Ngữ pháp tiếng Anh

Go on là gì? Cách dùng cấu trúc Go on

Go on là một trong những cụm động từ (phrasal verb) được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh. Cụm từ này mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Cùng MochiMochi tìm hiểu về khái niệm, cách sử dụng và các cấu trúc chứa “Go on” nhé!

1. Go on là gì?

Go on là cụm động từ (phrasal verb) đa nghĩa. Tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng, Go on sẽ có nghĩa khác nhau. Cụ thể:

  • Bắt đầu biểu diễn (khi một nghệ sĩ bắt đầu màn trình diễn của mình).

Ví dụ:

  • The singer took a deep breath and went on, captivating the audience with her powerful voice. (Ca sĩ hít một hơi sâu và bắt đầu biểu diễn, làm say đắm khán giả bằng giọng hát mạnh mẽ của mình.)
  • As soon as the lights dimmed, the comedian went on stage and had everyone laughing within seconds. (Ngay khi đèn tắt, diễn viên hài lên sân khấu và khiến mọi người cười không ngớt chỉ trong vài giây.)
  • Tham gia (thay thế một cầu thủ trong một trận đấu)

Ví dụ:

  • The coach told me to go on when one of our players got injured during the match. (HLV bảo tôi vào sân khi một trong các cầu thủ của chúng ta bị thương trong trận đấu.)
  • Sarah was excited to go on and play as a substitute in the basketball game.
  • Sarah rất hào hứng khi được vào sân và tham gia trận đấu thay thế trong trận bóng rổ.
  • Bật lên (bắt đầu hoạt động hoặc sáng)

Ví dụ:

  • As soon as I flipped the switch, the light went on and illuminated the entire room. (Ngay sau khi tôi bật công tắc, đèn sáng lên và chiếu sáng cả căn phòng.)
  • When the power outage ended, all the appliances in the house went on simultaneously. (Khi cục nguồn kết thúc, tất cả các thiết bị trong nhà đều bật lên đồng thời.)
  • Tiếp tục (tiếp diễn hoặc duy trì một hành động nào đó)

Ví dụ:

  • The meeting will go on for another hour, so please make sure to stay focused. (Cuộc họp sẽ tiếp tục trong thêm một giờ nữa, vì vậy hãy chắc chắn giữ tập trung.)
  • As the days go on, the pain in my knee seems to be getting worse. (Khi những ngày trôi qua, đau đớn trong đầu gối của tôi dường như đang trở nên nặng hơn.)
  • Diễn ra (xảy ra, tiếp tục)

Ví dụ:

  • The party will go on until midnight, so make sure to bring your dancing shoes! (Bữa tiệc sẽ kéo dài đến nửa đêm, vì vậy hãy mang theo giày nhảy!)
  • I can’t believe what just went on in that meeting – it was a complete disaster. (Tôi không thể tin vào những gì vừa diễn ra trong cuộc họp đó nó hoàn toàn thảm họa.)
  • Tiếp tục, kéo dài (diễn ra mà không thay đổi)

Ví dụ:

  • The rain went on all day, and we had to cancel our outdoor plans. (Mưa kéo dài suốt cả ngày, và chúng tôi đã phải hủy kế hoạch ngoài trời.)
  • The argument between the siblings went on for hours, with no sign of resolution. (Cuộc cãi vã giữa các anh em kéo dài suốt vài giờ, không có dấu hiệu giải quyết.)
  • Tiếp tục nói (tiếp tục phát biểu sau khi dừng lại trong một thời gian ngắn)

Ví dụ:

  • After taking a deep breath, she went on to explain her theory about time travel. (Sau khi thở sâu, cô ấy tiếp tục giải thích lý thuyết của mình về du hành thời gian.)
  • The teacher paused for a moment and then went on with the next topic. (Giáo viên dừng lại một lúc và sau đó tiếp tục với chủ đề tiếp theo.)
  • Tiếp tục, cứ làm đi (Dùng để khích lệ ai đó làm gì).

Ví dụ:

  • Don’t be shy, go on and ask your question during the meeting. (Đừng ngần ngại, hãy tiếp tục và đặt câu hỏi của bạn trong cuộc họp.)
  • The coach told the team to go on and give it their all in the final game. (HLV bảo đội của mình hãy tiếp tục và cố gắng hết mình trong trận đấu cuối cùng.)

2. Các cấu trúc với Go on

Go on thường đi kèm với động từ được chia dưới dạng “to V” hoặc “V-ing”. Cùng tìm hiểu rõ hơn các cấu trúc này nhé!

2.1. Cấu trúc: Go on + to V

Cấu trúc Go on + to V thường được sử dụng để diễn tả việc tiếp tục hoặc chuyển tiếp đến một hành động tiếp theo sau khi kết thúc một hành động nào đó.

Động từ chính đi với Go on là động từ nguyên thể, thể hiện hành động hoặc mục tiêu tiếp đến mà chủ thể trong câu cần hoàn thành.

Ví dụ:

  • After learning English, she went on to learn Korean. (Sau khi học tiếng Anh, cô ấy tiếp tục học tiếng Pháp.)
  • After finishing her meal, Lily went on to do her homework. (Sau khi kết thúc bữa ăn, Lily tiếp tục làm bài về nhà.)

2.2. Cấu trúc: Go on + V-ing

Cấu trúc Go on + V-ing thường được sử dụng để diễn tả việc tiếp diễn hoặc duy trì một hành động nào đó đang diễn ra của chủ thể/người nói.
Động từ chính trong câu miêu tả hành động đang và sẽ được thực hiện.

