Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh cơ bản

Manage to V hay Ving? Chi tiết về cách dùng động từ Manage

“Manage” là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, nhưng cách sử dụng của nó có thể gây bối rối cho người học. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về cách dùng “Manage”, bao gồm cấu trúc “manage to V” và các cấu trúc khác, cùng với các ví dụ minh họa và bài tập củng cố.

Nội dung trong bài:

I. Manage to V hay Ving?
II. Các cấu trúc khác của Manage
III. Manage mang những nghĩa gì?
IV. Các family words của Manage
V. Bài tập


I. Manage to V hay Ving?

“Manage” đi với động từ nguyên mẫu có “to” (to-infinitive), không phải Ving.

Cấu trúc chính xác là: Manage to do something

Ví dụ:

  • I managed to finish the report on time. (Tôi đã xoay sở để hoàn thành báo cáo đúng hạn.)
  • She managed to get a ticket to the concert. (Cô ấy đã xoay sở để có được một vé xem buổi hòa nhạc.)

II. Các cấu trúc khác của Manage

Manage to V hay Ving

Ngoài cấu trúc “manage to do something”, “manage” còn được sử dụng trong các cấu trúc khác:

1. Manage + something (quản lý cái gì đó)

Ví dụ:

  • He manages a team of ten people. (Anh ấy quản lý một nhóm mười người.)
  • The company manages a large portfolio of investments. (Công ty quản lý một danh mục đầu tư lớn.)

2. Manage + someone/something (xoay sở để kiểm soát ai đó/cái gì đó)

Ví dụ:

  • I can’t manage this class – they’re completely out of control! (Tôi không thể kiểm soát lớp học này – chúng hoàn toàn mất kiểm soát!)
  • The government has managed to keep inflation under control. (Chính phủ đã xoay sở để kiểm soát lạm phát.)

3. Manage on something (xoay sở để sống sót hoặc đối phó với một lượng nhỏ tiền bạc, thời gian, etc.)

Ví dụ:

  • I don’t know how you manage on so little sleep. (Tôi không biết bạn làm cách nào để xoay sở với ít giấc ngủ như vậy.)
  • We’ll have to manage on one car now that I’ve lost my job. (Chúng ta sẽ phải xoay sở với một chiếc xe hơi vì tôi đã mất việc.)

Nắm vững cách sử dụng các cấu trúc khác của Manage sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng đa dạng và phong phú hơn, tránh lặp từ và nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ. Tuy nhiên, để sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên, bạn cần trau dồi một vốn từ vựng đủ lớn. Đây là lúc bạn nên tìm đến những công cụ hỗ trợ đắc lực như MochiVocab.

MochiVocab cung cấp cho bạn hơn 20 khóa học từ vựng với đa dạng chủ đề, từ trình độ cơ bản đến nâng cao. Hơn 8,000 từ vựng được trình bày sinh động dưới dạng flashcard. Mỗi flashcard bao gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio), câu ví dụ và hình ảnh minh họa thực tế, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ thông tin một cách hiệu quả.

Đặc biệt, MochiVocab ứng dụng tính năng “Thời điểm vàng” độc đáo, dựa trên phương pháp học ôn ngắt quãng (Spaced Repetition). Ứng dụng sẽ tự động tính toán và nhắc bạn ôn tập từ vựng vào thời điểm tối ưu nhất, ngay trước khi bạn chuẩn bị quên. Nhờ đó, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian học tập mà hiệu quả ghi nhớ lại tăng lên gấp nhiều lần so với phương pháp truyền thống.

Bên cạnh đó, MochiVocab phân loại các từ vựng bạn đã học theo 5 mức độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Dựa trên mức độ ghi nhớ của bạn, ứng dụng sẽ điều chỉnh tần suất câu hỏi ôn tập một cách hợp lý. Điều này giúp bạn tập trung vào những từ vựng còn yếu, nhằm tối ưu hóa khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng hiệu quả.

app mochivocab
5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

III. Manage mang những nghĩa gì?

“Manage” là một động từ linh hoạt trong tiếng Anh, mang nhiều lớp nghĩa khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết về các nghĩa thường gặp của “manage”:

1. Quản lý, điều hành

Đây là nghĩa phổ biến nhất của “manage”. Nó thể hiện sự kiểm soát, điều khiển, và chịu trách nhiệm đối với một đối tượng cụ thể, có thể là con người, tài sản, hoặc hoạt động.

  • Đối tượng là con người: quản lý đội ngũ, nhân viên

Ví dụ: “She manages a team of twenty salespeople.” (Cô ấy quản lý một đội ngũ hai mươi nhân viên bán hàng.)

