Cấu trúc Remember là một trong những cấu trúc tiếng Anh phổ biến nhất, nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn nhất với người học bởi sự đa dạng trong cách sử dụng. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng MochiMochi tìm hiểu chi tiết về kiến thức và cách dùng của cấu trúc Remember nhé!
Remember là gì?
Remember có nghĩa là nhớ, nhớ lại hoặc giữ trong trí nhớ những thông tin, sự kiện, kỷ niệm nào đó đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
Remember to lock the door before you leave. (Nhớ khóa cửa trước khi bạn đi.)
I can’t remember where I put my keys. (Tôi không thể nhớ nơi tôi để chìa khóa.)
Do you remember the first time we met? (Bạn có nhớ lần đầu chúng ta gặp nhau không?)
Vị trí của Remember trong câu
- Remember có thể đứng đầu câu.
Ví dụ: Remember to give her my gift. (Nhớ đưa cho cô ấy quà của tôi.)
- Remember có thể đứng sau chủ ngữ.
Ví dụ: I remembered going to the beach last summer. (Tôi nhớ đã đi biển vào mùa hè năm trước.)
- Remember đứng sau trạng từ tần suất (adverb of frequency) hoặc đứng trước những trạng từ khác như: clearly, hardly, correctly, precisely, always, still…
Ví dụ:
I always remember to bring my umbrella when it rains. (Tôi luôn nhớ mang theo ô khi trời mưa.)
I remember clearly what he said. (Tôi nhớ rõ những gì anh ấy nói.)
Remember + gì? Cách dùng Remember trong tiếng Anh
Tùy thuộc vào ngữ cảnh thì cấu trúc Remember có cách dùng khác nhau. Cùng tìm hiểu xem cấu trúc Remember có những cách dùng nào nhé!
- Cấu trúc: Remember + to V (nhớ phải làm gì)
Ví dụ:
Remember to buy milk when we go to the grocery store. (Phải nhớ mua sữa ngay khi chúng ta đến cửa hàng tạp hóa.)
Harry remembers to turn off the light before going out. (Harry nhớ tắt điện trước khi đi ra ngoài.)
- Cấu trúc: S+ remember + somebody + to + somebody (gửi lời chào đến ai đó)
Ví dụ: Remember me to Lily’s grandma. (Cho tôi gửi lời chào đến bà của Lily.)
- Cấu trúc: S + remember + Ving (nhớ đã làm gì trong quá khứ)
Ví dụ:
She remembered playing with her dolls when she was a child. (Cô ấy nhớ đã chơi với búp bê khi cô ấy còn nhỏ.)
We remembered studying for our exams all night. (Chúng tôi nhớ đã học cho bài thi cả đêm.)
- Cấu trúc: Remember + Noun (danh từ) (Nhớ ai/cái gì/điều gì)
Ví dụ:
She can’t remember the password to her email account. (Cô ấy không thể nhớ mật khẩu tài khoản email.)
He remembers the day he met his wife. (Anh ấy nhớ ngày mà anh gặp vợ.)
- Cấu trúc: Remember + as + something (Nhớ ai/điều gì như là…)
Ví dụ: Lily is remembered as a kind teacher. (Lily được nhớ đến là một cô giáo tốt bụng.)
- Cấu trúc: Remember + for + something (Nhớ vì điều gì đó)
Ví dụ: He is remembered for his kindness. (Anh ấy được nhớ vì sự tốt bụng của anh ấy)
- Cấu trúc: Remember + that clause
Ví dụ:
I remember that we were supposed to meet at 10 o’clock. (Tôi nhớ rằng chúng ta được cho là sẽ gặp lúc 10 giờ.)
She doesn’t remember that she said she would help me. (Cô ấy không nhớ đã nói sẽ giúp tôi.)
- Cấu trúc: Remember + Question words (where/why/how…)
Ví dụ:
I remember where we first met. (Tôi nhớ nơi đầu tiên chúng ta gặp.)
Do you remember how much it costs? (Bạn có nhớ nó bao nhiêu tiền không?)
- Cấu trúc: Remember + the time (when) (Nhớ lại khoảng thời gian nào đó)
Ví dụ:
I remember the time when we faced many challenges. (Tôi nhớ khoảng thời gian chúng ta đã đối mặt với rất nhiều thử thách.)
