Bạn muốn nâng cao vốn từ vựng và viết tiếng Anh trôi chảy, tự nhiên hơn? Nắm vững cụm tính từ (collocations) là chìa khóa! Vậy cụm tính từ là gì? Bài viết này tổng hợp hơn 150 cụm tính từ tiếng Anh thông dụng, phân loại theo giới từ, kèm bài tập thực hành giúp bạn áp dụng ngay.
Nội dung trong bài:
- Cụm tính từ tiếng Anh là gì?
- Chức năng & Vị trí cụm tính từ tiếng Anh
- Các lỗi sai thường gặp khi sử dụng cụm tính từ
- 50+ Cụm tính từ tiếng Anh thông dụng
- Bài tập vận dụng
I. Cụm tính từ tiếng Anh là gì?
Cụm tính từ là sự kết hợp của hai hoặc nhiều từ, thường bao gồm một tính từ và một trạng từ, một danh từ hoặc giới từ, tạo thành một cụm từ có nghĩa cố định.
Ví dụ: deeply concerned (quan tâm sâu sắc), rich in minerals (giàu khoáng chất), afraid of spiders (sợ nhện).
II. Chức năng & Vị trí cụm tính từ tiếng Anh
1. Chức năng
Cụm tính từ đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa chính xác, phong phú và tự nhiên hơn so với việc chỉ dùng một tính từ đơn lẻ. Chúng có thể thực hiện hai chức năng chính sau:
Bổ ngữ cho danh từ
Cụm tính từ thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa, cung cấp thêm thông tin về đặc điểm, tính chất của danh từ đó.
Ví dụ:
- a highly skilled worker (một công nhân lành nghề)
- a beautifully decorated cake (một chiếc bánh được trang trí đẹp mắt).
Làm vị ngữ trong câu
Cụm tính từ có thể đứng sau động từ liên kết (be, seem, become, feel, look, appear, etc.) để làm vị ngữ cho chủ ngữ, mô tả trạng thái hoặc đặc điểm của chủ ngữ.
Ví dụ:
- She seems deeply moved by the story (Cô ấy dường như rất xúc động bởi câu chuyện)
- The food smells absolutely delicious (Thức ăn có mùi thơm ngon tuyệt vời).
2. Vị trí
Cụm tính từ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào chức năng và ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là một số vị trí phổ biến nhất:
Trước danh từ (Attributive position)
Đây là vị trí phổ biến nhất của cụm tính từ. Chúng đứng trước danh từ mà chúng bổ nghĩa, cung cấp thêm thông tin về danh từ đó.
Ví dụ:
- She bought a bright red dress. (Cô ấy mua một chiếc váy đỏ tươi.)
- He is a highly respected doctor. (Ông ấy là một bác sĩ rất được kính trọng.)
Sau động từ liên kết (Predicative position)
Khi làm vị ngữ, cụm tính từ đứng sau động từ liên kết như be, seem, become, feel, look, appear, smell, taste, sound, remain, get, grow, v.v. để mô tả trạng thái hoặc tính chất của chủ ngữ.
Ví dụ:
- The children were fast asleep. (Bọn trẻ ngủ say.)
- The situation became increasingly difficult. (Tình hình trở nên ngày càng khó khăn.)
Sau tân ngữ (Postmodifier position)
Trong một số trường hợp, cụm tính từ có thể đứng sau tân ngữ để bổ nghĩa cho tân ngữ đó. Điều này thường xảy ra khi cụm tính từ dài hoặc khi muốn nhấn mạnh cụm tính từ.
Ví dụ:
- They painted the house bright yellow. (Họ sơn ngôi nhà màu vàng tươi.)
- She found the task utterly impossible. (Cô ấy thấy nhiệm vụ hoàn toàn bất khả thi.)
Đầu câu (Fronting)
Đôi khi, cụm tính từ có thể được đặt ở đầu câu để nhấn mạnh. Vị trí này ít phổ biến hơn nhưng vẫn được sử dụng để tạo hiệu ứng đặc biệt.
Ví dụ: Deeply concerned about the news, she immediately called her family. (Vô cùng lo lắng về tin tức, cô ấy lập tức gọi cho gia đình.)
Cuối câu (End position)
Một số cụm tính từ, đặc biệt là những cụm chỉ khoảng cách hoặc thời gian, có thể đứng cuối câu.
Ví dụ: The train arrived five minutes late. (Tàu đến muộn năm phút.)
