Tài liệu tiếng Anh Tiếng Anh đi làm

Phỏng vấn tiếng Anh: Gợi ý câu hỏi và câu trả lời mẫu

Tiếng Anh hiện nay là một điều kiện rất quan trọng đối với người đi làm. Nhiều công ty cũng đưa những câu hỏi bằng tiếng Anh vào bài phỏng vấn ứng viên. Nếu bạn đang chuẩn bị cho một bài phỏng vấn tiếng Anh thì hãy tham khảo ngay một số câu hỏi và câu trả lời mẫu trong bài viết dưới đây của MochiMochi nhé!

1. Câu hỏi và cách trả lời phỏng vấn tiếng Anh

1.1. Tell me about yourself. (Hãy giới thiệu về bản thân bạn.)

Câu hỏi giới thiệu về bản thân là phần không thể thiếu trong buổi phỏng vấn, thường là câu hỏi đầu tiên bạn nhận được.

Mục đích của câu hỏi này là để nhà tuyển dụng nắm được thông tin tổng quan về kinh nghiệm trước đó của bạn, tính cách, năng lực, phong cách làm việc của bạn và là cơ sở để đặt thêm những câu hỏi khác xoay quanh thông tin bạn đề cập trong câu trả lời.

Câu trả lời mẫu

Hi, my name’s My and I’m currently 23 years old. I graduated from National Economics University majoring in Human Resources. Previously, I had a 6-month internship working for FPT software as a Recruitment trainee, where I mainly focused on screening profiles, calling candidates and arranging interviews among clients and applicants. Due to the nature of this job, I would often find myself as a person who is willing to do & eager to learn. 

(Xin chào, tôi tên là My và hiện 23 tuổi. Tôi tốt nghiệp trường Đại học Kinh tế Quốc dân chuyên ngành Nhân sự. Trước đây, tôi đã có thời gian thực tập 6 tháng tại FPT Software với vị trí TTS Tuyển dụng. Tôi chủ yếu tập trung sàng lọc hồ sơ, gọi điện ứng viên và sắp xếp phỏng vấn giữa khách hàng và ứng viên. Do tính chất của công việc, tôi thấy mình là người sẵn sàng làm và ham học hỏi.)

Từ vựng quan trọng

  • Internship (n): kỳ thực tập
  • Trainee (n): thực tập sinh
  • Willing (adj): sẵn sàng
  • Eager to learn (adj): ham học hỏi

1.2. What are your strengths & weaknesses? (Điểm mạnh và điểm yếu của bạn là gì?)

phỏng vấn tiếng Anh

Nhà tuyển dụng đưa ra câu hỏi này để đánh giá bạn có hiểu rõ bản thân mình hay không, qua đó đánh giá mức độ phù hợp với công việc của bạn.

Câu trả lời mẫu

I think I’m quite proud of myself because of the fact that I’m a fast learner, as well as being detail-oriented. This makes me adaptable and reliable in many situations. I am also very careful and pay close attention to detail, which ensures that my work is always of high quality. 
Nevertheless, I could tell you that I’m an impatient person, who is a strong hurry up driver, wanting to get things done quickly. This leads to some moments that I usually make mistakes. However, I’m on the way to make improvements by taking step by step carefully when doing something to make sure that everything is done in a correct way.

(Tôi nghĩ rằng tôi khá tự hào về bản thân vì thực tế là tôi là một người học hỏi nhanh, cũng như tỉ mỉ. Điều này giúp tôi dễ thích nghi và có thể tin cậy trong nhiều tình huống. Tôi cũng rất cẩn thận và chú ý đến từng chi tiết, nhằm đảm bảo công việc luôn đạt chất lượng cao. 

Tuy nhiên, tôi phải thừa nhận rằng mình là một người thiếu kiên nhẫn, là người khá vội vàng và muốn hoàn thành công việc một cách nhanh chóng. Điều này dẫn đến một số lần mà tôi mắc lỗi. Tuy nhiên, tôi đang dần cải thiện bằng cách làm cẩn thận từng bước một khi làm điều gì đó để đảm bảo rằng mọi thứ đều được thực hiện đúng cách.)

