Ngữ pháp tiếng Anh

Hope to V hay Ving? Cách phân biệt và bài tập

Trong tiếng Anh, Hope là từ ngữ thường được sử dụng để diễn tả những mong muốn, hy vọng này. Tuy nhiên, việc sử dụng Hope to V hay Hope Ving lại có những khác biệt nhất định, thể hiện những sắc thái ý nghĩa riêng biệt. Hãy cùng MochiMochi khám phá và nắm vững cách sử dụng hai cấu trúc này qua bài viết dưới đây nhé!

Định nghĩa cấu trúc Hope

hope to hay ving

Cấu trúc Hope được sử dụng trong nhiều thì khác nhau để diễn đạt mong muốn hoặc hy vọng về một điều gì đó sẽ xảy ra.

S + hope (that) + S + V

Ví dụ: I hope that the weather will be nice for our picnic. (Tôi hy vọng rằng thời tiết sẽ đẹp cho buổi dã ngoại của chúng ta.) 


Các cấu trúc của Hope

Mong/hy vọng làm gì

Hope + to + V 

Cấu trúc này được dùng để diễn tả hy vọng về một hành động cụ thể sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: I hope to travel to Europe next year. (Tôi hy vọng sẽ đi du lịch Châu Âu vào năm tới.)

Mong làm được điều gì?

S + hope + of doing something
S + be + in the hope + of + doing something

Cấu trúc này được dùng để diễn đạt mong muốn hoặc hy vọng về việc thực hiện một hành động cụ thể. 

Ví dụ:

  • She hopes of passing the exam. (Cô ấy hy vọng qua kỳ thi.)
  • He is in the hope of finding a new job soon. (Anh ấy đang hy vọng sẽ sớm tìm được công việc mới.)

Hope that + mệnh đề

Cấu trúc “hope that + mệnh đề” được sử dụng để diễn đạt hy vọng hoặc mong muốn về một sự việc có thể xảy ra. Cấu trúc này thường có sự khác biệt giữa chủ ngữ của động từ “hope” và chủ ngữ trong mệnh đề “that”.

  • Diễn tả hy vọng cho tương lai

Khi hy vọng cho một sự việc có thể xảy ra trong tương lai, người viết sử dụng thì hiện tại đơn hoặc tương lai đơn trong mệnh đề “that” sau cấu trúc hope: 

S + hope (that) + S + V(s/es)
S + hope (that) + S + be+ V-ing

  • Diễn tả hy vọng cho quá khứ

S + hope (that) + S + V-ed

Dùng để diễn tả hy vọng về một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ: I hoped that I had studied harder for the exam. (Tôi hy vọng rằng tôi đã học tập chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)

S + hope (that) + S + have VPP

Dùng để diễn tả hy vọng về một điều gì đó đã hoàn thành trong quá khứ.

Ví dụ: We hoped that the project had been completed successfully. (Chúng tôi hy vọng rằng dự án đã được hoàn thành thành công.)

  • Diễn tả hy vọng cho hiện tại

S + hope (that) + S + V(s/es)
S + hope (that) + S + will + V

Ví dụ:

  • We hope that the team performs well in the competition. (Chúng tôi hy vọng rằng đội sẽ biểu diễn tốt trong cuộc thi.)
  • They hope that it will not rain during their vacation. (Họ hy vọng rằng trời sẽ không mưa trong kỳ nghỉ của họ.)
  • Cấu trúc bị động của hope that + mệnh đề

Thì hiện tại

It is hoped that + chủ ngữ + will + động từ nguyên thể

Ví dụ: It is hoped that she will arrive on time for the meeting. (Hy vọng rằng cô ấy sẽ đến đúng giờ cho cuộc họp.)

Thì quà khứ 

It was hoped that + chủ ngữ + would + động từ nguyên thể

Ví dụ: It was hoped that he would pass the exam, but unfortunately, he didn’t. (Đã hy vọng rằng anh ấy sẽ qua được kỳ thi, nhưng không may, anh ấy không qua.)

Để sử dụng các cấu trúc này một cách tự nhiên và phù hợp với ngữ cảnh, việc mở rộng vốn từ vựng là điều rất quan trọng. Sử dụng MochiVocab là một phương pháp tuyệt vời để nâng cao vốn từ của bạn. Bằng cách áp dụng phương pháp học khoa học Spaced Repetition (lặp lại ngắt quãng), MochiVocab sẽ giúp bạn học được nhiều từ vựng mới mỗi ngày. Chỉ sau một tháng sử dụng, bạn có thể nắm vững đến 1000 từ vựng, từ đó tăng sự tự tin trong giao tiếp và viết tiếng Anh thành thạo hơn.