Hiểu rõ chức năng và vị trí của cụm tính từ trong câu là bước đầu tiên để bạn sử dụng cụm tính từ một cách chính xác và tự tin. Để cụm tính từ thực sự trở thành một phần trong vốn từ vựng của bạn, hãy thường xuyên luyện tập sử dụng chúng trong các ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể tham khảo các ví dụ trong bài viết này hoặc tìm kiếm thêm trên các công cụ học tiếng Anh trực tuyến như MochiVocab. MochiVocab cung cấp một nguồn tài nguyên phong phú về từ vựng, bao gồm cả cụm tính từ, giúp bạn mở rộng vốn từ và cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh.
MochiVocab mang đến cho bạn hơn 20 khóa học từ vựng với đa dạng chủ đề, từ trình độ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách bài bản và hiệu quả. Hơn 8,000 từ vựng được trình bày sinh động dưới dạng flashcard. Mỗi flashcard bao gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio), câu ví dụ và hình ảnh minh họa thực tế, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ thông tin và cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể.
Đặc biệt, MochiVocab ứng dụng tính năng “Thời điểm vàng” độc đáo, dựa trên phương pháp học ôn ngắt quãng (Spaced Repetition). Ứng dụng sẽ tự động tính toán và nhắc bạn ôn tập từ vựng vào thời điểm tối ưu nhất, ngay trước khi bạn chuẩn bị quên. Nhờ đó, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian học tập mà hiệu quả ghi nhớ lại tăng lên gấp nhiều lần so với phương pháp truyền thống.
Bên cạnh đó, MochiVocab phân loại các từ vựng bạn đã học theo 5 mức độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Dựa trên mức độ ghi nhớ của bạn, ứng dụng sẽ điều chỉnh tần suất câu hỏi ôn tập một cách hợp lý. Điều này giúp bạn tập trung vào những từ vựng còn yếu, nhằm tối ưu hóa khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng hiệu quả.
III. Các lỗi sai thường gặp khi sử dụng cụm tính từ
Sử dụng cụm tính từ đòi hỏi sự chính xác về mặt ngữ pháp và từ vựng. Dưới đây là một số lỗi sai phổ biến cần tránh:
- Sử dụng sai trật tự từ: Mỗi cụm tính từ có một trật tự từ cố định. Việc thay đổi trật tự này có thể dẫn đến sai nghĩa hoặc nghe không tự nhiên. Ví dụ, nói “concerned deeply” thay vì “deeply concerned” là không chính xác.
- Sử dụng từ không phù hợp: Không phải tất cả các tính từ đều có thể kết hợp với một trạng từ hoặc giới từ cụ thể. Ví dụ, ta nói “interested in” chứ không nói “interested about”. Cần tra cứu và học thuộc các cụm từ đúng.
- Dùng thừa từ: Một số người học tiếng Anh có xu hướng thêm các từ không cần thiết vào cụm tính từ. Ví dụ, nói “very completely happy” là thừa, chỉ cần nói “completely happy” hoặc “very happy” là đủ.
- Sử dụng sai giới từ: Một số cụm tính từ yêu cầu giới từ cụ thể. Sử dụng sai giới từ sẽ làm thay đổi nghĩa của cả cụm. Ví dụ, “afraid of” (sợ) khác với “afraid for” (lo lắng cho).
- Nhầm lẫn giữa cụm tính từ và thành ngữ: Một số cụm từ trông giống cụm tính từ nhưng thực chất là thành ngữ, có nghĩa bóng không thể suy ra từ nghĩa của từng từ. Cần phân biệt rõ để tránh hiểu sai nghĩa.
- Dịch word-by-word: Một lỗi phổ biến khác là dịch từng từ một từ tiếng Việt sang tiếng Anh khi tạo cụm tính từ. Điều này thường dẫn đến các cụm từ không chính xác hoặc không tự nhiên.
Để tránh những lỗi này, việc tra cứu từ điển, đọc nhiều tài liệu tiếng Anh và luyện tập thường xuyên là rất quan trọng. Đặc biệt, hãy chú ý đến cách người bản ngữ sử dụng cụm tính từ trong văn nói và văn viết.