Từ vựng quan trọng

  • Detail-oriented (adj): tỉ mỉ, là một người chú trọng tiểu tiết, chi tiết nhỏ trong công việc
  • Fast learner (n): một người học hỏi nhanh
  • Adaptable (adj): dễ thích nghi
  • Pay attention (n): chú ý
  • A strong hurry up driver: một người nhanh nhảu, vội vàng
  • Step by step: từng bước một

1.3. Tell us about your education. (Hãy nói tôi biết thêm về việc học của bạn.)

Với câu hỏi này, bạn có thể giới thiệu thêm về trường Đại học và những chứng chỉ học thuật mà bạn có. 

Ngoài ra bạn có thể kéo dài câu trả lời bằng cách liệt kê các môn học chuyên ngành, những công việc làm thêm trong trường, điểm GPA, có đạt học bổng không,.. Đó sẽ là những điểm cộng trong các mắt các nhà tuyển dụng.

Câu trả lời mẫu

I graduated from National Economics University with a Bachelor of Arts (BA) in Human Resources. Some of my main course works are HR Management, Organizational Behavior, Strategic HR Management. During my studies, I was also honored to receive four scholarships. 

(Tôi tốt nghiệp từ trường Đại học kinh tế quốc dân với bằng cử nhân Quản trị nhân lực. Một vài môn học chính của tôi là Quản trị nhân lực, Hành vi tổ chức và Quản trị nhân lực chiến lược. Trong quá trình học, tôi cũng vinh dự nhận được 4 học bổng từ trường.)

Từ vựng quan trọng

  • Bachelor of Arts (BA): bằng cử nhân
  • Human resources: quản trị nhân lực
  • Scholarship (n): học bổng

1.4. Why do you want this job? (Tại sao bạn lại muốn công việc này?)

Nhà tuyển dụng muốn tìm hiểu lý do bạn chọn vị trí công việc này cũng như động lực ứng tuyển vị trí này của bạn là gì.

Câu trả lời mẫu

I’m drawn to this job position because it aligns with my passion for HR management and my career goals in recruitment. Also, working for the best of the best international companies is the greatest chance for me to develop my vertical knowledge in recruitment activities as well as to gain hands-on experience for my career advancement.

(Tôi quan tâm đến vị trí này vì nó phù hợp với đam mê của tôi về quản lý nhân sự và mục tiêu nghề nghiệp của tôi trong lĩnh vực tuyển dụng. Ngoài ra, làm việc cho những công ty quốc tế là cơ hội lớn để tôi phát triển kiến ​​thức chuyên sâu về hoạt động tuyển dụng cũng như tích lũy kinh nghiệm thực tế để thăng tiến trong sự nghiệp.)

Từ vựng quan trọng

  • Be drawn to: quan tâm đến, bị thu hút
  • Vertical (adj): chuyên sâu
  • Hands-on (adj): thực tế

1.5. Why should we hire you? (Tại sao chúng tôi nên tuyển dụng bạn?)

Câu hỏi này nhằm tạo cơ hội để bạn thuyết phục nhà tuyển dụng rằng bạn có đủ năng lực và kinh nghiệm phù hợp với công việc.

Câu trả lời mẫu

I must admit that I am relatively inexperienced in the HR field, where everything feels entirely new to me. However, my experience in my previous internship has equipped me with valuable skills, which I am confident I can apply to make a significant contribution to your team. My strong work ethic, dedication to continuous learning, and passion for creating a positive employee experience make me an ideal candidate for this role.

(Tôi phải thừa nhận tôi còn thiếu kinh nghiệm liên quan đến ngành nhân sự, mọi thứ về lĩnh vực này vẫn còn rất mới mẻ với tôi. Tuy nhiên, kinh nghiệm trong kỳ thực tập trước đây đã trang bị cho tôi những kỹ năng quý giá mà tôi có thể tự tin áp dụng để đóng góp cho hội nhóm của bạn. Với tinh thần làm việc chăm chỉ, sự hăng say với việc học hỏi và niềm đam mê tạo ra trải nghiệm tích cực cho nhân viên thì tôi tự tin mình là một ứng viên lý tưởng cho vị trí này.)