Nhờ phân tích lịch sử học tập của bạn, MochiVocab sẽ xác định Thời điểm vàng – thời điểm não bộ chuẩn bị quên từ vựng và nhắc nhở bạn ôn tập đúng lúc, giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách lâu dài và bền vững. Đồng thời, ứng dụng sẽ sắp xếp và cá nhân hóa cho bạn 1 hệ thống từ vựng được chia thành 5 cấp độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến đã thành thạo. Nhờ vậy, bạn có thể tập trung ôn luyện vào những từ vựng khó, chưa nhớ, từ đó tối ưu hóa, tiết kiệm thời gian học tập.

app mochivocab
5 cấp độ từ vựng
mochi thông báo


Phân biệt cấu trúc Hope to V và Hope Ving

Hope to V và Hope Ving đều là hai cấu trúc phổ biến được sử dụng để diễn tả hy vọng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, hai cấu trúc này có sự khác biệt về cách sử dụng và ý nghĩa.

Đặc điểmHope to VHope Ving
Cách sử dụng Dùng để diễn tả hy vọng về một hành động cụ thể sẽ xảy ra trong tương lai.
Thường được sử dụng khi bản thân có thể kiểm soát hoặc ảnh hưởng đến hành động đó.
Dùng để diễn tả hy vọng về một điều gì đó đang hoặc sẽ xảy ra trong tương lai.
Thường được sử dụng khi bản thân không thể kiểm soát hoặc ảnh hưởng đến điều đó.
Thì Tương laiHiện tại hoặc tương lai
Ví dụI hope to travel to Europe next year. (Tôi hy vọng sẽ đi du lịch Châu Âu vào năm tới.)I hope it raining this weekend, because we need the water for our garden. (Tôi hy vọng trời sẽ mưa vào cuối tuần này, vì chúng tôi cần nước tưới cây.)


Bài tập vận dụng 

Trong quá trình làm bài tập phân biệt cấu trúc Hope to V hay Ving, bạn sẽ gặp nhiều từ vựng mới và đây là cơ hội để bạn nâng cao vốn từ vựng của mình. Điều này trở nên dễ dàng hơn khi có từ điển Mochi đồng hành cùng bạn.

Mochi Dictionary – Từ điển Anh-Việt sở hữu kho từ điển đồ sộ với hơn 100.000 từ vựng và cụm từ, cung cấp cho bạn định nghĩa chính xác, ví dụ minh họa sinh động cùng cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh khác nhau. Điểm nổi bật của Mochi Dictionary – từ điển Anh – Việt chính là tính hoàn toàn miễn phí và không có quảng cáo, mang đến cho bạn trải nghiệm tra cứu từ vựng mượt mà và tiện lợi. Với từ điển Mochi, bạn có thể tập trung học tập và nâng cao vốn từ vựng của mình mà không bị gián đoạn bởi những yếu tố bên ngoài.

từ điển mochi

Dưới đây là 10 câu trắc nghiệm để phân biệt “hope to V” và “hope Ving”:

  1. She hopes _____ a doctor one day.

A. to become

B. becoming

C. to becoming

D. become

  1. They hope _____ their dream house soon.

A. to buying

B. buying

C. to buy

D. buy

  1. He hopes _____ his family every weekend.

A. visiting

B. visited

C. visit

D. to visit

  1. We hope _____ the concert next week.

A. attending

B. to attend

C. to attending

D. attend

  1. I hope _____ you again soon.

A. seeing

B. see

C. to see

D. saw

  1. She hopes _____ fluent in French by the end of the year.

A. being

B. be

C. to be

D. been

  1. They hope _____ their business globally.

A. expanding

B. expanded

C. expand

D. to expand

  1. We hope _____ good grades in our exams.

A. getting

B. to get

C. get

D. got

  1. He hopes _____ a new car next month.

A. to buy

B. buying

C. buy

D. bought

  1. She hopes _____ in the new project.

A. to participate

B. participating

C. participate

D. participated

Đáp án

  1. A. to become
  2. C. to buy
  3. D. to visit
  4. B. to attend
  5. C. to see
  6. C. to be
  7. D. to expand
  8. B. to get
  9. A. to buy
  10. A. to participate

Trong tiếng Anh, cả cấu trúc Hope to V” và “Hope Ving” đều phản ánh những hi vọng và mong muốn của chúng ta về tương lai. Bằng cách sử dụng chúng, chúng ta có thể truyền đạt những mục tiêu, ước vọng và kế hoạch của mình một cách rõ ràng và dễ hiểu hơn. Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và phân biệt các cấu trúc của “Hope” trong tiếng Anh.