài tập 4: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng “in order to”

  1. She has to wake up early. (She/not/miss/bus)
  2. He needs to learn Spanish. (He/travel/Spanish-speaking country)
  3. They are saving money. (They/buy/house)
  4. I have to finish this book. (I/write/report)
  5. We need to clean the house. (We/have/guests)
  1. She has to wake up early in order not to miss the bus.
  2. He needs to learn Spanish in order to travel to a Spanish-speaking country.
  3. They are saving money in order to buy a house.
  4. I have to finish this book in order to write the report.
  5. We need to clean the house in order to have guests.

Học tiếng Anh cùng từ điển Mochi Dictionary

Trong hành trình học tiếng Anh, việc tìm kiếm một công cụ hỗ trợ đắc lực luôn là nhu cầu thiết yếu của mọi người học. Từ điển Mochi được biên tập đặc biệt cho người học tiếng Anh, từ người mới bắt đầu cho đến những người ở trình độ cao cấp, trở thành trợ thủ đắc lực cho các bạn trên hành trình chinh phục thứ tiếng này.

Tra từ vựng tiếng Anh với từ điển Mochi

Từ điển Anh-Việt MochiMochi là việc nó hoàn toàn miễn phí và không chứa quảng cáo, giúp người học tập trung tối đa vào việc học mà không bị phân tâm. Nội dung của từ điển được đội ngũ chuyên môn cập nhật thường xuyên, đảm bảo cung cấp thông tin chính xác và mới nhất cho người học.