Từ vựng quan trọng

  • Inexperienced (adj): thiếu kinh nghiệm
  • Contribution (n): sự đóng góp
  • Dedication (n): sự cống hiến

1.6. What are your short term goals? (Các mục tiêu ngắn hạn của bạn là gì?)

Với câu hỏi này, hãy trả lời điều bạn mong muốn được cống hiến cho công ty mới và thể hiện sự tự tin và nhiệt huyết của bản thân.

Câu trả lời mẫu

I currently want a position that inspires me to dedicate my skills and knowledge to a company’s growth and success. Contributing to a thriving organization is a key driver for my immediate career goals.

(Tôi hiện muốn tìm kiếm một vị trí mang cho tôi cảm hứng cống hiến năng lực và kiến ​​thức của mình cho sự phát triển và thành công của công ty. Đóng góp cho một tổ chức thịnh vượng là động lực chính cho các mục tiêu nghề nghiệp trước mắt của tôi.)

Từ vựng quan trọng

  • Inspire (v): truyền cảm hứng
  • Thriving (adj): thịnh vượng, phát triển

1.7. What are your long term goals? (Các mục tiêu dài hạn của bạn là gì?)

Tương tự với mục tiêu ngắn hạn, bạn có thể mở rộng và cụ thể hóa mục tiêu cho tương lai dài hơn.

Câu trả lời mẫu

My long term goals right now probably I want to be in a management position. Firstly, it would benefit me because of the perks and good salary. However, another reason that I want to be in a management position is that that way I can challenge myself, to prove to myself that I can achieve a harder goal.

(Mục tiêu dài hạn của tôi bây giờ có lẽ là tôi muốn ở vị trí quản lý. Đầu tiên nó sẽ có lợi cho tôi vì những đặc quyền và mức lương tốt. Tuy nhiên, một lý do khác khiến tôi muốn ở vị trí quản lý là để tôi có thể thử thách bản thân, để chứng minh với bản thân rằng tôi có thể đạt được mục tiêu khó hơn.)

Từ vựng quan trọng

Achieve a harder goal: đạt được mục tiêu khó hơn


1.8. Why did you leave your last job? (Tại sao bạn lại nghỉ công việc cũ?)

Câu hỏi này sẽ dễ khiến bạn bối rối khi phỏng vấn nhưng đừng lo lắng, hãy trả lời một cách khéo léo và cũng không nên quá thành thực nếu đó là lý do không tốt nhé, điều này sẽ gây bất lợi cho bạn.

Câu trả lời mẫu

I actually enjoyed my previous role at the last company, but I was ultimately looking for an opportunity to specialize in talent acquisition, take on more responsibility and broaden my skills. 

(Tôi thích vị trí trước đó tại công ty cũ, tuy nhiên đến cuối cùng tôi vẫn muốn tìm cơ hội để tập trung vào chuyên môn tuyển dụng, đảm nhận nhiều trách nhiệm và mở rộng thêm các kỹ năng của bản thân.)

Từ vựng quan trọng

  • Look for: tìm kiếm
  • Specialize in: chuyên về
  • Take on: đảm nhận, gánh vác

1. 9. What do you know about our company? (Bạn biết gì về công ty của chúng tôi?)

Đây là một câu hỏi quan trọng đối với các nhà tuyển dụng vì thông qua câu hỏi này họ có thể đánh giá xem bạn biết gì về công ty, bạn có thực sự quan tâm tới công ty hay chỉ nộp hồ sơ vào bừa.

Bạn nên tìm hiểu kĩ về vị trí mình tuyển dụng, văn hóa làm việc của công ty và công ty làm về gì để có thể trả lời câu hỏi này một cách chuyên nghiệp.

Câu trả lời mẫu

I know XTech is a rising star in the world of technology, blazing a trail with its innovative solutions that bridge the gap between human needs and the ever-evolving digital landscape. On top of that, I’ve heard the company has good perks and the staffs are friendly.

(Tôi biết XTech là một ngôi sao đang lên trong giới công nghệ, dẫn đầu với các giải pháp sáng tạo giúp thu hẹp khoảng cách giữa nhu cầu của con người và bối cảnh kỹ thuật số ngày càng phát triển. Hơn hết, tôi nghe nói công ty có chế độ đãi ngộ tốt và nhân viên rất thân thiện.)

