Ngữ pháp tiếng Anh

Dấu trong tiếng Anh (Punctuation): Định nghĩa, phân loại và bài tập 

Dấu câu trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc cấu trúc câu, giúp người đọc hiểu rõ ý nghĩa và mạch văn. Đôi khi, chỉ một dấu câu sai có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa câu văn, dẫn đến những hiểu lầm không đáng có. Trong bài viết này, hãy cùng khám phá vai trò và cách sử dụng dấu câu trong tiếng Anh.

Nội dung có trong bài:

I. Dấu câu trong tiếng Anh là gì?

Dấu câu (punctuation) là các ký hiệu được sử dụng trong văn bản để phân tách các câu, cụm từ, hoặc từ nhằm giúp người đọc hiểu rõ ý nghĩa và cấu trúc của nội dung. Dấu câu đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp một cách mạch lạc, logic và dễ hiểu. 

Ví dụ: 

Dấu chấm – period (.): Kết thúc câu khẳng định.

I love reading books. (Tôi thích đọc sách.)

Dấu hỏi chấm – question mark (?): Kết thúc câu hỏi.

How are you? (Bạn khỏe không?)

II. Các loại dấu câu trong tiếng Anh

Dấu câu trong tiếng Anh
Các loại câu trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, mỗi dấu có chức năng riêng để cấu trúc câu hoặc biểu đạt cảm xúc. Dưới đây là phần phân loại chi tiết về các dấu câu: 

2.1. Dấu chấm (.)  

Dấu chấm (period) trong tiếng Anh là dấu câu cơ bản và quan trọng, được dùng để kết thúc câu trần thuật hoặc câu mang tính khẳng định. Nó giúp ngắt câu, tạo sự rõ ràng và kết thúc một ý tưởng hoàn chỉnh. 

Cách dùng: 

  • Kết thúc câu trần thuật

Ví dụ: I am studying English. (Tôi đang học tiếng Anh.)

  • Dùng dấu chấm trong các từ viết tắt

Ví dụ: Dr. (Doctor – Bác sĩ)

  • Dùng để phân cách số nguyên và phần thập phân.

Ví dụ: The answer is 3.14. (Đáp án là 3,14.)

2.2. Dấu chấm than (!)  

Dấu chấm than (exclamation mark) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ như sự ngạc nhiên, vui mừng, phấn khích, cảnh báo hoặc giận dữ. 

Cách dùng: 

  • Thể hiện cảm xúc mạnh (vui mừng, phấn khích, bất ngờ, v.v) 

Ví dụ: What a beautiful day! (Thật là một ngày đẹp trời!)

  • Nhấn mạnh mệnh lệnh

Ví dụ: Stop immediately! (Dừng lại ngay lập tức!)

  • Sử dụng trong lời kêu gọi (quảng cáo, khẩu hiệu)

Ví dụ: Don’t miss out on this amazing deal! (Đừng bỏ lỡ cơ hội tuyệt vời này!)

2.3. Dấu chấm hỏi (?) 

Dấu chấm hỏi (question mark) trong tiếng Anh là dấu câu được sử dụng để kết thúc câu hỏi, biểu thị rằng câu đó yêu cầu một câu trả lời hoặc sự phản hồi.

Cách dùng: 

  • Kết thúc câu hỏi trực tiếp

Ví dụ: How do you solve this problem? (Làm thế nào bạn giải quyết vấn đề này?)

  • Câu hỏi tu từ

Ví dụ: Who wouldn’t love this place? (Ai mà không yêu nơi này chứ?)

  • Dùng trong dấu ngoặc đơn

Ví dụ: She was born in 1990 (?) in Paris. (Cô ấy sinh năm 1990 (?) tại Paris.)

2.4. Dấu chấm phẩy (;)

Dấu chấm phẩy (semicolon) trong tiếng Anh là một dấu câu được dùng để kết nối hai ý tưởng liên quan trong một câu hoặc phân tách các mục trong danh sách phức tạp.

