Cụm động từ là một lĩnh vực quen thuộc trong tiếng Anh nhưng đòi hỏi chúng ta phải dành nhiều thời gian để tiếp thu và tích lũy kiến thức về nó. Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, đó là cấu trúc “put up with”.
Định nghĩa “Put up with”
“Put up with” là một cụm động từ tiếng Anh, có nghĩa là chịu đựng hoặc chấp nhận một tình huống khó chịu, phiền toái hoặc không mong muốn mà không phản ứng mạnh mẽ hoặc không thoát khỏi. Đây là hành động chấp nhận một điều gì đó không hoàn hảo mà không có ý định thay đổi nó.
Cấu trúc “Put up with”
Cấu trúc: “Put up with + (động từ-ing) / (danh từ / đại từ)”
- Với động từ-ing:
Ví dụ: She put up with waiting for hours in the queue. (Cô ấy chịu đựng việc đợi suốt hàng giờ trong hàng đợi.)
- Với danh từ / đại từ:
Ví dụ: He puts up with his noisy neighbors every weekend. (Anh ấy chịu đựng những người hàng xóm ồn ào mỗi cuối tuần.)
Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả hành động chấp nhận một điều gì đó không mong muốn mà không có ý định thay đổi hoặc phản ứng mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa với “Put up with”
Từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Tolerate | /ˈtɒləreɪt/ | Tha thứ, khoan thứ | She can’t tolerate his laziness anymore. (Cô ấy không thể tha thứ cho sự lười biếng của anh ta nữa.) |
Suffer | /ˈsʌfə/ | Chịu đựng, cho phép | She suffered his insults quietly. (Cô ấy chịu đựng những lời lăng mạ của anh ta một cách im lặng.) |
Endure | /ɪnˈdjʊə/ | Cam chịu, chịu được | He endured the pain silently. (Anh ta cam chịu nỗi đau một cách im lặng.) |
Bear | /beə/ | Chịu đựng | They bore the hardship together. (Họ chịu đựng khó khăn cùng nhau.) |
Stomach | /ˈstʌmək/ | Cam chịu (nhục), nuốt (hận) | She couldn’t stomach his lies. (Cô ấy không thể chịu đựng được những lời dối trá của anh ta.) |
Swallow | /ˈswɒləʊ/ | Nuốt, chịu đựng | He had to swallow his pride and apologize. (Anh ta phải nhún nhường và xin lỗi.) |
Submit | /səbˈmɪt/ | Chịu, cam chịu, quy phục | He submitted to her decision. (Anh ta cam chịu quyết định của cô ấy.) |
Shoulder | /ˈʃəʊldə/ | Vác lên vai, gánh trách nhiệm | He shouldered the responsibility. (Anh ta gánh trách nhiệm đó.) |
Accept | /əkˈsɛpt/ | Nhận, chấp nhận, chấp thuận | I accepted their offer. (Tôi đã chấp nhận đề nghị của họ.) |
Acknowledge | /əkˈnɒlɪʤ/ | Thừa nhận, công nhận | He acknowledged his mistake. (Anh ta thừa nhận lỗi của mình.) |
Concede | /kənˈsiːd/ | Nhận, thừa nhận | She conceded defeat gracefully. (Cô ấy đã thừa nhận thất bại một cách dứt khoát.) |
Consent | /kənˈsɛnt/ | Đồng ý, ưng thuận, thoả thuận, tán thành | They consented to the proposal. (Họ đã đồng ý với đề xuất đó.) |
Defer | /dɪˈfɜː/ | Theo, chiều theo, làm theo | He deferred to her wishes. (Anh ta chiều theo mong muốn của cô ấy.) |
Receive | /rɪˈsiːv/ | Tin, công nhận là đúng | She received the news with sadness. (Cô ấy đón nhận tin tức với cảm giác buồn bã.) |
Withstand | /wɪðˈstænd/ | Chống lại, chống cự, chịu đựng | The bridge couldn’t withstand the storm. (Cây cầu không chịu đựng được cơn bão.) |
Approve | /əˈpruːv/ | Tán thành, đồng ý, bằng lòng | They approved of his decision. (Họ đã tán thành quyết định của anh ta. |
Các cụm từ khác với put
Dưới đây là một số cụm động từ khác của “put”, cùng với ý nghĩa và ví dụ minh họa:
1. Put forward: Đề xuất, đưa ra
Ví dụ: He put forward a new proposal for the project. (Anh ấy đưa ra một đề xuất mới cho dự án.)