Từ vựng quan trọng

  • Ever-evolving (adj): không ngừng phát triển 
  • Innovative (adj): sáng tạo

1. 10. Tell me your biggest challenge. How do you deal with that? (Hãy kể cho tôi về nhiệm vụ lớn nhất bạn từng phải trải qua. Bạn đã đối mặt/giải quyết nó như thế nào?)

Câu hỏi này được dùng để đánh giá kỹ năng giải quyết vấn đề và kiểm tra khả năng thích nghi và sự linh hoạt của bạn trong các tình huống khó khăn và thử thách.

Câu trả lời mẫu

During my last internship, there’s a time when I was suddenly allocated a job that I had no idea about what it is. However, instead of waiting for instruction from my manager, I spent my weekend doing research and quickly learned terminologies relating to the job, then came up with some approaches to contact the right candidates. This ended up being so effective that both of us are able to save business hours for other things instead of a training session.

(Trong lần thực tập gần đây nhất, có lần tôi bất ngờ được giao một công việc mà tôi không hề biết đó là gì. Tuy nhiên, thay vì chờ chỉ đạo từ quản lý, tôi dành thời gian cuối tuần để nghiên cứu và nhanh chóng học các thuật ngữ liên quan đến công việc, từ đó nghĩ ra một số cách để liên hệ với ứng viên phù hợp. Việc này đã có hiệu quả, giúp cả hai chúng tôi đều có thể tiết kiệm thời gian cho những việc khác thay vì dành thời gian đào tạo.)

Từ vựng quan trọng

  • Allocate (v): giao việc, chỉ định
  • Terminology (n): thuật ngữ
  • Come up with: nghĩ ra, nảy ra ý tưởng

1. 11. How do you handle change? (Bạn thích ứng với sự thay đổi như thế nào?)

Đây cũng là một câu hỏi đánh giá khả năng thích ứng của bạn. Qua câu hỏi này, nhà tuyển dụng sẽ biết được bạn có phù hợp với một môi trường mới hay không.

Câu trả lời mẫu

Throughout my academic career and professional experiences, I’ve handled various changes, including new roles or positions within a school setting and relocation during an internship. I believe I have the adaptability and time management skills, which help me handle changes well.

(Trong suốt quá trình học tập và tích lũy kinh nghiệm chuyên môn của mình, tôi đã phải đối mặt với nhiều thay đổi khác nhau, bao gồm việc luân chuyển các vai trò hoặc vị trí mới trong môi trường ở trường học và việc chuyển địa điểm trong thời gian thực tập. Tôi tin rằng mình có khả năng thích ứng và quản lý thời gian tốt, giúp tôi xử lý tốt những thay đổi mới.)

Từ vựng quan trọng

  • Adaptability (n): khả năng thích ứng
  • Time management (n): quản lý thời gian

1. 12. What do you expect from your boss/director? (Bạn có trông đợi gì từ sếp của bạn?)

Khi đi phỏng vấn công việc, bạn sẽ có những kỳ vọng về người trực tiếp dẫn dắt bạn. Về phía nhà tuyển dụng thì câu trả lời của bạn liên quan đến cấp trên cũng sẽ giúp họ có thêm cơ sở để đánh giá.

Câu trả lời mẫu

I expect my boss to be a strong leader who provides clear direction and sets achievable goals. It’s important for me to understand the bigger picture and how my work contributes to the team’s and company’s success.

(Tôi kỳ vọng sếp của tôi phải là một lãnh đạo mạnh mẽ, người đưa ra định hướng rõ ràng và đặt ra các mục tiêu khả thi. Điều quan trọng là tôi có thể nắm được bức tranh toàn cảnh và công việc của tôi đóng góp như thế nào vào sự thành công của nhóm và công ty.)

Từ vựng quan trọng

Set a goal: đặt mục tiêu


1. 13. Describe a conflict that you had before? (Group/Teammate/Peers) (Miêu tả một xung đột bạn đã gặp phải trước đây với nhóm/đồng nghiệp?)