Ví dụ:

  • Despite the interruption, he managed to go on speaking seamlessly. (Mặc dù bị gián đoạn, anh ấy đã cố gắng tiếp tục nói một cách liền mạch.)
  • Despite the rain, the children went on playing outside. (Bất chấp trời mưa, bọn trẻ vẫn tiếp tục chơi đùa bên ngoài.)

cấu trúc với go on

3. Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với Go on

Ngoài Go on, khi bạn muốn diễn tả việc tiếp tục một hành động đang diễn ra hoặc sắp diễn ra; xảy ra chuyện gì đó; bạn có thể sử dụng một số từ hay cụm từ sau:

Từ/cụm từÝ nghĩaVí dụ
ProceedTiếp tục (thực hiện hoặc làm việc gì đó đã bắt đầu; duy trì việc đang được thực hiện)Despite the rain, the construction workers proceeded with building the new bridge. (Mặc dù trời mưa, các công nhân xây dựng tiếp tục xây cầu mới.)
ContinueTiếp tục (tiếp diễn hoặc duy trì hành động hoặc trạng thái mà không dừng lại)The hiker decided to continue along the trail, eager to reach the summit of the mountain. (Người đi bộ đường dài quyết định tiếp tục đi theo con đường mòn, háo hức muốn đạt đến đỉnh núi.)
Keep onTiếp tục, nài nỉ, giục giã (nói với ai đó một cách thường xuyên và phiền phức về ai/cái gì)She kept on talking even though I wasn’t listening. (Cô ấy tiếp tục nói mặc dù tôi không nghe.)
Carry onTiếp tục di chuyển
Làm ầm ĩ, cằn nhằn (Biểu đạt sự phàn nàn hoặc tranh cãi một cách ồn ào)
Despite the rain, we decided to carry on with our hike and reached the summit. (Mặc cho trời mưa, chúng tôi quyết định tiếp tục cuộc hành trình và đã đạt đến đỉnh núi.)
State furtherNói thêmHe stated further that he felt honored to be given such an exceptional opportunity. (Anh ấy còn nói thêm rằng anh ấy cảm thấy vinh dự khi được trao một cơ hội đặc biệt như vậy.)
Take placeDiễn raThe meeting will take place as scheduled. (Cuộc họp sẽ diễn ra theo đúng lịch trình.)
Happen/OccurDiễn ra, xảy raA lot of interesting things happened during my holiday. (Rất nhiều điều thú vị đã xảy ra trong kỳ nghỉ của tôi.)

Không chỉ với mỗi các từ/cụm từ trên mà “Go on” còn đồng nghĩa với nhiều từ khác, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ngữ nghĩa. Để học được hết những từ hay cụm từ này, bạn cần một trợ thủ đắc lực như MochiVocab nổi bật với các điểm:

  • Kho từ vựng khổng lồ: MochiVocab cung cấp cho bạn 8000 từ vựng tiếng Anh được chia thành 20 khóa học bao quát đa dạng chủ đề. Đi kèm mỗi khóa học là bộ flashcard cung cấp đầy đủ thông tin từ vựng (từ tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu), câu ví dụ và hình ảnh minh họa, giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách trực quan và dễ nhớ.
  • Tính năng “Thời điểm vàng”: Tính toán và nhắc nhở thời điểm ôn tập tối ưu, áp dụng phương pháp học lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition). Nhờ vậy, bạn sẽ tiết kiệm thời gian học mà hiệu quả ghi nhớ lại tăng gấp nhiều lần.
  • Tính năng “5 cấp độ từ vựng”: Sắp xếp từ vựng bạn đã học theo 5 mức, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ (từ mới học cho đến ghi nhớ sâu).

Bước 1 Nghe bắt âm của Mochi Listening
Sổ tay từ vựng ôn tập
Bước 3 Nghe chi tiết của Mochi Listening


4. Bài tập vận dụng

4.1. Bài tập

1) After completing her undergraduate studies, she decided to go on (pursue) _______a master’s degree.
A. pursuing
B. to pursue

2) Let’s go on _ (listen) to this song, the chorus is coming.
A. listening
B. to listen

3) After taking a deep breath, she went on (explain) _ her theory about time travel.
A. explaining
B. to explain

4) After a short break, the speaker went on (talk) _ about the importance of education.
A. talking
B. to talk

5) The company is struggling financially, but they are still going on (invest) _ in research and development.
A. investing
B. to invest

6) The teacher went on (explain) _ the concept even though the students were clearly confused.
A. explaining
B. to explain

7) The children went on (play) __ outside despite the rain.
A. playing
B. to play

8) After finishing her homework, she went on (watch) _ a movie.
A. watching
B. to watch

9) He went on (pack) _ his suitcase even though he was already late for his flight.
A. packing
B. to pack

10) He couldn’t help but laugh, but he quickly composed himself and went on (speak) _.
A. speaking
B. to speak

4.2. Đáp án

  1. B
  2. A
  3. B
  4. B
  5. A
  6. A
  7. A
  8. B
  9. A
  10. B

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn khái niệm và hai cấu trúc với “Go on” là Go on + to V và Go on + V-ing. Hy vọng bài viết có ích với bạn trong việc chinh phục những cột mốc mới trên hành trình học tiếng Anh. MochiMochi chúc bạn học tốt!