2. Put off: Trì hoãn, hoãn lại
Ví dụ: The meeting was put off until next week due to scheduling conflicts. (Cuộc họp đã được hoãn lại đến tuần sau do xung đột lịch trình.)
3. Put on: Mặc vào, đeo vào
Ví dụ: She put on her coat before going out. (Cô ấy mặc áo khoác trước khi ra ngoài.)
4. Put up: Dựng lên, treo lên
Ví dụ: They put up a tent in the backyard for the camping trip. (Họ dựng lều ở phía sau nhà để đi cắm trại.)
5. Put out: Dập tắt (lửa), tắt (đèn), làm phiền
Ví dụ: He put out the fire with a fire extinguisher. (Anh ấy dập tắt lửa bằng bình chữa cháy.)
6. Put aside: Để dành, dành thời gian, để sang một bên
Ví dụ: They decided to put aside their differences and work together. (Họ quyết định gác lại những mâu thuẫn và hợp tác với nhau.)
7. Put down: Đặt xuống, lập biên bản
Ví dụ: Please put down your bags and come in. (Xin vui lòng đặt túi xách xuống và vào trong.)
8. Put together: Tổ chức, sắp xếp, ghép lại
Ví dụ: They put together a fantastic performance for the event. (Họ đã tổ chức một buổi biểu diễn tuyệt vời cho sự kiện.)
9. Put through: Kết nối điện thoại, hoàn thành (nhiệm vụ)
Ví dụ: I’ll put you through to the manager. (Tôi sẽ kết nối bạn với người quản lý.)
10. Put in: Đưa vào, góp phần
Ví dụ: She put in a lot of effort to finish the project on time. (Cô ấy đã đưa vào rất nhiều nỗ lực để hoàn thành dự án đúng hạn.)
Các cụm từ đi kèm với “put” xuất hiện rất nhiều trong các tình huống đời thường và trong các tài liệu chuyên môn. Đó là lý do vì sao việc luyện nghe các cuộc hội thoại tiếng Anh thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ cụm động từ lâu hơn. Một trong các công cụ giúp bạn dễ dàng thực hành hoạt động này tại nhà chính là Mochi Listening.
Mochi Listening là khoá học nghe tiếng Anh sử dụng phương pháp Intensive Listening thông qua các video tiếng Anh. Cụ thể, với mỗi video bài học, bạn sẽ phải trải qua quá trình nghe được cá nhân hóa gồm ba giai đoạn: Nghe bắt âm, Nghe vận dụng và Nghe chi tiết. Phương pháp này không chỉ giúp bạn nhớ lâu mà còn học được cách ứng dụng kiến thức tiếng Anh chung và các câu tường thuật một cách hiệu quả. Tại đây, bạn có thể tìm thấy video thuộc các chủ đề IELTS phong phú như family, school, education, science, sports, career, economics, và politics v.v. Ngoài ra, bạn sẽ được thực hành nghe và học hỏi nhiều ví dụ về các mẫu ask, require, order và request trong các bối cảnh khác nhau.
Bài tập vận dụng
1. Từ “put up with” có nghĩa là gì?
- A. To take down
- B. To tolerate or endure
- C. To throw away
- D. To fix
2. She had to ___________ her noisy neighbors every night.
- A. put down
- B. put in
- C. put up with
- D. put forward
3. We decided to ___________ a tent in the backyard for the camping trip.
- A. put aside
- B. put out
- C. put up
- D. put off
4. Could you please ___________ the fire before leaving?
- A. put up with
- B. put down
- C. put off
- D. put out
5. They ___________ their differences and worked together on the project.
- A. put aside
- B. put together
- C. put forward
- D. put in
6. The teacher asked us to ___________ our homework on her desk.
- A. put out
- B. put up
- C. put down
- D. put through
7. He always ___________ a confident front, but inside he was nervous.
- A. put in
- B. put out
- C. put on
- D. put through
8. The company decided to ___________ a new policy to improve productivity.
- A. put forward
- B. put off
- C. put in
- D. put out
9. I need to ___________ my suitcase before leaving for the trip.
- A. put up with
- B. put down
- C. put together
- D. put out
10. They promised to ___________ their decision until next week.
- A. put in
- B. put off
- C. put through
- D. put forward
Đáp án:
1. B. To tolerate or endure
2.C. put up with
3. C. put up
4. D. put out
5. A. put aside
6. C. put down
7.C. put on
8. A. put forward
9. C. put together
10. B. put off
Hy vọng sau bài viết này các bạn đã nắm rõ được các kiến thức xung quanh cụm danh từ “put up with”. Hãy cùng theo dõi các bài viết sắp tới để khám phá nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích. Chúc các bạn học tốt!