Qua câu hỏi này, nhà tuyển dụng sẽ kiểm tra xem bạn có tinh thần hợp tác hay không. Đồng thời, kiểm tra bạn có khả năng giải quyết và phòng ngừa mâu thuẫn xảy ra khi làm việc trong một tập thể hay không.

Câu trả lời mẫu

While discussing the topic for our final assignment, a teammate proposed an idea I initially disagreed with due to its complexity and lack of available information. Instead of researching the topic, I chose to debate based on my intuition. This led to tensions, and she considered leaving the team. It took me a while to realize my mistake and acknowledge her intelligence. Recognizing her value, I admitted my error, and expressed my sincere desire to have her on the team. The result was together we worked harmoniously, achieving success in the course.

(Trong khi thảo luận về chủ đề cho bài tập cuối kỳ của chúng tôi, một người bạn cùng nhóm đã đề xuất ý tưởng mà ban đầu tôi không đồng ý do nó phức tạp và thiếu thông tin sẵn có. Thay vì nghiên cứu chủ đề, tôi chọn cách tranh luận dựa trên trực giác của mình. Điều này dẫn đến căng thẳng giữa hai bên, và cô ấy thậm chí đã nghĩ đến việc rời khỏi đội. Phải mất một thời gian tôi mới nhận ra sai lầm của mình và ghi nhận ý tưởng của cô ấy. Khi đã nhận ra giá trị của cô ấy, tôi đã thừa nhận lỗi của mình, bày tỏ mong muốn chân thành về vai trò của cô ấy trong nhóm. Kết quả là chúng tôi đã cùng nhau làm việc hài hòa và đạt được kết quả cao trong môn học đó.) 

Từ vựng quan trọng

  • Lack of (n): thiếu
  • Instead of (prep): thay vì
  • Acknowledge (v): thừa nhận

1.14. How long do you plan on staying with this company? (Bạn dự định làm việc trong công ty chúng tôi trong bao lâu?)

Câu hỏi này chỉ đơn giản hỏi về thời gian bạn sẽ gắn bó với công ty bạn đang ứng tuyển. Hãy trả lời một cách thành thực nhé!

  • Câu trả lời mẫu

I’m looking for a long-term, fulfilling career. I’ve heard good feedback from this company on multiple websites in terms of how friendly the staff are and also salary and perks. If there are possibilities to develop my skills and contribute meaningfully here, I see myself staying for a long time.

(Tôi đang tìm kiếm cơ hội để phát triển một sự nghiệp lâu dài và khiến tôi cảm thấy thỏa mãn. Tôi đã nghe nhiều đánh giá tích cực về công ty trên trang các website về sự thân thiện của nhân viên cũng như mức lương và các quyền lợi khác. Nếu có cơ hội phát triển kỹ năng của mình và đóng góp một cách có ý nghĩa ở đây, tôi nghĩ mình sẽ ở lại lâu dài.)

  • Từ vựng quan trọng

Long-term (adj): lâu dài

Contribute (v): đóng góp


1.15. Do you have any questions for us so far? (Bạn có câu hỏi gì cho chúng tôi không?)

Đây là dấu hiệu cho biết nhà tuyển dụng đã hết câu hỏi dành cho bạn. Bạn có thể đặt những câu hỏi về những vấn đề bạn quan tâm mà chưa được đề cập trong buổi phỏng vấn.

Dưới đây là một số câu hỏi bạn có thể tham khảo:

  • Does your company have a training program for newcomers? (Công ty của bạn có chương trình đào tạo cho người mới không?)
  • How long it will take for the company to process the decision? (Khi nào công ty sẽ có kết quả buổi phỏng vấn?)
  • What are the leave policies, benefits, and treatment for Intern positions at your company? (Chế độ nghỉ phép cũng như các phúc lợi, đãi ngộ dành cho vị trí thực tập sinh bên mình sẽ như thế nào?)
  • Does your company have any additional regulations on working hours? If so, do you have an OT policy? (Công ty của anh/chị có quy định gì thêm về thời gian làm việc hay không? Nếu có thì bên mình có chính sách OT không?)