Cách dùng: 

  • Kết nối hai mệnh đề độc lập có liên quan

Ví dụ: She loves classical music; however, her brother prefers rock. (Cô ấy thích nhạc cổ điển; tuy nhiên, anh trai cô lại thích nhạc rock.)

  • Tách các mục trong danh sách phức tạp

Ví dụ: The guests include Mary, my cousin; John, my neighbor; and Lisa, my best friend. (Khách mời bao gồm Mary, em họ tôi; John, hàng xóm của tôi; và Lisa, bạn thân của tôi.)

  • Khi sử dụng các liên từ (however, therefore, moreover, v.v)

Ví dụ: He worked hard; therefore, he deserved the promotion. (Anh ấy làm việc chăm chỉ; vì vậy, anh ấy xứng đáng được thăng chức.)

2.5. Dấu hai chấm (:)

Dấu hai chấm (colon) trong tiếng Anh dùng để giới thiệu thông tin bổ sung, danh sách, lời giải thích, hoặc nhấn mạnh một ý quan trọng. 

Cách dùng:

  • Giới thiệu danh sách

Ví dụ: I need three things from the store: milk, bread, and eggs. (Tôi cần ba thứ từ cửa hàng: sữa, bánh mì và trứng.)

  • Giải thích hoặc làm rõ ý nghĩa

Ví dụ: She had only one wish: to travel the world. (Cô ấy chỉ có một mong muốn: đi du lịch khắp thế giới.)

  • Nhấn mạnh nội dung quan trọng

Ví dụ: There’s one thing you must remember: never give up. (Có một điều bạn phải nhớ: đừng bao giờ bỏ cuộc.)

  • Trong tiêu đề, thư từ hoặc trích dẫn

Ví dụ: The movie title was Inception: A Journey into the Mind. (Tên bộ phim là Inception: Cuộc hành trình vào tâm trí.)

2.6. Dấu phẩy (,) 

Dấu phẩy (comma) trong tiếng Anh là một trong những dấu câu phổ biến nhất. Dấu này được dùng để ngắt câu, tách các thành phần hoặc ý tưởng nhằm giúp câu văn rõ ràng và dễ hiểu hơn. 

Cách dùng: 

  • Tách các mục trong danh sách

Ví dụ: I bought apples, oranges, bananas, and grapes. (Tôi đã mua táo, cam, chuối và nho.)

  • Sau từ hoặc cụm từ mở đầu

Ví dụ: After the meeting, we went for coffee. (Sau cuộc họp, chúng tôi đi uống cà phê.)

  • Trước liên từ trong câu ghép

Ví dụ: She was tired, but she finished her work. (Cô ấy mệt, nhưng vẫn hoàn thành công việc.)

  • Ngăn cách thông tin bổ sung

Ví dụ: My friend, who lives in London, is visiting next week. (Bạn tôi, người sống ở London, sẽ đến thăm vào tuần tới.)

  • Trong các câu trực tiếp

Ví dụ: He said, “I am very happy today.” (Anh ấy nói, “Hôm nay tôi rất vui.”)

2.7. Dấu gạch nối (-)

Dấu gạch nối (hyphen) trong tiếng Anh, là dấu câu được sử dụng để kết nối các từ hoặc các phần của từ, tạo thành một từ ghép hoặc một khái niệm mới. Dấu này giúp làm rõ ý nghĩa và tránh hiểu lầm trong ngữ pháp.

Cách dùng: 

  • Kết nối các từ ghép (compound words)

Ví dụ: Well-known author (Tác giả nổi tiếng)

  • Ngắt từ ở cuối dòng (word breaks)

Ví dụ: The description was excep-

tionally detailed. (Phần mô tả rất chi tiết.)

