Ngữ pháp tiếng Anh

Request là gì? Cách phân biệt với Ask, Require, Order

Khái niệm Request trong Tiếng Anh

Theo từ điển Cambridge, từ Request có các nghĩa như sau:

  1. Request (danh từ):
    • An act of asking for something, especially in a polite or formal way (Một hành động yêu cầu điều gì đó, đặc biệt là một cách lịch sự hoặc trang trọng).
    • Ví dụ: “They received hundreds of requests for more information.” (Họ đã nhận được hàng trăm yêu cầu cung cấp thêm thông tin.)
  2. Request (động từ):
    • To ask for something politely or officially (Yêu cầu điều gì đó một cách lịch sự hoặc chính thức).
    • Ví dụ: “Visitors are requested not to walk on the grass.” (Khách tham quan được yêu cầu không đi trên cỏ.)

Nghĩa chính của Request là hành động hoặc lời yêu cầu điều gì đó từ người khác, được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng và lịch sự.


Các cấu trúc Request

Request là động từ

Khi sử dụng Request dưới dạng động từ trong tiếng Anh, có một số cấu trúc thông dụng như sau:

Request + something (from somebody): Yêu cầu cái gì từ ai đó.

Request + that + S + V (nguyên thể không “to”): Yêu cầu ai làm gì đó (thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng).

Request + to + V (nguyên thể): Yêu cầu được làm gì đó.

Request + somebody + to + V (nguyên thể): Yêu cầu ai đó làm gì.

Những cấu trúc trên thường được sử dụng trong các ngữ cảnh lịch sự và trang trọng, đặc biệt là trong văn viết hoặc các tình huống chuyên nghiệp.

Request là danh từ

Dưới đây là số cấu trúc Request phổ biến dùng trong câu

Cấu trúc request (n)NghĩaVí dụ
Make a request (for something)Đưa ra một yêu cầu (cho cái gì đó)She made a request for more information. (Cô ấy đưa ra yêu cầu cung cấp thêm thông tin.)
Have a request (for something)Có một yêu cầu (cho cái gì đó)I have a request for your assistance. (Tôi có một yêu cầu cho sự trợ giúp của bạn.)
At somebody’s requestTheo yêu cầu của ai đóThe meeting was rescheduled at the manager’s request. (Cuộc họp được sắp xếp lại theo yêu cầu của quản lý.)
In response to a requestĐể đáp lại một yêu cầuIn response to your request, we have sent the documents. (Để đáp lại yêu cầu của bạn, chúng tôi đã gửi các tài liệu.)
By requestTheo yêu cầuThe information was provided by request. (Thông tin được cung cấp theo yêu cầu.)
Submit a requestGửi một yêu cầuYou need to submit a request to access the data. (Bạn cần gửi một yêu cầu để truy cập dữ liệu.)

Cụm từ với request


Phân biệt Request, Order, Ask, Require

Các từ “request,” “ask,” “order,” và “require” đều liên quan đến việc yêu cầu hoặc đòi hỏi điều gì đó, nhưng chúng có những điểm giống và khác nhau về mức độ trang trọng, ngữ cảnh sử dụng, và sắc thái nghĩa. Dưới đây là sự so sánh giữa chúng:

Điểm giống nhau:

  • Tất cả đều liên quan đến việc yêu cầu hoặc đòi hỏi điều gì đó từ người khác.
  • Chúng có thể được sử dụng như động từ để diễn tả hành động yêu cầu.

