Khi học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã nhiều lần bắt gặp từ Depend. Điểm đặc biệt của từ vựng này là nó thường không đứng một mình mà kết hợp cùng với giới từ như “on” và “upon”. Trong bài viết dưới đây, MochiMochi sẽ giới thiệu đến bạn các cấu trúc của Depend đi kèm với giới từ nhé!
Nội dung trong bài:
- Depend là gì?
- Depend đi với giới từ gì?
- Các cấu trúc tương tự với Depend on/upon
- Các cấu trúc trái nghĩa với Depend on/upon
- Bài tập áp dụng
I. Depend là gì?
Depend phiên âm /dɪˈpend/ là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là dựa dẫm, phụ thuộc, tin tưởng, kỳ vọng vào ai hoặc điều gì đó.
Ví dụ:
- Whether we can go on a picnic tomorrow will depend on the weather forecast. (Việc chúng ta có thể đi dã ngoại ngày mai hay không sẽ phụ thuộc vào dự báo thời tiết.)
- The outcome of the game will depend on how well our team performs in the second half. (Kết quả của trận đấu sẽ phụ thuộc vào việc đội của chúng ta thi đấu như thế nào trong hiệp hai.)
Ngoài dạng động từ nguyên thể “depend”, bạn còn có thể sử dụng các loại từ khác trong dòng họ từ (family word) của động từ này để lối diễn đạt thêm phong phú.
Từ vựng | Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Dependent | adj | Phụ thuộc, lệ thuộc (cần có ai/cái gì để tồn tại hoặc thành công) | As a newborn, babies are completely dependent on their parents for nourishment and care. (Khi mới sinh, trẻ sơ sinh hoàn toàn phụ thuộc vào cha mẹ để được nuôi dưỡng và chăm sóc.) |
Dependence | n | Sự phụ thuộc, sự lệ thuộc. | The baby’s dependence on its parents for food and care is crucial for its survival. (Sự phụ thuộc của em bé vào bố mẹ cho thức ăn và chăm sóc là rất quan trọng cho sự sống còn của em.) |
Dependant | n | Người phụ thuộc (một người, đặc biệt là trẻ em, phụ thuộc vào người khác về nhà ở, thức ăn, tiền bạc, v.v.). | The orphanage provides shelter and support for dependants who have lost their parents. (Trại mồ côi cung cấp chỗ ở và hỗ trợ cho những người phụ thuộc đã mất cha mẹ.) |
II. Depend đi với giới từ gì?
Depend đi với giới từ “on” là cách dùng phổ biến nhất. Một trường hợp khác ít được sử dụng hơn là Depend đi với giới từ “upon”. Cả 2 cách dùng này đều mang nghĩa phụ thuộc, dựa dẫm, trông cậy, tin tưởng vào ai hoặc điều gì đó.
Depend on và Depend over có những cấu trúc sử dụng như sau:
Depend on/upon + somebody/something: dựa dẫm, phụ thuộc vào ai hay điều gì đó
Ví dụ:
- I depend on my alarm clock to wake me up every morning. (Tôi phụ thuộc vào đồng hồ báo thức để gọi tôi dậy mỗi sáng)
- The success of the project depends on the team’s hard work. (Thành công của dự án phụ thuộc vào sự nỗ lực của cả nhóm.)
Depend on/upon somebody + to V: tin tưởng, phụ thuộc ai đó làm điều gì.
Ví dụ:
- I depend on my parents to pay for my college tuition. (Tôi phụ thuộc vào bố mẹ để trả học phí đại học.)
- She depends on her assistant to schedule her meetings. (Cô ấy phụ thuộc vào trợ lý để lên lịch họp.)
Depend on/upon + what/which/where/when/how/whether…: phụ thuộc vào ai/cái gì đó
Ví dụ:
- It depends on what time you arrive. (Nó phụ thuộc vào thời gian bạn đến.)
- Where we eat dinner depends on what you prefer. (Chúng ta ăn tối ở đâu phụ thuộc vào sở thích của bạn.)
Depend on/upon somebody/something (for something): phụ thuộc, dựa dẫm vào ai đó để giải quyết mục đích về tiền hay sự giúp đỡ
Ví dụ:
- Many people depend on technology for communication. (Nhiều người phụ thuộc vào công nghệ để giao tiếp.)