  • Số ghép (compound numbers)

Ví dụ: Twenty-five (Hai mươi lăm)

  • Tiền tố và hậu tố (prefixes and suffixes)

Ví dụ: Re-examine (Xem xét lại)

  • Tên ghép và mối quan hệ

Ví dụ: Jean-Paul Sartre (Jean-Paul Sartre)

2.8. Dấu gạch ngang (–) 

Dấu gạch ngang (–), còn được gọi là “en dash,” được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh để tạo ra sự ngắt quãng trong câu, làm rõ ràng hơn mối quan hệ giữa các phần trong câu. Dấu gạch ngang dài hơn dấu gạch nối (-). Nó có một số ứng dụng quan trọng, nhưng hôm nay chúng ta sẽ tập trung vào một kiểu viết phổ biến của dấu gạch ngang.

Ví dụ:

  • Câu không có gạch ngang: The book was exciting, although it was quite long.
  • Câu có gạch ngang: The book was exciting – although it was quite long.

Trong ví dụ trên, dấu gạch ngang thay thế dấu phẩy và tạo ra một sự ngắt quãng rõ ràng giữa hai phần của câu. Điều này giúp làm nổi bật phần “although it was quite long” như một điều kiện hoặc phần bổ sung, nhưng vẫn duy trì sự liên kết với phần trước. 

2.9. Dấu nháy đơn (‘)

Dấu nháy đơn (apostrophe) là một dấu câu trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến để thể hiện sự sở hữu, viết tắt (contractions), hoặc tạo số nhiều cho một số ký tự và chữ cái. Đây là dấu câu linh hoạt giúp làm rõ ý nghĩa trong văn viết.

Cách dùng: 

  • Thể hiện sự sở hữu (possession)
    • Thêm ‘s sau danh từ (số ít hoặc số nhiều không kết thúc bằng “s”). Ví dụ: The cat’s tail (Cái đuôi của con mèo)
    • Nếu danh từ số nhiều kết thúc bằng “s” chỉ cần thêm dấu nháy đơn sau “s”. Ví dụ: The teachers’ lounge (Phòng nghỉ của các giáo viên)
  • Rút gọn từ (contractions)

Ví dụ: Don’t = Do not (Không)

  • Tạo số nhiều cho ký tự, chữ cái, hoặc số

Ví dụ: There are two 7’s in the number. (Có hai số 7 trong dãy số.)

2.10. Dấu ngoặc đơn (“()”)

Dấu ngoặc đơn (round bracket hoặc parentheses) là một dấu câu được sử dụng trong tiếng Anh để bổ sung, giải thích hoặc cung cấp thông tin thêm mà không làm gián đoạn mạch chính của câu. Nội dung trong dấu ngoặc thường mang tính bổ sung và không ảnh hưởng đến ý nghĩa cốt lõi của câu.

Cách dùng: 

  • Cung cấp thông tin bổ sung hoặc giải thích

The meeting is scheduled for Monday (March 4th). (Cuộc họp được lên lịch vào thứ Hai (ngày 4 tháng 3).)

  • Giới thiệu từ viết tắt hoặc thông tin bổ sung

Ví dụ: The WHO (World Health Organization) released a new report. (Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã công bố một báo cáo mới.)

  • Chèn thông tin tùy chọn hoặc gợi ý

Ví dụ: You can add some spices (like cinnamon or nutmeg) for flavor. (Bạn có thể thêm một số gia vị (như quế hoặc nhục đậu khấu) để tăng hương vị.)

  • Dùng trong toán học hoặc liệt kê

Ví dụ: Solve (2 + 3) × 4 first. (Giải (2 + 3) × 4 trước.)

2.11. Dấu ngoặc kép (“)

Dấu ngoặc kép (quotation marks) là dấu câu dùng để chỉ định lời nói trực tiếp, trích dẫn, hoặc nhấn mạnh một từ hay cụm từ trong tiếng Anh. Có hai loại dấu ngoặc kép chính:

  • Double quotation marks (“ ”) – phổ biến ở Mỹ.
  • Single quotation marks (‘ ’) – thường dùng ở Anh.

Cách dùng: 

  • Trích dẫn lời nói trực tiếp (direct speech)

Ví dụ: “Where are you going?” he asked. (“Bạn đang đi đâu vậy?” anh ấy hỏi.)

