Ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc Stop là gì? Phân biệt Stop to V, Stop Ving trong tiếng Anh

Giải nghĩa từ “Stop”

Từ “stop” trong tiếng Anh có nghĩa là “dừng lại” hoặc “ngừng lại”. Dưới đây là các nghĩa chính của “stop” khi tra cứu theo từ điển:

Động từ (Verb)

Dừng lại:
To cease moving: Ngừng di chuyển hoặc đứng yên.

Ngừng:
To come to an end: Kết thúc hoặc chấm dứt.

Ví dụ: The rain stopped after a few hours. (Cơn mưa đã ngừng sau vài giờ.)

Ngăn chặn:
To prevent from continuing or happening: Ngăn chặn không cho tiếp tục hoặc xảy ra.

Ví dụ: They stopped the project due to lack of funds. (Họ ngừng dự án vì thiếu kinh phí.)

Danh từ (Noun)

Sự dừng lại:
A cessation of movement or action: Sự ngừng chuyển động hoặc hành động.

Trạm dừng:
A place where buses, trains, etc., halt to take on and let off passengers: Nơi xe buýt, tàu hỏa, v.v. dừng để đón và trả khách.

Dấu chấm (.):
A punctuation mark used to indicate a full stop: Dấu chấm câu dùng để chỉ kết thúc câu.

Ví dụ: Please remember to use a stop at the end of each sentence. (Hãy nhớ dùng dấu chấm ở cuối mỗi câu.)

Cụm từ liên quan

Stop by: Ghé qua

Ví dụ: I will stop by your house later. (Tôi sẽ ghé qua nhà bạn sau.)

Stop off: Dừng lại ở đâu đó trong một khoảng thời gian ngắn trong hành trình

Ví dụ: We stopped off at a small town on our way to the city. (Chúng tôi đã dừng lại ở một thị trấn nhỏ trên đường đến thành phố.)

Stop over: Dừng lại ở đâu đó qua đêm, thường là khi đang đi du lịch

Ví dụ: We stopped over in Paris for a night on our way to Rome. (Chúng tôi dừng lại ở Paris một đêm trên đường đến Rome.)

Như vậy, “stop” có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng, bao gồm cả nghĩa động từ và danh từ.

Một các học từ hiệu quả, đặc biệt là ghi các liên từ kết hợp này chính là sử dụng MochiVocab 

Mỗi từ vựng của MochiVocab sẽ có:

  • Nghĩa của từ
  • Phiên âm
  • Phát âm thường (hình loa) và Phát âm chậm (hình ốc sên)
  • Câu ví dụ chứa từ mới
  • Dịch nghĩa câu ví dụ
  • Hình ảnh minh họa

Mỗi từ vựng của MochiVocab sẽ có:

  • Nghĩa của từ
  • Phiên âm
  • Phát âm thường (hình loa) và Phát âm chậm (hình ốc sên)
  • Câu ví dụ chứa từ mới
  • Dịch nghĩa câu ví dụ
  • Hình ảnh minh họa

Dựa trên kết quả học tập của bạn, MochiVocab sẽ sắp xếp từ vựng, cụm từ bạn đã học theo 5 mức, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ. Mochi Vocab có tính năng “thời điểm vàng” giúp nhắc bạn học từ mới dựa trên khả năng ghi nhớ của bạn. Tính năng này sử dụng thuật toán thông minh để xác định khi nào bạn sắp quên từ và nhắc nhở bạn ôn lại đúng lúc. Điều này giúp tăng cường hiệu quả học từ vựng và giảm thiểu tình trạng quên từ. Bạn sẽ không còn phải lo lắng về việc nhớ từ vựng đã học vì Mochi Vocab sẽ luôn theo dõi và hỗ trợ bạn.