She remembers the time when she studied at high school. (Cô ấy nhớ lại khoảng thời gian khi mà cô còn học ở trường cấp 3.)
- Cấu trúc Remember trong câu gián tiếp: S + reminded + somebody + to V
Lưu ý: Khi chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp, cấu trúc remember + to-V sẽ được chuyển thành remind + to-V
Ví dụ:
My mom said to me: “You remember to wash your hands before eating”. (Mẹ dặn tôi nhớ rửa tay trước khi ăn.)
→ My mom reminded me to wash my hands before eating. (Mẹ nhắc nhở tôi rửa tay trước khi ăn.)
Một số cấu trúc tương tự với cấu trúc Remember
Ngoài cấu trúc Remember cũng có nhiều cấu trúc khác cũng diễn đạt gợi nhớ lại sự việc hoặc người nào đó. MochiMochi sẽ gợi ý cho bạn một số cấu trúc dưới đây:
- Remind (v): gợi nhớ lại điều gì đã quên hoặc có thể đã quên
Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|
Remind + to V: nhắc về bổn phận hay việc cần phải làm | Remind him to follow the rules. (Nhắc nhở anh ấy tuân thủ luật lệ.) |
Remind + of: gợi nhớ, làm cho ai nhớ lại về điều gì hoặc về người nào đó | This song reminds me of my childhood. (Bài hát này nhắc nhở tôi về tuổi thơ của mình.) |
- Recall (v): nhớ lại, thuật lại một sự kiện/tình huống trong quá khứ
Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|
Recall + something | I recall a dream I had last night about winning the lottery. (Tôi nhớ lại giấc mơ trúng xổ số đêm qua.) |
Recall + Ving: nhớ lại đã làm gì | I recall forgetting to turn off the lights before leaving the house. (Tôi nhớ lại đã quên tắt đèn trước khi ra khỏi nhà.) |
Recall + that | He recalled that he had sent the letter over a month ago. (Anh ấy nhớ lại rằng anh ấy đã gửi bức thư |
Recall + question words (what/who/where/why…) | I can’t recall who I saw at the party last weekend. (Tôi không thể nhớ lại tôi đã gặp ai tại bữa tiệc cuối tuần trước.) |
- Recollect (v): hồi tưởng lại điều gì đó đã quên
Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|
Recollect + something | Lily could no longer recollect the details of this movie. (Lily không thể hồi tưởng lại những chi tiết của phim đó.) |
Recollect + somebody/something doing something: nhớ lại ai đó/cái gì đã làm gì | She recollected the fireworks exploding in the night sky. (Cô ấy nhớ lại pháo hoa nổ trên bầu trời đêm.) |
Recollect + that | He recollected that he had promised to call me back. (Anh ấy hồi tưởng lại việc anh ấy hứa gọi lại cho tôi.) |
Recollect + question words (how, when/what…) | Can you recollect how you got home from the party? (Bạn có nhớ làm thế nào bạn về đến nhà từ bữa tiệc không?) |
Recollect + Ving: nhớ đã làm gì | I recollect going to Danang city. (Tôi nhớ đã đến thành phố Đà Nẵng.) |
Phân biệt “Remember” và “Miss”
Chắc hẳn trong quá trình học tiếng Anh bạn có thể dễ dàng bắt gặp nhiều trường hợp “Remember” và “Miss” đều được dịch là “nhớ” trong tiếng Việt.
Hai từ này đều đều liên quan đến việc ghi nhớ hoặc suy nghĩ về điều gì đó trong quá khứ. Tuy nhiên chúng lại được sử dụng với mục đích hoàn toàn khác nhau. Nếu như “Remember” mang nghĩa nhớ lại, lưu giữ trong trí nhớ; được thể hiện với cảm xúc khách quan, trung thực thì “Miss” lại có nghĩa nhớ nhung, mong nhớ và thường được bày tỏ với cảm xúc tiêu cực, buồn bã, nuối tiếc.
Ví dụ:
I remember when I first met you. (Tôi nhớ khi lần đầu tiên gặp bạn.)