  • Trích dẫn tài liệu hoặc nội dung viết

Ví dụ: The article stated, “Climate change is a pressing issue.” (Bài báo cho biết: “Biến đổi khí hậu là một vấn đề cấp bách.”)

  • Nhấn mạnh từ hoặc cụm từ

Ví dụ: He’s known as the “expert” in this field. (Anh ta được gọi là “chuyên gia” trong lĩnh vực này.)

  • Tiêu đề ngắn (bài báo, bài hát, chương sách, hoặc bài thơ)

Ví dụ: I love the song “Let It Be” by The Beatles. (Tôi rất thích bài hát “Let It Be” của The Beatles.)

2.12. Dấu chấm lửng (…)

Dấu chấm lửng (ellipsis) là dấu câu gồm ba dấu chấm liên tiếp, dùng để biểu thị rằng một phần thông tin bị bỏ qua, có sự ngắt quãng trong câu, hoặc thể hiện cảm xúc như sự lưỡng lự, do dự. Dấu chấm lửng giúp tạo nhịp điệu tự nhiên hơn trong văn viết và thường được sử dụng trong cả văn bản trang trọng lẫn không trang trọng.

Cách dùng: 

  • Bỏ qua nội dung trong trích dẫn

Ví dụ: “The world is full of challenges … and opportunities.” (“Thế giới đầy thách thức … và cơ hội.”)

  • Diễn tả ngập ngừng hoặc do dự

Ví dụ: I think we should … um … try a different approach. (Tôi nghĩ chúng ta nên … ừm … thử cách tiếp cận khác.)

  • Biểu thị ý nghĩ chưa hoàn thành

Ví dụ: If only I had known … (Nếu như tôi biết trước …)

  • Tạo hiệu ứng nhấn mạnh hoặc kéo dài

Ví dụ: And the winner is … (Và người chiến thắng là …)

2.13. Dấu gạch chéo (“/”) 

Dấu gạch chéo (slash) là một dấu câu đa dụng, được sử dụng để biểu thị sự lựa chọn, phân cách, hoặc chỉ định một mối quan hệ trong câu tiếng Anh. Dấu này thường thấy trong văn bản không trang trọng, kỹ thuật, hoặc biểu thị các khái niệm toán học, ngày tháng.

Cách dùng: 

  • Biểu thị sự lựa chọn hoặc thay thế

Ví dụ: Please bring your notebook/laptop. (Hãy mang theo sổ tay/laptop của bạn.)

  • Chỉ ngày tháng

Ví dụ: The event is scheduled for 12/08/2024. (Sự kiện được lên lịch vào ngày 12/08/2024.)

  • Chỉ tỷ lệ hoặc phân số

Ví dụ: The ratio of sugar to flour is 2/1. (Tỷ lệ đường so với bột là 2/1.)

  • Viết tắt hoặc phân biệt đơn vị

Ví dụ: km/h (kilometers per hour) (kilômét trên giờ)

  • Thể hiện trạng thái đa năng hoặc đa mục đích

Ví dụ: This sofa doubles as a bed/couch. (Chiếc ghế sofa này vừa là giường/vừa là ghế.)

2.14. Dấu ngoặc vuông ([ ])

Dấu ngoặc vuông (square brackets) là dấu câu thường được sử dụng để bổ sung thông tin, chỉnh sửa hoặc làm rõ ý nghĩa trong văn bản, đặc biệt trong trích dẫn hoặc tài liệu học thuật.

Cách dùng: 

  • Chèn thông tin bổ sung vào trích dẫn

Ví dụ: He said, “I will visit [your office] tomorrow.” (Anh ấy nói: “Tôi sẽ ghé thăm [văn phòng của bạn] vào ngày mai.”)

  • Chỉnh sửa lỗi hoặc bổ sung trong trích dẫn

Ví dụ: “She [the teacher] emphasized the importance of grammar.” (“Cô ấy [giáo viên] nhấn mạnh tầm quan trọng của ngữ pháp.”)

