Thay vì lặp đi lặp lại những cụm từ quen thuộc như “Goodbye” hay “Bye” mỗi khi chúng ta muốn chào tạm biệt ai đó, có thể thay đổi và sử dụng nhiều câu từ khác nhau phù hợp với từng tình huống cụ thể. Bài viết ngày hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách tổng hợp các cách diễn đạt tạm biệt bằng Tiếng Anh sao cho đa dạng và tự nhiên nhất.
Nội dung trong bài:
- Mẫu câu Tiếng Anh cho giao tiếp thân mật hàng ngày
- Mẫu câu tạm biệt tiếng Anh sử dụng trong văn học
- Mẫu câu tạm biệt tiếng Anh dùng trong công sở
- Một số cách viết tắt tạm biệt khi nhắn tin
Mẫu câu Tiếng Anh cho giao tiếp thân mật hàng ngày
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
See you later! | Hẹn gặp lại sau! |
Take care! | Chăm sóc bản thân nhé! |
Bye for now! | Tạm biệt đến lúc khác! |
Catch you later! | Gặp lại sau nhé! |
Have a good one! | Chúc bạn một ngày tốt lành! |
So long! | Tạm biệt! |
See you soon! | Sớm gặp lại bạn! |
Take it easy! | Thong thả nhé! |
Bye-bye! | Tạm biệt! |
Until next time! | Cho đến lần sau! |
Take care of yourself! | Hãy chăm sóc bản thân! |
Bye now! | Tạm biệt! |
Later, alligator! | Gặp lại sau nhé, cá sấu! |
See you around! | Gặp lại sau đây! |
Keep in touch! | Giữ liên lạc nhé! |
Gotta go! | Tôi phải đi rồi! |
Bye for the moment! | Tạm biệt trong lúc này! |
Take care, buddy! | Chăm sóc bản thân nhé, bạn! |
Talk to you later! | Nói chuyện sau nhé! |
See you tomorrow! | Gặp lại bạn vào ngày mai! |
Để luyện nói các mẫu câu một cách thuần thục và có thể biến hóa đa dạng, bạn cần có vốn từ vựng phong phú. Các nguồn tham khảo chất lượng và khoa học có thể kể đến như MochiVocab với hơn 20 khóa học, 8000 từ vựng và học với flashcard dễ ghi nhớ.
Điểm nổi bật của MochiVocab là áp dụng phương pháp ôn tập ngắt quãng (Spaced Repetition) – một kỹ thuật học tập được khoa học chứng minh là đem lại hiệu quả ghi nhớ kiến thức cho người học. Phương pháp này đã được ứng dụng vào MochiVocab qua tính năng “thời điểm vàng” sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách thông minh hơn. MochiVocab sẽ tính toán thời điểm tối ưu nhất dựa trên lịch sử học tập và gửi thông báo để bạn ôn tập đúng lúc, tạo nên hiệu quả học tập cao nhất. Chỉ cần 10-15 phút mỗi ngày ôn tập theo ứng dụng, bạn sẽ ghi nhớ từ vựng hiệu quả mà không cần phải cố gắng nhồi nhét.
Mẫu câu tạm biệt tiếng Anh sử dụng trong văn học
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
“Fare thee well on your journey.” | Chúc bạn một chuyến đi vui vẻ. |
“May providence be with you always.” | Nguyện cho sự may mắn luôn ở bên bạn. |
“I bid you adieu until we meet again.” | Tôi nói lời tạm biệt cho bạn cho đến khi chúng ta gặp lại. |
“Godspeed and safe travels.” | Chúc bạn một hành trình an lành và nhanh chóng. |
“May the road rise up to meet you.” | Mong con đường nâng bạn lên. |
“Farewell, my dear friend.” | Tạm biệt, bạn thân mến của tôi. |
“Till we meet again, take care.” | Cho đến khi chúng ta gặp lại nhau, hãy chăm sóc bản thân. |
“Go in peace and with my blessings.” | Đi với hòa bình và sự chúc phúc từ tôi. |
“May your journey be filled with joy.” | Mong chuyến đi của bạn tràn ngập niềm vui. |
“Wishing you all the best in your future endeavors.” | Chúc bạn tất cả những điều tốt đẹp nhất trong những nỗ lực tương lai. |
“May fortune smile upon you.” | Mong ước sự may mắn sẽ mỉm cười với bạn. |
“Parting is such sweet sorrow.” | Chia ly là một nỗi đau ngọt ngào. |
“May you find success in all your pursuits.” | Mong bạn sẽ thành công trong tất cả những nỗ lực của mình. |
“Till we meet again, farewell.” | Cho đến khi chúng ta gặp lại, tạm biệt. |
“May your path be guided by stars.” | Mong con đường của bạn sẽ được hướng dẫn bởi những vì sao. |
“Go forth with courage and grace.” | Hãy đi với dũng khí và duyên dáng. |
“With warm regards, goodbye.” | Với những lời chào trân trọng, tạm biệt. |
