Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn các bạn đều đã từng bắt gặp từ Divided trong cả văn nói lẫn văn viết. Tuy nhiên, vẫn còn có nhiều bạn chưa nắm rõ được các giới từ đi với Divided trong tiếng Anh cũng như cách sử dụng nó. Trong bài viết này hãy cùng MochiMochi củng cố lại tất cả kiến thức liên quan đến cấu trúc Divided trong tiếng Anh và làm bài tập vận dụng nhé.
Nội dung trong bài:
1. Divided là gì?
Phiên âm: /dɪˈvaɪdɪd/
Divided vừa có thể đóng vai trò là động từ vừa có thể là một tính từ trong câu.
- Là động từ, Divided đã được chia ở thì quá khứ, từ gốc của từ này chính là Divide mang ý nghĩa là phân chia, chia tách cái gì đó. Vì vậy ta có hiểu nghĩa của từ Divided là được phân chia hay được chia.
Ví dụ: Jenny divided the cake into four equal pieces. (Jenny chia chiếc bánh thành bốn phần bằng nhau.)
- Khi đóng vai trò là tính từ, Divided có nghĩa là được chia thành các phần riêng biệt, không đồng nhất với nhau, đối lập và mâu thuẫn.
Ví dụ: After the conflict, their friendship are utterly divided. (Sau cuộc xung đột, tình bạn của họ hoàn toàn bị chia rẽ.)
2. Divided đi với giới từ gì?
Divided có thể sử dụng với các giới từ như: into, by, between, up, against, on để biểu thị các sắc thái nghĩa như sau:
1. Divided đi với giới từ Into
Cấu trúc: Divided + (something) + into + something
Đây là cấu trúc phổ biến của Divided mang ý nghĩa chia cắt, tách biệt thành cái gì thành từng phần nhỏ hơn.
Ví dụ: The students were divided into 3 different classes based on their academic. (Các học sinh được chia thành 3 lớp khác nhau dựa trên thành tích học tập của họ.)
2. Divided đi với giới từ By
Cấu trúc: A + divided + by + B
Cấu trúc này được dùng để mô tả phép tính chia nhằm tìm ra kết quả hoặc thương của hai số (A và B là hai số của phép tính chia ). Nó dùng phổ biến trong việc muốn biểu thị phép tính chia hai số với nhau.
Ví dụ: 30 divided by 5 equals 6. (30 chia 5 bằng 6)
3. Divided đi với giới từ Between
Cấu trúc: Divided + something + between + A and B
Ví dụ: Teacher divided tasks between team A and team B. (Giáo viên phân chia nhiệm vụ giữa đội A và đội B)
4. Divided đi với giới từ Up
Cấu trúc: Divided + something + up
Cấu trúc này được dùng với nghĩa thành các phần nhỏ hơn hoặc phân bổ, chia sẻ cho nhiều người hoặc nhóm khác nhau.
Ví dụ: The organisers divided up the cost of the party among all the participants. (Ban tổ chức đã phân chia chi phí của bữa tiệc cho tất cả những người tham gia.)
5. Divided đi với giới từ Against
Cấu trúc: Divided against itself
Ta sẽ sử dụng cấu trúc này khi để diễn đạt sự chia rẽ, mâu thuẫn hoặc không đồng thuận trong một tổ chức, một nhóm hoặc hệ thống nào đó.
Ví dụ: If a nation is divided against itself, it cannot achieve progress. (Nếu một quốc gia có sự bất đồng sẽ không thể đạt được tiến bộ.)
6. Divided đi với giới từ On
Cấu trúc: To be + divided on + something
Cấu trúc này mang nghĩa bị chia rẽ, bất đồng quan điểm vì cái gì.
Ví dụ: The shareholders were divided on the company’s expansion plans. (Các cổ đông bị chia rẽ vì kế hoạch mở rộng của công ty.)
Với những cấu trúc Divided + giới từ như trên bạn có thể dễ dàng tra cứu nghĩa của chúng thông qua các web từ điển Anh-Việt. Từ điển Mochi là một lựa chọn đáng tin cậy giúp bạn tra cứu từ mới hoàn toàn miễn phí mọi lúc, mọi nơi.