  • Thêm chú thích trong văn bản

Ví dụ: The experiment was conducted in June [2024]. (Thí nghiệm được thực hiện vào tháng 6 [năm 2024].)

  • Thay đổi từ để phù hợp ngữ cảnh

Ví dụ: She said, “[I] will join the meeting later.” (Cô ấy nói: “[Tôi] sẽ tham gia cuộc họp sau.”)

2.15. Dấu ngoặc nhọn ({ })

Dấu ngoặc nhọn (curly brackets), đôi khi được gọi là dấu ngoặc hoa, chủ yếu được sử dụng trong toán học, lập trình, hoặc các tài liệu kỹ thuật. Chúng ít xuất hiện trong văn bản thường nhật.

Cách dùng: 

  • Biểu thị các nhóm trong toán học hoặc logic

Ví dụ: Set A = {1, 2, 3, 4}. (Tập hợp A gồm {1, 2, 3, 4}.)

  • Ký hiệu trong lập trình

Ví dụ: if (x > 0) {print(“Positive number”);}  

Dấu câu và từ vựng tiếng Anh có mối quan hệ chặt chẽ, giúp cấu thành câu văn mạch lạc và truyền tải ý nghĩa chính xác. Dấu câu định hình ngữ điệu, tách biệt các ý, trong khi từ vựng là chìa khóa truyền đạt thông điệp. Để học tốt cả hai, việc nắm vững từ vựng là bước nền tảng. Với ứng dụng MochiVocab, bạn không chỉ học từ vựng qua phát âm, phiên âm, mà còn ôn tập hiệu quả nhờ “Thời điểm vàng”. Tính năng được thiết kế dựa trên phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition), được khoa học chứng minh hiệu quả trong việc ghi nhớ thông tin vào trí nhớ dài hạn. 

Cụ thể, MochiVocab sẽ tính toán thời điểm bạn chuẩn bị quên từ vựng và gửi thông báo nhắc nhở ôn tập. Ứng dụng cũng chia từ vựng bạn đã học theo 5 cấp độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Điều này giúp bạn dễ dàng theo dõi tiến độ học tập và tập trung ôn lại những từ chưa nhớ. Mỗi lần bạn ôn tập, ứng dụng sẽ tự động điều chỉnh cấp độ ghi nhớ dựa trên mức độ chính xác của câu trả lời, đảm bảo việc học được cá nhân hóa và hiệu quả hơn. 

app mochivocab
5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

III. Bài tập 

Điền dấu câu phù hợp vào chỗ trống.

  1. What is your favorite color __
  2. I bought apples __ oranges __ bananas from the store.
  3. He said __ “I will finish the project by Friday.”
  4. This is my decision; therefore I will not change it.
  5. We have two options __ stay at home or go out.
  6. The teacher asked us to read Chapter 3 __ the section about photosynthesis.
  7. She couldn’t decide between __ red and blue.
  8. I’ve been waiting for him for hours __ but he hasn’t arrived.
  9. My hobbies are __ reading, cooking, and painting.
  10. “Can you believe it __” she said.

Đáp án: 

  1. What is your favorite color?
  2. I bought apples, oranges, and bananas from the store.
  3. He said, “I will finish the project by Friday.”
  4. This is my decision; therefore, I will not change it.
  5. We have two options: stay at home or go out.
  6. The teacher asked us to read Chapter 3 (the section about photosynthesis).
  7. She couldn’t decide between – red and blue. (dấu gạch ngang)
  8. I’ve been waiting for him for hours, but he hasn’t arrived.
  9. My hobbies are: reading, cooking, and painting.
  10. “Can you believe it?” she said.

Hãy thực hành thường xuyên để thành thạo cách đặt dấu câu đúng vị trí và truyền tải thông điệp một cách hiệu quả. Dấu câu tuy nhỏ nhưng có thể tạo ra sự khác biệt lớn, giúp bạn tiến xa hơn trong việc học và sử dụng tiếng Anh.