Nhờ có “thời điểm vàng”, việc học từ trở nên nhẹ nhàng và tự nhiên hơn. Đồng thời, việc ôn tập của bạn trở nên dễ dàng hơn, chỉ trong 1 tháng bạn có thể học được tới 1000 từ. Bạn có thể tập trung vào việc sử dụng từ mới trong ngữ cảnh thực tế mà không cần phải ôn tập một cách nhàm chán.

app mochivocab
5 cấp độ từ vựng
mochi thông báo

Các cấu trúc dùng “Stop”

Dưới đây là các cấu trúc và cách sử dụng phổ biến của từ “stop” trong tiếng Anh:

Stop + Gerund (V-ing)

Ý nghĩa: Ngừng làm gì đó.

Ví dụ:

  • She stopped smoking. (Cô ấy đã ngừng hút thuốc.)
  • They stopped talking when the teacher entered the room. (Họ ngừng nói chuyện khi giáo viên bước vào phòng.)

Stop + to + Infinitive (to + V)

Ý nghĩa: Dừng lại để làm gì đó.

Ví dụ:

  • He stopped to buy some groceries. (Anh ấy dừng lại để mua một ít hàng tạp hóa.)
  • We stopped to take a rest. (Chúng tôi dừng lại để nghỉ ngơi.)

Stop + Noun

Ý nghĩa: Dừng thứ gì đó.

Ví dụ:

Stop + Someone + from + Gerund (V-ing)

Ý nghĩa: Ngăn ai đó làm gì.

Ví dụ:

  • The rain stopped us from going to the park. (Cơn mưa đã ngăn chúng tôi đi công viên.)
  • He stopped me from making a big mistake. (Anh ấy đã ngăn tôi mắc một sai lầm lớn.)

Stop for + Noun

Ý nghĩa: Dừng lại để lấy hoặc làm gì đó.

Ví dụ:

  • We stopped for lunch. (Chúng tôi dừng lại để ăn trưa.)
  • Let’s stop for a coffee break. (Hãy dừng lại để nghỉ uống cà phê.)

Stop by (Phrasal Verb)

Ý nghĩa: Ghé qua.

Ví dụ:

I will stop by your office later. (Tôi sẽ ghé qua văn phòng của bạn sau.)
She stopped by the store on her way home. (Cô ấy ghé qua cửa hàng trên đường về nhà.)

Stop off (Phrasal Verb)

Ý nghĩa: Dừng lại ở đâu đó trong một khoảng thời gian ngắn trong hành trình.

Ví dụ:

  • We stopped off at a small town on our way to the city. (Chúng tôi dừng lại ở một thị trấn nhỏ trên đường đến thành phố.)
  • They stopped off for a quick meal. (Họ dừng lại để ăn nhanh.)

Stop over (Phrasal Verb)

Ý nghĩa: Dừng lại ở đâu đó qua đêm, thường là khi đang đi du lịch.

Ví dụ:

  • We stopped over in Paris for a night on our way to Rome. (Chúng tôi dừng lại ở Paris một đêm trên đường đến Rome.)
  • She had a stopover in Dubai before continuing her journey to Australia. (Cô ấy đã có một chuyến dừng chân ở Dubai trước khi tiếp tục hành trình đến Úc.)

Các cấu trúc với “stop” giúp biểu đạt các ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Việc sử dụng đúng cấu trúc sẽ giúp câu văn rõ ràng và chính xác hơn.

Phân biệt “Stop To V” và “Stop V-ing”

Dưới đây là bảng so sánh giữa “stop to V” và “stop V-ing” dựa trên các yếu tố:

Yếu tốStop to VStop V-ing
Ý nghĩaDừng lại để làm một việc khácDừng hẳn một hành động đang làm
Cấu trúcStop + to + verbStop + V-ing
Ví dụShe stopped to talk to her friend. (Cô ấy dừng lại để nói chuyện với bạn của cô ấy.)She stopped talking to her friend. (Cô ấy dừng hẳn việc nói chuyện với bạn của cô ấy.)

Tóm lại:

  • Ý nghĩa: “Stop to V” có nghĩa là dừng lại một hành động đang làm để bắt đầu làm một hành động khác. Trong khi đó, “Stop V-ing” có nghĩa là dừng hoàn toàn một hành động đang làm.
  • Cấu trúc: “Stop to V” có cấu trúc là “Stop + to + verb” và “Stop V-ing” có cấu trúc là “Stop + V-ing”.
  • Ví dụ: “Stop to V” được sử dụng khi bạn dừng làm một việc gì đó để bắt đầu làm một việc khác, trong khi “Stop V-ing” được sử dụng khi bạn dừng hoàn toàn một hành động đang làm.

