Tiếng Anh cơ bản

Etymology (từ nguyên học) là gì? Ứng dụng Etymology trong việc học từ vựng tiếng Anh

Tiếng Anh có hơn 170.000 từ vựng và vẫn không ngừng được mở rộng theo thời gian. Do đó, để có thể học và hiểu từ vựng tiếng Anh một cách trọn vẹn, chúng ta cần trang bị cho mình những phương pháp học phù hợp. Một trong những công cụ hữu hiệu trong việc học tiếng Anh là từ nguyên học (etymology). Vậy từ nguyên học là gì và được ứng dụng như thế nào trong việc học ngôn ngữ, hãy cùng MochiMochi tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

I. Từ nguyên học (Etymology) là gì?

Từ nguyên học là một thuật ngữ có nguồn gốc Hán Việt. Trong đó, “từ” là từ vựng; “nguyên” là nguồn gốc, căn nguyên, “học” là khoa học, ngành nghiên cứu. Etymology là từ tiếng Anh bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp “etymon” nghĩa là “cảm nhận thật sự” và hậu tố “-logia” nghĩa là “ngành học, nghiên cứu”.

Từ nguyên học là ngành học nghiên cứu về lịch sử của các từ, nguồn gốc của chúng và việc hình thái và ngữ nghĩa của chúng thay đổi ra sao theo thời gian. Hiểu một cách đơn giản, một từ có thể được truy nguyên để tìm hiểu về nguồn gốc và lịch sử cấu tạo (formation) cũng như ý nghĩa (meaning) của nó thông qua việc nghiên cứu từ nguyên học.

Đối với các ngôn ngữ có lịch sử chữ viết lâu đời, các nhà nghiên cứu từ nguyên sử dụng các văn bản cổ để khảo sát cách sử dụng từ vựng trong quá khứ, từ đó xác định thời điểm xuất hiện và quá trình biến đổi của các từ.


II. Ý nghĩa của Từ nguyên học (Etymology) trong việc học tiếng Anh

Từ nguyên học là một công cụ học từ vựng tiếng Anh giúp người học hiểu rõ nguồn gốc của từ, qua đó dễ dàng hiểu được nghĩa của từ mới và nhớ lâu, nhớ kỹ hơn thay vì chỉ học vẹt, học xổi. Từ nguyên học có 2 tác dụng cơ bản dưới đây:

1. Hiểu từ vựng qua phân tích cấu tạo của từ

Khi học từ vựng tiếng Anh, bạn hãy thử định hình từ vựng trong não hoặc viết ra giấy. Lúc này, hãy phân tích cấu tạo của từ bằng cách nhìn vào tiền tố và hậu tố sau đó đoán là gốc từ. Dựa vào những thành phần này bạn hoàn toàn có thể đoán được nghĩa của từ. Một số từ tiếng Anh sẽ có chung gốc. Nghiên cứu gốc từ sẽ giúp bạn nhớ từ vựng lâu hơn, rộng ra thì có thể nắm được nghĩa của cả một họ từ (word family).

Cấu tạo của một từ (word formation) bao gồm các thành phần hình vị, từ tố, ngữ tố (morpheme). Nghiên cứu về từ nguyên học giúp tìm hiểu về nguồn gốc, căn nguyên của những thành phần này nhằm giải thích ý nghĩa của chúng và nêu ra được nghĩa từ vựng. 

Khi phân tích về cấu tạo từ vựng, bạn nên xét 3 thành phần gốc từ (root), tiền tố (prefix), và hậu tố (suffix). 

Ví dụ: phân tích cấu tạo từ “impossible” (không thể, bất khả thi)
“Impossibility” được cấu tạo từ từ tố “possible”, tiền tố “im-” và hậu tố “-ble”. Trong đó:
Từ tố “possible” bắt nguồn từ tiếng Latin “posse” có nghĩa là “có thể, có khả năng”. Đây là gốc từ mang ý nghĩa cốt lõi về khả năng thực hiện một hành động nào đó.
Tiền tố “im-” có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang ý nghĩa phủ định. Thêm tiền tố này vào trước gốc từ sẽ làm ngược hoàn toàn ý nghĩa ban đầu của nó.
Hậu tố “-ble” là một hậu tố vô cùng phổ biến trong tiếng Anh, cũng có nguồn gốc từ tiếng Latin, thường được thêm vào sau động từ để tạo thành tính từ chỉ khả năng.
Như vậy, khi kết hợp cả ba thành phần trên sẽ tạo nên một tính từ là “impossible” với ý nghĩa “không thể”, “bất khả thi”. 