Điểm khác nhau:

  1. Request:
    • Mức độ trang trọng: Trang trọng.
    • Ngữ cảnh sử dụng: Thường dùng trong các tình huống trang trọng hoặc lịch sự, như trong công việc hoặc thư từ chính thức.
    • Sắc thái nghĩa: Nhẹ nhàng và lịch sự, không bắt buộc người khác phải thực hiện yêu cầu.
    • Ví dụ: “I request your presence at the meeting.” (Tôi yêu cầu sự có mặt của bạn tại cuộc họp.)
  2. Ask:
    • Mức độ trang trọng: Ít trang trọng hơn “request.”
    • Ngữ cảnh sử dụng: Sử dụng trong cả ngữ cảnh hàng ngày và trang trọng.
    • Sắc thái nghĩa: Chung chung, đơn giản là hành động hỏi hoặc yêu cầu, có thể mang tính chất nhẹ nhàng hoặc thông thường.
    • Ví dụ: “Can I ask you a question?” (Tôi có thể hỏi bạn một câu không?)
  3. Order:
    • Mức độ trang trọng: Có thể trang trọng nhưng thường mang tính chất mệnh lệnh.
    • Ngữ cảnh sử dụng: Dùng trong các tình huống cần ra lệnh hoặc trong môi trường quân đội, công việc hoặc khi mua hàng.
    • Sắc thái nghĩa: Mang tính chất bắt buộc, yêu cầu người khác phải tuân theo.
    • Ví dụ: “The captain ordered the troops to advance.” (Đại úy ra lệnh cho quân lính tiến lên.)
  4. Require:
    • Mức độ trang trọng: Trang trọng.
    • Ngữ cảnh sử dụng: Thường dùng trong các ngữ cảnh pháp lý, quy định, hoặc tình huống đòi hỏi cụ thể.
    • Sắc thái nghĩa: Mạnh mẽ hơn “request,” đòi hỏi sự tuân thủ hoặc cần thiết phải thực hiện.
    • Ví dụ: “The job requires a high level of skill.” (Công việc đòi hỏi trình độ kỹ năng cao.)
Cấu trúcCách dùngVí dụ
AskS + ask + S + to V = yêu cầu có cái gì S + ask for + N = ai yêu cầu ai làm gì Cấu trúc Ask dùng cho tất cả mối quan hệ, so với những cấu trúc còn lại thì động từ Ask mang tính yêu cầu nhẹ nhàng hơn.His boss asks him to send the report (Sếp của anh ấy yêu cầu anh ấy gửi báo cáo)
RequestS1 + request + S2 + to V 

S + request + N 
So với Ask thì cấu trúc Request có phần trang trọng hơn, thường dùng trong mối quan hệ công việc, đồng nghiệp…I request you to kindly consider my proposal. (Tôi yêu cầu bạn xem xét đề xuất của tôi một cách tử tế.)
RequireS1 + require + S2 + to V

S1 + require + N 
N1 + require + N2
Cấu trúc Require được dùng khi muốn diễn đạt cần cái gì đó (để đáp ứng điều kiện cho điều gì). Your project requires you to submit a detailed proposal by the end of the week.(Dự án của bạn yêu cầu bạn phải nộp một đề xuất chi tiết vào cuối tuần này.)
OrderS1 + order (+ S2) + to VĐộng từ Order mang nhiều nghĩa gồm: ra lệnh, đặt mua, sắp xếp, gọi (món). Trong đó nghĩa “ra lệnh” của cấu trúc này được dùng bởi người lớn tuổi hơn hoặc cấp bậc cao hơn có tư cách ra lệnh ai làm gì.Manager ordered the employees to clean the office before leaving. (Quản lý yêu cầu nhân viên dọn dẹp văn phòng trước khi ra về.)

Tóm lại:

  • Request và “ask” đều có thể dùng để yêu cầu, nhưng Request trang trọng hơn.
  • “Order” mang tính mệnh lệnh, yêu cầu sự tuân thủ tức thì.
  • “Require” diễn tả nhu cầu cần thiết hoặc điều kiện phải đáp ứng, mang tính chất mạnh mẽ và bắt buộc hơn.

Các cấu trúc này đều rất phổ biến trong thực tế. Để luyện tập nghe và tiếp xúc với các cấu trúc đề nghị, đòi hỏi, yêu cầu,, chúng ta có thể nghe podcast, xem phim, video của người bản xứ. Một trong những nguồn video thú vị và phong phú có thể kể đến là Mochi Listening.