IV. 50+ Cụm tính từ tiếng Anh thông dụng
About
Cụm tính từ | Nghĩa |
---|---|
concerned about | quan tâm về |
excited about | hào hứng về |
worried about | lo lắng về |
curious about | tò mò về |
enthusiastic about | nhiệt tình về |
anxious about | lo lắng về |
certain about | chắc chắn về |
doubtful about | nghi ngờ về |
For
Cụm tính từ | Nghĩa |
---|---|
concerned about | quan tâm về |
excited about | hào hứng về |
worried about | lo lắng về |
curious about | tò mò về |
enthusiastic about | nhiệt tình về |
anxious about | lo lắng về |
certain about | chắc chắn về |
doubtful about | nghi ngờ về |
eligible for | đủ điều kiện cho |
famous for | nổi tiếng về |
ready for | sẵn sàng cho |
responsible for | chịu trách nhiệm về |
suitable for | phù hợp cho |
grateful for | biết ơn về |
qualified for | đủ tiêu chuẩn cho |
prepared for | chuẩn bị cho |
From
Cụm tính từ | Nghĩa |
---|---|
absent from | vắng mặt khỏi |
different from | khác với |
far from | xa |
safe from | an toàn khỏi |
derived from | xuất phát từ |
distinct from | khác biệt với |
isolated from | bị cô lập khỏi |
protected from | được bảo vệ khỏi |
In
Cụm tính từ | Nghĩa |
---|---|
rich in | giàu về |
interested in | quan tâm đến |
involved in | liên quan đến |
successful in | thành công trong |
skilled in | lành nghề về |
confident in | tự tin về |
deficient in | thiếu hụt về |
experienced in | có kinh nghiệm về |
On
Cụm tính từ | Nghĩa |
---|---|
keen on | ham thích |
dependent on | phụ thuộc vào |
based on | dựa trên |
intent on | quyết tâm |
reliant on | dựa vào |
Of
Cụm tính từ | Nghĩa |
---|---|
afraid of | sợ |
aware of | nhận thức về |
capable of | có khả năng |
full of | đầy |
proud of | tự hào về |
conscious of | nhận thức được |
fond of | thích |
jealous of | ghen tị với |
To
Cụm tính từ | Nghĩa |
---|---|
addicted to | nghiện |
committed to | cam kết với |
similar to | tương tự với |
related to | liên quan đến |
used to | quen với |
accustomed to | quen với |
dedicated to | tận tâm với |
opposed to | phản đối |
With
Cụm tính từ | Nghĩa |
---|---|
satisfied with | hài lòng với |
pleased with | vui mừng với |
acquainted with | quen biết với |
bored with | chán với |
crowded with | đông đúc với |
associated with | liên kết với |
familiar with | quen thuộc với |
impressed with | ấn tượng với |
V. Bài tập vận dụng
Để củng cố kiến thức và hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm tính từ, bạn cần làm bài tập và ôn luyện thật nhiều. Và để bổ sung thêm cho bản thân nhiều nhóm từ vựng phong phú khác trong quá trình học tiếng Anh, bạn hãy tham khảo đến sự trợ giúp đắc lực từ Từ điển Mochi.
Với kho dữ liệu khổng lồ lên đến 100.000 từ và cụm từ tiếng Anh, Từ điển Mochi cung cấp đầy đủ, chính xác các thông tin về từ vựng bao gồm nghĩa, cách phát âm, và ví dụ trực quan, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và hiểu biết về ngữ cảnh sử dụng từ một cách dễ dàng với kho từ vựng với các cụm từ tiếng Anh, bên cạnh đó, bạn có thể học thêm về thành ngữ (idiom), kết hợp từ (collocation), và cụm động từ (phrasal verb).. Đặc biệt, Từ điển Mochi hoàn toàn miễn phí và không có quảng cáo, giúp bạn tập trung tra cứu từ vựng mà không bị gián đoạn.
Điền cụm tính từ thích hợp vào chỗ trống:
- She is deeply ________ about her exam results.
- He is ________ for designing the new building.
- The city is ________ in historical landmarks.
- Are you ________ of the dark?
- I’m ________ with the service at this restaurant.
- He’s ________ on winning the competition.
- This software is ________ for beginners.
- She’s ________ from work today.
- He’s ________ to hard work.
- The cake is ________ of chocolate chips.
Đáp án:
1. concerned
2. responsible
3. rich
4. afraid
5. satisfied
6. intent
7. suitable
8. absent
9. used
10. full
Hiểu và sử dụng thành thạo cụm tính từ là chìa khóa để giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và trôi chảy hơn. Bài viết này đã cung cấp cho bạn một nền tảng vững chắc về chủ đề này. Hãy thường xuyên ôn tập và thực hành với các bài tập để ghi nhớ và áp dụng hiệu quả vào thực tế, từ đó nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn một cách đáng kể. Đừng quên khám phá thêm nhiều cụm tính từ khác để làm giàu vốn từ vựng của mình!