- Farmers depend on the rain for a good harvest. (Nông dân phụ thuộc vào mưa để có một vụ mùa bội thu.)
Lưu ý: Phân biệt Depend on và Depend upon.
Depend on và Depend upon đều có cấu trúc và cách sử dụng giống nhau, là động từ chính trong câu luôn đứng sau chủ ngữ. Tuy nhiên Depend upon được sử dụng trong những tình huống giao tiếp trang trọng hơn.
Ví dụ:
- A friend should be someone you can depend upon in difficult times. (Một người bạn là người mà bạn có thể tin tưởng và dựa vào trong những lúc khó khăn.)
- The country depends heavily upon foreign aid. (Quốc gia này phụ thuộc rất nhiều vào viện trợ nước ngoài.)
III. Các cấu trúc tương tự với Depend on/upon
Ngoài việc học các cấu trúc với Depend on/upon, bạn cũng nên mở rộng vốn từ và ngữ pháp với các cấu trúc tương đương.
1. Các cấu trúc mang nghĩa “phụ thuộc, dựa dẫm vào”
Dưới đâu là một số cấu trúc tương đồng với Depend on/upon mang nghĩa “phụ thuộc, dựa dẫm vào” mà bạn có thể tham khảo:
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Be conditional on/upon something | Phụ thuộc vào ai/cái gì đó | Your promotion is conditional on your performance in the next quarter. (Sự thăng tiến của bạn sẽ phụ thuộc vào hiệu suất làm việc của bạn trong quý tới.) |
Be dependent on/upon somebody/something | Phụ thuộc, dựa dẫm vào ai/cái gì đó | Children are dependent on their parents for food and shelter. (Trẻ em phụ thuộc vào cha mẹ để có thức ăn và chỗ ở.) |
Be based on something | Dựa trên điều gì đó | The film is based on a true story. (Bộ phim được dựa trên một câu chuyện có thật.) |
Lean on somebody/something | Phụ thuộc, dựa dẫm vào ai/cái gì đó | She leaned on her friend for support during a difficult time. (Cô ấy đã dựa vào người bạn của mình để tìm kiếm sự hỗ trợ trong thời gian khó khăn.) |
Hinge on somebody/something | Phụ thuộc hoàn toàn vào ai/điều gì đó | The outcome of the game hinged on the last play. (Kết quả của trận đấu phụ thuộc hoàn toàn vào pha bóng cuối cùng.) |
2. Các cấu trúc mang nghĩa “tin tưởng”
Dưới đâu là một số cấu trúc tương đồng với Depend on/upon mang nghĩa “tin tưởng” mà bạn có thể tham khảo:
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Rely on/upon somebody/something | Tin tưởng vào ai/điều gì đó | You can always rely on her to be on time. (Bạn luôn tin tưởng cô ấy sẽ đến đúng giờ.) |
Place reliance on/upon somebody/something | Đặt sự tin tưởng vào ai/điều gì đó | Don’t place too much reliance on her promises. (Đừng quá tin vào những lời hứa của cô ấy.) |
Count on somebody/something | Tin tưởng vào ai/điều gì đó | You can count on me to help you with your homework. (Bạn có thể trông cậy vào tôi để giúp bạn làm bài tập về nhà.) |
Believe in somebody/something | Tin vào ai/cái gì đó | I believe in the power of love. (Tôi tin vào sức mạnh của tình yêu.) |
Put one’s faith in somebody/something | Đặt niềm tin vào ai/điều gì đó | She does not put her faith in online reviews when choosing restaurants. (Cô ấy không đặt niềm tin vào các đánh giá trực tuyến khi chọn nhà hàng.) |
IV. Các cấu trúc trái nghĩa với Depend on/upon
Bên cạnh các cấu trúc đồng nghĩa, bạn có thể tham khảo thêm các cấu trúc trái nghĩa với Depend on/upon trong bảng dưới đây:
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Be independent of somebody/something | Không phụ thuộc, dựa dẫm vào ai/cái gì đó | She is financially independent of her parents. (Cô ấy không dựa dẫm tài chính vào bố mẹ.) |
Have reservations about something | Nghi ngờ, không tin cậy vào điều gì đó | I have reservations about the new project plan. (Tôi còn nghi ngờ về kế hoạch dự án mới.) |