Từ điển Mochi có dung lượng hơn 100,000 từ vựng và cụm từ được tạo ra giúp hỗ trợ cho người học tiếng anh ở mọi trình độ, từ người mới bắt đầu cho đến những người ở trình độ cao cấp. Lượng từ mới sẽ được cập nhật liên tục để cung cấp thông tin chính xác và mới nhất đến người học.
Giờ đây việc tra cứu từ và các cụm từ tiếng Anh sẽ trở nên dễ dàng hơn, Từ điển Mochi sẽ cung cấp phát âm, dịch nghĩa kèm theo ví dụ tương ứng với từng lớp nghĩa của từ. Ngoài ra, trong suốt quá trình tra cứu của bạn sẽ không bị gián đoạn hay làm phiền bởi trang web này còn không chứa quảng cáo, giúp người học tập trung tối đa vào việc học mà không bị phân tâm.
III. Các từ đồng nghĩa với Divided
- Separate (v): Tách ra, chia ra.
- Partition (v): Chia ra, phân chia.
- Split (v): Phân chia, tách ra.
- Distribute (v): Phân phối, phân chia.
- Subdivide (v): phân chia thành các phần nhỏ hơn.
- Fragment (v): Phân mảnh, chia.
- Segment (v): Chia thành đoạn, phân chia thành phần.
Ví dụ: The company will split employees into day shift and night shift. (Công ty sẽ chia nhân viên làm ca ngày và ca đêm.)
Khi học tiếng Anh, việc học từ vựng luôn là vấn đề khó khăn đối với người học. Tuy nhiên, việc học từ vựng sẽ không còn là nỗi lo khi có sự đồng hành của MochiVocab. MochiVocab cung cấp hơn 8000 từ vựng có sẵn được và hơn 70000 từ vựng mở rộng phù hợp cho mọi trình độ. MochiVocab là một ứng dụng học từ vựng tiếng Anh áp dụng phương pháp học ôn ngắt quãng (spaced repetition) – một phương pháp ghi nhớ được khoa học chứng minh hiệu quả trong việc học ngoại ngữ mới. Cụ thể, MochiVocab sẽ chia những từ vựng bạn đã học thành 5 cấp độ ghi nhớ, từ mới học cho đến ghi nhớ sâu. Từ đây, ứng dụng sẽ điều chỉnh tần suất câu hỏi ôn tập từ vựng dựa trên cấp độ của từ đó. Như vậy bạn có thể ưu tiên dành thời gian cho những từ vựng mà mình chưa nhớ.
MochiVocab còn sở hữu tính năng độc đáo là “Thời điểm vàng”. Tính năng này sẽ sử dụng các thuật toán đặc biệt để tái hiện lại cơ chế ghi nhớ và quên lãng của não bộ. Dựa vào lịch sử học tập của bạn, Mochi sẽ tính toán thời điểm bạn sắp quên từ vựng và gửi thông báo nhắc bạn ôn tập, đem lại hiệu quả ghi nhớ tốt nhất.
IV. Bài tập vận dụng
1. Suly divided the work _______smaller tasks and assigned them to the team.
A. into
B. of
C. off
2. 100 divided ____10 equals 10
A. to
B. by
C. up
3. It’s important to _________your time to study Math and English in the evening.
A. divide on
B. divide into
C. divide up
4. My teacher divided the class _______ groups for teamwork.
A. on
B. into
C. to
5. She divided the tasks _______the team members to complete the plan earlier.
A. between
B. off
C. by
6. The lack of trust in the leadership has caused the organization to divide _____itself.
A. into
B. against
C. off
7. The media is ________the public’s response to the new scandal.
A. divided into
B. divided to
C. divided on
8. This novel is______eight chapters, each covering 50 pages .
A. divided into
B. divided in
C. divided on
Đáp án:
- A
- B
- C
- B
- A
- B
- C
- A
Trên đây là tất cả kiến thức về cấu trúc, cách dùng Divided và các cụm từ đồng nghĩa với Divided trong tiếng Anh. Hy vọng rằng bài viết này đã mang lại cho bạn những kiến thức hữu ích có thể giúp bạn phục vụ cho việc học tiếng Anh cũng như sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.