Với phương pháp Intensive Learning và các chủ đề IELTS phong phú như Family, School, Education, Science, Sports, Career, Economics, và Politics, bạn sẽ được thực hành nghe và học hỏi nhiều ví dụ về các mẫu ask, require, order và request trong các bối cảnh khác nhau. Mochi Listening cung cấp một quá trình học tập được cá nhân hóa gồm ba giai đoạn: Nghe bắt âm, Nghe vận dụng và Nghe chi tiết, giúp bạn không chỉ nhớ lâu mà còn áp dụng kiến thức tiếng Anh chung và các câu tường thuật một cách hiệu quả. 

mochi listening bước 1 nghe bắt âm
mochi listening bước 2 nghe vận dụng
mochi listening bước 3 nghe chi tiết


Bài tập vận dụng

Trong quá trình làm bài tập vận dụng, ngoài tra từ điển Anh – Việt trong các từ điển thông dụng để học từ vựng, bạn hoàn có thể sử dụng MochiVocab để nâng cao vốn từ vựng của mình. 

Khi học cùng MochiVocab, bạn sẽ được học từ mới thông qua Flashcard sinh động. Mỗi flashcard từ vựng của MochiVocab sẽ có:

  • Nghĩa của từ
  • Phiên âm
  • Phát âm thường (hình loa) và Phát âm chậm (hình ốc sên)
  • Câu ví dụ chứa từ mới
  • Dịch nghĩa câu ví dụ
  • Hình ảnh minh họa

MochiVocab là ứng dụng học từ vựng sử dụng tính năng “Thời điểm vàng”. Tính năng này sẽ phân tích lịch sử học tập của bạn để xác định khoảng thời gian lý tưởng cho việc ôn tập và sau đó gửi thông báo nhắc bạn ôn lại đúng lúc, giúp nâng cao hiệu quả học tập. Phương pháp này giúp bạn giảm thời gian ôn tập những từ đã nắm vững để có thể tập trung vào việc nhớ những từ khó hơn, từ đó nâng cao hiệu quả học tập. Chỉ trong 1 tháng bạn có thể học được hơn 1000 từ vựng với MochiVocab

app mochivocab
5 cấp độ từ vựng
mochi thông báo

Dưới đây là 10 câu trắc nghiệm với các câu hỏi liên quan đến Request và các cấu trúc yêu cầu khác, kèm theo đáp án:

  1. She ________ a refund for the faulty product. a) required
    b) asked
    c) requested
    d) ordered
    Đáp án: c) requested
  2. The principal __________ that all students wear uniforms. a) asked
    b) ordered
    c) required
    d) requested
    Đáp án: c) required
  3. Could you please __________ me a favor and pick up my mail while I’m away? a) request
    b) ask
    c) require
    d) order
    Đáp án: b) ask
  4. The customer __________ to speak to the manager about the poor service. a) requested
    b) required
    c) ordered
    d) asked
    Đáp án: a) requested
  5. The company __________ that employees attend a safety training session. a) asked
    b) requested
    c) ordered
    d) required
    Đáp án: d) required
  6. At the professor’s __________, the students submitted their assignments early. a) request
    b) requirement
    c) order
    d) asking
    Đáp án: a) request
  7. The committee __________ additional funding for the project. a) required
    b) ordered
    c) asked
    d) requested
    Đáp án: d) requested
  8. The teacher __________ that students complete the assignment by Friday. a) requested
    b) ordered
    c) required
    d) asked
    Đáp án: c) required
  9. The boss __________ his assistant to book flights for the business trip. a) asked
    b) ordered
    c) requested
    d) required
    Đáp án: b) ordered
  10. I __________ your help with this project. a) require
    b) ask
    c) request
    d) order
    Đáp án: c) request