“May your dreams take flight.” | Mong ước những giấc mơ của bạn sẽ bay cao. |
“Fare thee well, and God bless.” | Tạm biệt, và Chúa phù hộ. |
“May your path be strewn with flowers.” | Mong con đường của bạn sẽ đầy hoa. |
Mẫu câu tạm biệt tiếng Anh dùng trong công sở
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
”Thank you for your hard work today.” | Cảm ơn bạn vì công sức hôm nay. |
”Let’s reconvene tomorrow to discuss further.” | Chúng ta sẽ họp lại vào ngày mai để thảo luận thêm. |
”I appreciate your dedication to this project.” | Tôi đánh giá cao sự tận tụy của bạn đối với dự án này. |
”Your insights were invaluable in today’s meeting.” | Các ý kiến của bạn vô cùng quý giá trong cuộc họp hôm nay. |
”We’ll touch base later to finalize the details.” | Chúng ta sẽ liên lạc sau để hoàn thiện các chi tiết. |
”Please don’t hesitate to reach out if you need help.” | Xin đừng ngần ngại liên lạc nếu bạn cần giúp đỡ. |
”It was a productive day. Good job, everyone.” | Đó là một ngày làm việc hiệu quả. Tốt lắm mọi người. |
”I look forward to our next meeting.” | Tôi mong đợi cuộc họp tiếp theo của chúng ta. |
”Let’s continue this conversation tomorrow.” | Chúng ta sẽ tiếp tục cuộc trò chuyện này vào ngày mai. |
”Thank you all for your contributions today.” | Cảm ơn tất cả mọi người vì đóng góp của bạn hôm nay. |
”Your attention to detail is greatly appreciated.” | Tôi rất đánh giá cao sự chú ý đến chi tiết của bạn. |
”Keep up the good work.” | Tiếp tục làm việc tốt nhé. |
”I’ll follow up with you on this matter tomorrow.” | Tôi sẽ làm việc phụ sau với bạn về vấn đề này vào ngày mai. |
”It’s been a pleasure working with you all.” | Rất vui được làm việc cùng mọi người. |
”Let’s make sure we’re all on the same page.” | Hãy đảm bảo rằng chúng ta đều hiểu đúng. |
”Your professionalism is commendable.” | Tinh thần chuyên nghiệp của bạn là đáng khen ngợi. |
”I’ll see you bright and early tomorrow.” | Tôi sẽ gặp lại bạn sáng sớm vào ngày mai. |
”Remember, teamwork makes the dream work.” | Nhớ rằng, làm việc nhóm làm cho giấc mơ thành hiện thực. |
”Let’s strive for excellence in everything we do.” | Hãy cố gắng đạt được sự xuất sắc trong mọi việc chúng ta làm. |
”Take care and have a good evening, everyone.” | Hãy chăm sóc bản thân và có một buổi tối tốt lành, mọi người. |
Một số cách viết tắt tạm biệt khi nhắn tin
Viết tắt | Đầy đủ | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
BRB | Be Right Back | Sẽ Quay Lại Ngay |
TTYL | Talk To You Later | Nói Chuyện Với Bạn Sau Nhé |
GTG | Got To Go | Phải Đi Rồi |
CYA | See You | Gặp Lại Bạn |
L8R | Later | Gặp Lại |
Bên cạnh những cụm từ thông thường như “Goodbye” hay “Bye”, có rất nhiều cách diễn đạt khác nhau để tạm biệt trong tiếng Anh. Để khám phá nhiều mẫu câu mới hơn, bạn có thể sử dụng ứng dụng Mochi Listening. Đây là một công cụ hữu ích với hơn 1000 video bài giảng, giúp bạn học nghe theo phương pháp Intensive Learning. Thông qua việc lắng nghe các bài giảng và diễn đạt của người bản xứ, bạn sẽ tiếp xúc với nhiều cách sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp khác nhau trong ngữ cảnh thực tế.
Mochi Listening cung cấp một quá trình học tập được cá nhân hóa gồm ba giai đoạn: Nghe bắt âm, Nghe vận dụng và Nghe chi tiết, giúp bạn không chỉ nhớ lâu mà còn áp dụng kiến thức tiếng Anh chung và các câu tường thuật một cách hiệu quả.
Với phương pháp Intensive Learning và các chủ đề IELTS phong phú như Family, School, Education, Science, Sports, Career, Economics, và Politics, bạn sẽ được thực hành nghe và học hỏi nhiều ví dụ về các mẫu câu tường thuật trong các bối cảnh khác nhau.
Bài viết trên đã tổng hợp các mẫu chào tạm biệt trong tiếng Anh. MochiMochi mong rằng chúng đã giúp ích cho bạn trong việc lựa chọn các câu chào đa dạng hơn trong văn nói và văn viết. Hãy thử tải ngay Mochi Listening để có được những trải nghiệm tuyệt vời hơn từ MochiMochi nhé!