Tiếng Anh cơ bản

Familiar đi với giới từ gì? Hướng dẫn chi tiết & Bài tập vận dụng

Bạn đang băn khoăn về cách sử dụng từ Familiar và Familiar đi với giới từ gì? Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc về nghĩa của familiar, cách dùng với giới từ “to” và “with”, cùng bài tập vận dụng cụ thể.

Nội dung trong bài:


I. Familiar là gì?

Familiar là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là quen thuộc, quen mặt, đã từng gặp hoặc nghe đến. Nó diễn tả trạng thái đã biết hoặc có hiểu biết nhất định về một người, vật, sự việc hoặc địa điểm nào đó.


II. Familiar đi với giới từ gì?

Familiar đi với giới từ gì

Familiar thường đi kèm với hai giới từ chính là “to” và “with”, tạo thành hai cấu trúc ngữ pháp khác nhau với ý nghĩa khác nhau:

1. Familiar to someone

Cấu trúc mang nghĩa là quen thuộc đối với ai đó. Nó chỉ ra rằng người, vật hoặc sự việc được nhắc đến đã được người khác biết đến hoặc quen thuộc.

Ví dụ:

  • His face looks familiar to me. (Khuôn mặt anh ấy trông quen quen đối với tôi.)
  • The smell of freshly baked bread is familiar to everyone. (Mùi bánh mì mới nướng rất quen thuộc với mọi người.)

2. Familiar with something

Cấu trúc mang nghĩa là quen thuộc với cái gì, thông thạo cái gì. Nó chỉ ra rằng ai đó có kiến thức, kinh nghiệm hoặc hiểu biết về một chủ đề, lĩnh vực hoặc kỹ năng cụ thể.

Ví dụ:

  • I’m familiar with the software. (Tôi quen thuộc với phần mềm này.)
  • Are you familiar with the rules of the game? (Bạn có quen với luật chơi của trò chơi này không?)

Nắm vững cách sử dụng các cấu trúc của Familiar sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng đa dạng và phong phú hơn, tránh lặp từ và nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ. Tuy nhiên, để sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên, bạn cần trau dồi một vốn từ vựng đủ lớn. Đây là lúc bạn nên tìm đến những công cụ hỗ trợ đắc lực như MochiVocab.

MochiVocab cung cấp cho bạn hơn 20 khóa học từ vựng với đa dạng chủ đề, từ trình độ cơ bản đến nâng cao. Hơn 8,000 từ vựng được trình bày sinh động dưới dạng flashcard. Mỗi flashcard bao gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio), câu ví dụ và hình ảnh minh họa thực tế, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ thông tin một cách hiệu quả.

Đặc biệt, MochiVocab ứng dụng tính năng “Thời điểm vàng” độc đáo, dựa trên phương pháp học ôn ngắt quãng (Spaced Repetition). Ứng dụng sẽ tự động tính toán và nhắc bạn ôn tập từ vựng vào thời điểm tối ưu nhất, ngay trước khi bạn chuẩn bị quên. Nhờ đó, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian học tập mà hiệu quả ghi nhớ lại tăng lên gấp nhiều lần so với phương pháp truyền thống.

app mochivocab
5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

Bên cạnh đó, MochiVocab phân loại các từ vựng bạn đã học theo 5 mức độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Dựa trên mức độ ghi nhớ của bạn, ứng dụng sẽ điều chỉnh tần suất câu hỏi ôn tập một cách hợp lý. Điều này giúp bạn tập trung vào những từ vựng còn yếu, nhằm tối ưu hóa khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng hiệu quả.


III. Các từ đồng nghĩa với Familiar

Dưới đây là bảng các từ đồng nghĩa với “familiar” kèm phiên âm và ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ cảnh sử dụng của từng từ:

Từ đồng nghĩaPhiên âmNghĩaVí dụ
known/noʊn/Được biết đến, nổi tiếngHe is a known artist. (Anh ấy là một nghệ sĩ nổi tiếng.)
recognizable/ˈrekəɡˌnaɪzəbl/Có thể nhận raThe building was easily recognizable. (Tòa nhà rất dễ nhận ra.)
common/ˈkɑːmən/Phổ biến, thông thườngColds are common in the winter. (Cảm lạnh rất phổ biến vào mùa đông.)
usual/ˈjuːʒuəl/Thông thường, thường lệHe arrived later than usual. (Anh ấy đến muộn hơn thường lệ.)
customary/ˈkʌstəˌmeri/Theo lệ thường, theo phong tụcIt is customary to shake hands when you meet someone. (Bắt tay khi gặp ai đó là phong tục thông thường.)
well-known/ˌwel ˈnoʊn/Nổi tiếng, được nhiều người biết đếnShe’s a well-known actress. (Cô ấy là một nữ diễn viên nổi tiếng.)
acquainted (with)/əˈkweɪntɪd/ (wɪð)Quen biết (với)Are you acquainted with his work? (Bạn có quen với công việc của anh ấy không?)
conversant (with)/kənˈvɜːrsənt/ (wɪð)Thông thạo (với), rành (về)She is conversant with several languages. (Cô ấy thông thạo nhiều ngôn ngữ.)
habitual/həˈbɪtʃuəl/Thường xuyên, theo thói quenHe’s a habitual liar. (Anh ta là một kẻ nói dối quen thói.)
routine/ruːˈtiːn/Thường nhật, công việc hằng ngàyMy daily routine includes exercise and meditation. (Công việc hằng ngày của tôi bao gồm tập thể dục và thiền định.)

IV. Bài tập vận dụng

Chọn giới từ đúng (“to” hoặc “with”) để hoàn thành các câu sau:

  1. Are you familiar ______ this type of software?
  2. This music is familiar ______ me; I think I’ve heard it before.
  3. The smell of cinnamon is familiar ______ the holiday season.
  4. He’s familiar ______ the challenges of running a small business.
  5. Her face seems familiar ______ me, but I can’t remember her name.
  6. I’m not familiar ______ this author’s work.
  7. The symptoms you describe are familiar ______ many common illnesses.
  8. This town is familiar ______ me; I used to live here years ago.

Đáp án:

  1. with
  2. to
  3. to
  4. with
  5. to
  6. with
  7. to
  8. to

Hiểu rõ cách sử dụng các cấu trúc Familiar sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh chính xác và hiệu quả hơn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết về từ Familiar. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng thành thạo nhé!