Tiếng Anh giao tiếp

Thanks là gì? Thanks và Thank you khác nhau thế nào?

Thanks là một cấu trúc câu vô cùng phổ biến trong tiếng Anh. Bạn có thể bắt gặp lời cảm ơn ở nhiều hoàn cảnh. Quen thuộc là thế, có điều gì về thanks mà bạn chưa biết không? Vậy cùng MochiMochi tìm hiểu tất cả những gì liên quan đến cấu trúc này nhé.

1. Định nghĩa Thanks và Thank you

Theo từ điển Mochi Dictionary, trong tiếng Anh, thanks được sử dụng để phản hồi điều gì đó một cách lịch sự và thể hiện sự biết ơn. Thanks và thank you là hai cách nói tương đương nhau.

Những trường hợp cụ thể mà chúng ta dùng thanks hay thank you bao gồm:

Dùng để trả lời một câu hỏi lịch sự hoặc là phản hồi một bình luận, lời khen nào đó

Ví dụ:

A:How are you today? (Bạn khoẻ không?)
B:I’m fine, thank you. (Tôi khoẻ, cảm ơn)
A:Your hair looks good. (Tóc bạn đẹp quá)
B:Thanks very much. (Cảm ơn bạn nhiều)

Thể hiện sự chấp nhận thứ gì đó, hoặc là từ chối khi dùng kèm với phủ định. Nếu bạn dùng “Thank you” để phản hồi một lời gợi ý hay đề xuất nào đó đồng nghĩa với việc bạn đồng ý với ý kiến đó.

Ví dụ:

Accepting
A:Would you like a biscuit? (Bạn muốn một ít bánh quy không)
B:Yes, please. Thanks. (Tôi có. Cảm ơn bạn)
A:Would you like some more soup? (Bạn có muốn một ít soup nữa không)
B:Thank you. (This means yes.) (Có)

Refusing
A:Would you like a biscuit? Bạn muốn một ít bánh quy không)
B: No, thanks. (Không cảm ơn bạn)
Thể hiện sự biết ơn, cảm kích một điều gì đó. Ngay cả trong những việc nhỏ nhất nói thanks hay thank you thể hiện phép lịch sự.

Ví dụ:

Thank you for the flowers. (Cảm ơn bạn về những bông hoa)
Frank, thank you very much indeed for joining us on the programme this morning.(Frank, cảm ơn rất nhiều đã tham gia cùng chúng tôi trong chương trình sáng nay)

Vậy khi ai đó nói Thanks hay Thank you với bạn, bạn phải phản hồi ra sao.
Có 2 cách phản hồi khi nhận được lời cảm ơn. Bạn có thể nói “you’re welcome” hoặc “No problem”, nghĩa là “không có gì”

Trong văn viết, cụm “thanks to” được sử dụng tương đương như “because of”, nghĩa là “bởi vì”.

Ví dụ: Thanks to early cancer research, John is now fit and well. (Nhờ vào việc phát hiện ra ung thư sớm, John hiện giờ rất khoẻ mạnh)

Bạn có thể tra cứu cụ thể hơn trên website từ điển Mochi. Đây là một từ điển online uy tín và miễn phí cho phép bạn tra cứu hơn 100.000 từ vựng tiếng Anh.

tra từ điển mochi


2. Cấu trúc

Thanks/ Thank you for V-ing

Cấu trúc này dùng để nói “cảm ơn về việc gì đó”.

Ví dụ: Thank you for helping us.
Thanks for watching my presentation

S + thank + O (+for N/V-ing)

Ở đây “thank” được dùng như động từ thường, vẫn dùng để thể hiện sự biết ơn. Đây là cách nói trang trọng.

Ví dụ:
I thank you for your advice. (Tôi cảm ơn lời khuyên của bạn)
We would like to thank everyone for their generosity. (Chúng tôi muốn cảm ơn sự hào phóng của các bạn)

A big thank you/ a word of thanks to sb

Thanks và Thank you trong cấu trúc này được dùng như một danh từ là lời cảm ơn.

Ví dụ: A big thank you to all those who helped with the sale. (Một lời cảm ơn sâu sắc tới tất cả những ai đã giúp bán hàng)

Thanks to N/V-ing + clause

Sau thanks to là nguyên nhân của một sự kiện nào đó.