I miss the feeling of being on vacation. (Tôi nhớ cảm giác được đi nghỉ dưỡng.)
Qua phần kiến thức trên, bạn đã phân biệt được “Remember” và “Miss” chưa? Nếu câu trả lời là chưa, hãy để Mochi Dictionary Extension giúp bạn. Với kho dữ liệu hoàn toàn miễn phí, Mochi Dictionary Extension cung cấp đầy đủ, chính xác các định nghĩa kèm theo âm thanh và ví dụ trực quan.
Với sự trợ giúp từ tiện ích Mochi Dictionary Extension, bạn có thể tra từ điển để hiểu rõ nghĩa của từ, cách sử dụng từ trong từng ngữ cảnh cụ thể, cách phát âm chính xác và cách kết hợp từ với các từ khác để tạo thành câu hoàn chỉnh. Mochi Dictionary Extension tra từ vựng siêu tốc, có thể lưu đến 60.000+ từ vựng để ôn tập.
Chỉ với thao tác bôi đen từ vựng mình muốn tra cứu ở ngay tại trang báo, tài liệu, nội dung mà bạn đang xem hay những trang web bạn truy cập gần nhất. Sau đó, chỉ cần click vào biểu tượng của MochiMochi bạn đã có thể tra cứu từ vựng ngay tức thì. Nhanh chóng và tiện lợi quá đúng không?
Cách học cấu trúc Remember hiệu quả
Cấu trúc Remember thường gây khó khăn cho người học tiếng Anh bởi sự đa dạng trong cách sử dụng của nó. Điều này đòi hỏi bạn phải có phương pháp học hiệu quả.
Hãy bắt đầu luyện tập bằng việc tự đặt những câu ví dụ cho mỗi cấu trúc. Mặt khác, để đặt nhiều câu ví dụ khác nhau, bạn cần nâng cao vốn từ vựng của mình. Bạn có thể tham khảo nguồn tài liệu từ vựng phong phú từ MochiVocab.
MochiVocab cung cấp cho bạn kho 20 khóa học từ vựng với nhiều chủ đề đa dạng có đính kèm flashcard và hình ảnh minh họa. Mỗi flashcash gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio phát âm) và câu ví dụ.
Không chỉ vậy, hai tính năng nổi bật dưới đây càng khẳng định MochiVocab sẽ là một “người bạn đồng hành hoàn hảo” của bạn:
- Thời điểm vàng: Được xây dựng dựa trên phương pháp học lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition). MochiVocab sẽ tính toán và thông báo thời điểm mà não bộ chuẩn bị quên từ để nhắc nhở bạn ôn tập, giúp bạn tiết kiệm thời gian học tập mà vẫn đạt hiệu quả ghi nhớ cao.
- 5 cấp độ từ vựng: Sắp xếp từ vựng bạn đã học theo 5 mức từ mới học đến ghi nhớ sâu. Nhờ vậy, bạn có thể dễ dàng theo dõi tiến độ học tập và ôn tập hiệu quả.
Và đừng quên luyện tập thường xuyên và nhiều từ vựng là chìa khóa giúp bạn học cấu trúc Remember hiệu quả cũng như giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh.
Bài tập về cấu trúc Remember
- Did you remember (turn) __ it off before you left?
- He remembers (see) __ smoke coming out of the engine.
- They think I forgot all about it, but I clearly remember (do) __ it.
- The witnesses remember (see) __ a man steal it.
- None of this would have happened if only I’d remembered (warn) __ them beforehand.
- Do you remember me (be)__ there?
- I remember (call)__ my mother later today.
- Lily remembers (lock) the door before (go) to school.
- I remembered (send) _ this message yesterday.
- Peter remembers (fix) __ the car for John tomorrow.
Đáp án
- turning
- seeing
- to do
- seeing
- warning
- being
- to call
- to lock, going
- sending
- to fix
Bài viết trên đã tổng hợp những kiến thức bạn cần biết về Remember: khái niệm, cách sử dụng và các cấu trúc tương đương. Bạn cũng cần chú ý phân biệt hai cấu trúc Remember + V-ing và Remember + to V, tránh nhầm lẫn khi sử dụng. Và đừng quên dành thời gian luyện tập tiếng Anh hàng ngày nhé!