Tiếng Anh có một kho tàng khổng lồ các gốc từ, tiền tố và hậu tố và vẫn không ngừng tăng lên. Do đó, chỉ cần nắm được một số các gốc từ cơ bản đã có thể giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình nhanh chóng, thông qua việc kết hợp các gốc từ với các tiền tố và hậu tố để tạo ra nhiều từ mới.

Ví dụ gốc từ “graph” có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp và mang ý nghĩa liên quan đến việc viết, ghi chép hoặc biểu diễn bằng hình ảnh. Khi kết hợp”graph” với các tiền tố và hậu tố khác nhau ta sẽ được các từ sau:

  • Autograph: (auto: tự mình) – Chữ ký tự viết
  • Bibliography: (biblio: sách) – Danh mục sách tham khảo
  • Biography: (bio: sự sống) – Tiểu sử
  • Calligraphy: (calli: đẹp) – Thư pháp
  • Cryptography: (crypto: ẩn) – Mã hóa
  • Electrograph: (electro: điện) – Bản ghi điện
  • Epigraph: (epi: trên) – Chữ khắc trên bia
  • Graph: (graph: viết) – Biểu đồ
  • Hologram: (holo: toàn bộ) – Ảnh ba chiều
  • Photograph: (photo: ánh sáng) – Ảnh chụp
  • Phonograph: (phono: âm thanh) – Máy hát đĩa
  • Telegraph: (tele: xa) – Điện báo
etymology la gi.

Trên đây chỉ là số ít các từ được phát triển từ gốc từ “graph”. Có thể thấy, từ một gốc từ có thể phát triển nên một hoặc nhiều họ từ, tạo ra hàng chục, hàng trăm các từ vựng khác nhau. Thay vì học vẹt từng từ một, phương pháp học từ vựng bằng gốc từ giúp người học hiểu rõ cơ chế hình thành từ, nhờ vậy mà có thể nhớ lâu hơn và vận dụng linh hoạt hơn.

2. Hiểu từ vựng qua câu chuyện về nguồn gốc ý nghĩa của từ

Khoa học đã chứng minh, việc áp dụng phương pháp học trải nghiệm, tìm hiểu sâu vào vấn đề mang lại hiệu quả ghi nhớ cao hơn so với việc học lý thuyết suông. Thay vì học từ vựng chỉ bằng cách học thuộc nhàm chán, bạn hãy tìm tòi nguồn gốc hình thành của từ đó. Đây là một khía cạnh của từ nguyên học.

Từ nguyên học giúp bạn hiểu từ vựng với câu chuyện về nguồn gốc và ý nghĩa của chúng. Bạn không chỉ học thêm từ mới mà bạn còn được khám phá những câu chuyện thú vị đằng sau từ vựng đó.

Ví dụ: nguồn gốc của từ “democracy”
Từ “democracy” trong tiếng Anh có nghĩa là dân chủ. Từ này thể hiện một khát vọng lâu đời của nhân loại về một xã hội công bằng, dân chủ và bình đẳng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, bao gồm “demos” nghĩa là “dân chúng” hoặc “nhân dân”; “kratos” nghĩa là “quyền lực” hoặc “sự cai trị”. Kết hợp lại, “democracy” có nghĩa là “quyền lực thuộc về nhân dân”. Đây là một khái niệm chính trị, chỉ một hình thức nhà nước mà quyền lực tối cao thuộc về nhân dân, thường được thực hiện thông qua các cuộc bầu cử. Câu chuyện thú vị đằng sau việc kết hợp từ này sẽ giúp người đọc có ấn tượng và ghi nhớ từ “democracy” nhanh hơn, hiệu quả hơn.

Ngoài câu chuyện về kết hợp từ, trong tiếng Anh còn có nhiều câu chuyện hay ho khác về nguồn gốc từ hình thành từ vựng. Bạn có thể đọc và tìm hiểu thêm nhé!


III. Ứng dụng etymology trong việc học từ vựng tiếng Anh

Khi đã hiểu về định nghĩa và ý nghĩa của từ nguyên học trong tiếng Anh, bạn hoàn toàn có thể ứng dụng phương pháp này vào trong việc học từ vựng. Dưới đây là một số cách mà bạn có thể tham khảo!

1. Học từ vựng tiếng Anh qua từ gốc, họ từ, tiền tố và hậu tố

Chỉ với một gốc từ cùng 2 thành phần là tiền tố và hậu tố, bạn có thể tạo nên hàng chục thậm chí hàng trăm từ vựng khác nhau. Do có điểm chung là cùng gốc từ nên khi học các từ vựng này, người học sẽ được học và ghi nhớ một cách có hệ thống và khoa học hơn. 

