Trong tiếng Anh có rất nhiều cách để diễn tả trạng thái mệt mỏi, uể oải. Việc hiểu và sử dụng đúng các cụm từ liên quan đến sự mệt mỏi không chỉ giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn mà còn cải thiện khả năng phản ứng trong các tình huống cụ thể. Hãy cùng MochiMochi khám phá các mẫu câu và từ vựng liên quan đến sự mệt mỏi trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé.
I. Từ vựng tiếng Anh diễn tả sự mệt mỏi
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Exhausted/ɪɡˈzɔːstɪd/ | kiệt sức | After working a 12-hour shift, she felt completely exhausted. (sau khi làm việc ca 12 giờ, cô ấy cảm thấy hoàn toàn kiệt sức) |
Worn out/ˌwɔːrn ˈaʊt/ | đuối sức | He was worn out after the long hike up the mountain. (Anh ấy đã kiệt sức sau chuyến leo núi dài.) |
Beat/biːt/ | rất mệt mỏi | I’m beat after running that marathon. (Tôi mệt lử sau cuộc đua marathon đó.) |
Knackered/ˈnæk.ɚd/ | đuối sức | I’m absolutely knackered after that gym session. (Tôi hoàn toàn kiệt sức sau buổi tập gym đó.) |
Bushed/bʊʃt/ | mệt rã rời | I’m bushed from all that yard work. (Tôi mệt rã rời sau khi làm vườn đó.) |
Dog-tired/ˌdɑːɡˈtaɪrd/ | mệt lừ | She came home dog-tired after a day at the office. (Cô ấy về nhà mệt lừ sau một ngày ở văn phòng.) |
Drained/dreɪnd/ | cạn kiệt sức lực | He felt emotionally drained after the long argument. (Cảm xúc của anh đã chạm đáy sau cuộc cãi vã dài.) |
Fatigued/fəˈtiːɡd/ | mệt mỏi | The soldiers were fatigued after the long march. (Những người lính kiệt sức sau cuộc hành quân dài.) |
Bone-tired/ˌbōnˈtaɪrd/ | hoàn toàn kiệt sức | I’m bone-tired after working on this project for hours. (Tôi mệt mỏi rã rời sau khi làm dự án này hàng giờ.) |
Weary/ˈwɪr.i/ | mệt nhọc | He looked weary after the long flight. (Anh ấy trông mệt mỏi sau chuyến bay dài.) |
Burnt out/ˌbɝːnt ˈaʊt/ | căng thẳng, kiệt sức | She’s burnt out from working too many late nights. (Cô ấy bị kiệt sức vì làm việc quá nhiều đêm khuya.) |
Sleepy/ˈsliː.pi/ | mệt, buồn ngủ | I feel so sleepy after lunch. (Tôi cảm thấy buồn ngủ sau bữa trưa.) |
Pooped/puːpt/ | mệt đứt hơi | I’m pooped after the game. (Tôi mệt đứt hơi sau trận đấu.) |
Spent/spent/ | mệt mỏi | I feel completely spent after finishing that report. (Tôi cảm thấy hoàn toàn mệt mỏi sau khi hoàn thành báo cáo đó.) |
Wiped out/ˌwaɪpt ˈaʊt/ | kiệt sức | He was wiped out after the intense workout. (Anh ấy mệt lử sau buổi tập luyện cường độ cao.) |
Tired/taɪrd/ | mệt | She was tired after a long day at work. (Cô ấy cảm thấy mệt mỏi sau một ngày dài làm việc.) |
Tapped out/ˌtæpt ˈaʊt/ | hết sức lực | I’m tapped out after helping move all those boxes. (Tôi cạn kiệt sức lựa sau khi giúp di chuyển tất cả những chiếc thùng đó.) |
Swamped/swɑːmp/ | ngập đầu (vì công việc) | I’m swamped with work this week. (Tôi ngập đầu với công việc tuần này.) |
All-in/ˌɑːlˈɪn/ | hết sạch năng lượng | After the race, I was all-in. (Sau cuộc đua, tôi hoàn toàn kiệt sức.) |
Depleted/dɪˈpliː.t̬ɪd/ | cạn kiệt năng lượng | After a long day of meetings, he felt mentally depleted (Sau một ngày dài họp hành, tinh thần anh ấy đã cạn kiệt.) |
Inundated/ˈɪn.ʌn.deɪt/ | bận bịu, nhiều việc | I’m inundated with emails and can’t catch up. (Tôi ngập đầu với email và không thể theo kịp công việc.) |
Để có thể ghi nhớ một danh sách từ vựng như trên, bạn nên chọn cho mình một phương pháp ôn tập khoa học và hiệu quả. Hãy tham khảo học từ vựng cùng MochiVocab – ứng dụng học từ vựng tiếng Anh áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) giúp bạn ghi nhớ được 1000 từ vựng chỉ trong 1 tháng. Cụ thể, ứng dụng sẽ tính toán thời gian bạn sắp quên từ vựng và gửi thông báo nhắc nhở bạn ôn tập đúng lúc thông qua tính năng “Thời điểm vàng”, đảm bảo từ vựng được gợi nhắc với tần suất hợp lý cho đến khi bạn thuộc. MochiVocab cũng phân chia từ vựng bạn đã học thành 5 cấp độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Dựa vào thứ tự xếp hạng, ứng dụng sẽ phân bổ số câu hỏi ôn tập hợp lý dành cho các từ. Qua đó, bạn có thể tối ưu lộ trình ôn tập và có sự ưu tiên đúng mức đối với các từ vựng khó.