Hy vọng bảng so sánh này giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa hai cấu trúc này!

Một số idiom với STOP

IdiomÝ nghĩa
Stop at nothingKhông ngần ngại bất cứ điều gì để đạt được mục tiêu
Stop dead in one’s tracksDừng lại đột ngột và hoàn toàn, thường do sự kinh ngạc hoặc sợ hãi
Stop shortDừng lại bất ngờ trước khi hoàn thành một hành động, thường do sự bất ngờ hoặc ngừng lại vì nguy hiểm
Stop overDừng lại nơi đó trong một khoảng thời gian ngắn trên đường đi đến nơi khác
Stop the clockDừng lại thời gian, thường để cho một tình huống được xem xét hoặc xử lý
Stop the pressesDừng lại máy in, thường để chỉnh sửa hoặc thêm thông tin mới vào một tin tức đã được in sẵn
Stop on a dimeDừng lại ngay lập tức và hoàn toàn, thường để tránh tai nạn hoặc nguy hiểm
Stop in one’s tracksDừng lại ngay lập tức vì sự kinh ngạc hoặc sợ hãi
Stop and smell the rosesNgưng lại và tận hưởng cuộc sống, thường để thư giãn hoặc đánh giá mọi thứ xung quanh

Các cấu trúc idioms này đều rất phổ biến trong thực tế. Để luyện tập nghe và tiếp xúc với cấu trúc “stop” chúng ta có thể nghe podcast, xem phim, video của người bản xứ qua Mochi Listening.

Với phương pháp Intensive Learning và các chủ đề IELTS phong phú như Family, School, Education, Science, Sports, Career, Economics, và Politics, bạn sẽ được thực hành nghe và học hỏi nhiều ví dụ về các mẫu câu “regret” trong các bối cảnh khác nhau. Mochi Listening cung cấp một quá trình học tập được cá nhân hóa gồm ba bước nghe sâu: Nghe bắt âm, Nghe vận dụng và Nghe chi tiết, giúp bạn không chỉ nhớ lâu mà còn áp dụng kiến thức tiếng Anh chung và các câu tường thuật một cách hiệu quả.

Bước 1 Nghe bắt âm của Mochi Listening
Bước 2 Nghe vận dụng của Mochi Listening
Bước 3 NGhe chi tiết của Mochi Listening

Bài tập vận dụng

  1. She ______________ (stop to talk) to her friend on her way to work every morning.

a) stop to talk

b) stop talking

Đáp án: b) stop talking

  1. He ______________ (stop to buy) some groceries at the store before heading home.

a) stop to buy

b) stop buying

Đáp án: b) stop buying

  1. They ______________ (stop to rest) under the shade of a tree during their hike.

a) stop to rest

b) stop resting

Đáp án: b) stop resting

  1. She ______________ (stop to watch) the sunset over the horizon.

a) stop to watch

b) stop watching

Đáp án: b) stop watching

  1. We ______________ (stop to take) some photos at the scenic viewpoint.

a) stop to take

b) stop taking

Đáp án: b) stop taking

  1. He ______________ (stop to answer) his phone while he was driving.

a) stop to answer

b) stop answering

Đáp án: b) stop answering

  1. They ______________ (stop to pick up) some snacks at the convenience store.

a) stop to pick up

b) stop picking up

Đáp án: a) stop to pick up

  1. She ______________ (stop to smell) the flowers in the garden.

a) stop to smell

b) stop smelling

Đáp án: b) stop smelling

  1. We ______________ (stop to admire) the view from the top of the mountain.

a) stop to admire

b) stop admiring

Đáp án: b) stop admiring

  1. He ______________ (stop to listen) to the street musician playing the guitar.

a) stop to listen

b) stop listening

Đáp án: b) stop listening