Bạn có thể áp dụng những bước sau khi học từ vựng tiếng Anh qua từ gốc, họ từ, tiền tố và hậu tố:

  • Bước 1: Chọn gốc từ, tìm hiểu và lưu lại nghĩa của gốc từ

Khi chọn gốc từ, người học nên tìm hiểu và nhớ nghĩa của gốc từ nà trước. Số lượng gốc từ vựng trong tiếng Anh rất lớn, có thể kể đến như agri, astro, bio, chromo,… Người học có thể tra cứu các gốc từ trên các trang từ điển online hoặc một số trang web về gốc từ tiếng Anh.

  • Bước 2: Tìm từ có gốc từ đã chọn và phân tích cấu tạo

Mỗi gốc từ kết hợp cùng tiền tố và hậu tố sẽ tạo nên từ mới. Ví dụ với danh từ “agronomy”, nghĩa là nông học.

Cấu tạo của “agronomy” gồm: Gốc từ “agri” bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp “agros” có nghĩa là “ruộng đất”, “đồng ruộng”. Gốc từ này dùng để chỉ những thứ liên quan đến nông nghiệp, trồng trọt.

Hậu tố “-nomy” cũng có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp “nomos” có nghĩa là “quản lý”, “luật lệ”, thường được sử dụng để chỉ các hệ thống quản lý hoặc các ngành khoa học liên quan đến việc quản lý một lĩnh vực cụ thể.

Khi kết hợp cả hai thành phần sẽ tạo ra từ từ “agronomy” với nghĩa là nông học – một ngành khoa học nghiên cứu về việc quản lý và khai thác đất đai để sản xuất ra các sản phẩm nông nghiệp.

  • Bước 3: Học họ từ (word family)

Họ từ (word family) được định nghĩa là nhóm các từ có chung gốc từ, tuy khác nhau về tiền tố và hậu tố, dẫn đến sự khác biệt về loại từ và nghĩa nhưng vẫn có mối liên hệ chặt chẽ với nhau.

Ví dụ: với gốc từ “port” mang nghĩa gốc là “mang”. Khi kết hợp với các tiền tố và hậu tố khác nhau, “port” tạo ra các từ như import (nhập khẩu), export (xuất khẩu), transport (vận chuyển), portable (có thể mang được), deport (mang đi), support (mang đỡ).

Tóm lại, chỉ với 3 bước đơn giản, phương pháp học từ vựng theo gốc từ giúp người học hệ thống hóa việc học từ và nâng cao khả năng ghi nhớ một cách đáng kể.

Chú ý: Để tránh nhầm lẫn về ngữ nghĩa các từ, khi học từ vựng tiếng Anh qua từ gốc, họ từ, tiền tố và hậu tố; bạn nên lưu ý những điều sau:

  • Từ (word) và từ loại (word form)
  • Gốc từ (root) và nghĩa của gốc từ 
  • Cấu tạo của từ (explanation)
  • Nghĩa của từ (meaning)
  • Câu chuyện nguồn gốc hình thành của từ vựng 
  • Câu ví dụ (example)

Ví dụ: 

  • Tính từ: Aquatic
  • Gốc từ: aqua (nước) 
  • Cấu tạo: gốc từ “aqua” và hậu tố “-tic” (liên quan đến)
  • Aquatic có nghĩa là “sống dưới nước”, “liên quan đến nước”, “thuộc về nước”.
  • Từ này thường dùng để miêu tả sinh vật, thực vật, hoặc các hoạt động diễn ra dưới nước.
  • Ví dụ: Dolphins are aquatic mammals. (Cá heo là động vật có vú sống dưới nước.)

Để tối ưu hóa việc học từ vựng, bạn có thể kết hợp nhiều phương pháp học một cách linh hoạt như kết hợp phương pháp từ nguyên học với phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) cùng ứng dụng MochiVocab.

MochiVocab là một ứng dụng học từ vựng tiếng Anh có thể sử dụng trên cả điện thoại và máy tính. MochiVocab cung cấp hơn 20 khóa học đa dạng chủ đề kèm flashcard sinh động có phiên âm, phát âm, nghĩa của từ và ví dụ cụ thể cho từng từ. 