Ví dụ: Thanks to modern technology, we can communicate with people all over the world. (Nhờ vào công nghệ hiện đại, chúng ta có thể giao tiếp với mọi người trên khắp thế giới.)

Khi nói thanks hoặc thank you, bạn có thể thêm một số trạng từ vào để nhấn mạnh. Một số từ thường dùng với thanks hoặc thank you như một cụm cố định mà bạn nên nhớ để sử dụng trong giao tiếp:

  • Thank God (không dùng Thanks God)
  • Thank you/ Thanks very much (indeed). (Cảm ơn rất nhiều)
  • Thanks a lot. (Cảm ơn rất nhiều). Không dùng Thank you a lot.Many thanks. (Cảm ơn nhiều). Không dùng Many thank you
  • Thanks/ Thank you in advance (Cảm ơn bạn trước)
  • Express your thanks/ Offer/ extend your thanks/ give thanks to sb (thể hiện sự biết ơn)
  • Thanks go to somebody (gửi lời cảm ơn đến ai)
  • Grateful / sincere/ heartfelt thanks (lời cảm ơn chân thành nhất)
  • Special thanks (lời cảm ơn đặc biệt)
  • Thanks a million (cảm ơn chân thành nhất)
  • A letter of thanks (thư cảm ơn)

Để ghi nhớ từ vựng, cấu trúc câu hiệu quả hơn, các bạn nên học nó theo phương pháp Spaced Repetition (lặp lại cách quãng). Tức là sau một khoảng thời gian nhất định, bạn ôn tập nó lại một lần. Việc này giúp bạn đẩy sâu hơn từ vựng đó vào trong trí nhớ dài hạn.

MochiVocab là một app học từ vựng giúp bạn học theo phương pháp này. Ngoài những từ trên, bạn có thể học rất nhiều từ vựng, collocation, idiom chủ đề khác với kho từ vựng hơn 60.000 từ của app. Đặc biệt là, app có tính năng thời điểm vàng sẽ tự động tính ra thời điểm bạn chuẩn bị quên từ vựng và gửi thông báo nhắc nhở ôn tập. Nhờ thế, bạn có thể học được đế cả nghìn từ một tháng dễ dàng.

App MochiVocab
Tính năng 5 cấp độ ghi nhớ từ MochiKanji
mochi thông báo


3. Phân biệt thanks và thank you

Thanks là cách nói thân mật, ít trang trọng hơn so với thank you. Điều đó nghĩa là bạn có thể dùng thanks với những người thân thiết và nên dùng dạng đầy đủ là thank you khi nói chuyện với những người lớn tuổi hơn, trong những bối cảnh nghiêm túc, trang trọng (formal context).

Bạn có thể dùng thank you ngay cả trong những tình huống thân mật (informal) nhưng không nên dùng thanks trong các tình huống trang trọng

cấu trúc thanks

Lưu ý khi sử dụng Thanks và Thank you

Không dùng “Thanks you”. Khi muốn đề cập đến tên riêng của ai đó để cảm ơn, sử dụng “Thank + tên người đó”. “Thank you/thank Lisa/thank John,v.v”

Sai: You should thanks Diana for her support.
Đúng: You should thank Lisa for her support.


4. Bài tập

Bài tập: Tìm và sửa lỗi sai

  1. Thanks you for having me.
  2. Thank you a million for your unwavering support during tough times.
  3. Thanks God you’re home!
  4. Thank you a lot for giving me candy.
  5. Thanks you very much for the flowers.
  6. We would like to thanks everyone for their generosity.
  7. Thanks you John for picking up.
  8. Many thank for your books.
  9. Thank to the efforts of the whole staff, the contract was signed.
  10. Thanks you for helping us.

Đáp án

  1. Thanks ➞ Thank
  2. Thank you a million ➞ Thanks a million
  3. Thanks ➞ Thank
  4. Thank you a lot ➞ Thanks a lot
  5. Thanks ➞ Thank
  6. Thanks ➞ Thank
  7. Thanks ➞ Thank
  8. Thank ➞ Thanks
  9. Thank ➞ Thanks
  10. Thanks ➞ Thank

Trên đây là tất cả những gì bạn cần biết về Thanks và Thank you. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho bạn.