II. Cụm từ và thành ngữ về giấc ngủ
Sự mệt mỏi là tác nhân phổ biến ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ. Và dưới đây là 5 thành ngữ diễn tả điều đó:
- Dead to the world: Ngủ say như chết
Ví dụ:
- Emma: Where’s John? He should be here by now. (John đâu rồi? Anh ấy lẽ ra phải ở đây rồi chứ.)
- Mike: He’s dead to the world after that long trip. Don’t expect him anytime soon. (Anh ấy ngủ say như chết sau chuyến đi dài đó. Đừng mong gặp anh ấy sớm.)
- Not sleep a wink: Không thể chợp mắt
Ví dụ:
- Sarah: You look tired. Did you not sleep well? (Bạn trông mệt mỏi quá. Bạn ngủ không ngon à?)
- Tom: I didn’t sleep a wink last night because of the noisy neighbors. (Tôi không chợp mắt được chút nào đêm qua vì hàng xóm ồn ào.)
- To sleep like a baby/ log: Ngủ sâu giấc, ngủ im ru
Ví dụ:
- Lisa: How did you sleep last night? (Bạn ngủ thế nào đêm qua?)
- Mark: I slept like a log. I didn’t even hear the storm. (Tôi ngủ sâu giấc. Tôi thậm chí còn không biết trời có bão.)
- To hit the hay: Đi ngủ
Ví dụ:
- Anna: It’s getting late. What are you going to do now? (Đang muộn rồi. Bạn định làm gì bây giờ?)
- Jake: I’m going to hit the hay. I have an early meeting tomorrow. (Tôi sẽ đi ngủ. Tôi có cuộc họp sớm vào ngày mai.)
- To lose sleep over something: Mất ngủ
Ví dụ:
- Rachel: You seem really stressed out. What’s bothering you? (Bạn trông căng thẳng quá. Chuyện gì đang làm phiền bạn vậy?)
- Alex: I’ve been losing sleep over the upcoming exam. (Tôi đã mất ngủ vì lo lắng cho kỳ thi sắp tới.)
III. Mẫu câu tiếng Anh diễn đạt sự mệt mỏi
Dưới đây là một số cấu trúc dùng để diễn tả sự mệt mỏi trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo để áp dụng trong cuộc sống hằng ngày:
1. Subject + to be/ to look/ to feel + (really/ pretty/ extremely/ so/ absolutely…) + adjective
Ví dụ:
- I am really exhausted after that workout. (Tôi cảm thấy hoàn toàn kiệt sức sau buổi tập luyện đó.)
- She looks absolutely worn out from the long journey. (Cô ấy trông hoàn toàn kiệt sức sau chuyến đi dài.)
- He feels so drained after the intense meeting. (Anh ấy cảm thấy mệt lử sau cuộc họp căng thẳng.)
- They are pretty beat after working all night. (Họ mệt lử sau khi làm việc cả đêm.)
- You look extremely tired; you should rest. (Bạn trông cực kỳ mệt mỏi; bạn nên nghỉ ngơi.)
2. Noun + to make + subject + (really/ pretty/ extremely/ so/ absolutely…) + adjective
Ví dụ:
- The long day at work made me really fatigued. (Ngày làm việc dài đã làm tôi cảm thấy hoàn toàn kiệt sức.)
- The heavy lifting made John pretty worn out. (Việc nâng đồ nặng đã làm John cảm thấy kiệt sức.)
- The nonstop meetings made her extremely tired. (Những cuộc họp không ngừng đã làm cô ấy cảm thấy cực kỳ mệt mỏi.)
- The stressful week made everyone so exhausted. (Tuần căng thẳng đã làm mọi người cảm thấy mệt lử.)
- The marathon made him absolutely drained. (Cuộc chạy đua marathon đã làm anh ấy cảm thấy hoàn toàn kiệt sức.)
3. It is/ It feels + adjective + to + verb
Ví dụ:
- It is exhausting to deal with all these problems. (Thật kiệt sức khi phải giải quyết tất cả những vấn đề này.)
- It feels so draining to work in such a stressful environment. (Cảm giác thật mệt mỏi khi làm việc trong một môi trường căng thẳng như vậy.)
- It is absolutely tiring to stay up all night. (Thực sự mệt mỏi khi phải thức suốt đêm.)
- It feels pretty overwhelming to manage such a large team. (Cảm giác khá choáng ngợp khi quản lý một đội ngũ lớn như thế.)
- It is extremely wearing to handle constant interruptions. (Thật cực kỳ mệt mỏi khi phải xử lý những sự cố gián đoạn liên tục như vậy.)
4. That sounds + adjective!
- That sounds really tiring! (Nghe có vẻ mệt đấy!)
- That sounds absolutely exhausting! (Nghe có vẻ mất sức đó!)
- That sounds pretty overwhelming! (Nghe có vẻ khá choáng ngợp!)
- That sounds extremely draining! (Nghe có vẻ cực kỳ mệt mỏi!)
- That sounds so worn out! (Nghe có vẻ mệt đứ đừ!)
Bằng cách sử dụng những từ vựng và cấu trúc nêu trên, bạn có thể dễ dàng diễn tả tình trạng của bản thân hoặc của người khác một cách cụ thể và chân thực nhất. Hiểu rõ các cách diễn đạt này không chỉ giúp cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn mà còn hỗ trợ trong việc quản lý cảm xúc và giải quyết các vấn đề liên quan đến sự mệt mỏi trong cuộc sống hằng ngày.