  • Đối tượng là tài sản: quản lý tài chính, tài nguyên

Ví dụ: “He’s responsible for managing the company’s budget.” (Anh ấy chịu trách nhiệm quản lý ngân sách của công ty.)

  • Đối tượng là hoạt động: quản lý dự án, quy trình

Ví dụ: “They need to improve their time management skills.” (Họ cần cải thiện kỹ năng quản lý thời gian của mình.)

2. Xoay sở để làm được điều gì đó (thường là khó khăn)

Nghĩa này thường đi kèm cấu trúc “manage to do something” và nhấn mạnh sự nỗ lực, cố gắng để vượt qua thử thách và đạt được mục tiêu.

Ví dụ:

  • “Despite the heavy traffic, they managed to arrive on time.” (Mặc dù giao thông đông đúc, họ đã xoay sở để đến đúng giờ.)
  • “I managed to finish the report before the deadline.” (Tôi đã xoay sở để hoàn thành báo cáo trước thời hạn.)

3. Giải quyết, đối phó với tình huống (thường là khó khăn)

Tương tự như nghĩa trên, “manage” trong trường hợp này thể hiện khả năng ứng phó, xử lý tình huống bất lợi hoặc khó khăn.

Ví dụ:

  • “She’s managing the crisis very well.” (Cô ấy đang xử lý cuộc khủng hoảng rất tốt.)
  • “I don’t know how you manage with all that noise.” (Tôi không biết bạn xoay sở thế nào với tất cả tiếng ồn đó.)

4. Sống sót, xoay sở với nguồn lực hạn chế

Nghĩa này thường đi kèm cấu trúc “manage on something” và ám chỉ việc duy trì cuộc sống hoặc hoạt động với số lượng ít ỏi về tiền bạc, thời gian, hoặc nguồn lực khác.

Ví dụ:

  • “I don’t know how they manage on such a small income.” (Tôi không biết họ xoay sở thế nào với mức thu nhập ít ỏi như vậy.)
  • “We’ll have to manage without a car for a while.” (Chúng ta sẽ phải xoay sở mà không có ô tô trong một thời gian.)

Một số lưu ý chung:

  • “Manage” thường được dùng để diễn tả việc đạt được điều gì đó khó khăn hoặc đòi hỏi nỗ lực.
  • “Manage” có thể được sử dụng trong cả câu khẳng định và câu phủ định.

IV. Các family words của Manage

Từ vựngTừ loạiNghĩaVí dụ
ManageĐộng từQuản lý, xoay sởHe manages a team of ten people. (Anh ấy quản lý một nhóm mười người.)
ManagementDanh từSự quản lý, ban quản lýThe company has good management. (Công ty có ban quản lý tốt.)
ManagerDanh từNgười quản lýShe’s a very effective manager. (Cô ấy là một người quản lý rất hiệu quả.)
ManageableTính từCó thể quản lý đượcThe workload is manageable. (Khối lượng công việc có thể quản lý được.)
UnmanageableTính từKhông thể quản lý đượcThe situation became unmanageable. (Tình hình trở nên không thể kiểm soát được.)
MismanageĐộng từQuản lý kém, quản lý tồiThe project was mismanaged from the start. (Dự án bị quản lý kém ngay từ đầu.)
MismanagementDanh từSự quản lý kém, sự quản lý tồiThere were allegations of mismanagement. (Có những cáo buộc về quản lý kém.)

V. Bài tập

Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng “manage” và động từ cho sẵn trong ngoặc:

  1. Despite his busy schedule, he always _______ (find) time for his family.
  2. The company _______ (reduce) its carbon footprint by 15% last year.
  3. She _______ (persuade) her parents to let her go on the trip.
  4. I _______ (sleep) only a few hours last night because I was so worried.
  5. He _______ (complete) the marathon, even though he had an injury.
  6. We _______ (save) enough money to buy a new car this year.
  7. The government needs to find a better way to _______ (its resources).
  8. She’s a great teacher, she _______ (control) a class of 30 very easily.
  9. It’s a very _______ (workload), but I think I can handle it.
  10. We ____ (save) enough money for a down payment on a house.

Đáp án:

  1. manages to find
  2. managed to reduce
  3. managed to persuade
  4. only managed to sleep
  5. managed to complete
  6. managed to save
  7. manage its resources
  8. manages to control
  9. manageable workload
  10.  managed to save

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng động từ “manage” trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng “manage” một cách tự tin và chính xác nhé!