2. Một số bí quyết phỏng vấn tiếng Anh hiệu quả

  • Không cần quá tập trung vào ngữ pháp

Mục tiêu chính của các buổi phỏng vấn tiếng Anh là thể hiện khả năng giao tiếp và truyền đạt ý tưởng của bạn một cách hiệu quả. Là người học tiếng Anh, việc mắc lỗi ngữ pháp trong quá trình phỏng vấn là điều khó tránh khỏi. Tuy nhiên, thay vì quá lo lắng về những lỗi sai này, hãy tập trung vào việc thể hiện bản thân một cách tự tin và chuyên nghiệp. Nhà tuyển dụng sẽ có sự thông cảm nhất định đối với những lỗi ngữ pháp nhỏ. 

Tuy nhiên, bạn vẫn nên hạn chế tối đa số lượng lỗi ngữ pháp trong bài phỏng vấn. Lượng lỗi sai quá nhiều có thể ảnh hưởng tiêu cực đến ấn tượng ban đầu của nhà tuyển dụng về khả năng giao tiếp và sử dụng ngôn ngữ của bạn.

Để giảm thiểu số lượng lỗi ngữ pháp, bạn cần luyện tập sử dụng tiếng Anh thường xuyên, bao gồm cả việc luyện nói và viết, nắm vững các quy tắc ngữ pháp cơ bản sẽ giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ và giảm thiểu lỗi sai. 

  • Sử dụng từ vựng phỏng vấn một cách trang trọng và hợp lý

Trong bài phỏng vấn xin việc, việc sử dụng từ vựng không chỉ đơn thuần là thể hiện vốn từ vựng phong phú mà còn cần đảm bảo tính chuyên nghiệp và phù hợp với ngữ cảnh. 

Do tính chất trang trọng của phỏng vấn xin việc, bạn nên tránh sử dụng từ lóng. Đó sẽ là một điểm trừ rất lớn trong mắt nhà tuyển dụng bởi điều đó thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp của ứng viên. Hãy thể hiện sự chuyên nghiệp thay vì sự cợt nhả và điều đó sẽ là điểm cộng lớn trong mắt người tuyển dụng.

Điều quan trọng, bạn phải nắm rõ từ vựng chủ đề Interview (phỏng vấn). Bộ từ vựng chủ đề này đã có trên MochiVocab – một ứng dụng học từ vựng do đội ngũ MochiMochi phát triển.

Không chỉ có chủ đề Interview, MochiVocab còn mang đến cho bạn 20 khóa học từ vựng với đa dạng chủ đề từ cơ bản đến nâng cao. Đi kèm với mỗi khóa học là bộ flashcard gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio), câu ví dụ và hình ảnh minh họa thực tế giúp bạn dễ nhớ từ vựng hơn. Số từ vựng phong phú này chắc chắn sẽ giúp ích cho bạn trong việc trình bày suy nghĩ của mình khi phỏng vấn.

Ngoài ra, MochiVocab sẽ tính toán và nhắc nhở bạn ôn tập vào thời điểm lý tưởng nhất dựa trên phương pháp học lặp lại ngắt quãng (spaced repetition). Theo đó, MochiVocab sẽ dựa vào lịch sử học từ của bạn để tính toán thời điểm bạn chuẩn bị quên từ đó và nhắc nhở bạn ôn tập. Qua đó, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian học mà hiệu quả ghi nhớ lại tăng gấp nhiều lần.

Không chỉ có tính năng “Thời điểm vàng”, MochiVocab còn sắp xếp từ vựng bạn đã học theo 5 cấp độ ghi nhớ (từ mới học cho đến ghi nhớ sâu) và điều chỉnh tần suất của các câu hỏi tương ứng. Các câu hỏi ôn tập dành cho từ ở cấp độ thấp sẽ xuất hiện nhiều hơn để bạn tập trung ôn cho đến khi nhớ sâu.

mochivocab
5 cấp độ từ vựng
mochi thông báo

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn một số gợi ý về các câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh thường gặp. Hy vọng bài viết có ích với bạn trên hành trình ứng tuyển vào công ty mơ ước. MochiMochi chúc bạn thành công!