MochiVocab ứng dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) với 2 tính năng chính giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách trực quan và dễ nhớ:

Thời điểm vàng: MochiVocab sẽ tính toán thời điểm ôn tập tối ưu cho từng từ vựng dựa trên lịch sử học tập của bạn. Cụ thể, MochiVocab sẽ gửi thông báo nhắc nhở ôn tập ngay khi bạn chuẩn bị quên từ mới. Đây là thời điểm đã được khoa học chứng minh là lý tưởng nhất để giúp não ghi nhớ thông tin lâu hơn. 

5 cấp độ từ vựng: Từ vựng bạn đã học sẽ được xếp theo 5 cấp độ ghi nhớ, từ mới học cho đến ghi nhớ sâu. Dựa vào đó, MochiVocab sẽ phân bổ câu hỏi thật hợp lý, tăng tần suất câu hỏi ôn tập các từ ở cấp độ thấp (chưa nhớ), và ngược lại với các từ ở cấp độ cao. Nhờ vậy, bạn có thể cân đối thời gian ôn tập phù hợp với năng lực của mình. 

app mochivocab
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

2. Học từ vựng qua nguồn gốc hình thành và quá trình biến đổi ý nghĩa của một từ

Như đã đề cập phía trên, ngoài cách học từ vựng thông qua phát triển gốc từ thì còn một cách học từ vựng khác ứng dụng từ nguyên học, đó là tìm hiểu các câu chuyện đằng sau sự hình thành của từ vựng đó. Hiểu rõ nguồn gốc của một từ không chỉ giúp chúng ta nắm vững ý nghĩa của nó mà còn tạo ra những liên kết sâu sắc trong trí nhớ, giúp ghi nhớ từ vựng lâu hơn.

Cùng MochiMochi khám phá câu chuyện thú vị đằng sau một số từ vựng dưới đây nhé!

  • Robot (Người máy)

Từ “robot” xuất hiện lần đầu tiên trong vở kịch khoa học viễn tưởng R.U.R. (Rossum’s Universal Robots) của nhà viết kịch người Czech Karel Čapek vào năm 1920. Trong vở kịch, “robot” được dùng để chỉ những con người nhân tạo được tạo ra để phục vụ con người.

Từ “robot” trong tiếng Czech có nghĩa là “công việc khổ sai”. Čapek đã chọn từ này để mô tả những cỗ máy được tạo ra để làm việc thay con người, nhưng đồng thời cũng ẩn chứa ý nghĩa về sự bóc lột và nỗi khổ của những sinh vật nhân tạo này.

Từ vựng này nhanh chóng trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong văn học, điện ảnh và cuộc sống hàng ngày. Nó đã trở thành một biểu tượng văn hóa đại diện cho sự tiến bộ của công nghệ và trí tuệ nhân tạo.

  • Sandwich (Bánh mì kẹp)

Sandwich – Bữa ăn nhanh quý tộc. Cái tên “sandwich” được đặt theo tên của John Montagu, Bá tước thứ tư của Sandwich, một quý tộc người Anh sống vào thế kỷ 18.

Lúc đó, Lord Sandwich là một người nghiện bài bạc nặng. Để có thể vừa chơi bài vừa ăn mà không bị bẩn tay, ông đã yêu cầu người hầu của mình kẹp thịt giữa hai lát bánh mì. Từ đó, món ăn này trở nên phổ biến và được gọi theo tên của ông.

Từ “sandwich” ban đầu chỉ đơn giản là một món ăn tiện lợi, nhưng ngày nay nó đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trên toàn thế giới để chỉ bất kỳ món ăn nào được kẹp giữa hai lát bánh mì.

  • Daisy (Hoa cúc)

Có nhiều giả thuyết khác nhau về nguồn gốc của từ “daisy”. 

Giả thuyết 1: Một trong những giả thuyết phổ biến nhất cho rằng “daisy” bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ “daeges eage”, có nghĩa là “mắt của ngày”. Điều này ám chỉ đến vẻ đẹp tươi sáng của bông hoa daisy khi nở rộ vào ban ngày.

Giả thuyết 2: Một giả thuyết khác cho rằng “daisy” có liên quan đến tên của một vị thần nữ trong thần thoại Bắc Âu.

Dù có nhiều giả thuyết khác nhau, nhưng ý nghĩa chung của từ “daisy” vẫn là một bông hoa nhỏ, xinh xắn và tượng trưng cho sự ngây thơ, trong sáng và những ngày tươi đẹp.

Bài viết trên đã giới thiệu đến bạn phương pháp học từ vựng từ nguyên học (Etymology) trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ nguồn gốc và ý nghĩa của một từ sẽ giúp bạn ghi nhớ một cách tự nhiên và lâu hơn so với việc học vẹt hay học thuộc lòng. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học từ vựng!