Cast doubt on something | Nghi ngờ, không tin cậy vào điều gì đó | The new evidence casts doubt on the defendant’s innocence. (Bằng chứng mới làm dấy lên nghi ngờ về sự vô tội của bị cáo.) |
Be free from somebody/something | Được tự do khỏi ai.điều gì đó | I’m finally free from the stress of work. (Cuối cùng tôi cũng thoát khỏi căng thẳng công việc.) |
Separate from somebody/something | Tách biệt, không dựa dẫm vào ai/cái gì đó | They decided to separate from each other after ten years of marriage. (Họ quyết định ly thân sau mười năm hôn nhân.) |
Bên cạnh những lựa chọn kể trên, tiếng Anh còn nhiều từ, cụm từ và cấu trúc đồng nghĩa với Depend mà bạn có thể lưu lại. Lượng từ vựng liên quan đến Depend tương đối phong phú, đôi khi khiến bạn cảm thấy quá tải. Khi đó, một ứng dụng học từ như MochiVocab chắc chắn sẽ giúp bạn hệ thống và ghi nhớ hiệu quả hơn. MochiVocab cùng bạn học nhanh – nhớ lâu qua hai phần học và ôn.
Với bước học, MochiVocab cung cấp 20 khóa học thuộc đa dạng chủ đề và trình độ. Hơn 8000 từ vựng được trình bày ở dạng flashcard sinh động gồm các thông tin cơ bản như từ tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, phát âm mẫu và câu ví dụ giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách trực quan hơn.
Với bước ôn, MochiVocab áp dụng phương pháp học ôn ngắt quãng (spaced repetition) với 2 tính năng chính:
- Thời điểm vàng: Ứng dụng sẽ tính toán thời điểm ôn tập tối ưu cho từng từ vựng dựa trên lịch sử học tập của bạn. Cụ thể, MochiVocab sẽ xác định thời điểm bạn chuẩn bị quên từ mới để gửi thông báo nhắc bạn ôn tập. Phương pháp học này đã được khoa học chứng minh về khả năng giúp não ghi nhớ nhanh và lâu hơn nhiều lần so với các phương pháp truyền thống.
- 5 cấp độ từ vựng: Các từ vựng đã học sau đó sẽ được xếp theo 5 mức, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ từ mới học cho đến ghi nhớ sâu. Dựa vào đây, MochiVocab sẽ phân bổ tần suất câu hỏi ôn tập thật hợp lý, đảm bảo bạn có thể tập trung hơn cho các từ vựng mà mình chưa nhớ.
V. Bài tập áp dụng
Bài tập
Chọn đáp án đúng cho các câu sau:
1) The success of our project _____ on your hard work.
a. depend
b. depends
c. depending
d. depended
2) I don’t know what to do. It _____ on the situation.
a. depend
b. depends
c. depending
d. depended
3) She always _____ on her parents for financial support.
a. depend
b. depends
c. depending
d. depended
4) Whether we go camping or not _____ on the weather.
a. depend
b. depends
c. depending
d. depended
5) You can _____ on me to keep your secret.
a. depend
b. depends
c. depending
d. depended
6) The final decision _____ on the manager.
a. depend
b. depends
c. depending
d. depended
7) I _____ on you to pick me up at the airport.
a. depend
b. depends
c. depending
d. depended
8) Our plans for the weekend _____ on whether it rains.
a. depend
b. depends
c. depending
d. depended
9) The quality of the food _____ on the ingredients.
a. depend
b. depends
c. depending
d. depended
10) His mood often _____ on how much sleep he gets.
a. depend
b. depends
c. depending
d. depended
Đáp án
1) b
2) b
3) b
4) b
5) a
6) b
7) a
8) b
9) b
10) b
Bài viết trên đã tổng hợp những kiến thức bạn cần biết về Depend: khái niệm, cách sử dụng và cách kết hợp với giới từ. Hy vọng những thông tin vừa rồi sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình thực hành. Và đừng quên theo dõi MochiMochi để cập nhật thêm nhiều kiến thức hay ho nhé! MochiMochi chúc bạn học tốt.